Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (953)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Lưu ý: Thêm số điện áp thành các chữ số số cuối model _ khi đặt hàngModelAC3-4B_Kích Thước Trung Bình1.2 mKích Thước Ngoài(W x D x H):1665 x 850 x 2250 mmKích Thước Trong(W x D x H)1130 x 560 x 650 mmDiện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong0.63 m2Số Cổng ...
Bảo hành : 12 tháng
Nhiệt ĐộPhương Pháp Điều KhiểnNhiệt trực tiếp và áo khí sử dụng bộ vi xử lý PIDPhạm ViMôi trường +3 đến 60Độ Đồng NhấtĐộ Chính XácThời Gian Phục Hối Không Quá Giới Hạn6 phútPhạm Vi Nhiệt Độ Môi Trường18 đến 34˚C (64 đến 93 ˚F)CO2Hệ Thống Điều KhiểnBộ ...
ModelHPI-6NKích Thước Trung Bình1.8 mKích Thước Ngoài(W x D x H):Không Chân1950 x 820 x 1320 mmCó Chân (Min)2132 x 820 x 1995 mmCó Chân (Max)2132x 820 x 2250 mmKích Thước Trong(W x D x H)1145 x 610 x 670 mmCửa Xuyên Suốt (W x D x H)355 x 610 x 670 ...
ModelHPI-4N_-_Kích Thước Trung Bình1.2 mKích Thước Ngoài(W x D x H):Không Chân1340 x 820 x 1320 mmCó Chân (Min)1522x 820 x 1995 mmCó Chân (Max)1522x 820 x 2250 mmKích Thước Trong(W x D x H)840 x 610 x 670 mmCửa Xuyên Suốt (W x D x H)355 x 610 x 670 ...
- Điều khiển nhiệt độ chính xác, độ đồng đều nhiệt độ cao - Màn hình cảm ứng rộng, tiện sử dụng - Tích hợp chức năng Rotisserie - Chuyển động theo quỹ đạo - Hiệu chỉnh nhiệt độ bởi người sử dụng - Dải nhiệt độ điều chỉnh rộng - Bộ đếm thời gian có ...
Đặc điểm: Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 3 lớp, cửa kính với tay cầm toàn bộ chiều cao 2 cấp độ kiểm soát ...
Đặc điểm Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 3 lớp, cửa kính với tay cầm toàn bộ chiều cao 2 cấp độ kiểm soát ...
Đặc điểm: Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 10 models, 130 đến 2100 lit Cửa rắn với sự cách nhiệt và vật liệu ...
Tính năng kỹ thuật : - Thể tích : 22 lít - Điện áp : 230V(± 10%), 50/60 Hz - Công suất : 1200W - Kích thước trong(Ngang x Cao x Rộng): 350 x 220 x 290 mm - Kích thước ngoài(Ngang x Cao x Rộng): 578 x296 x 436 mm - Trọng lượng (Kg) : 16 kg - Trọng ...
- Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ - Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức - Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ - Lắp ráp bên trong - Nguồn sáng bên trong - 10 models, 130 đến 2100 lit - Cửa rắn với sự cách nhiệt và vật ...
- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 2000W - Kích thước trong (W*D*H) mm 900*700*1600 - Giá đỡ 3(pcs) - ...
- Thể tích : 749 lít - Đối lưu không khí tự nhiên - Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID với hệ thống tự động chuẩn đoán lỗi - Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A dùng cho điều khiển nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ - Chế độ hoạt động: chạy ...
- Kích Thước Trung Bình 1.2 m - Kích Thước Ngoài (W x D x H): 1420 x 805 x 1535 mm - Kích Thước Trong (W x D x H) 1270 x 610 x 670 mm - Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong 0.62 m2 - Độ Mở Kiểm Tra 200 mm - Độ Mở Làm Việc 210 mm ...
- Kích Thước Trung Bình 1.5 m- Kích Thước Ngoài (W x D x H): 1725 x 805 x 1535 mm- Kích Thước Trong (W x D x H) 1570 x 610 x 670 mm- Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong 0.77 m2- Độ Mở Kiểm Tra 200 mm- Độ Mở Làm Việc 210 mm ...
- Kích Thước Trung Bình 1.8 m - Kích Thước Ngoài (W x D x H): 2030 x 805 x 1535 mm - Kích Thước Trong (W x D x H) 1870 x 610 x 670 mm - Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong 0.92 m2 - Độ Mở Kiểm Tra 200 mm - Độ Mở Làm Việc 210 mm ...
- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 350W - Kích thước trong (W*D*H) mm 400×350×500 - Giá đỡ 2(pcs) - ...
- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 450W - Kích thước trong (W*D*H) mm 503×470×808 - Giá đỡ 3(pcs) - ...
- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 650W - Kích thước trong (W*D*H) mm 540×460×1000 - Giá đỡ 3(pcs) - ...
- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 1500W - Kích thước trong (W*D*H) mm 700*600*1200 - Giá đỡ 3(pcs) - ...
- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 1800W - Kích thước trong (W*D*H) mm 900*600*1400 - Giá đỡ 3(pcs) - ...
Động cơCông suất 15 kW / 20.12 hpLưu lượng50 / 60 Hz, l / min 52Áp suất hệ thống, lý thuyết max, Bar 200Áp suất hệ thống, tăng lên max, Bar 250Biến thiên lưu lượng tới thiết bị và hệ thống, l / min 0-52Loại bơm Bơm piston hướng trục, có cảm ...
Bảo hành : 6 tháng
Động cơCông suất 18.5/22 kW / 24.8/29.5 hpLưu lượng 50 / 60 Hz, l / min 65Áp suất hệ thống, lý thuyết max, Bar 200Áp suất hệ thống, tăng lên max, Bar 250Biến thiên lưu lượng tới thiết bị và hệ thống, l / min 0-65Loại bơm Bơm piston hướng trục, ...
Động cơCông suất 22 kW / 29.5 hpLưu lượng 50 / 60 Hz, l / min 65Áp suất hệ thống, lý thuyết max, Bar 200Áp suất hệ thống, tăng lên max, Bar 250Biến thiên lưu lượng tới thiết bị và hệ thống, l / min 0-65Loại bơm Variable load-sensing axial ...
THÔNG SỐLV42FDÁp suất chân không (mmAq)2450Khích thước ngoài500x470x700Chất liệuP.P+ ABSDung tích (l)42Trọng lượng (kg)12 ...
THÔNG SỐLV50Áp suất chân không (mmAq)2400Khích thước ngoài450x450x750Chất liệuSUS+ABSDung tích (l)50Trọng lượng (kg)16 ...
THÔNG SỐLV42Áp suất chân không (mmAq)2450Khích thước ngoài500x470x700Chất liệuP.P+ ABSDung tích (l)42Trọng lượng (kg)12 ...
THÔNG SỐSALLY-2Áp suất chân không (mmAq)2400Khích thước ngoài375x500x345Chất liệuP.P+ ABSDung tích (l)15Trọng lượng (kg)8 ...
THÔNG SỐLV 13Áp suất chân không (mmAq)2100Khích thước ngoài375x375x420Chất liệuSUS+ABSDung tích (l)13Trọng lượng (kg)15 ...
THÔNG SỐMV 500Khích thước ngoài620x630x1275Chất liệuSUS/STEELDung tích (l)84Trọng lượng (kg)32 ...
THÔNG SỐMV 2020DKhích thước ngoài610x980x1100Chất liệuSUSDung tích (l)131Trọng lượng (kg)53 ...
THÔNG SỐMV 50DKhích thước ngoài650x590x1220Chất liệuSTELLDung tích (l)50Trọng lượng (kg)47 ...
THÔNG SỐMV 84DKhích thước ngoài620x700x1080Chất liệuSUS+ABSDung tích (l)84Trọng lượng (kg)26 ...
THÔNG SỐMV 200DKhích thước ngoài620x800x1060Chất liệuSUS/STEELDung tích (l)84Trọng lượng (kg)30 ...
THÔNG SỐHV 104DÁp suất chân không (mmAq)2,700Khích thước ngoài650x720x1100Chất liệuSUSDung tích (l)104Trọng lượng (kg)44 ...
THÔNG SỐHV 207DÁp suất chân không (mmAq)2,800Khích thước ngoài560x1150x1160Chất liệuSUS/STEELDung tích (l)207Trọng lượng (kg)66 ...
THÔNG SỐHV 75DÁp suất chân không (mmAq)2,700Khích thước ngoài740x740x1530Chất liệuSTELLDung tích (l)75Trọng lượng (kg)73 ...
THÔNG SỐSP 1500TÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)15Khích thước ngoài630x1420x1550Chất liệuSUSDung tích (l)86Trọng lượng (kg)270 ...
THÔNG SỐSP 10000TÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)10Khích thước ngoài690x1220x1400Chất liệuSUSDung tích (l)68Trọng lượng (kg)245 ...
THÔNG SỐSP 7500TÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)7.5Khích thước ngoài690x1220x1400Chất liệuSUSDung tích (l)68Trọng lượng (kg)235 ...
THÔNG SỐSP 5000TÁp suất chân không (mmAq)2,800Công suất motor (hP)5Khích thước ngoài600x1180x1190Chất liệuSUSDung tích (l)55Trọng lượng (kg)160 ...
THÔNG SỐSP 3000RÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)3Khích thước ngoài600x960x1110Chất liệuSUSDung tích (l)40Trọng lượng (kg)110 ...
THÔNG SỐSP 3000TÁp suất chân không (mmAq)2,800Công suất motor (hP)3Khích thước ngoài600x960x1110Chất liệuSUSDung tích (l)40Trọng lượng (kg)110 ...
Thông sốMSR 700Dung lượng (m3/phút)53.70Áp suất hút (mmAq)01,0002,400Công suất motor (kW)4.6Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Rộng520Sâu520Cao855Cửa hút (Ф)65Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)15Trọng lượng (kg)93 ...
Thông sốMSR 629Dung lượng (m3/phút)5.33.70Áp suất hút (mmAq)01,0002,400Công suất motor (kW)4.1Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Rộng520Sâu520Cao855Cửa hút (Ф)65Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)15Trọng lượng (kg)90 ...
Thông sốMSR 529Dung lượng (m3/phút)53.50Áp suất hút (mmAq)01,0002,010Công suất motor (kW)3Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Rộng520Sâu520Cao855Cửa hút (Ф)65Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)15Trọng lượng (kg)82 ...
Thông sốMSR 429Điện áp 220V 1p / 220/380V 3p 50HzQuạtDung lượng (m3/phút)3.51.90Áp suất hút (mmAq)01,0001,800Công suất motor (kW)1.9Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Chất liệu Giũ bụi ...
Thông sốMSR 329Điện áp220/380V 3p 50HzQuạtDung lượng (m3/phút)2.61.70Áp suất hút (mmAq)06501,300Công suất motor (kW)0.85Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Chất liệu Giũ bụi Kích thướcRộng450Sâu520Cao775Cửa hút (Ф)38Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)12Trọng ...
13650000
11830000