Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R 3R HSS 20-550

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-550* 2050 60 50 45 550 530 66 1-4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R HSS 20-500

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-500* 2050 55 45 40 500 480 51 1-4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R HSS 20-460

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-460 2050 50 40 35 460 440 60 1.5-5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R HSS 20-420

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-420 2050 40 35 30 420 400 37 1.5-5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R HSS 20-380

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-380 2050 35 30 25 380 360 37 1.5-5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R HSS 20-350

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-350 2050 30 25 20 350 330 22 1.5-5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trụ 3R HSS 20-320

Model Chiều dài lốc Không bẻ mép Bẻ mép Không bẻ mép Bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm mm mm mm mm mm Kw m/ph 3R HSS 20-320 2050 25 20 16 320 310 22 1.5-5 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 3100x250

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 3100x250 3050 5/7 7/9 250 200 7.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 3100x200

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 3100x200 3050 3/4 4/6 200 180 4.0 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 3100x180

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 3100x180 3050 2/3 3/4 180 150 3.0 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 2550x250

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2550x250 2550 6/8 8/10 250 200 7.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 2550x220

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2550x220 2550 5/7 7/9 220 180 5.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 2550x200

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2550x200 2550 4/6 6/8 200 180 4.0 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R 4R HMS 2550x180

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2550x180 2550 3/4 4/6 180 150 3.0 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 2550x150

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2550x150 2550 2/3 3/4 150 130 2.2 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 2050x250

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2050x250 2050 8/10 10/12 250 200 7.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 2050x220

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2050x220 2050 7/9 9/11 220 180 5.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R 4R HMS 2050x200

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2050x200 2050 6/8 8/10 200 180 4.0 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 2050x180

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2050x180 2050 4/6 6/8 180 150 3.0 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 2050x150

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2050x150 2050 3/4 4/6 150 130 2.2 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 2050x130

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 2050x130 2050 2/3 3/4 130 130 1.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x180

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x180 1550 5/7 7/9 180 150 3.0 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x200

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x200 1550 7/9 9/11 200 180 4.0 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x250

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x250 1550 10/12 12/15 250 200 7.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x220

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x220 1550 8/10 10/12 220 180 5.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x150

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x150 1550 3.5/4.5 4.5/6.5 150 130 2.2 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x130

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x130 1550 2.5/3.5 3.5/4.5 130 130 1.5 5 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x100

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x100 1550 1/1.5 1.5/2 100 90 1.1 6.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 1550x80

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x80 1550 0.5/1 1/1.5 80 80 1.1 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x200

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x200 1270 8/10 10/12 200 180 4.0 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x180

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x180 1270 5.5/7.5 7.5/10 180 150 3.0 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x150

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x150 1270 4/5 5/7 150 130 2.2 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 1270x130

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x130 1270 3/ 4 4/5 130 130 1.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x100

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x100 1270 1.5/2 2/3 100 90 1.1 6.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x80

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x80 1270 1/1.5 1.5/2 80 80 1.1 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị cho xe máy GT02

Đặc điểm Kích thước nhỏ gọn, tín hiệu GPS mạnh, chính xác địa điểm phương tiện. Tính năng Quản lý phương tiện, xem lại hành trình phương tiện di chuyển. Kích thước (mm) 30 x 70 Trọng lượng (g) 150 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT30

Kích thước (mm) 77 mm*51 mm*25 mm Nguồn sạc DC 4.2-5.5V/400mA Kiểu kết nối USB Tính năng Định vị xe máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT07

Hãng sản xuất TechGlobal Kích thước (mm) 9x4x1 Nguồn sạc 5v Kiểu kết nối Ăng ten Tính năng - Xác định vị trí qua chip thu GPS và GSM có độ nhạy cao được tích hợp trong thiết bị - Xem lại lịch sử đã đi của xe, báo cáo số km xe đi, thời gian dừng đỗ - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT06

-  Xác định vị trí qua chip thu GPS và GSM có độ nhạy cao được tích hợp trong thiết bị -  Xem lại lịch sử đã đi của xe, báo cáo số km xe đi, thời gian dừng đỗ - Thiết kế chống thấm nước với kích thước nhỏ gọn 9cm*4cm*1cm - Tích hợp cảm biến rung đập ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT02

-  Xác định vị trí của xe theo thời gian thực trên bản đồ chi tiết 64 tỉnh thành trên toàn quốc -  Xác định lộ trình xe đã đi qua và xem lại lịch sử quãng đường đã đi -  Báo cáo dừng đỗ xe, dừng ở đâu và dừng bao lâu -  Tính toán số Km xe chạy bằng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ Compact TD1250-0.1F

Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 ~ 1250µm/ 0 ~50µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 4 x 1.5V AAA Kích thước (mm) 124 x 62 x 30 Trọng lượng (g) 200 ...

14750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ Compact TB200-0.1US-red

Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0.01 … 203 mm Độ chính xác 0.1um + 0.5% Nguồn điện 4 x 1.5V AA Kích thước (mm) 161 x 69 x 32 Trọng lượng (g) 250 ...

11450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ Compact TD225-0.1US

Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0.01 … 203 mm Độ chính xác 0.1um + 0.5% Nguồn điện 4 x 1.5V AAA Kích thước (mm) 120 x 62 x 30 Trọng lượng (g) 164 ...

8350000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo sâu Insize 1244-30

- Phạm vị đo: 0-30mm                               - Độ chia: 0.1mm     - Độ chính xác: ±0.1mm ...

450000

Bảo hành : 12 tháng

650000

Bảo hành : 12 tháng

1440000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo sâu 527-123

Hãng sản xuất: MITUTOYO Xuất xứ: Nhật Bản Khoảng đo: 0-300mm Cấp chính xác: 0.04mm Khoảng chia: 0.02mm Vật liêu: thép không gỉ Trọng lượng: 265g ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Thước Micrometer đo sâu 129-112

Phạm vi đo: 150mm Số đầu nối:  6 ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng