Máy phát điện
Máy phát điện SUMOKAMA
Máy phát điện SUPER FIGHTER
Máy phát điện MINDONG
Máy phát điện YAMINISAN
MÁY PHÁT ĐIỆN LUTIAN
MÁY PHÁT ĐIỆN YATO
Máy phát điện KOOP
Máy phát điện VGPGEN
Máy phát điện I-MIKE
Máy Phát Điện Hakuda
Máy phát điện HONDA
Máy phát điện KAMA
Máy phát điện ELEMAX
Máy phát điện DENYO
Máy phát điện HYUNDAI
Máy phát điện VIKYNO
Máy phát điện OKASU
Máy phát điện KAWARZHIMA
Máy phát điện KIPOR
Máy phát điện TIGER
Máy phát điện KOHLER
Máy phát điện Fuju
Máy phát điện CUMMINS
Máy phát điện DAISHIN
Máy phát điện YANMAR
Máy phát điện YAMAHA
Máy phát điện KINWER
Máy phát điện Rato
Máy phát điện Kubota
Máy phát điện IVECO
Máy phát điện JOHN DEERE
Máy phát điện DEUTZ
Máy phát điện VOLVO
Máy phát điện MTU
Máy phát điện PERKINS
Máy phát điện Airman
Máy phát điện Bamboo
Máy phát điện TSURUMI
Máy phát điện Yilong
Máy phát điện Saiko
Máy phát điện Baifa
Máy phát điện Tomikama
Máy phát điện CELEMAX
Máy phát điện JAPAN DAOTIAN
Máy phát điện Cactus
Máy phát điện Firman
Máy phát điện Dragon
Máy phát điện AKASA
Máy phát điện Doosan
Máy phát điện DZĨ AN
Máy phát điện Kawa
Máy phát điện Europower
Máy phát điện Fadi
Máy phát điện GenMac
Máy phát điện Sanda
Máy phát điện HIMOINSA
Máy phát điện Transmeco - Greenpower
Máy phát điện Hồng Kông
Máy phát điện Genata
Máy phát điện Komatsu
Máy phát điện PRAMAC
Máy phát điện Suntec
Máy phát điện FUJIHAIA
Máy phát điện GESAN
Máy phát điện TLC
Máy phát điện FG Wilson
Máy phát điện Shangchai
Máy phát điện Omega
Máy phát điện Weichai
Máy phát điện công nghiệp SDMO
Máy phát điện Stream Power
Máy phát điện LISTER PETTER
Máy phát điện Isuzu
Máy phát điện GENPOWER
Máy phát điện YAMABISI
Động cơ xăng
Máy phát điện Hữu Toàn
Phát điện bằng năng lượng
Bộ chuyển nguồn tự động
Máy phát điện khác
Máy phát điện cũ
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi
Sản phẩm HOT
0
CÔNG SUẤTLiên tục30 KVADự phòng33 KVAĐỘNG CƠLoại động cơ8031 i06Số xi lanh/kiểu tăng áp3L-NADung tích xi lanh2.9 lítDung tích nhớt8.8 lítDung tích nước làm mát12 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)7.7 lít/hKÍCH THƯỚC ...
Bảo hành : 12 tháng
CÔNG SUẤTLiên tục60 KVADự phòng66 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN45 SM1ASố xi lanh/kiểu tăng áp4L-TCDung tích xi lanh4.5 lítDung tích nhớt12.8 lítDung tích nước làm mát18.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)13.7 lít/hKÍCH ...
CÔNG SUẤTLiên tục200 KVADự phòng220 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN60 TE2Số xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh5.9 lítDung tích nhớt17 lítDung tích nước làm mát43.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuĐiện tửTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)42.4 lít/hKÍCH ...
CÔNG SUẤTLiên tục250 KVADự phòng275 KVAĐỘNG CƠLoại động cơC87 TE1DSố xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh8.7 lítDung tích nhớt28 lítDung tích nước làm mát63 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCommon railTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)51.1 lít ...
250000000
CÔNG SUẤTLiên tục75 KVADự phòng82 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN45 SM2ASố xi lanh/kiểu tăng áp4L-TCDung tích xi lanh4.5 lítDung tích nhớt12.8 lítDung tích nước làm mát18.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)17.1 lít/hKÍCH ...
CÔNG SUẤTLiên tục720 KVADự phòng800 KVAĐỘNG CƠLoại động cơV20 TE2Số xi lanh/kiểu tăng ápV8-TAADung tích xi lanh20 lítDung tích nhớt85 lítDung tích nước làm mát85 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCommon railTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)148.0 lít ...
CÔNG SUẤTLiên tục130 KVADự phòng142 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN67 TM2ASố xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh6.7 lítDung tích nhớt17.2 lítDung tích nước làm mát40.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)29.0 lít ...
CÔNG SUẤTLiên tục160 KVADự phòng176 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN67 TM3ASố xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh6.7 lítDung tích nhớt17.2 lítDung tích nước làm mát40.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)36.0 lít ...
580000000
Công suất liên tục10.5 KVAĐộng cơLoại động cơKubota D1503-K3ASố xilanh3LDung tích xilanh1,499 lítDung tích nhớt6.5 lítDung tích nước làm mát5.7 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)2.4 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)1480 x 650 x 950 mmTrọng ...
200000000
Công suất liên tục270 KVAĐộng cơLoại động cơHino K13C-TySố xilanh6LDung tích xilanh12.9 lítDung tích nhớt47 lítDung tích nước làm mát30.4 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)42.6 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)3980 x 1415 x 1790 mmTrọng lượng3940 ...
470000000
Công suất liên tục20 KVAĐộng cơLoại động cơKubota V2403-K3ASố xilanh4LDung tích xilanh2,434 lítDung tích nhớt9.5 lítDung tích nước làm mát7.0 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)4.0 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)1550 x 700 x 980 mmTrọng lượng610 ...
CÔNG SUẤTLiên tục350 KVADự phòng385 KVAĐỘNG CƠLoại động cơC13 TE2SSố xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh12.9 lítDung tích nhớt35 lítDung tích nước làm mát67 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuĐiện tửTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)70.0 lít/hKÍCH ...
CÔNG SUẤTLiên tục100 KVADự phòng110 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN45 TM2ASố xi lanh/kiểu tăng áp4L-TAADung tích xi lanh4.5 lítDung tích nhớt12.8 lítDung tích nước làm mát18.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)22.0 lít ...
349000000
CÔNG SUẤTLiên tục20 KVADự phòng22 KVAĐỘNG CƠLoại động cơ8031 i06Số xi lanh/kiểu tăng áp3L-NADung tích xi lanh2.9 lítDung tích nhớt8.8 lítDung tích nước làm mát12 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)7.7 lít/hKÍCH THƯỚC ...
Công suất liên tục554 KVAĐộng cơLoại động cơMitsubishi S6R-PTASố xilanh6LDung tích xilanh24.5 lítDung tích nhớt92 lítDung tích nước làm mát113 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)84.1 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)4690 x 1650 x 2400 mmTrọng ...
610000000
Công suất liên tục50 KVAĐộng cơLoại động cơIsuzu BB-4BG1TSố xilanh4LDung tích xilanh4,329 lítDung tích nhớt14 lítDung tích nước làm mát15 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)8.6 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)2090 x 860 x 1220 mmTrọng lượng1120 ...
Công suất liên tục350 KVAĐộng cơLoại động cơMitsubishi S6A3-E2PTAA-1Số xilanh6LDung tích xilanh18.56 lítDung tích nhớt80 lítDung tích nước làm mát110 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)73.0 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)4790 x 1650 x 2280 ...
820000000
Công suất liên tục350 KVAĐộng cơLoại động cơMitsubishi S6B3-E2PTAA-3Số xilanh6LDung tích xilanh14.6 lítDung tích nhớt50 lítDung tích nước làm mát69 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)56.6 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)4550 x 1415 x 2090 mmTrọng ...
Công suất liên tục700 KVAĐộng cơLoại động cơMitsubishi S12A2-PTASố xilanh12VDung tích xilanh33.9 lítDung tích nhớt130 lítDung tích nước làm mát205 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)113 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)5600 x 1950 x 2580 mmTrọng ...
300000000
Công suất liên tục125 KVAĐộng cơLoại động cơHino J08C - UDSố xilanh6LDung tích xilanh7,961 lítDung tích nhớt24.5 lítDung tích nước làm mát22 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)19.4 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)2990 x 1180 x 1480 mmTrọng ...
285000000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 b)4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*4.2 kW (5.7 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, supap treo, nghiêng 25o , nằm ngangDung tích xilanh: 118ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mmTỉ số nén: 8.5 : 1Công suất thực: 2.6 kW(3.5 mã lực) / 3,600 v/pMô men soắn cực đại: 7.3 N.m(0.74 kgf.m, ...
Kiểu máy4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh25 ccĐường kính x hành trình piston35 x 26 mmTỉ số nén8.0 : 1Công suất thực0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/pHệ thống làm mátBằng gió cưỡng ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, cam treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/pCông suất liên tục2.9 kW (3.9 mã lực)/3,600 v/pMomen ...
Hãng sản xuất: KUBOTAĐộng cơ: KUBOTA Công suất(Prime Power)(kVA): 11.0KVA Tần số(Hz): 50HZTốc độ(vòng/phút): 1500 Pha: 1Pha Hệ thống truyền động: Kết ...
Số pha3 phaCông suất liên tục kVA145 kvaCông suất tối đa kVA160 kvaLoại động cơHUYNDAIKiểu động cơ4 thìDung tích xi lanh (cc)34 L/hHệ thống khởi độngĐề điệnĐộ ồn tiêu chuẩn(cách xa 7m): 68dBTần số50/60 HZNhiên liệuDiezenDung tích bình nhiên liệu320 ...
520000000
Dung tích xilanh (Lít) :1.048Đầu phát :Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếpCông suất (kVA) :13.5KVAHệ số công suất :0.8Tần số(Hz) :50HZTốc độ(vòng/phút) :3000Số pha :3 PhaHệ thống kích từ :AVRHệ thống truyền động :Kết nối với AVRThông số ...
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL HYUNDAI DHY-11KSEm 1PHA, Công xuất 10 KVA với vỏ chống ồn đồng bộDòng máy chạy dầu 1Pha có 3 và 4 Xilanh - 1500 vòng/phútModelHYUNDAI DHY11KSEmHãng sản xuấtHYUNDAI CorporationTỔ MÁYTần số (Hz)50Công xuất liên tục10Kw/kVACông suất ...
230000000
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL HYUNDAI DHY-9KSEm 1PHA, Công xuất 8 KVA với vỏ chống ồn đồng bộDòng máy chạy dầu 1Pha có 3 và 4 Xilanh - 1500 vòng/phútModelHYUNDAI DHY9KSEmHãng sản xuấtHYUNDAI CorporationTỔ MÁYTần số (Hz)50Công xuất liên tục8Kw/kVACông suất tối ...
190000000
Rated frequency(Hz)50 60Rated voltage(V)400/230 400/230Rated current(A)10.87 12.3Rated output power(kW)6 6.8Max rotation speed(rpm)6.6 7.48Rated rotation speed(rpm)3000 3600Power factor(cos)0.8(lag)Phase numberthree phaseNoise level[dB(A)@7m]70 ...
MODELKDE6500T3-5KVATần số Hz50Công suất liên tục KVA5Công suất dự phòng KVA5.5Điện áp định mức V220/380VDòng điện định mức A7.9Hệ số công suất cosØ Lag 0.8Số pha3 phaSố cực từ2Số vòng quay đầu phát r.p.m3000Cấp cách điệnFLoại kích từChôi thanĐộng cơ ...
Rated frequency(Hz)50 60Rated voltage(V)230 230/115Rated current(A)21.7 23.9/47.8Rated output power(kW)55.5Rated rotation speed(rpm)3000 3600DC output12V 8.3APower factor(cos)1.0Phase numberSingle phaseNoise level[dB(A)@7m]70~74Overall dimension(L*W ...
Rated frequency(Hz) 50 60Rated voltage(V) 400/230 400/230Rated current(A) 6.77.5Rated output power(kW) 5.0 5.2Rated rotation speed(rpm) 3000 3600DC output NoPower factor(cos) 0.8(Appliced to KVA)Phase number Three phaseNoise level[dB(A)@7m] 74 ...
Công suất (KVA) 5 Tần số(Hz) 50HZ Số pha 1 Pha Hệ số công suất 1 Điện thế đơn(50Hz) 112 / 220V Điện thế kép(50Hz) 112 / 220V Nhiên liệu Xăng Kích thước (mm) 675 x 510 x 540 mm Trọng lượng (kg) 462.78 Thông tin thêm về KAMA KGE 6500E Công ...
Main characteristics Type of plant: diesel; Startup type: manual; Number of phases: 3 (380/220 volt);The engine and fuel Engine: KM186FAE; Engine: 418 CC; Engine power: 8 PS; Number of cylinders: 1; The number of ticks: 4; Number of turns: 3000; ...
Rated frequency(Hz) 50 60Rated voltage(V) 400/230 400/230Rated current(A) 6.1 7.2Rated output power(kW) 4.2 5.0Rated rotation speed(rpm) 3000 3600DC output NoPower factor(cos) 0.8(Applied to KVA)Phase number Three phaseNoise level[dB(A)@7m] 70 ...
Rated frequency(Hz)50 60Rated voltage(V)400/230 400/230Rated current(A)6.1 7.2Rated output power(kW)4.2 5.0Rated rotation speed(rpm)3000 3600DC outputNoPower factor(cos)0.8(Applied to KVA)Phase numberThree phaseNoise level[dB(A)@7m]72~77Overall ...
Main characteristics Type of plant: diesel; Startup type: electric; Number of phases: 1 (220 volts);The engine and fuel Engine: KM186F; Engine: 406 CC; Engine power: 7.8 PS; Number of cylinders: 1; The number of ticks: 4; Number of turns: 3000; ...
Fuel TypedieselInverter GeneratorNoWelding power stationNoManual startYesElectric startNoAutomatic startNoPhase3RPM3000Cooling SystemAir CoolingActive Capacity4200 WattSoundproofingNoWheelsYesSilencerYesOverload ...
Main characteristics Type of plant: diesel; Startup type: manual; Number of phases: 1 (220 volts);The engine and fuel Engine: KM186F; Engine: 406 CC; Engine power: 7.8 PS; Number of cylinders: 1; The number of ticks: 4; Number of turns: 3000; Cooling ...
Main characteristics Type of plant: diesel; Startup type: manual, electric; Number of phases: 1 (220 volts);The engine and fuel Engine: KM170FE; Engine: 211 CC; Engine power: 3.4 PS; Number of cylinders: 1; The number of ticks: 4; Number of turns: ...
Rated frequency(Hz) 50 60Rated voltage(V) 230 230/115Rated current(A) 7.4 8.7/17.4Rated output power(kW) 1.7 2.0Rated rotation speed(rpm) 3000 3600DC output 12V 8.3APower factor(cos) 1.0Phase number Single phaseNoise level[dB(A)@7m] 72~77Overall ...
Tần số50 HzCông suất 1.2 KWĐiện áp định mức 230 VDòng điện định mức 6.8 ASố pha 1 phaSố cực từ 2Số vòng quay đầu phát 3000 v/pCấp cách điện FKiểu động cơĐộng cơ Diezen, 1 xi lanh, 4 thì, mát gióCông suất động cơ2 KW/ 3000 v/pTỉ số nén 8:1Hệ thống ...
Rated frequency(Hz) 5060Rated voltage(V) 400/230Rated current(A)217Rated output power(KVA/kW)150/120Maxoutput power(KVA/kW)165/132Rated rotation speed(r/min)15001800Power factor(cos)0.8Phase numberThree phaseExcitation modeBrushless self ...
Rated frequency(Hz) 60Rated voltage(V) 400/230Rated current(A)181Rated output power(KVA/kW)125/100Maxoutput power(KVA/kW)137/110Rated rotation speed(r/min)1800Power factor(cos)0.8Phase numberThree phaseExcitation modeBrushless self-excitationATS ...
Rated frequency(Hz) 50Rated voltage(V) 400/230Rated current(A)162Rated output power(KVA/kW)112.5/90Maxoutput power(KVA/kW)125/100Rated rotation speed(r/min)1500Power factor(cos)0.8Phase numberThree phaseExcitation modeBrushless self-excitationATS ...
7500000
11300000
88680000
9900000