Lưu ý: Thêm số điện
áp thành các chữ số số cuối model _ khi đặt hàng
|
Model
|
AC3-6B_
|
Kích Thước Trung Bình
|
1.8 m
|
Kích Thước Ngoài
(W x D x H):
|
2275 x 850 x 2250 mm
|
Kích Thước Trong
(W x D x H)
|
1740 x 560 x 650 mm
|
Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong
|
0.97 m2
|
Số Cổng Găng Tay
|
4
|
Loại Găng Tay & Kích Thước
|
Găng tay cao su tổng hợpNeoprene™polychloroprene.
Có sẵn các kích cỡ 7, 8 (kích thước tiêu chuẩn) và 9
|
Lưu Lượng Dòng Khí Lúc Đầu
|
902 m3/h
|
Áp Suất Âm Vùng Làm Việc
|
- 275 Pa
|
Bộ Tiền Lọc
|
Sợi polyester dùng một lần và không thể giặt
giữ lại 85% / năng suất EU3
|
Hiệu Quả Bộ Lọc ULPA
(Dòng Khí Xuống, Khí Xả 1, Khí Xả 2)
|
> 99.999% từ 0.1 đến 0.3 micron và MPPS
|
Độ Ồn
(Đặc Trưng)*
|
NSF 49
|
< 56dBA
|
EN 12469
|
< 53dBA
|
Cường Độ Ánh Sáng Huỳnh Quang
|
> 2000 Lux
|
Cấu Trúc Tủ
|
Thân Chính
|
1.5 mm 16 cỡ thép mạ điệnvới lò nung trắng polyester-epoxy
Isocide sơn tĩnh điện kháng khuẩn hoàn toàn
|
Bề Mặt Làm Việc
|
1.2 mm 18 cỡ thép không gỉ, loại 304, với BA
|
Nguồn Điện
|
220-240V, AC, 50Hz, 1Ф
|
AC3-6B1
|
Tủ Amps Toàn Tải
|
3 A
|
Cổng Ngoài
FLA
|
5A
|
Tủ Điện
|
455 W
|
Tủ BTU
|
1553
|
220-240V, AC, 60Hz, 1Ф
|
AC3-6B2
|
Tủ Amps Toàn Tải
|
11.5 A
|
Cổng Ngoài
FLA
|
5A
|
Tủ Điện
|
620.5 W
|
Tủ BTU
|
2117
|
Trọng Lượng Tịnh
|
676 kg
|
Trọng Lượng Luôn Bì
|
720 kg
|
Kích Thước Luôn Bì,
Tối Đa (W x D x H)
|
2600 x 2150 x 1320 mm
|
Thể Tích Luôn Bì, Tối Đa
|
7.38 m3
|