Thông tin sản phẩm
Đặc điểm của máy:
- Công suất cắt cực mạnh, nhanh.
- Tốc độ cắt, khắc rất nhanh.
- Năng lượng vô song: Máy có thể khắc cắt trên nhiều vật liệu như: gỗ, mica, nhựa, vải, da, thủy tinh, đá, cao su, khắc kim loại phủ...
- Chức năng tiêu chuẩn: Hỗ trợ khí nén, tiêu tự động, tích hợp bàn cắt và bàn hút chân không.
- Đèn laser đỏ: hỗ trợ cho người sử dụng có thể dể dàng xác định bất kỳ vị trí nào cần khắc hay cắt trong vùng làm việc của máy.
- Phương thức vận hành: Tối ưu hóa chế độ khắc hoặc cắt hay cả hai chế độ. Rất dễ dàng cho việc sư
- Hệ truyền động: Mô tơ vô tốc siêu nhanh sử dụng công nghệ mã tín hiệu để đạt độ chính xác cao nhất.
- Tốc độ/năng lượng: Thông số tốc độ và năng lượng điều khiển bằng máy tính. Được điều khiển bằng máy tính từ 1% - 100% tùy theo từng vật liệu.
- Ống phóng: Ống phóng metal CO2, Synrad, USA làm mát bằng không khí, chùm tia đã được canh chỉnh vĩnh viễn.
- Độ phân giải: Độ phân giải từ 125 đến 100 DPI.
- Có thể tạm dừng trong quá trình đang lam việc, có thể tiếp tục làm việc sau khi tạm dừng.
- Cắt trực tiếp từ Corel, AutoCAD,...
Venus II
|
VII-12
|
VII-30
|
Laser Source
|
12W
|
30W
|
Sealed CO2 Laser
|
Cooling
|
Air-cooled, Operating environment temperature 15°-30°C
(60°-86°F)
|
Work Area
|
11.8 in. x8.3 in. (300 mm x 210 mm)
|
Max. Part Size (W x L x H)
|
14.2 in. x 11.8 in. x 2.8 in. (360 mm x 300 mm x 70 mm)
|
Dimensions (W x L x H)
|
24.4 in. x 17.1 in. x 18.1 in. (620 mm x 435 mm x 460 mm)
|
Weight
|
32 Kg / 70 lb
|
37 Kg / 81 lb
|
Drive
|
DC Servo Control
|
Maximum Speed*
|
20 IPS
|
Throughput*
|
110.7 in2 / hr (714.1 cm2 / hr)
|
Speed Control
|
Adjustable from 0.1 to 100% of 20 IPS
(Up to 16 color-linked speed settings per job)
|
Power Control
|
Adjustable from 0-100%
(Up to 16 color-linked power settings per job)
|
Distance Accuracy
|
0.254mm or 0.1% of move, whichever is greater
|
Z-Axis Movement
|
Automatic
|
Focus lens
|
Standard 1.5", optional 2.0" available
|
Resolution (DPI)
|
Available 200, 250, 300, 500, 600, 1000
|
Computer Interface
|
Standard printer port and USB port
|
Memory Buffer
|
32 MB standard ( Upgradeable to 64 MB )
|
Display Panel
|
4-line LCD panel showing current file name, total working
time,
laser power, engraving speed, file(s) loaded into memory buffer,
setup and diagnostic menus.
|
Safety
|
Class IIIR for red pointer
|
Standard Feature
|
Auto Focus
|
V
|
Red Dot Pointer
|
V
|
Flexible Air Tube
|
V
|
3D and Stamp Mode
|
V
|
Reserved Stamp Jig
|
V
|
Facility Requirements
|
Electrical
|
100V-240 Volt AC Auto Switching
|
Power Consumption
|
700W
|
2000W
|