Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật CW6263C Đường kính vật tiện qua băng 630 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 350 mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm 800/300 mm Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy Đường ...
Bảo hành : 12 tháng
Model Đơn vị FU 125 Kích thước bàn máy mm 1250x280 Tải trọng lớn nhất của bàn máy kg 300 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 16 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 63 Bàn xoay Độ ± 45 Hành trình dọc tự động mm 850 Hành trình ngang tự động mm 290 ...
Model EB3200 Chiều rông gấp tối đa, mm 3200 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 10,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 15 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 3290 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 3228 Kích thước máy, ...
Model EB2500 Chiều rông gấp tối đa, mm 2500 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 12,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 15 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 2590 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 2528 Kích thước máy, ...
Model EB2000 Chiều rông gấp tối đa, mm 2000 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 9,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 12 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 2090 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 2028 Kích thước máy, ...
Model EB1250 Chiều rông gấp tối đa, mm 1250 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 6,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 6 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 1300 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 1260 Kích thước máy, mm ...
Model EB1000 Chiều rông gấp tối đa, mm 1000 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 4.5 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 6 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 1050 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 1010 Kích thước máy, mm ...
Model EB625 Chiều rông gấp tối đa, mm 625 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 3,0 Chiều dài băng sau, mm 390 Dòng điện định mức, A 4 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 670 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 630 Kích thước máy, mm ...
Model MDY3000 Lực ép lớn nhất, tấn 300 Áp suất làm việc, MPA 30 Hành trình đầu ép, mm 350 Khoảng dịch chuyển bàn máy, (mm x vị trí) 300×2 Công suất động cơ, kW 22 Kích thước bàn máy, mm 1200×995 Khoảng cách giữa hai cột, mm 1200 Khối lượng máy, kg ...
Máy đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies PCE- 150D (0 ~ 90) PCE 150 D đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies và thủy tinh Plexi. Khoảng đo: 0 ~ 90 Độ phân giải: 0.1 (đơn vị độ cứng). Độ chính xác: ±1 đơn vị Cổng kết nối: RS-232 Đo độ cứng ...
10150000
Type XHV-5 Testing Forces N 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03 KGF 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 5 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of the microscope ...
Type XHV-30 Testing Forces N 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2 KGF 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of ...
Type XHV-50 Testing Forces N 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 249.2, 490.3 KGF 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30, 50 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of ...
Độ cồn : 0 -80% Chính xác : 1% Sai số : +-1% Trọng lượng : 280g Hãng sản xuất : PCE - EU Sản xuất : Anh Bảo hành 12 tháng ...
3050000
Dải lực đo 0 đến 44.5 N Đầu cắm vào vật đo 30º (according to Shore D) Đường kính máy 57mm Chiều dài tổng 110mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90 (ouside of this range , reduce pressure) Sai số ±1 Khoảng chia 1 Needle pressure guage yes trọng ...
7480000
Áp lực đo 0 đến 12.5 N đầu căm vào vật đo 35º (according to Shore A) Đường kính quay 57mm Tổng chiều dài 110mm Phạm vi hiển thị 0 đến 100 Khoảng đo 10 đến 90 (pressure diminishes below 10 and above 90) Độ chính xác ±1 khoảng chia 1 Drag needle yes ...
Độ cứng lớn nhất 940 HV Khả năng đọc lại ±6 HLD Trạng thái tĩnh Tính giá trị trung binh Bộ gõ khoan kiểu D Trọng lượng tối thiểu vật đo 2 kg (on a stable position / 50 g with coupling gel) Độ day tối thiểu vật đo 3 mm with coupling gel Hiển thị LCD ...
63400000
Đo được UVA và UVB LSI mạch sử dụng cung cấp độ tin cậy cao và độ bền 3 / 4 màn hình LCD, tối đa chỉ 3.999 Phạm vi: 0 ~ 40mW / c m2 phạm vi: 400μW / c m2 4.000 μW /m2 c, 40mW / c m2 Cảm biến quang phổ tia cực tím: 290 ~ 390nm Độ chính xác: ± (4% FS 2 ...
11850000
Thiết bị dùng để đo độ dày siêu âm của các vật liệu như : kim loại, chất dẻo, nylong, nhựa dẻo, đồ gốm sứ, cao su, kính hoặc thủy tinh. Độ phân giải : 0.1mm Cấp chính xác : - Dải đo - Dải đo > 10mm : ±(0.1+H/100)mm ( H là độ dày của vật liệu cần đo ...
13520000
Thông số kỹ thuật : Thiết bị dùng để đo độ dày siêu âm của các vật liệu như : kim loại, chất dẻo, nylong, nhựa dẻo, đồ gốm sứ, cao su, kính hoặc thủy tinh. Độ phân giải : 0.01mm(dải đo 0.1mm(dải đo ≥100mm) Cấp chính xác : - Dải ...
34650000
FEATURES * High Accuracy And Resolution Up To 0.001mm or 0.0001 inch * Measuring Ultra Thin Sample As Low As 0.15mm or 0.006 inch * Display Units:Imperlal And Metric * Automatic Self Calibration * Couplant Indicator * ...
45450000
Ứng dụng Chỉ hiển thị Đo lường Vac、Vdc Aac、Adc、Hz Dải vào Điện áp: ± 1000V; Hiện tại: ± 10A; Hz: 30 KHz Hiển thị 0.56”high bright LED Hiển thị sai số DC:± 0.1% of FS; AC:± 0.2% of FS; Hz:± 0.2% of FS Thời gian lấy mẫu 0.3 sec Thời gian đáp ứng 0.5 ...
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương PCE-320 Đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương, nhiệt độ bề mặt Máy đô nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương dùng để đo trực tiếp, các kết quả đo có thể được chuyển vào máy tính. Thiết bị này phù hợp dùng trong phòng thí nghiệm, ...
8240000
Ứng dụng Chỉ hiển thị Đo lường Hz Dải vào 0 ~ 9999 Hz Hiển thị 0.56”high bright LED Hiển thị sai số ± 0.05% of FS Thời gian lấy mẫu 0.3 sec Thời gian đáp ứng 0.5~1sec Nhiệt độ cho phép 0 ~ 60 ºC Độ ẩm cho phép 20 ~ 95 %RH, không nóng Nguồn AC 110 ...
Máy đo độ chênh lệch áp suất chuyên nghiệp với độ chính xác và hiệu suất cao. Thiết bị được ứng dụng trong công nghiệp, kỹ thuật hay các phòng thí nghiệm, ở các nơi giám định kỹ thuật.Ngoài khả năng đo đạc, thiết bị còn tích hợp bộ nhớ, cổng kết nối ...
5380000
Hãng sản xuất: VELP - Dung tích khuấy (lít): 15 lít - Công suất (W): 800 - Trọng lượng (kg): 3.9 - Xuất xứ: Ý - Tự động ổn định tốc độ khuấy khi độ nhớt thay đổi. - Điều khiển nhiệt độ từ nhiệt độ phòng đến 540 độ C. - Màn hình hiển LED hiển thị giá ...
Ứng dụng Hiển thị đôi, điều khiển RS485 Đo lường 1P2W / 1P3W / 3P3W / 3P4W Watt and Watt-Hour Dải vào Điện áp: 0 ~ 500 V (line-line), hiện tại: 0 ~ 1/5/50 A Hiển thị 0.28”High bright LED Hiển thị sai số ± 0.5% of FS Thời gian lấy mẫu 15 times/sec ...
Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch Model: PCE-P30 Là thiết bị đo áp suất chêch lệch với độ chính xác cao và dữ liệu có thể được chuyển sang máy tính. Các thiết bị này phù hợp cho ứng dụng các ngành công nghiệp, dịch vụ kỹ thuật hoặc dùng trong ...
5350000
- Hãng sản xuất: VELP - Dung tích khuấy (lít): 15 lít - Công suất (W): 630 - Trọng lượng (kg): 2.9 Xuất xứ: Ý - Vỏ được làm bằng nhôm sơn phủ Epoxy bền với hoá chất và các tác nhân ăn mòn cơ học khác - Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370 độ C - Đường ...
Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Defelsko Thang đo 0 - 1000µm Độ chính xác ±2µm + 1% ...
6490000
Ứng dụng Hiển thị với chuông báo động hoặc cổng RS485 Hoặc đầu ra tương tự Đo lường Hz Dải vào 0,01 Hz ~ 100 KHz (Auto-Range); 0,01 ~ 140 KHz (tùy chọn) Hiển thị 0.8” high bright LED Hiển thị sai số ≤ ± 0.005% of FS ± 1C Thời gian lấy mẫu 15 times ...
Ứng dụng Hiển thị, kiểm soát, RS485 Đo lường Hz Dải vào 0.01 Hz ~ 100 KHz (Auto-Range) 0.01~140 KHz(optional) Hiển thị 0.4” High bright LED Hiển thị sai số ≤ ± 0.005% of FS ± 1C Thời gian lấy mẫu 15 times/sec (≥15Hz); f (≤15Hz) Thời gian đáp ứng 0.07 ...
Dải vào Điện áp: 300 V ± Hiện tại: ± 5 A Hiển thị 0.4” High bright LED Hiển thị sai số DC:≤ ± 0.04% of FS ± 1C AC:≤ ± 0.1% of FS ± 1C Thời gian lấy mẫu 15 times/sec. Thời gian đáp ứng 0.07 sec Chức năng hiển thị Chức năng bảo mật: Mật khẩu, khóa chức ...
- Hãng sản xuất: IKA - Dung tích khuấy (lít): 10 lít - Tốc độ khuấy (vòng/phút): 100 ~ 2000 vòng/ phút - Công suất (W): 15 - Nguồn điện: 220V ~ 240V 50Hz/ 60Hz - Kích thước (mm): 168 x 105 x 220 - Trọng lượng (kg): 2.4 - Xuất xứ: Đức ...
- Hãng sản xuất : IKA - Dung tích khuấy (lít): 20 lít - Tốc độ khuấy (vòng/phút): 0 ~ 1500 vòng/ phút - Công suất (W) : 16 - Nguồn điện : 220V ~ 240V 50Hz/ 60Hz - Kích thước (mm): 160 x 85 x 270 - Trọng lượng (kg): 2.5 - Xuất xứ : Đức ...
- Hãng sản xuất: IKA - Dung tích khuấy (lít): 1 lít - Tốc độ khuấy (vòng/phút): 0 ~ 2500 vòng/ phút - Công suất (W): 3 - Nguồn điện: 220V ~ 240V 50Hz/ 60Hz - Kích thước (mm): 114 x 37 x 127 - Trọng lượng (kg): 0.25 - Xuất xứ: Đức ...
- Hãng sản xuất: IKA - Dung tích khuấy (lít): 5 lít - Tốc độ khuấy (vòng/phút):100 ~ 1500 vòng/ phút - Công suất (W): 250 -Đặc điểm - Nhiệt độ: 50 ~ 500 độ C - Nguồn điện: 220V ~ 240V 50Hz/ 60Hz - Kích thước (mm): 150 x 260 x 105 - Xuất xứ: Đức ...
Hãng sản xuất: IKA Dung tích khuấy (lít): 0.8 lít Tốc độ khuấy (vòng/phút): 15 ~ 1500 vòng/ phút Công suất (W): 5 Nguồn điện: 220V ~ 240V 50Hz/ 60Hz Kích thước (mm) : 117 x 12 x 180 Trọng lượng (kg): 0.3 Xuất xứ: Đức ...
Đây là loại máy khuấy kiểu thẳng đứng có trang bị máy giảm tốc bằng dây curoa được gắn vào mặt bích mang lại ưu thế khuấy ngay lập tức. Vấn đề mà nhiều nhà máy thường gặp phải đó là sự hạn chế về mặt bằng, ở nhà máy thường có khá nhiều máy móc nên ...
Máy đo độ ồn - Noise meter Model: 322 A Máy PCE 322A là máy đo độ ồn chuyên nghiệp. Thiết bị hiện đại này rất phù hợp để đo độ ồn trong công nghiệp, trong an ninh, cũng như kiểm tra tiếng ồn môi trường. Bộ nhớ trong cho phép lưu trữ đến 32.000 số đo. ...
5950000
Dung lượng làm việc đến 1000 lít Đường kính cánh khuấy: 10inch, 12inch, 15inch Chiều dài trục khuấy tùy theo yêu cầu thiết kế Tốc độ khuấy: vận tốc cao thấp theo yêu cầu thiết kế Độ nhớt tối đa: 10.000 mPas Động cơ giảm tốc: TUNGLEE – Taiwan Kiểu ...
- Nguồn điện cung cấp: 9-16V DC ( Lấy nguồn từ đầu chẩn đoán) - Công suất tiêu thụ của máy : 7W - Kích thước: 275 x 178 x 48 ( mm ) - Trọng lượng 1300g (không bao gồm các phụ kiện) - Màn hình màu LCD 7’’ với độ phân giải : WVGA 800x480, ...
Phần mềm sử dụng Online (Do đó phần mềm được sử dụng miễn miễn phí hết đời máy). Chẩn đoán trực tiếp từ internet (Lan, wifi, 3g, gprs) Tốc độ sử lý nhanh Kết nối máy tính qua cổng USB hoặc Bluetooth Chức năng: Đọc Lỗi Xóa Lỗi Xem thông số hiện thời ...
Nhật : Toyota, Lexus, Honda, Acura, Nissan, Infinity, Mitsubishi, Mazda, Subaru, Daihatsu, Suzuki, Isuzu. Hàn Quốc : Huyndai, Kia, Deawoo, Sangyyong. Châu Âu : BMW, Mini, Mercedes, Audi, Volvo, Volwagen, Perodua. Mỹ : GM, Ford Đặt biệt chức năng ...
Chức năng : Máy chẩn đoán Benz có đầy Đọc và xoá các mã lỗi hư hỏng. Đọc các giá trị hiê%3ḅn thời trên xe Chức năng kích hoạt Service reset ( xoá đồng hồ báo nhớt) Lâ%3ḅp trình lại ECU Thông tin hướng dẫn sửa chữa Sơ đồ các bô ...
Động cơ. Hệ thống lạnh. Hệ thống túi khí SRS Hệ thống thắng ABS ASR MPL GM ANTI-THEFT DASX SYSTEM KEYLESS ENTERING SYSTEM Cấu hình Tiêu chuẩn: 1/ Module OPS. 2/ Cáp OBD-II. 3/ Cáp LAN. 4/ Cáp OPS cổng MOST. 5/ Phần mềm SSS phiên bản 32. 6/ Phần ...
Mô tả sản phẩm: X431 Master là một sản phẩm mới chẩn đoán ô tô và thiết kế bởi LAUNCH với công nghệ của 'Mở Nền tảng cho xe' đại diện cho công nghệ cao nhất của các dòng máy chẩn đoán ô tô trên thế giới. Nó có chức năng đọc DTCs, đọc datastream, kích ...
X431 Solo là sự kết hợp hoàn hoản của X431 Diagun và X431 Master Nguồn sử dụng: 12-24V Phần mềm chẩn đoán tương tự X431 master. ...
1230000