Bộ đo điện vạn năng (155)
Thiết bị đo đa năng (2)
Đồng hồ chỉ thị pha (1)
Đo LCR (1)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits) 5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...
Bảo hành : 12 tháng
DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 % Nguồn : P6P (AA) x 2 Kích ...
1450000
- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...
3200000
DCV : 419.9 mV ~ 600 V / 5 ranges/ ±1.3 % rdg. ACV : 4.199 V ~ 600 V / 4 ranges/ ±2.3 % rdg /50 to 500 Hz Ω : 419.9 Ω ~ 41.99 MΩ / 6 ranges/ ±2.0 % rdg. Còi kiểm tra liên tục, phát hiện mức : 50 Ω ±40 Ω Đo ánh sáng : ~ 50,000 lx Lấy mẫu : 2.5 ...
1500000
Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V - 0.1mV/ +-0.5% - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...
1850000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...
2240000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...
3500000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...
3520000
Temperature Readings: Yes Averaging or True RMS: Yes Max Voltage AC: 1,000 Volts AC Accuracy % (Vac): 0.5 Percent Max Voltage DC: 1,000 Volts DC Accuracy % (Vdc): 0.1 Percent Max Current AC: 10 Amps Max Current DC: 10 ...
9750000
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
2100000
Bảo hành : 24 tháng
4600000
Ứng dung: - Đo điện áp một chiều, xoay chiều¨ - Đo dòng điện một chiều¨ - Đo điện trở¨ - Đo nhiệt độ Thông số kỹ thuật: - Đo điện áp AC: 12 ~ 1200V - Đo điện áp DC : 0.3 ~ 1200V - Đo dòng DC : 60uA ~ 300mA - Đo điện trở : 5k ~ 5MΩ ...
1560000
- Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc ...
1680000
3810000
- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...
4620000
- True RMS: - Băng thông: 30khz - Điện áp DC: 50.000 mV /0.05% 500.00 mV, 1000.0 mV, 5.0000 V, 50.000 V /0.03% 500.00 V, 1000.0 V /0.03% Độ phân dải: 0.001 mV, 0.01 mV, 0.1 mV, 0.0001 V, 0.001 V, 0.01 V, ...
8400000
Điện áp thử : 125/50/25V Điện trở : 400k/4M/40M/400Mohm Độ chính xác/phân giải : +-3%, 0.1kohm ACV/DCV : 600V / +-3%/ 1V Điện trở : 40/4000 ohm Dòng điện phóng : 1 ~ 1.2mA Kiểm tra thông mạch, khóa dữ liệu, đèn nèn Nguồn : R6x6 Kích thước : ...
4520000
Điện áp thử : 125V/500V Điện trở + 40/400Mohm (500V) + 4/40Mohm (125V) Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.001M/0.01M ohm Hiện thị : 4000 Nguồn : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...
4890000
- DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 40~400Hz - Kiểm tra liên tục, Diode - Pin: Sử dụng pin năng lượng mặt trời và pin dioxide mangan. - Kích thước: 115x57x18mm - Cân nặng: 85g - Phụ kiện: ...
1055200
ACA : 40/ 400A DCA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Liên tục : Còi kêu dươi 40Ohm. Điện áp mở : 1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị : 4000 Thời gian lấy mẫu : 2 times / sec. Băng thông AC : 50~ 500Hz Đường kính kìm : ...
3417000
DCV : 400m/4/40/400/500V ACV : 4/40/400/500V Ω : 400/4K/40K/400K/4M/40MΩ Kiểm tra liên tục, kiểm tra diode Băng thông : 40-400HZ (sine) Pin : CR2032(3V)*1 Kích thước : H115*W58*D18mm Khối lượng : 100g Phụ kiện : HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...
1000000
- Đo DCV : 30 mV to 1000 V / 0.05%Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 0.6% / 45 Hz to 100 kHz - Đo DCA : 300 μA to 10 A / 0.2% - Đo ACA : 300 μA to 10 A / 0.6% - Điện trở : 30 Ω to 300 MΩ / 0.2% - Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% - Đo tụ điện : ...
10350000
Extech 380224 có các thông số kỹ thuật sau: Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ Specifications Thông số kỹ thuật Hiển thị ±1999 (3-1/2 digit) count LCD with Auto Polarity lấy mẫu Khoảng 2 mẫu mỗi giây Báo quá dải hiển thị "OL hoặc-OL" Báo pin thấp Xuất hiện ...
3100000
...
HS-01 HOLSTER Model : HS-01 * High quality rubber protective holster, * Application for : DM-9090, DM-9080, DM-9027T, DM-9030, DM-9680, LCR-9083, DM-9023. ...
DV-101 DCV BENCH METER Model : DV-101 * Range : DC 200 mV/2 V/20 V/200 V. * LCD display, 18 mm digit height. ...
DT-602 TACH/MULTIMETER, hobby airplane Model : DT-602 * Hobby Airplane tachometer & DMM. * Tach. (2,3,4 propeller), DCV, ohms. * Display : 13 mm LCD, 3 1/2 digits. * Size: 185 x 70 x 30 mm. ...
DM-9680KITS MULTIMETER >brbrModel : DM-9680 KITS * Photo couple isolate RS-232 interface. * Multi-functions, 29 ranges, DCV, ACV, ohms, DCA, ACA, hFE, Diode, Beeper. * Whole set with DMM, RS232 cable, carrying case & application software. * Meter ...
DM-9092 AUTO RANGE DMM Model : DM-9092 * Bar graph, 3200 counts. * DCV, ACV, DCA(10A), ACA(10A), ohms, hFE, Diode, Range/Data hold. * Size : 172 x 86 x 30 mm. ...
DM-9090 3 1/2 digits DMM, Multi-functions Model : DM-9090 * Multi-functions,40 ranges,DCV,ACV,ohms,DCA/ACA(10A),hFE,diode, Hz,Temp.,Capacitance,Beeper. * Size : 185 x 87 x 39 mm. 18 mm LCD. ...
DM-9027 4 1/2 digits DMM, true rms Model : DM-9027T * 30 ranges, 15 mm LCD with display unit. * DCV, ACV, ACA, DCA(10A), ACA(10A), ohms, hFE, Diode, Hold, Beeper. * Size : 185 x 87 x 39 mm. ...
820000
4690000
13650000