Thông tin sản phẩm
- PH
+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.02 pH
- mV
+ Thang đo: ±600.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.5 mV
- ORP
+ Thang đo: ±2000.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±1.0 mV
- EC
+ Thang đo: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm
+ Độ phân giải: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; auto-ranging (fixed mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; Bằng tat: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
+ Độ chính xác: ±1% ±1 µS/cm
- TDS
+ Thang đo: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L)
+ Độ phân giải: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L); Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L); auto-ranging (fixed ppt):
+ Độ chính xác: ±1%±1 ppm (mg/L)
- Độ mặn
+ Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
+ Độ phân giải: 0.01 PSU
+ Độ chính xác: ±2% ±0.01 PSU
- Áp suất khí quyển
+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg±15°C
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C
+ Độ phân giải: 0.01 °C
+ Độ chính xác: ±0.15 °C
Nguồn: (4) pin 1.5V
Kết nối PC: USB
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Trọng lượng: 400g
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, điện cực HI7698195 với 40m cáp