Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A)

AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω  :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...

1130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017

- Màn hình LCD - Thời gian đáp ứng: 2 giây. - Vị trí sử dụng: trong nhà, dưới độ cao 2000m - Nhiệt độ làm việc: 23oC ±5oC (Guaranteed accuracy) 75% or less. - Operating temperature: -10 ~ 50oC, (no condensation).             Up to 30oC, 95% relative ...

1230000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2007A

AC A :     400/600AAC V :     400/750VΩ      :    400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu  50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng :    40Hz~400HzNguồn :      R03 (AAA) (1.5V) × 2Kích thước : 195(L) × 78(W) × 36(D)mmKhối lượng : 260g ...

1210000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805

AC A  :    6/20/60/200/600A  AC V  :    150/300/600V Ω  :   2kΩ  Đường kính kìm :     Ø30mm. Tần số hưởng ứng : 50~400Hz Nguồn :     R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm Khối lượng : 390g approx. Phụ kiện : Pin, Que đo, Hộp đựng, ...

1250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron CM-9941

Chỉ thị số ACV : 6/60/600V DCV : 6/60/600V ACA : 60A/600A Điện trở : 600 ~ 6M Ôm Tụ điện : 60uF Tần số : 40Hz ~ 1Khz Kiểm tra diode, tính liên tục Xuất xứ : Taiwan ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCM60L (AC-600A)

- Dòng dò 0.1A~600A - Thiết kế nhỏ gọn. - Data hold. Thông số kỹ thuật: - ACA: 200/600A - ACV: 200/600V - Điện trở: 200Ω - Băng thông: 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 1999 - Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø21mm/10x30mm - Kích thước: 187x50x29mm - Cân ...

1300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT203

+ Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan ...

1534000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron DM-6053

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 20A/200A +-1.8% + Đo điện trở : 200Ω +- 1.2% + Đo điện áp AC : 500V +-1.2% + Đo điện áp DC : 200V +-1% Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

1510000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2031

AC A : 20A/ 200A Đường kinh kìm :     Ø24mm max. Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn :    LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm Khối lượng : 100g  Phụ kiện : LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái ...

1600000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 302 (400A)

ACA : 400A , 1.8% ACV : 400/600V, 1.5% DCV : 400/600V, 1.5% Ω :  4000 Ω, 1% Kiểm tra liên tục : ≤ 70 Ω Hiện thị LCD, Khóa Kích thước : 208 x 58.5 x 28mm Đường kính kìm : 30 mm Nguồn : Pin 2 AA Phụ kiện : Dây đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản ...

1650000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 303 (600A)

AC Fluke 303 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :       600.0A Độ chính xác :     1.8% ±5 ACV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 DCV :         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 Ω :        4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Liên tục :     ≤70 Ω ...

1800000

Bảo hành : 0 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2300R

True RMSAC A  : 0 to 100.0ADC A :  0 to ±100.0AĐường kính kìm :     Ø10mmPhát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoàiKích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mmKhối lượng :     110g Power Source     R03 (AAA) × 2Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSDBảo hành ...

1920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A)

AC A :    0~600.0A AC V :    6/60/600V DC V :    600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ  Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Đường kính kìm :    Ø33mm Nguồn :    R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 305 (1000A)

AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau:  ACA :          999.9 Độ chính xác :    2% ±5 ACV:         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 DCV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 Ω :          4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Continuity     ≤70 Ω ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)

- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033

AC A     40/300A  DC A     40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng :    DC, 20Hz~1kHz Nguồn :    LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật ...

2740000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R

True RMS AC A     0~600.0A DC A     0~600.0A AC V     6/60/600V DC V     600m/6/60/600V Ω     600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron CM-9930

Chỉ thị số - Nhiệt độ hoạt động     0-50 độ - Dải đo     400, 2000 A - Tự động điều chỉnh giải - Nguồn dùng     pin - Trọng lượng (g)     280 - Xuất xứ:  Taiwan ...

3186000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 324

ACA: 40.00A , 400.0 A /1.5 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 %             R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF                       Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω                       Hồi đáp AC: True-rms     ...

3540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 600A Agilent U1193A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

3840000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A  + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...

3920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 373

Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...

5950000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R

+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...

4190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA)

DC A:20/100mA (tự động chọn dải)    ±0.2%rdg±5dgt     (0.00mA ~ 21.49mA)    ±1.0%rdg±5dgt     (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 365

Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...

5490000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 1000A Agilent U1211A

- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...

5490000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 902 (True Rms, 600A)

Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...

6130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A

- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% /  45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ  :K  -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1213A đo AC/DC 1000A

- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %  Độ phân giải:   0.001 ...

7590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 353

Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...

14200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A)

DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits   ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...

16970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX205T

Model:  EX205THãng sản xuất: Extech Mỹ - Cấp chính xác (VDC): ±0.5%- Điện áo AC/DC: 0.1mV đến 600V- Dòng điện AC/DC: 0.1μA đến 10A- Điện trở: 0.1Ω đến 20MΩ- Nhiệt độ hồng ngoại (IR): -5 đến 446°F  (-20 đến 230°C)- Kiểm tra liên tục, diode: có- Kích ...

1540000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng + IR Extech EX230

General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...

1890000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX430

Đúng RMS DMM với 11 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,3% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, dung, tần số, nhiệt độ, Diode / liên tục, Duty Cycle Đầu vào cầu chì bảo vệ và cảnh báo sai kết nối 20A tối đa hiện tại Đo nhiệt độ K loại Giữ dữ liệu, ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX505 (True RMS)

Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC   0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX450

Trung bình DMM với 8 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,5% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, nhiệt độ hồng ngoại, Diode / liên tục Được xây dựng trong không liên hệ với Nhiệt kế hồng ngoại với khoảng cách 08:01 nhắm mục tiêu tỷ lệ với độ phát xạ ...

2430000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX510

Trung bình DMM với 9 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,09% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng cự, Tần số, Chu kỳ, Diode / liên tục Dual độ nhạy tần số chức năng (điện / điện tử) 1000V đầu vào bảo vệ trên tất cả các chức năng 20A tối đa hiện tại MIN / ...

2985000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng để bàn Ez DM-442B

Bằng tần:  100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...

4857000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3058E, 5¾ digit (USB, RS232)

Dislay : 5½  Digit DMM with USB, RS232256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.015%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 123 rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 101

VAC: 600.0 mV, 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /3.0%VDC: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%R: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5%C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 100.0 μFF: 50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHzDuty ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 107

V: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5 %AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5 %C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF           0.01 nFF: 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Rigol DS1052E, 50MHZ

- Bandwidth : 50Mhz - 5.6” TFT QVGA (320X240) with 64K color LCD backlighted display - Channels : 2 - Maximum real-time sample rate : 1GSa/s - Input Coupling :  DC, AC, GND - Input Impedance : 1MΩ± 2% - Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...

8600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự EZ OS5030

- Băng thông : 30 Mhz - Số kênh : 2 - Màn hình : CRT Vuông 6 inch, Có lưới ô vuông - Chuyển mạch đảo cực kênh CH2 - Chế độ X-Y độ nhạy cao - Có chức năng trigger thay đổi ALT. (chế độ dọc Vert) - Độ nhạy: 1mV/div - Lưu giữ cho quan sát dạng sóng với ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát chức năng EZ FG 7002C ( 2Mhz)

1) Thông số đầu ra Dạng sóng : Sin, vuông, tam giác, răng cưa, xung, DC, TTL/CMOS Tần số : 0.02 Hz ~ 2 MHz với 7 giải đo Độ chính xác : +-0.5% Mức đầu ra : 20 Vpp mạch hở, 10 Vpp ở 50 ohm tải Trở kháng đầu ra : 50 Ohm 2) Điều khiển tần số bên ngoài ...

4980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ MG-411

Range:  0…1999  µmResolution: 1  µmAcuracy: ± 3% ± µmWeight: 220gPower: Battery 9V, Pow. Adapter 12VDimensions(mm): L= 149 x  W= 83 x H=22 ...

16250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dầy Lớp Phủ Ct-28

Máy PCE-CT 28 đo chiều dày lớp phủ  mà không gây tổn hại bề mặt lớp phủ trên thép và hợp kim. Một lợi thế lớn của thiết bị là nó tự động phát hiện các loại bề mặt. Thiết bị  này tích hợp bộ cảm biến rất dễ sử dụng,nó  được vận hành bằng cách nhấn một ...

0

Bảo hành : 12 tháng