Tìm theo từ khóa Máy in (80922)
Xem dạng lưới

Máy đo Chlorine trong bê tông tươi điện tử DYS, DY-2501A

- Khoảng đo: 0.001% - 1.500% (Chloride Ion)- Độ chính xác: ±10% tại 200C. Độ phân giải: 0.0001 (Chloride)- Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 400C. Độ chính xác: ±10C- Thời gian cho kết quả: khoảng 2 phút- Tự động bù trừ nhiệt độ (ATC)- Khoảng nhiệt độ hoạt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay HORIBA U51

Model U-51(2M) -Nhà sản xuất thiết bị đạt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và OHSAS 18001 -Đầu đo: +Nhiệt độ đo: -5oC tới 55oC +Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm +Chiều dài đầu đo:~340mm +Chiều dài cáp(lựa chọn): 2m +Hiệu chuẩn tự động: sự dụng dung ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dầy lớp phủ từ tính SWT-8000 II, SW-8100

Máy đo độ dầy lớp phủ từ tính và không từ tính, SANKO-NHẬT BẢN, SWT-8000 II và  SW-8100II có các thông số sau:Bằng cách thay thế các tính năng thăm dò, tùy thuộc vào ứng dụng đo lường đo lường là có thể.  Truyền dữ liệu có thể kết nối với một USB máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu nước thải HANNA HI 83207

Hãng sản xuất: HANNA - ÝLight Source up to 5 tungsten lamps with different narrow band interference filters.Light Detector silicon photocellPower Supply external 12 VDC power adapter or built-in rechargeable batteryEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dầy lớp phủ từ tính SWT-7000 II, SW-7100

Interchangeable probes. Easy measuring methods with simple key-layout  Probe can be selected to meet optimal application of measurementsFirm-gripping feeling with slim bodyGuide-messages of operation procedures on LCD screenSimple, easy key ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR DE-5000

•Auto L.C.R. check •100 / 120 / 1k / 10k / 100k Hz test frequency •20,000 / 2,000 counts display •Backlit •Ls / Lp / Cs / Cp / Rs / Rp / DCR with D / Q / θ / ESR measurement •Relative mode •Series / Parallel modes • Components sorting function ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhớt NDJ - 1C

NDJ-1C nhớt kế quaySử dụngBộ máy theo tiêu chuẩn quốc gia công nghiệp Giao thông vận tải JTJ052 "nhựa đường xây dựng đường cao tốc và các thủ tục kiểm tra nhựa đường" trong T0625 "Asphalt Brookfield kiểm tra nhớt kế quay (Bullock trường nhớt kế ...

66500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lưu lượng chất lỏng siêu âm PCE-TDS 100HS

Dải đo0.01 ... 30 m/sĐộ phân dải0.0001 m/sCấp chính xác±1 % of the measured valueĐộ tuyến tính0.5 %Khả năng lặp lại0.2 %Thời gian hồi đáp0 ... 999 seconds, free adjustmentKích thước đường ống20 ... 100 mmLiquid typesHầu hết các chất lỏngĐầu đoKiểu ...

66300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ võng dây cáp, đo độ nghiêng của cây HAGLOF L402

Chức năng: đo độ cao, đo độ võng dây cáp, đo độ nguy hiểm của câyKích thước: 95 x 70 x 58 mm/ 3.7 x 2.7 x 2.3 InchTrọng lượng: 260 g, 9 oz (incl. battery)Pin: 1 x CR 2 Lithium 3VCông suất tiêu thụ: 60mWNhiệt độ làm việc: -150to +450C/ 5 F-113 FChiều ...

47990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ Formaldehyde Cosmos XP-308B

Mô tảthiết bị:Mã thiết bịXP-308BLoại chất đoFormaldehyde. Nguyên tắc đoTế bào điện hóa (ảnh hưởng bởi VOC được giảm bởi lọc DNPH).  Nồng độ đo nhỏ nhất0.01 đến 0.38mg/m3  (dải đo: 0.39 đến3mg/m3). 0.01 đến 0.3 ppm (dải đo: 0.31 đến 3 ppm).Phương pháp ...

42300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cao đường dây điện Megger 600E

Modele CHM600E (mã đặt hàng 659600E)Ứng dụng: dùng để đo độ cao dây cáp điện cao thế, viễn thôngDải đo:3 đến 23 m / 10 đến 75 ft  với cáp có cỡ nhỏ nhất  1.00 in. (24.4 mm)10 đến 50 ft / 3 đến 15 m với cáp có cỡ nhỏ nhất  0.50 in (12.7 mm)Độ phân dải ...

31300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo mô men PCE-TM 80

Dải đo147,1 Ncm / 13,02 lbfin / 15 kgfcmĐộ phân dải  - Độ phân dải cao  - Độ phân dải thấp 0,1 Ncm / 0,01 lbfin / 0,01 kgfcm 1 Ncm / 0,1 lbfin / 0,1 kgfcmCấp chính xác±1,5 % + 5 digitsGiữ giá trị đỉnhcóchức năngData-Hold / máx. y mín. / Peack-Holdđơn ...

31200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ cầm tay SCHOTT Handylab OX12

- Khoảng đo nồng độ oxy: 0.00 … 19.99 mg/l / 0 … 90.0 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l- Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 199.9%  /  0 … 600%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo- Khoảng đo áp suất riêng: 0 ...

28800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ bóng bề mặt WGG-60 (0-120 gloss)

Model: WGG-60Xuất xứ: Trung QuốcĐặc điểm: đo lường khả năng phản chiếu ánh sáng của bề mặt mẫu, có thể được sử dụng trong tất cả các ngành nghề kinh doanhsử dụng sơn và chất phủ, chẳng hạn như đồ nội thất, sơn phun,thiết bị nhà, cũng như các sản phẩm ...

25300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI 83099

Nguồn sángLên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹpĐầu dò sángSilicon PhotocellNguồn sử dụngAdapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạcAuto Shut-offSau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng ...

21800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2002

Dải đo0 ... 200 mΩ / 100 μΩ 0 ... 2000 mΩ / 1 mΩ 0 ... 20 Ω / 10 mΩ 0 ... 200 Ω / 100 mΩ 0 ... 2000 Ω / 1 ΩCấp chính xác± 0,5 % of the measurement value, ± 2 digits along the entire range of the operating temperature: -15 ... +55 °C (in measurements ...

20300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra acqui Hioki 3555

Dải đo điện trở: 300 m-Ohm đến 30 Ohm, 3 dải,  độ phân dải lớn nhất 100 µ-OhmDải đo điện áp: 3 or 30 V DC, 2 dải, độ phân dải lớn nhất 1 mVTần số lấy mẫu: 1.25 lần/ giâyComparator functions   Setting: Upper and lower limit for resistance, and lower ...

19900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích chỉ tiêu nước đa năng HANNA HI 93102

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeTurbidity0.00 to 9.99 NTU / 0.00 to 50.0 NTU Bromine0.00 to 8.00 mg/L (ppm) Free Cl20.00 to 2.50 mg/L (ppm) Total Cl20.00 to 3.50 mg/L (ppm) CYS0 to 80 mg/L (ppm) Iodine0.0 to 12.5 mg/L (ppm) Iron LR0.00 to 1.00 mg/L (ppm ...

19730000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ để bàn điện tử MARTINI Mi 190

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% kết quả đo- Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1.5% kết quả đo- Khoảng đo ...

19300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích nước đa năng HANNA HI 83200

Hãng sản xuất: HANNA - ÝLight Source up to 5 tungsten lamps with different narrow band interference filtersLight Detector silicon photocellEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH non-condensingPower Supply external 12 VDC power adapter or ...

18580000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu nước thải HANNA HI 83213

Hãng sản xuất: HANNA - ÝLight Source up to 5 tungsten lamps with different narrow band interference filters.Light Detector silicon photocellPower Supply external 12 VDC power adapter or built-in rechargeable batteryEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F) ...

15950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2001

Dải đo0 ... 200 mΩ đọc100 μΩ/ 0 ... 2000 mΩ: 1 mΩ/ 0 ... 20 Ω: 10 mΩ/ 0 ... 200 Ω: 100 mΩ/ 0 ... 2000 Ω: 1 ΩCấp chính xác± 0.75 % of the value + 4pos. (range up to 20 Ω) ± 0.75 % of the value + 2pos. (from 20 Ω)Độ phân dải0.1/ 1/ 10 mΩ; 0,1/ 1 ΩDòng ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chất lượng và nhiệt độ dầu ăn EBRO FOM 310

- Khoảng đo dầu: 0% … 40% Polar Compounds. Độ chính xác: ±2%. Độ phân giải: 0.5%- Khoảng đo nhiệt độ của dầu: +500C … +2000C. Độ chính xác tại: ±10C. Độ phân giải: 10C- Khoảng đo nhiệt độ môi trường: 00C … 2200C- Có màu đèn LED xác nhận giá trị đo: ...

14496000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích đa năng HANNA HI 83208

Hãng sản xuất: HANNA - ÝLight Source up to 5 tungsten lamps with different narrow band interference filters.Light Detector silicon photocellPower Supply external 12 VDC power adapter or built-in rechargeable batteryEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F) ...

10000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ Sắt trong rượu vang HANNA HI 83741

Range 0.0 to 15.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy @25°C ±0.2 mg/L ±5% of readingLight Source tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nmMethod the reaction between iron and the reagents causes a purple ...

9867000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ Đồng HANNA HI 83740

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 1.50 mg/LResolution 0.05 mg/LAccuracy @25°C ±0.05 mg/L ±5% of readingLight Source tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nmMethod extraction method 2.2 ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ oxy hòa tan Lutron DO-5510 (20mg/l)

Đo nồng độ oxy : + Đo trong không khí : 0 ~ 100% + Đo trong nước : 0 ~ 20mg/L + Độ phân giải : 0.1 mg/L -  0.1% + Độ chính xác : 0.4mg/L - 0.7%  Đo nhiệt độ : + Dải đo : 0 to 50 ℃ + Độ phân giải : 0.1 ℃ + Độ chính xác : 0.8  ℃ Lưu giá trị min, Max, ...

9100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ oxy hòa tan Lutron DO-5511

Hiện thị LCDĐô nồng độ oxy hoàn toan : 0 đến 20mg/LNồng độ oxy trong không khí : 0 - 100%Nhiệt độ : 0 ~ 50oCĐộ chính xác  : Oxy hòa tan : +-0.4mg/Loxy trong không khí : +-0.7%Nhiệt độ : 0.8oCHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

8700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ Oxy hoà tan , nhiệt độ Gondo PDO-408

Nồng độ oxy trong nước+ Giải đo : 0 ~ 20.00 mg/L + Độ chính xác : ±0.2 + 1digit + Độ phân giải : 0.01 mg/LĐo oxy trong không khí+ Giải đo : 0~200.0 %+ Độ chính xác: ±2% FS+ Độ phân giải : 0.10%Đo nhiệt độ+ Giải đo : 0~150 ℃+ Độ chính xác : ±0.2+1 ...

6900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vi khí hậu PCE-FWS20

TRẠM ĐO THỜI TIẾT MINI - MÁY ĐO VI KHÍ HẬU - WEATHER STATION (Đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, hướng gió, áp suất, lượng mưa …) Model: PCE-FWS 20 PCE-FWS 20 là thiết bị đo vi khí hậu giống như là một trạm khí tượng di động nhỏ với các tính năng như đo ...

6850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo clo tự do và tổng HANNA HI 96711

 Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l.              Tổng: 0.00 – 5.00 mg/l.- Độ phân giải: 0.1 mg/l hoặc 0.01 mg/l, tùy thang đo.- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, 525 nm.- Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự ...

4750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tự do và tổng HANNA HI 96734

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeCl, Free0.00 to 10.00 mg/L Cl, Total0.00 to 10.00 mg/LResolution 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L above 3.50 mg/LAccuracy @25°C ±0.03 mg/L ±3% of reading @ 25°C; excluding dilution errorLight Source tungsten ...

5150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Manganese HANNA HI 96748

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0 to 300 µg/LResolution 1 µg/LAccuracy ±10 µg/L ±3% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life 9V / approx. 40 hours of ...

4670000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ tennis SpeedTracX

Máy đo tốc độ  trong thể thao SpeedTracX được sử dụng để nâng cao kỹ năng thể thao (tennis, bóng đá, đua xe, chạy, Golf,…) của bạn và giúp trở thành người chiến thắng !SpeedTracX rất tốt cho các huấn luyện viên đào tạo vận động viên của mình nhằm cải ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96746

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 1.60 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading @ 25°CLight Source tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @525 nmMethod adaptation of the TPTZ ...

4528000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L )

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...

4518000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Dioxide HANNA HI 96738

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine HANNA HI 96753

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 20.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±6% of reading @ 25°CLight Source LEDLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 466 nmPower Supply (1) 9V batteryAuto-off After 10 ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 30.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±1.0 mg/L ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod Amino Acid Method, adapted from ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate HANNA Hi 96713

Model: HI 96713Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.50 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 610 nmMethod Adaptation of ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphorous HANNA Hi 96706

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/L (ppm)Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to ...

4430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96700

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...

4420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96715

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 9.99 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.05 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Detector Silicon Photocell with narrow band interference filter @ 466 nmLight Source Light Emitting DiodeEnvironment 0 to 50 ...

5390000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96733

Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...

4318000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khúc xạ UV Lutron UV-340A

+ Range : 1999 uW/cm2 / 19990 uW/cm2 + Độ phân giải : 1 uW/cm2 / 10 uW/cm2 + Độ chính xác : ±(4%FS±2 dgt) + Quang phổ cảm biến UV : Thông giải 290 - 390 nm + Thời gian lấy mẫu : 0.4 sec + Quá giải đo hiện thị : " 1" + Khối lượng : 220 gr + Nguồn : DC ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt MARTINI Mi408

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 5.00 mg/L Fe. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.03 mg/L @ 1.50 MG/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo USEPA 315 B và STANDARD 3500 – Fe B. Hiệu  chuẩn ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tự do MARTINI Mi406

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 – 5.00 mg/L Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate MARTINI Mi412

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu  ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng