Máy xây dựng

(27348)
Xem dạng lưới

Con đội lùn Masada MHB-20

- Khả năng đội:             20 tấn - Chiều cao nhỏ nhất:     180 mm - Chiều cao nâng:          85 mm - Đầu vặn:                     40 mm - Chiều cao lớn nhất:     305 mm - Trọng lượng:               10.2 kg ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Kích đội thủy lực Masada MH-30V 30 tấn

- Khả năng đội:             30 tấn - Chiều cao nhỏ nhất:     280 mm - Chiều cao nâng:          160 mm - Đầu vặn:                     90 mm - Chiều cao lớn nhất:     440 mm - Trọng lượng:               18.5 kg  - Hãng sản xuất : Masada - Nhật ...

3450000

Bảo hành : 12 tháng

Kích đội thủy lực thấp Masada MHB-30Y

- Khả năng đội:             30 tấn - Chiều cao nhỏ nhất:     180 mm - Chiều cao nâng:          80 mm - Đầu vặn:                     40 mm - Chiều cao lớn nhất:     260 mm - Trọng lượng:               14 kg  - Hãng sản xuất : Masada - Nhật ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Con đội Masada MH-50Y

- Khả năng đội:             50 tấn - Chiều cao nhỏ nhất:     305 mm - Chiều cao nâng:          170 mm - Đầu vặn:                     90 mm - Chiều cao lớn nhất:     475 mm - Trọng lượng:               37 kg ...

9350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thủy bình Laser Sabaru LS-09

Bốn tia ngang (quét tròn 360 Độ) Bốn tia đứng Có dọi tâm Laser Dọi thiên đỉnh Lazer Cấp chính xác: ±1mm/10m Thời gian cân bằng tự động: 5" Bán kính làm việc: 30m Phạm vi cân bằng tự động :3 độ 01 Bộ máy bao gồm: - 01 Đầu máy   - 01 Thùng máy và phụ ...

13850000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ PCE-TC 4 (-10 to 900°C)

Khoảng đo nhiệt độ: -10 to 900°C,Uncooled Focal Plane Array Số điểm đo trên màn hình/ Độ phân dải hình ảnh của vùng đo trên màn hình:160 x 120 (19,200 pixels) Cấp chính xác: ±15°C Độ phân dải màn hình: 192 x 192 pixels Tầm nhìn (FOV): 20º x 15º Focus ...

132950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1231A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

2100000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1232A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2    Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám sơn BKM-52BC

- Chiều rộng làm việc : 1270 mm  - Chiều cao làm việc : 125 mm - Môtơ trục nhám : 20 HP - Mô tơ trục đánh bóng : 15 Hp - Môtơ đưa phôi : 02 HP - Môtơ bàn : 1/2 HP - Tốc độ làm việc : 6-25m/ph - Kích thước băng nhám : 51” x 75”  - Độ nén khí yêu cầu : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám cạnh đứng OES-306D

Model OES-306D Sanding motor 5HP Sanding belt size(W×L) 6〞×113〞 9〞×113〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×910 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 161×78×114 161×78×122 Packing size(㎝) 171×88×134 171×88×142 N.W / G.W(kgs) 335/425 350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám cạnh đứng OES-309

Model OES-309 Sanding motor 3HP Sanding belt size(W×L) 6〞×109〞 9〞×109〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×910 Worktable dimension/ side(㎜) 350×420 Machine size(㎝) 159×68×114 159×68×122 Packing size(㎝) 169×78×134 169×78×142 N.W / G.W(kgs) 270/350 275 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám MPS-503

Model MPS-503 sanding range width 25~1800 mm thickness 5~100 mm length 100~∞ mm sanding motor 2HP x 3 (200~1200RPM) feed motor 2HP (18~63RPM) elevation motor 60W x 3 sanding belt tilt motor 60W x 3 sanding belt oscillating motor 15W x 3 sanding belt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKV-100

MODEL FKV-100 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 1000mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 450x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 4540mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKV-60

MODEL FKV-60 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 600mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 220x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3970mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai loại đứng FKV-50

MODEL FKV-50 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 520mm Chiều cao làm việc cực đại 310mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3880 Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) 500 kg Tổng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai loại đứng FKV-40

MODEL FKV-40 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 410mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3350mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKB-45

MODEL FKB-45 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 455mm Chiều cao làm việc cực đại 255mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3490mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 25~115 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKB-36

MODEL FKB-36 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 355mm Chiều cao làm việc cực đại 230mm Kích thước bảng 500x400mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 2840mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 20~90 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-610DMS

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 420 mm                                        - Chữ nhật : 400 x 610 mm  - Khả năng cưa ở 600 (trái)                                       - Chữ nhật : 400 x 225 mm - Khả năng cưa ở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-530M

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 330 mm                                        - Chữ nhật : 320 x 530 mm  - Khả năng cưa ở 600 (trái)                                       - Chữ nhật : 320 x 240 mm - Khả năng cưa ở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1236ASDII

- Kích thước bàn: 305 x 915 mm - Chiều dài mài tối đa: 915 mm - Chiều rộng mài tối đa: 330 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 300 x 800 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 890 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 930 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 1750 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1A1224

- Kích thước bàn: 300 x 600 mm - Chiều dài mài tối đa: 600 mm - Chiều rộng mài tối đa: 300 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 300 x 600 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 650 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 730 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 1750 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1020ASDII

- Kích thước bàn: 254 x 508 mm - Chiều dài mài tối đa: 5200 mm - Chiều rộng mài tối đa: 280 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 250 x 550 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 580 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 620 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1020

- Kích thước bàn: 254 x 508 mm - Chiều dài mài tối đa: 5200 mm - Chiều rộng mài tối đa: 280 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 250 x 550 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 580 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 620 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-818ASDII

- Kích thước bàn: 203 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 228 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 200 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG- 3A818

- Kích thước bàn: 203 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 228 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 200 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-3A618

Kích thước bàn: 152 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 168 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 150 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, 2850 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng 618ASDII

- Kích thước bàn: 152 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 168 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 150 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS2500

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 25.4CC Max Power 1.0kw/8500rpm Fule tank capacity 230ml Oil tank capacity 160ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS5200-A

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 49.3CC Max Power 2.0kw/8500rpm Fule tank capacity 520ml Oil tank capacity 260ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa Showbull CS4000-D

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 39.6CC Max Power 1.5kw/8500rpm Fule tank capacity 410ml Oil tank capacity 240ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000-C

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 39.6CC Max Power 1.5kw/8500rpm Fule tank capacity 410ml Oil tank capacity 240ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4500

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 45CC Max Power 1.8kw/8500rpm Fule tank capacity 520ml Oil tank capacity 260ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000E

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced cool Displacement: 40CC Max. Power: 1.7kw/8500rpm Bar length: 14"16"18" Fuel tank capacity: 410ml Oil tank capacity: 240ml NW/GW: 5.1/6.6kg Packing size: 430x250x290mm Loading QTY: 930PCS/20'container. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull Tool CS4000-O

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced cool Displacement: 40CC Max. Power: 1.7kw/8500rpm Bar length: 14"16"18" Fuel tank capacity: 410ml Oil tank capacity: 240ml NW/GW: 5.1/6.6kg Packing size: 430X250X290mm Loading QTY: 930PCS/20'container ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000B

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced cool Displacement: 40CC Max. Power: 1.7kw/8500rpm Bar length: 14"16"18" Fuel tank capacity: 410ml Oil tank capacity: 240ml NW/GW: 5.1/6.6kg Packing size: 430x250x290mm Loading QTY: 930PCS/20'container ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced coolDisplacement: 40CCMax. Power: 1.7kw/8500rpmBar length: 14"16"18"Fuel tank capacity: 410mlOil tank capacity: 240mlNW/GW: 5.1/6.6kgPacking size: 430x250x290mmLoading QTY: 930PCS/20'container ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa SUNRAY 3517

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3512

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3318

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-cooling Displacement: 52CC Rated output power:2.0kw/8500rpm Idle speed: 2800-3000r/min Fuel mixed ration: 1:25 Fuel tank capacity: 550ml Oil tank capacity: 260ml Bar size: 16" 18" 20" Chain pitch:0.325" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa SUNRAY 3317

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3122

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3711

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3015

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3112

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CCRated output power:1.72kw/2.0kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar size: 16" 18" Chain pitch:0.325" ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3610

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 37.2CCRated output power:1.4kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 470mlOil tank capacity: 250mlBar size:12” 16" Chain pitch:0.325" ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Stacker MGA FORKLIFT MGA-ES-2.0T

Model MGA-ES-2.0T Động cơ Electric Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 2000 Tải trung tâm (mm) Chiều cao nâng (mm) 1600/2500/3000/3300/3500/4000/4500/5000/5500/6000 Kích thước càng nâng (mm) 1070x170x60 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp số ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Stacker MGA FORKLIFT MGA-ES-1.5T

Model MGA-ES-1.5T Động cơ Electric Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 1500 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 1600/2500/3000/3300/3500/4000/4500/5000/5500/6000 Kích thước càng nâng (mm) 1070x170x60 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp ...

0

Bảo hành : 0 tháng