Thông tin sản phẩm
Model U-51(2M)
-Nhà sản xuất thiết bị đạt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và OHSAS 18001
-Đầu đo:
+Nhiệt độ đo: -5oC tới 55oC
+Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm
+Chiều dài đầu đo:~340mm
+Chiều dài cáp(lựa chọn): 2m
+Hiệu chuẩn tự động: sự dụng dung dịch pH4
+Vật liệu tiếp xúc với chất lỏng: PPS, Thuỷ tinh, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q, Titan, màng FEP, POM
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 8
-Hộp điều khiển:
+Kích thước ngoài: 115(W)x66(D)x283(H)mm
+Trọng lượng~800g
+Màn hình đen trắng LCD: 320x240, backlight
+Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
+Giao tiếp: Cổng USB
+Pin: 4 pin C
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 7(khi nối cáp sensor)
+Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 70giờ (không dùng backlight)
+Nhiệt độ cất giữ: -10 tới 60oC
+Nhiệt độ xung quanh: -5 tới 45oC
-pH:
+Hiệu chuẩn hai điểm
+Nhiệt độ tự động
+Nguyên lý đo: Điện cực thuỷ tinh
+Dải đo: 0-14
+Độ phân giải: 0,01pH
+Độ lặp: +/-0,05pH
+Độ chính xác: +/-01pH
-Thế oxy hoá khử Orp:
+Nguyên lý đo: Điện cực platin
+Dải đo: -2000mV tới + 2000mV
+Độ phân giải: 1mV
+Độ lặp: +/-5mV
+Độ chính xác: +/-15mV
-Oxy hoà tan DO:
+Bù nhiệt tự động
+Nguyên lý điên cực (màng)
+Dải đo: 0 tới 50mg/L
+Độ phân giải: 0,01mg/L
+Độ lặp: +/-0,1mg/L
+Độ chính xác: Từ 0 tới 20mg/L là +/-0,2mg/L, 20 tới 50mg/L là +/-0,5mg/L
-Độ dẫn Cond:
+Dải đo tự động
+Chuyển đổi nhiệt độ tự động(25oC)
+Nguyên lý đo: 4 điện cực AC
+Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm)
+Độ phân giải: 0,000 tới 0,999 mS/cm là 0,001, từ 1,00 tới 9,99 mS/cm là 0,01, từ 10,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,100 tới 0,999S/m là 0,001, từ 1,00 tới 9,99S/m là 0,01
+Độ lặp: +/-0,05% thang đo
+Độ chính xác: +/-1% thang đo (điểm giữa của hai điểm hiệu chuẩn)
-Độ muối:
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn
+Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn)
+Độ phân giải: 0,1PPT
+Độ lặp: +/-1PPT
+Độ chính xác: +/-3PPT
-Tổng rắn hoà tan (TDS):
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn
+Dải đo: 0 tới 100g/L
+Độ phân giải: 0,1% thang đo
+Độ lặp: +/-2g/L
+Độ chính xác: +/-5g/L
-Trọng lượng riêng nước biển:
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn
+Dải đo: 0 tới 50σt
+Độ phân giải: 0,1σt
+Độ lặp: +/-2σt
+Độ chính xác: +/-5σt
-Nhiệt độ:
-Nguyên lý đo: Điện trở nhiệt
+Dải đo: -5 tới 55oC
+Độ phân giải: 0,01oC
+Độ lặp: +/-0,10oC (tại điểm hiệu chuẩn)
+Độ chính xác: Sensor platin JIS class B (+/-0,3+0,005 ǀtǀ)
Máy chính cung cấp bao gồm:
01 Lọ dung dịch chuẩn pH4 500mL
01 Lọ dung dịch nội so sánh 250mL
01 Bộ dung dịch nội sensor DO gồm: lọ dung dịch nội 50mL, giấy nhám, xi lanh
01 Bộ phụ kiện của màng DO
01 Càlê cho sensor DO
01 Chổi làm sạch
01 Cốc hiệu chuẩn
01 Ba lô
01 Dây đai
04 pin kiềm
01 Lọ mỡ silicon
Hãng sản xuất: HORIBA Nhật
Xuất xứ: Nhật