Tìm theo từ khóa 0 150mm/0 6" (136844)
Xem dạng lưới

Tủ an toàn sinh học AirStream cấp I AC3-4B

Lưu ý: Thêm số điện áp thành các chữ số số cuối model _ khi đặt hàngModelAC3-4B_Kích Thước Trung Bình1.2 mKích Thước Ngoài(W x D x H):1665 x 850 x 2250 mmKích Thước Trong(W x D x H)1130 x 560 x 650 mmDiện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong0.63 m2Số Cổng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ CO2 nuôi cấy tế bào CCL-170

Nhiệt ĐộPhương Pháp Điều KhiểnNhiệt trực tiếp và áo khí sử dụng bộ vi xử lý PIDPhạm ViMôi trường +3 đến 60Độ Đồng NhấtĐộ Chính XácThời Gian Phục Hối Không Quá Giới Hạn6 phútPhạm Vi Nhiệt Độ Môi Trường18 đến 34˚C (64 đến 93 ˚F)CO2Hệ Thống Điều KhiểnBộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ pha hóa chất (tuần hoàn) HPI-6N

ModelHPI-6NKích Thước Trung Bình1.8 mKích Thước Ngoài(W x D x H):Không Chân1950 x 820 x 1320 mmCó Chân (Min)2132 x 820 x 1995 mmCó Chân (Max)2132x 820 x 2250 mmKích Thước Trong(W x D x H)1145 x 610 x 670 mmCửa Xuyên Suốt (W x D x H)355 x 610 x 670 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ pha hóa chất (tuần hoàn) HPI-4N

ModelHPI-4N_-_Kích Thước Trung Bình1.2 mKích Thước Ngoài(W x D x H):Không Chân1340 x 820 x 1320 mmCó Chân (Min)1522x 820 x 1995 mmCó Chân (Max)1522x 820 x 2250 mmKích Thước Trong(W x D x H)840 x 610 x 670 mmCửa Xuyên Suốt (W x D x H)355 x 610 x 670 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm lắc lai qua lại MO-ARC

- Điều khiển nhiệt độ chính xác, độ đồng đều nhiệt độ cao - Màn hình cảm ứng rộng, tiện sử dụng - Tích hợp chức năng Rotisserie - Chuyển động theo quỹ đạo - Hiệu chỉnh nhiệt độ bởi người sử dụng - Dải nhiệt độ điều chỉnh rộng - Bộ đếm thời gian có ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ bảo quản mẫu MPR-370

Đặc điểm: Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 3 lớp, cửa kính với tay cầm toàn bộ chiều cao 2 cấp độ kiểm soát ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ bảo quản mẫu MPR-530

Đặc điểm Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 3 lớp, cửa kính với tay cầm toàn bộ chiều cao 2 cấp độ kiểm soát ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ bảo quản mẫu MPR-1160

Đặc điểm Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 3 lớp, cửa kính với tay cầm toàn bộ chiều cao 2 cấp độ kiểm soát ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ bảo quản mẫu LR-270

Đặc điểm: Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ Lắp ráp bên trong Nguồn sáng bên trong 10 models, 130 đến 2100 lit Cửa rắn với sự cách nhiệt và vật liệu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bể ổn nhiệt Memmert WNB 22 + L1

Tính năng kỹ thuật : - Thể tích : 22 lít - Điện áp : 230V(± 10%), 50/60 Hz - Công suất : 1200W - Kích thước trong(Ngang x Cao x Rộng): 350 x 220 x 290 mm - Kích thước ngoài(Ngang x Cao x Rộng): 578 x296 x 436 mm - Trọng lượng (Kg) : 16 kg - Trọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ bảo quản mẫu LR-130

- Thép phủ epoxy trắng hoặc thép không gỉ - Làm lạnh bằng không khí cưỡng bức - Tự động làm tan bằng bởi hệ thống làm bay hơi nước ngưng tụ - Lắp ráp bên trong - Nguồn sáng bên trong - 10 models, 130 đến 2100 lit - Cửa rắn với sự cách nhiệt và vật ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm hóa sinh LRH-1000F

- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 2000W - Kích thước trong (W*D*H) mm 900*700*1600 - Giá đỡ 3(pcs) - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm điện tử hiện số Memmert Class E INE 800

- Thể tích : 749 lít - Đối lưu không khí tự nhiên - Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID với hệ thống tự động chuẩn đoán lỗi - Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A dùng cho điều khiển nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ - Chế độ hoạt động: chạy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ an toàn sinh học Infinity cấp II FC2-4A1

- Kích Thước Trung Bình 1.2 m - Kích Thước Ngoài (W x D x H): 1420 x 805 x 1535 mm - Kích Thước Trong (W x D x H) 1270 x 610 x 670 mm - Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong 0.62 m2 - Độ Mở Kiểm Tra 200 mm - Độ Mở Làm Việc 210 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ an toàn sinh học cấp II Infinity FC2-5A1

- Kích Thước Trung Bình 1.5 m- Kích Thước Ngoài (W x D x H): 1725 x 805 x 1535 mm- Kích Thước Trong (W x D x H) 1570 x 610 x 670 mm- Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong 0.77 m2- Độ Mở Kiểm Tra 200 mm- Độ Mở Làm Việc 210 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ an toàn sinh học cấp II Infinity FC2-6A1

- Kích Thước Trung Bình 1.8 m - Kích Thước Ngoài (W x D x H): 2030 x 805 x 1535 mm - Kích Thước Trong (W x D x H) 1870 x 610 x 670 mm - Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong 0.92 m2 - Độ Mở Kiểm Tra 200 mm - Độ Mở Làm Việc 210 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm hóa sinh LRH-70F

- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 350W - Kích thước trong (W*D*H) mm 400×350×500 - Giá đỡ 2(pcs) - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm hóa sinh LRH-105F

- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 450W - Kích thước trong (W*D*H) mm 503×470×808 - Giá đỡ 3(pcs) - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm hóa sinh LRH-250F

- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 650W - Kích thước trong (W*D*H) mm 540×460×1000 - Giá đỡ 3(pcs) - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm hóa sinh LRH-500R

- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 1500W - Kích thước trong (W*D*H) mm 700*600*1200 - Giá đỡ 3(pcs) - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm hóa sinh LRH-800F

- Dải đo nhiệt độ 0-60oC - Kiểm soát nhiệt độ 0.1oC - Độ ổn định nhiệt độ 0.5oC(Tại nhiệt độ cao) 1oC(Tại nhiệt độ thấp) - Nguồn điện 220V 50Hz - Nhiệt độ môi trường +5-30oC - Điện áp 1800W - Kích thước trong (W*D*H) mm 900*600*1400 - Giá đỡ 3(pcs) - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Robot phá Husqvarna DXR 140

Động cơCông suất 15 kW / 20.12 hpLưu lượng50 / 60 Hz, l / min 52Áp suất hệ thống, lý thuyết max, Bar 200Áp suất hệ thống, tăng lên max, Bar 250Biến thiên lưu lượng tới thiết bị và hệ thống, l / min 0-52Loại bơm Bơm piston hướng trục, có cảm ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Robot phá Husqvarna DXR 250

Động cơCông suất 18.5/22 kW / 24.8/29.5 hpLưu lượng 50 / 60 Hz, l / min 65Áp suất hệ thống, lý thuyết max, Bar 200Áp suất hệ thống, tăng lên max, Bar 250Biến thiên lưu lượng tới thiết bị và hệ thống, l / min 0-65Loại bơm Bơm piston hướng trục, ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Robot phá Husqvarna DXR 310

Động cơCông suất 22 kW / 29.5 hpLưu lượng 50 / 60 Hz, l / min 65Áp suất hệ thống, lý thuyết max, Bar 200Áp suất hệ thống, tăng lên max, Bar 250Biến thiên lưu lượng tới thiết bị và hệ thống, l / min 0-65Loại bơm Variable load-sensing axial ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không LV42FD

THÔNG SỐLV42FDÁp suất chân không (mmAq)2450Khích thước ngoài500x470x700Chất liệuP.P+ ABSDung tích (l)42Trọng lượng (kg)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không LV50

THÔNG SỐLV50Áp suất chân không (mmAq)2400Khích thước ngoài450x450x750Chất liệuSUS+ABSDung tích (l)50Trọng lượng (kg)16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không LV42

THÔNG SỐLV42Áp suất chân không (mmAq)2450Khích thước ngoài500x470x700Chất liệuP.P+ ABSDung tích (l)42Trọng lượng (kg)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SALLY-2

THÔNG SỐSALLY-2Áp suất chân không (mmAq)2400Khích thước ngoài375x500x345Chất liệuP.P+ ABSDung tích (l)15Trọng lượng (kg)8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không LV 13

THÔNG SỐLV 13Áp suất chân không (mmAq)2100Khích thước ngoài375x375x420Chất liệuSUS+ABSDung tích (l)13Trọng lượng (kg)15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không MV 500

THÔNG SỐMV 500Khích thước ngoài620x630x1275Chất liệuSUS/STEELDung tích (l)84Trọng lượng (kg)32 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không MV 2020D

THÔNG SỐMV 2020DKhích thước ngoài610x980x1100Chất liệuSUSDung tích (l)131Trọng lượng (kg)53 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không MV 50D

THÔNG SỐMV 50DKhích thước ngoài650x590x1220Chất liệuSTELLDung tích (l)50Trọng lượng (kg)47 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không MV 84D

THÔNG SỐMV 84DKhích thước ngoài620x700x1080Chất liệuSUS+ABSDung tích (l)84Trọng lượng (kg)26 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không MV 200D

THÔNG SỐMV 200DKhích thước ngoài620x800x1060Chất liệuSUS/STEELDung tích (l)84Trọng lượng (kg)30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không HV 104D

THÔNG SỐHV 104DÁp suất chân không (mmAq)2,700Khích thước ngoài650x720x1100Chất liệuSUSDung tích (l)104Trọng lượng (kg)44 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không HV 207D

THÔNG SỐHV 207DÁp suất chân không (mmAq)2,800Khích thước ngoài560x1150x1160Chất liệuSUS/STEELDung tích (l)207Trọng lượng (kg)66 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không HV 75D

THÔNG SỐHV 75DÁp suất chân không (mmAq)2,700Khích thước ngoài740x740x1530Chất liệuSTELLDung tích (l)75Trọng lượng (kg)73 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SP 1500T

THÔNG SỐSP 1500TÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)15Khích thước ngoài630x1420x1550Chất liệuSUSDung tích (l)86Trọng lượng (kg)270 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SP 10000T

THÔNG SỐSP 10000TÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)10Khích thước ngoài690x1220x1400Chất liệuSUSDung tích (l)68Trọng lượng (kg)245 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SP 7500T

THÔNG SỐSP 7500TÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)7.5Khích thước ngoài690x1220x1400Chất liệuSUSDung tích (l)68Trọng lượng (kg)235 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SP 5000T

THÔNG SỐSP 5000TÁp suất chân không (mmAq)2,800Công suất motor (hP)5Khích thước ngoài600x1180x1190Chất liệuSUSDung tích (l)55Trọng lượng (kg)160 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SP 3000R

THÔNG SỐSP 3000RÁp suất chân không (mmAq)2,700Công suất motor (hP)3Khích thước ngoài600x960x1110Chất liệuSUSDung tích (l)40Trọng lượng (kg)110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi công nghiệp chân không SP 3000T

THÔNG SỐSP 3000TÁp suất chân không (mmAq)2,800Công suất motor (hP)3Khích thước ngoài600x960x1110Chất liệuSUSDung tích (l)40Trọng lượng (kg)110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không MSR 700

Thông sốMSR 700Dung lượng (m3/phút)53.70Áp suất hút (mmAq)01,0002,400Công suất motor (kW)4.6Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Rộng520Sâu520Cao855Cửa hút (Ф)65Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)15Trọng lượng (kg)93 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không MSR 629

Thông sốMSR 629Dung lượng (m3/phút)5.33.70Áp suất hút (mmAq)01,0002,400Công suất motor (kW)4.1Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Rộng520Sâu520Cao855Cửa hút (Ф)65Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)15Trọng lượng (kg)90 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không MSR 529

Thông sốMSR 529Dung lượng (m3/phút)53.50Áp suất hút (mmAq)01,0002,010Công suất motor (kW)3Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Rộng520Sâu520Cao855Cửa hút (Ф)65Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)15Trọng lượng (kg)82 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không MSR 429

Thông sốMSR 429Điện áp                                                  220V 1p / 220/380V 3p 50HzQuạtDung lượng (m3/phút)3.51.90Áp suất hút (mmAq)01,0001,800Công suất motor (kW)1.9Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Chất liệu Giũ bụi                      ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút bụi chân không MSR 329

Thông sốMSR 329Điện áp220/380V 3p 50HzQuạtDung lượng (m3/phút)2.61.70Áp suất hút (mmAq)06501,300Công suất motor (kW)0.85Số lượng túi8Diện tích (m2)1.6Chất liệu Giũ bụi Kích thướcRộng450Sâu520Cao775Cửa hút (Ф)38Cửa xả (Ф)100Thùng chứa bụi (l)12Trọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng