Nhiệt Độ
|
Phương Pháp Điều Khiển
|
Nhiệt trực tiếp và áo khí sử dụng bộ vi xử lý PID
|
Phạm Vi
|
Môi trường +3 đến 60
|
Độ Đồng Nhất
|
<± 0.2*
|
Độ Chính Xác
|
<± 0.1
|
Thời Gian Phục Hối Không Quá Giới Hạn
|
6 phút
|
Phạm Vi Nhiệt Độ Môi Trường
|
18 đến 34˚C (64 đến 93 ˚F)
|
CO2
|
Hệ Thống Điều Khiển
|
Bộ Vi Xủ Lý PID
|
Phạm Vi, % CO2
|
0 - 20.7
|
Độ Chính Xác, % CO2
|
± 0.1
|
Cảm Biến
|
TC hoặc IR
|
Thời Gian Phục Hồi Không Quá Giới Hạn
(1 phút sau cửa mở)
|
4 phút
|
Thời Gian Phục Hồi Không Quá Giới Hạn
(30 giây sau cửa mở)
|
Có nén O2: 5 phút
|
O2(Cho Model Có Nén
O2)
|
Hệ Thống Điều Khiển
|
Bộ Vi Xủ Lý PID
|
Phạm Vi, % O2
|
1 - 20.7
|
Độ Chính Xác, % O2
|
± 0.2
|
Cảm Biến
|
Điện hóa tế bào
|
Thời Gian Phục Hồi
(30 giây sau cửa mở)
|
tại 1.0 % O2: 20 phút
|
tại 5.0 % O2: 10 phút
|
Độ Ẩm
|
Phương Pháp
|
Đĩa Ẩm
|
Phạm Vi, % RH
|
Lên đến 97%
|
Độ Phục Hồi Chuẩn ( -5% từ ban đầu)
|
20 phút
|
Độ Phục Hồi Có Nén O2( -5% từ ban đầu)
|
45 phút
|
Cấu Trúc
|
Thể Tích Trong
|
170 lít
|
Kích Thước Ngoài (W x D x H)
|
660 x 660 x 900 mm
|
Kích Thước Trong (W x D x H)
|
505 x 530 x 635 mm
|
Tổng Khối Lượng
|
120 kg
|
Tổng Kích Thước (W x D x H)
|
850 x 820 x 1150 mm
|
Số Lượng Kệ
|
4
|
Số Lượng Kệ Tối Đa
|
7
|
Diện Tích Kệ (W x D)
|
470 x 470 mm
|
Khả Năng Tải Tối Đa Của Kệ
|
11 kg/kệ
|
Nguồn Điện
|
230 V, AC, 50/60 Hz, 1Ф, 3.4 A
|
115 V, AC, 50/60 Hz, 1Ф, 7.0 A
|
Điện Năng Tiêu Thụ
|
800 watt
|
Công Suất Hiệu Quả Ở 37oC
|
80watt
|
Kiểm Soát Ô Nhiễm
|
Vật Liệu Bên Trong
|
Thép không gỉ, loại 304
|
Phương Pháp Kiểm Soát
|
1) Bộ phận chính là thép mạ tĩnh điện với lớp phủ chống vi
khuẩn ISOCIDE;
2) Chu kỳ khử nhiễm qua
đêm ẩm 90oC;
3) Bộ lọc in-line 0,2 micron cho đầu khí vào;
4) Bộ lọc ULPA;
|