Bộ đo điện vạn năng (155)
Thiết bị đo đa năng (2)
Đồng hồ chỉ thị pha (1)
Đo LCR (1)
Sản phẩm HOT
0
- Hiện thị số (4 số) - Độ chính xác cơ bản : 0.5% - Dò điện áp không tiếp xúc : 100 to 600VAC - Đo điện áp AC : 0.1mV to 600VAC - Đo điện áp DC : 0.1mV to 600VAC - Đo dòng AC : 1uA ~ 10A - Đo dòng DC : 1uA ~ 10A - Điện trở : 0.1 ~ 40M ohm - Tần số : ...
1590000
Bảo hành : 12 tháng
- Hiện thị số Độ chính xác cơ bản : 0.3% - Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại : -58 to 518oF - Đo nhiệt độ kiểu K : -4 to 1382oF - Đo điện áp AC : 0.1mV to 750VAC - Đo điện áp DC : 0.1mV to 1000VAC - Đo dòng AC : 1uA ~ 20A - Đo dòng DC : 1uA ~ 20A - Điện ...
3340000
SpecificationsRangeBasic AccuracyDC Voltage10V, 50V, 250V, 500V±4%FSAC Voltage10V, 50V, 250V, 500V±5%FSDC Current0.5mA, 50mA, 250mA±4%FSResistance10kΩ, 1MΩ±5%FSDecibel-10 to 56dB0dB, 1mW, 600ΩDimensions3.82 x 3.34 x 1.3" (97 x 65 x 33mm)Weight3.88oz ...
Các tính năng: Đo điện áp AC / DC , dòng DC, kháng, chức năng Decibel Dây dẫn kiểm tra tích hợp, bao da bảo vệ Chức năng kiểm tra pin 1.5V và 9V Thông số kỹ thuật Phạm vi Độ ...
GeneralDC Voltage500VAC Voltage500VResistance400 to 40M Ω;Capacitance200µFFrequency9Hz to 10MHzDuty Cycle0.1% to 99.9%Diode TestTest Current at 0.6mAContinuity TestAudible beep Dimensions4.25 x 2.2 x 0.5" (108 x 56 x 11.5mm)Weight1.7oz (50g) ...
SpecificationsRangeMax ResolutionBasic Accuracy (%rdg+digits)NC Voltage100 to 600VACDC Voltage600V0.1mV±0.8%AC Voltage600V1mV±1.0%Resistance40MΩ0.1Ω±0.8%DC Current200mA0.1µA±2.0%AC Current200mA0.1µA±2.5%Frequency10kHz0.001Hz±1.0%Capacitance200µF0 ...
Specifications MN15 (Manual Ranging)Basic AccuracyMN15DC Voltage600V (0.1mV)±0.5%AC Voltage600V (0.1V)±1.2%DC Current10A (0.1mA)±1.5%AC Current——Resistance20MΩ (0.1Ω)±0.8%Capacitance——Frequency——Temperature-4 to 1400°F (-20 to 750°C)±(3%rdg + 8 ...
Các tính năng: Màn hình hiển thị 2000 số đếm Đo điện áp và dòng AC / DC, kháng, Diode / liên tục Chức năng kiểm tra pin 1.5V và 9V Bảo vệ cầu chì 10A Bảo vệ quá tải và chỉ dẫn Bao gồm bao da bảo vệ, pin 9V và dây dẫn kiểm ...
Bộ kít bao gồm : Đồng hồ vạn năng và ampe kìm. Dùng để kiểm tra thiết bị điện trong công nghiệp và dân dụng * Module 1 : Đồng hồ vạn năng Extech EX505 Sai số cơ bản : 0.5% Điện áp ACV : 0.1mV ~ 1000VAC Điện áp DCV : 0.1mV ~ 1000VDC Dòng điện ACA : 0 ...
Chống nước IP 67True RMSHiển thị: counts 4000Cấp chính xác cơ bản (DCV): 0.06%Điện áp DC: 0.1mV đến 1000VĐiện áp AC: 1mV đến 1000VDòng điện DC/AC: 0.1μA đến 20ADò điện áp không tiếp xúc AC: 100 đến 600VĐiện trở: 0.1Ω đến 40MΩTần số (điện công nghiệp) ...
...
1200000
Hãng sản xuất: EXTECH - MỹBảo hành: 12 thángSpecifications Thông số kỹ thuậtHiển thị±1999 (3-1/2 digit) count LCD with Auto Polaritylấy mẫuKhoảng 2 mẫu mỗi giâyBáo quá dảihiển thị "OL hoặc-OL"Báo pin thấpXuất hiện biểu tượng trên màn hình LCDNguồn ...
3095000
ĐẶC ĐIỂM 5XP-AĐiện áp DC200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 1000 VAC điện áp200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 750 VHiện tại AC / DC200,0 μA, 2,000 mA, 20,00 mA, 200,0 mAKhángO 200,0, 2,000 Ko, 20,00 Ko, 200,0 Ko, 2 ...
Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...
3280000
- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV: 4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn - Nhiệt độ vận hành : 0 ...
1050000
Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...
2200000
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...
2480000
DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...
3700000
DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...
4290000
DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...
7800000
Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...
8800000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
990000
- Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz - ...
Chị thị kim - DCV : 0.1/0.25/2.5/10/50/250/1000V +-5% - ACV : 10/50/250/750V +- 4% - Ω : 2k/20k/200k/2M/200MΩ +-5% - DCA : 50u/2.5m/25m/0.25A - C : 10uF - Nguồn : R6 (IEC) or UM-3 (1.5V)x2 Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...
920000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...
1000000
Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...
3847000
Điện áp thử : 15V/500V Điện trở : 2/20Mohm (15V), 200Mohm (500V) Độ chính xác : +-2% Đo ACV : 200/750V Độ chính xác : +-1% Đo DCV : 20/750V Độ chính xác : +-0.5% Nguồn : LR6x6 Kích thước : 175x115x55mm Khối lượng : 600g Phụ kiện : Que đo, HDSD Hãng ...
9970000
ACA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Tần số ( A) : 20~ 4k/ 10kHz Tần số ( V) : 4k/ 40k/ 400k/ 1MHz Liên tục : Còi kêu nhỏ hơn 40Ohm. Điện áp mở : 1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị : LCD 4000 Đường kính kìm : 25mm ...
2040000
ACA : 20/ 200A DCA : 20/ 200A ACV : 2/ 20/ 200/ 500V DCV : 2/ 20/ 200/ 500V Điện trở : 2k/ 20k/ 200k/ 2000kOhm Kiểm tra liên tục, kiểm tra diode Băng thông : 40~ 400Hz ( ACA) , 40~ 500Hz ( ACV) Hiện thị : 1999 Đường kính kìm : 22mm Nguồn : R03 x2 ...
5890000
Điện áp thử : 500V/250V/125VĐiện trở : 40MOhmDCV : 400VACV : 400VDCA : 100AACA : 100AĐường kính kìm : 10mmNguồn : LR03 x2Kích thước : H130xW75xD19.9mmKhối lượng : 155g Phụ kiện : Phụ kiện chuẩnBảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Sanwa - NhậtXuất ...
6685000
DCV : 400V ACV : 400V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở cách điện + Điện áp thư/ điện trở : 500V/ 400MOhm, 250V/ 400MOhm, 125V/ 400MOhm Đường kính kìm : 10mm Nguồn : LR03 x2 Kích thước : H130xW75xD19.9mm Khối lượng : 155g Phụ kiện : Phụ kiện chuẩn Bảo ...
6690000
ACA : 40/ 400/ 2000A DCA : 40/ 400/ 2000A ACV : 400m/ 4/ 40/ 400/ 600V DCV : 400m/ 4/ 40/ 400/ 600V Điện trở : 400/ 4k/ 40k/ 400k/ 4000k/ 40MOhm Tần số : 100/ 1k/ 10k/ 100k/ 1000kHz Kiểm tra liên tục, điện áp. Băng thông : 50/ 60Hz Hiện thị : LCD ...
7000000
Model: EX205THãng sản xuất: Extech Mỹ - Cấp chính xác (VDC): ±0.5%- Điện áo AC/DC: 0.1mV đến 600V- Dòng điện AC/DC: 0.1μA đến 10A- Điện trở: 0.1Ω đến 20MΩ- Nhiệt độ hồng ngoại (IR): -5 đến 446°F (-20 đến 230°C)- Kiểm tra liên tục, diode: có- Kích ...
1540000
General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...
1890000
Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC 0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...
2350000
Bằng tần: 100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...
4857000
VAC: 600.0 mV, 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /3.0%VDC: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%R: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5%C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 100.0 μFF: 50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHzDuty ...
V: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5 %AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5 %C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF 0.01 nFF: 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 ...
1990000
- DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V- - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 45~1kHz - Kiểm tra liên tục, còi kêu, kiểm tra Diode - Pin: LR-44x2 - Kích thước: 117x76x18mm - Cân nặng: 117g - Phụ kiện: Sách hướng dẫn sử dụng. Hãng ...
1468000
- DCV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - ACV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - DCA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - ACA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60M - Điện dung: 60n/600n/6µ/60µ/6m/25mF - Tần số : 15Hz ~ 50kHz - Tần số logic : ...
2240000
- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Băng thông: 40~500Hz - Thời gian lấy mẫu : 3 times/s - Kiểm ...
2475000
- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV:4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40M - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A) - Pin: ...
2565000
- DCV: 50m/500m/5/50/500/1000V - ACV: 50m/500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 50/500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~125kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm ...
2999000
DCV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V ACV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở : 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm Tụ điện : 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF Tần số : 660/ 6.6k/ 66kHz Độ rộng : 20~ 80% Liên tục , kiểm tra Diode Nguồn ...
3421000
- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...
3114000
Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3% Đo ACA : 300 μA to 10 A / 0.6% Điện trở : 500 Ω to 5 MΩ Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% Đo tụ điện : 10 nF to 10 mF / 1 % Kiểm ...
9900000
820000
4690000
13650000