Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Cưa xích Oshima OS 8200

Loại máy cưa: Máy cưa xích Dung tích xi lanh     82cc Hệ thống khởi động     Giật Công suất      3.3 Bạc đạn     Nhật Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt)     25:01 Dung tích bình nhiên liệu     520ml Trọng lượng (không lam xích)     9.1kg Kích ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-250T/5000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/5000 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-250T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/4000 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-250T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/3200 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/6000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/6000 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/5000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/5000 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/4000 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/3200 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/6000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/6000 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/5000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/5000 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/4000 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/3200 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-125T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/4000 1250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-125T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/3200 1250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-100T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/4000 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-100T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/3200 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-100T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/2500 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-80T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/4000 800 4000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-80T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/3200 800 3200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-80T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/2500 800 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-63T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/3200 630 3200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-63T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/2500 630 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-50T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-50T/2500 500 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực WC67K-40T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2500 400 3200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-40T/2200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2200 400 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng đường kính lớn serial L660

Miêu tả L660 Đường kính vật tiện qua băng máy 660 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 890 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500, 2000, 2500, 3300, 4300 mm Tốc độ trục chính 15~1500 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng serial 2060

Thông số 2060 Đường kính vật tiện qua băng 510mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 320mm Khoảng cách chống tâm 1500mm Đường kính băng lõm 734mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D8 Lỗ trục chính 82mm Côn trục chính MT6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng serial 2040

Thông số 2040 Đường kính vật tiện qua băng 510mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 320mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 734mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng serial 1760

Thông số 1760 Đường kính vật tiện qua băng 425mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240mm Khoảng cách chống tâm 1500mm Đường kính băng lõm 650mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng serial 1740

Thông số 1740 Đường kính vật tiện qua băng 425mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 650mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng serial 1640

Thông số 1640 Đường kính vật tiện qua băng 410mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 258mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 580mm Độ rộng băng lõm 250mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 52mm Côn trục chính MT6 Tốc độ trục chính 33 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY300

Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY100B

Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY100A

Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art 280/R

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art 205/R

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện ren Beaver 25

Năng lực cắt: Ống nước, ống gas PT1/4~1" Bulông W3/8~1"・M10~24mm Ống cáp C19~39mm・PF1/2~1" Trọng lượng: 19kg Tốc độ xoay: 52min-1 Mô tơ: 220V/350W Kích thước: 400x317x320 (mm) Thiết bị đi kèm: Đầu ren tự động BE1/2~1" Lưỡi dao ren AM1/2~3/4"・AM1~1.1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-160

Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trư­ợt mm 1000 Hành trình lực đẩy   Chiều sâu họng   Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-100

Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trư­ợt mm 900 Hành trình lực đẩy   Chiều sâu họng   Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-50

Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trư­ợt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích th­ước bàn Từ trái qua ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-16

Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trư­ợt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-6.3

Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trư­ợt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-600

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-600 600 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-500

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-500 500 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-400

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-400 400 1200 x 800 1100 800 600 40 180 180 8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-300

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-300 300 1200 x 800 1100 800 600 30 140 140 8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-200

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-200 200 1200 x 700 900 700 500 20 130 130 8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-100

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-100 100 1000 x 700 900 700 500 15 120 60 10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng