Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc đội gió LUTRON AM-4203HA

AM-4203HA ANEMOMETER Model : AM-4203HA * -P circuit, 0.4 to 25.0 m/s. * Max., Min., Memory recall button. * m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). * Size : 185 x 78 x 38 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4200

- AM-4200 ANEMOMETER Model : AM-4200 - 0.8 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, knots. - Pocket size, economical cost. - Low-friction ball-bearing vane. - 131 x 70 x 25 mm, Sensor - 72 mm dia. - Separate probe, high reliability. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON AM-4100G

- AM-4100G Green power, Hybrid power>brbr - Model : AM-4100G - Power supply from generator (battery is no need) or DC 9V battery. - 0.4 to 25.0 m/s, separate probe. - m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.. - Type K thermometer : -100 to 1300 oC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON AH-4223

AH-4223 VANE ANEMOMETER/HUMIDITY/TEMPERATURE - Model : AH-4223 - Air velocity : 0.4 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Vane probe for ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON ABH-4224

ABH-4224 CUP ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4224 - Air velocity : 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/ oF. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-80AP

DESCRIPTION - YK-80AP ANEMOMETER Model : YK-80AP * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h. - Temperature : oC/oF. * RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8220

- Model : VB-8220 - Separate professional vibration sensor. - Acceleration : 200 m/s2. - Velocity : 200 mm/s. - Displacement ( p-p ) : 2 mm. - RMS, Peak value. - RS-232 computer interface.- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON PVB-820

- PVB-820 PEN VIBRATION METER Model : PVB-820 -  Function : Acceleration, Velocity. -  Acceleration : 200 m/s2, 20.00 G. - Velocity : 200 mm/s, 20.00 cm/s. - Frequency : 10 Hz to 1 KHz. - Meet ISO2954, Data hold, Memory (Max., Min.). - DC 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt đa năng Bosch GCM-800

Công suất : 1.400W Đường kính đĩa cắt : 216 mm Đường kính trong     : 30 mm Tốc độ không tải     : 5.000 v/p Góc cắt nghiêng tối đa     : 50o trái/58o phải Góc cắt     : 60 x 270 mm Trọng lượng     : 15kg ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8210

- VIBRATION METER Model : VB-8210 - Separate professional vibration sensor. -  Velocity : 200 mm/s. -  Acceleration : 200 m/s2. -  RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). -  Build-in Metric & Imperial display unit. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8212

DESCRIPTION  - VB-8212 VIBRATION METER Model : VB-8212 - Separate professional vibration probe. -  Velocity : 200 mm/s. - Acceleration : 200 m/s2. - RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). - Build-in Metric & Imperial display unit. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt sắt Bosch GCO-2000

Hai lớp cách điện Công suất: 2000W Khả năng cắt:355mm Khả năng cắt 90o: 120mm Tốc độ không tải : 3.500 V/p Trọng lượng   : 15.8kg Made in China ...

2950000

Bảo hành : 6 tháng

Máy cắt sắt Hitachi CC16SB

Công suất: 2.200W Tốc độ : 2.900 Vòng/Phút Kích thước lưỡi cắt: 405mm Kích thước: 424 x 894 965 mm Trọng lượng: 86kg Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACDC-400

Amprobe ACDC-400 TRMS kỹ thuật số kẹp Multimeter 400A AC / DC với VolTect ™ ĐẶC ĐIỂM ACDC-400 AC điện áp 400,0 mV, 4,000 V, 40,00 V, 400,0 V, 600 V Điện áp DC 400,0 mV, 4,000 V, 40,00 V, 400,0 V, 600 V Dòng AC 40,00 A, 400,0 A Dòng DC 400 A Kháng 400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACDC-52NAV

ĐẶC ĐIỂM ACD-50NAV ACD-51NAV ACDC-52NAV ACD-53NAV ACDC-54NAV TỐT NHẤT CHÍNH XÁC Dòng AC 100,00 A, 600,0 A 100,00 A, 1000,0 A + / - (1.5% rdg  + 5 LSD) Dòng DC _ _ 100,00 A, 600,0 A _ 100,00 A, 1000,0 A + / - (1.5% rdg  + 5 LSD) AC điện áp 100,00 V, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE-AD40B

Amprobe AD40B Mini-kẹp Ammeter ĐẶC ĐIỂM AD40B AC40C AC điện áp - 400,0 V, 600 V Điện áp DC - 400,0 V, 600 V Dòng AC 40,00 A, 400,0 A Dòng DC - Kháng - 400 O Cung dẫn Lên đến 1.0 (25 mm), đường kính Thông số kỹ thuật Dòng AC khoảng: 40 A, 400 A Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE RS-3 PRO

Amprobe RS-3 PRO CAT IV 300A Analog kẹp Meter ĐẶC ĐIỂM RS-3 PRO RS-1007 PRO AC Điện áp: 150 V, 300 V, 600 V Dòng AC: 6 A, 15 A, 40 A, 100 A, 300 A 15 A, 40 A, 100 A, 300 A, 1000 A Kháng cự: 1000 Ω Tục: • Cung dẫn: lên đến 1,64 "(41 mm), đường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE RS-1007 PRO

Amprobe RS-1007 PRO CAT IV 1000A Analog kẹp Meter ĐẶC ĐIỂM RS-3 PRO RS-1007 PRO AC điện áp 150 V, 300 V, 600 V Dòng AC 6 A, 15 A, 40 A, 100 A, 300 A 15 A, 40 A, 100 A, 300 A, 1000 A Kháng 1000 O Liên tục • Cung dẫn lên đến 1,64 "(41 mm), đường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC68C TRUE-RMS

Amprobe AC68C True-rms 600A kẹp Meter ĐẶC ĐIỂM AC68C True-rms • AC điện áp 600 V Điện áp DC 400,00 V, 600 V Dòng AC 400,00 A, 600 A Dòng DC 400,00 A, 600 A Micro Amps - Kháng 4,000 Ko Liên tục • Điện dung - Tần số 4 kHz, 20 kHz Nhiê%3ḅt đô ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACD-16

Amprobe ACD-16 TRMS-PRO 1000A dữ liệu đăng nhập Meter kẹp với Nhiệt độ ĐẶC ĐIỂM ACD-16 TRMS-PRO True-rms • AC điện áp 600,0 V Điện áp DC 600,0 V Dòng AC A 40,0, 400,0, 1000 A Kháng 999,9 O Tần số 6,00 hz → 600,0 Hz Nhiê%3ḅt đô%3ḅ -58 ° F → ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACD-15

Amprobe ACD-15 TRMS-PRO 2000A kỹ thuật số kẹp vạn năng với VolTect ™ ĐẶC ĐIỂM ACD-15 TRMS PRO True-rms • Dòng AC 400,0 A, 2000 Một Điện áp AC / DC 6,000 V, 60,00 V, 600,0 V Kháng 6,000 Ko, Ko 60,00, 600,0 Ko, 6,000 MO Liên tục • Tần số 10 Hz → 30 kHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACD-14 TRMS-PLUS

Amprobe ACD-14 TRMS-PLUS kép kẹp vạn năng hiển thị với Nhiệt độ ĐẶC ĐIỂM ACD-14 PLUS ACD-14 TRMS-PLUS True-rms - • AC điện áp 4,000 V, 40,00 V, 400,0 V, 600 V Điện áp DC 400,0 mV, 4,000 V, 40,00 V, 400,0 V, 600 V Dòng AC 40,00 A, 400,0 A, 600 A Kháng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACD-14 PLUS

Amprobe ACD-14 PLUS kép kẹp vạn năng hiển thị với Nhiệt độ ĐẶC ĐIỂM ACD-14 PLUS ACD-14 TRMS-PLUS True-rms - • AC điện áp 4,000 V, 40,00 V, 400,0 V, 600 V Điện áp DC 400,0 mV, 4,000 V, 40,00 V, 400,0 V, 600 V Dòng AC 40,00 A, 400,0 A, 600 A Kháng 400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACD-10 TRMS-PLUS

Hiển thị: 3-3/4 chữ số 4000 số lượng màn hình LCD Tốc độ cập nhật: 3 mỗi giây danh nghĩa Polarity: Tự đô%3ḅng Nhiệt độ hoạt động: ° C đến 40 ° C; Độ cao: Hoạt động dưới 2000m, sử dụng trong nhà Nhiệt độ lưu trữ: -20 ° C đến 60 ° C, Hệ số nhiệt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AMPROBE ACD-10 PLUS

Hiển thị: 3-3/4 chữ số 4000 số lượng màn hình LCD Tốc độ cập nhật: 3 mỗi giây danh nghĩa Polarity: Tự đô%3ḅng Nhiệt độ hoạt động: ° C đến 40 ° C; Độ cao: Hoạt động dưới 2000m, sử dụng trong nhà Nhiệt độ lưu trữ: -20 ° C đến 60 ° C, Hệ số nhiệt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan cắt lỗ trên ống AGP-HC-127

- Model: HC127 - Cống suất động cơ : 1100W - Điện áp : 230V/50Hz, 110V/60Hz - Tốc độ khoan: 130 vòng/phút - Đường kính khoan lớn nhất: 127mm - Đường kính ống: 32mm - 203mm -  Kích thước : (DxRxC) 319mm x 270mm x 302mm - Trọng lượng: 14.5kg - Phụ kiện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan từ AGP MD-300N

- Công suất : 1100W - Điện áp: 230V/50Hz - Khả năng khoan: - Bằng tay:35mm x 50mm                               - Tự động: 30mm x 45mm - Lực giữ: 15000 N - Trọng lượng : 16.5 kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng Metabo ST50

Chổi than tự động Cưa gỗ Material in wood: 50 mm Cưa kim loại nhẹ Material in nonferruos metal: 10 mm Cưa sắt Material in steel sheet: 3 mm Tốc độ trục Strokers at no load: 3.000 l/p Trọng lượng Weight: 2.2 kg Xuất xứ: Đức ...

2200000

Bảo hành : 3 tháng

Máy cưa đĩa Skil 5300

Đặc tính kỹ thuật: - Công suất : 1.300 W - Tốc độ không tải : 5.000 v/p - Đường kính đĩa : 184 (7 ¼") - Chiều sâu cưa 90º: 62mm - Khả năng cắt góc : 0 - 45º - Trọng lượng : 4.9 kg Bộ máy bao gồm : - 1 đĩa cưa hợp kim 184 mm - Cử cắt thẳng - Chìa khóa ...

1580000

Bảo hành : 6 tháng

Máy cưa xích Keyang LCS-350L (350mm)

Model: LCS-350L Độ dài lưỡi cưa: 350mm Công suất: 1460W Tốc độ xích: 600m/p Trọng lượng: 4.2kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy cưa dầm CF-360SW

- Khả năng cưa :          - Tròn: 360 mm                                        - Chữ nhật : 360 x 360 mm  - Kích thước lưỡi cưa: 4430 x 34 x 1.1 mm - Tốc độ lưỡi cưa: 20~120  - Ê tô : Thủy lực - Công suất trục chính : 3.75 kw - Công suất thủy lực : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-450M

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 330 mm                                        - Chữ nhật : 320 x 450 mm - Khả năng cưa ở 600                                       - Chữ nhật : 320 x 380 mm - Khả năng cưa ở 450     ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-420SW

- Khả năng cưa :          - Tròn: 420 mm                                        - Chữ nhật : 420 x 450 mm  - Kích thước lưỡi cưa: 5450 x 41 x 1.3 mm - Tốc độ lưỡi cưa: 20~120  - Ê tô : Thủy lực - Công suất trục chính : 5.5 kw - Công suất thủy lực : 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-360AW

- Khả năng cưa :          - Tròn: 360 mm                                        - Chữ nhật : 360 x 360 mm  - Khả năng cưa bó:        - Cao: 90-170                                        -Rộng: 100-250 - Kích thước lưỡi cưa: 4430 x 34 x 1.1 mm - Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-350M

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 280 mm                                        - Chữ nhật : 270 x 410 mm (trái) - Khả năng cưa ở 450   (trái)                                       - Chữ nhật : 220 x 250 mm - Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan ta rô đế từ tốc độ cao MTM-940A

Thương hiệu    : YL  Model  : MTM-940A Đường kính khoan lớn nhất       : 16-38mm (dùng mũi khoan xoắn) Đường kính tazo lớn nhất:          : M16-M38 Chiều sâu khoan lớn nhất   :130mm Tốc độ (8 cấp)           : 38/65/97/165/165/268/404/686 v/p Điện áp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt sắt Makita 2414DB

Hãng sản xuất : MAKITA Tốc độ không tải (rpm) : 1800 Đường kính đá mài (mm) : 355 Đường kính lỗ (mm) : 25 Cắt các kiểu sắt : • Thép thanh • Thép ống Công suất (W) : 2000 Tính năng khác : - Đường kính cắt: 120mm - Dây dẫn điện: 2.5m Nguồn cấp : 220V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc chạy pin Makita BGA402RFE

Hãng sản xuất: Makita Đường kính đĩa ( mm ) : 100 Tốc độ không tải ( vòng/phút ) 10 000 Kích thước ( mm ) : 317 x 118 x 118 Trọng lương ( kg ) : 2.2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan búa, vặn vít chạy pin Makita 8271DWE

Hãng sản xuất     MAKITA Loại máy khoan     Khoan sắt gỗ, siết mở ốc vít dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu)     thép 10mm (3/8") gỗ 25mm (1") tường 8mm (5/16") Chức năng     • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt Testo-425

- Các thông số đo: ºC, m/s, m3/h - Dải đo: 0 ~ +50ºC, 0,3 ~ +20 m/s; 0 ~ 9.999 m3/h - Tính giá trị trung bình - Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min - Đầu dò kiểu ăn-ten 820 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vận tốc luồng khí Testo-405

- Tính lưu lượng khí  - Dải đo: 0 ~ 10 m/s        0 ~ 99,990 m3/h  - Đo nhiệt độ - Thích hợp đo vận tốc khí, lưu lượng trong đường ống. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích điện lạnh Testo-556-1

- Cảm biến chất lượng cao đo áp lực cao/thấp và nhiệt độ - Tính quá trình gia nhiệt và làm lạnh trong thời gian thực - Kết nối 4 cảm biến nhiệt  - Đo nhiệt độ không dây ở khoảng cách đến 20m. - Van khóa 4 chiều - Lưu trữ 30 môi chất lạnh khác nhau,có ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị hệ thống điện lạnh Testo-560

Phân tích hệ thống điện lạnh với quản lý dữ liệu và cảm biến đo áp suất chân không - Cảm biến đo áp suất chân không và quá trình hút chân không có van đặc biệt bảo vệ áp suất cao - Đo áp suất tuyệt đối và hiển thị nhiệt độ bay hơi của nước tương ứng. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo áp suất trong điện lạnh Testo-523

- Tính quá trình gia nhiệt và  làm lạnh trong thời gian thực - Màn hình hiển thị với ánh sáng nền - Van khóa 2 chiều - Khe cắm 1 cảm biến đo nhiệt độ - Lưu trữ 30 loại khí làm lạnh khác nhau - In dữ liệu không dây (tùy chọn) - Móc treo máy xếp gọn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phát hiện rò khí làm lạnh Testo-316-4

Phát hiện rò khí làm lạnh - Cảm biến tuổi thọ cao  - Cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng - Tự động kiểm tra cảm biến đo - Dễ dàng thay thế cảm biến - Có khe cắm tai nghe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra áp lực Testo-312

Bộ kiểm tra áp lực dùng cho thợ lắp đặt đường ống gas và nước - Kiểm tra độ kín của ống dẫn gas - Kiểm tra áp suất trong ống nước - Phát hiện vị trị rò rỉ trên đường ống - Đạt chuẩn DVGW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi độ ẩm Testo 175-H2

Logger nhiệt ẩm 2 kênh - Cảm biến tích hợp bên trong, độ ổn định cao - Màn hình hiển thị lớn - Dải đo: -20 ~ +70ºC; 0 ~ +100%RH - Độ chính xác: ±0,5ºC; ±3%RH - Bộ nhớ lưu trữ 16.000 dữ liệu ...

0

Bảo hành : 12 tháng