Công
suất |
2500VA/2250W |
Công
nghệ |
Line Interative |
|
Quản
lý Pin bằng phần mềm ABM (Advance Battery Management) của Eaton giúp tăng
tuổi thọ của ắc-qui. |
|
Mở
rộng thời gian lưu điện bằng cách tăng thêm các Bettery Module |
|
Hot-swap
Battery Module và Maintenance By-pass Module |
|
Quản
trị UPS bằng phần mềm Power Management Software |
|
Đặt
đứng (Tower) hoặc Rack linh động theo yêu cầu. |
Thông số đầu
vào: |
230Vac (220-240 user
selectable) |
Dải điện áp vào |
160 - 294 |
Dải tần số |
50/60 Hz auto select
(Frequency range 47-70 Hz) |
Hệ số công
suất |
0.99 |
Thông số đầu
ra: |
184-265Vac |
Dung sai điện áp ra cho phép |
2% |
Dung sai Ac quy cho phép |
-10% đến +6% với điện danh định |
Hiệu xuất |
>94% |
Hệ số công
suất đầu ra: |
0.9 |
Kết nối: |
|
kết nối đầu
vào |
IEC
C20-16A |
kết nối đầu
ra |
(1)
IEC C19 - 16A |
|
(8) IEC C13-10A |
kết nối dữ liệu |
RS232
and USB as standard on all models |
kết nối mạng |
Connectivity
slot for SNMP/WEB card and relay card ( Option) |
Cung cấp
nguồn ra |
Phân
thành 02 nhóm được điều khiển độc lập. |
Điều kiện
hoạt động, tiêu chuẩn |
|
Nhiệt độ xung Quanh |
00C tới 400C |
Nhiệt độ lưu
trữ |
-15oC tới +50 |
Độ ồn: |
<
46 dBA |
EMC |
IEC/EN
62042-2 EN 50091-2 Class B |
H x W x D, mm |
86x441x634
(2U) |
Weight, Kg |
33,8kg |
Battery
Runtimes (in minutes full load/half load)* |
|
Internal
Batteries |
10
minutes at 75% load/ 17 minutes at 50% load ( included) |
External Batteries (Option) |
50
minutes at 75% load/ 85 minutes at 50% load ( Option 1 EBM) |
External Batteries (Option) |
80
minutes at 75% load/ 130 minutes at 50% load ( Option 2 EBMs) |
External Batteries (Option) |
130
minutes at 75% load/ 210 minutes at 50% load ( Option 3 EBMs) |
External Batteries (Option) |
180
minutes at 75% load/ 290 minutes at 50% load ( Option 4 EBMs) |
Bảo hành: |
02
năm đồng bộ UPS và Acqui chính hãng Eaton |