Tìm theo từ khóa cao su (115)
Xem dạng lưới

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RG-50F

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RG-30R

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-1500 (Cao Cấp)

Model LXJYJ-02-1500 (Cao Cấp)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 8kWÁp lực : 5~16MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~3,5mmĐường kính gia công : 200~600mmChiều rộng tấm : 100~1500mmKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-1500 (Tiêu chuẩn)

 Model LXJYJ-02-1500 (Tiêu chuẩn)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 6kWÁp lực : 4~12MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~2.0mmĐường kính gia công : 150~500mmChiều rộng tấm : 50~1500mmKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-1000 (Cao Cấp)

Model LXJYJ-02-1000 (Cao Cấp)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 7,7kWÁp lực : 5~16MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~3,5mmĐường kính gia công : 200~600mmChiều rộng tấm : 100~1000mmKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-1000 (Tiêu chuẩn)

Model LXJYJ-02-1000 (Tiêu chuẩn)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 6kWÁp lực : 4~12MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~2.0mmĐường kính gia công : 150~500mmChiều rộng tấm : 50~1000mmKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-700

 Model LXJYJ-02-700 (Cao Cấp)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 6kWÁp lực : 4~12MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~3,5mmĐường kính gia công : 100~500mmChiều rộng tấm : 100~700mmKích thước máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-700

Model LXJYJ-02-700 (Tiêu chuẩn)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 3kWÁp lực : 3~8MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~2.0mmĐường kính gia công : 100~500mmChiều rộng tấm : 50~700mmKích thước máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ-02-500

 Model LXJYJ-02-500 (cao cấp)Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 6kWÁp lực : 4~12MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~3,5mmĐường kính gia công : 100~500mmChiều rộng tấm : 100~500mmKích thước máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tấm lô cao su chính xác cao LXJYJ 500/1000/1500mm

Thông số kỹ thuật1. Model LXJYJ-02-500 (Tiêu chuẩn )Loại : Điện – Thủy lựcCông suất động cơ: 3kWÁp lực : 3~8MpaHệ thống điều khiển : NC ControlChế độ vận hành : Thủ công – Tự độngĐộ dày tấm : 0,8~2.0mmĐường kính gia công : 100~500mmChiều rộng tấm : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH150F-7F-20

THÔNG TIN CHI TIẾT   ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedRG30F-7F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-7F-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-7F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmRG50R-7F-12 x 1900 rpmRear5.0 HP12 inch1900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH100F-7F-16

THÔNG TIN CHI TIẾT   ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedRG30F-7F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-7F-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-7F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmRG50R-7F-12 x 1900 rpmRear5.0 HP12 inch1900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH100F-10

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront23.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH100R-10

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront23.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH100F-16

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront23.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH150F-20

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront23.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng gói kẹo cao su dạng viên tự động BZK10

Đặc điểm * BZK10 là máy đóng thỏi kẹo cao su dạng viên tự động kết hợp cơ điện tử. Tất cả các thiết bị hợp thành được làm từ thép chất lượng cao có tính bền vững cao và khả năng làm việc ổn định. Máy có cấu trúc tuyệt vời, với bộ điều khiển tiên tiến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type C1L

 ASKER Durometer Type C1L The ASKER Durometer Type C, produced since 1956, is our original brand durometer, and is a de facto standard in the world for the measurement of soft rubber, sponges, etc. Widely used for measuring soft rubber, sponges, and ...

21500000

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐÓNG GÓI KẸO CAO SU OKS-21012

Thông số kỹ thuật chính máy đóng gói kẹo cao suTốc độ đóng gói: 1000-4000(pcs/min)  100-140(thỏi/min)Công suất lớn nhất: 100000-140000  thỏi/24HrCông suất cần cung cấp: 3KW AC380VTổng khối lượng: 3500kgKích thước tổng thể: L×W×H: 2400mm×1300mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Cân Mực 5 Tia Xanh Siêu Sáng AL-505H Vỏ Cao Su

Ứng dụng của Máy cân mực 5 tia xanh siêu sáng AL-505H vỏ cao su– Thi công cơ điện: đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ. – Ốp lát: sàn, tường. – Lắp đặt trong cửa hàng, bếp: treo kệ, tủ, kệ chén, lót sàn. – ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RGH75F-16

Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.Đồ gá mài trụcKiểu lắpĐộng cơĐá màiTốc độ màiRG30F-10 x 2400 rpmFront23.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU RG100R-7F-

THÔNG TIN CHI TIẾT   ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedRG30F-7F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmRG30R-7F-10 x 2400 rpmRear3.0 HP10 inch2400 rpmRG50F-7F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmRG50R-7F-12 x 1900 rpmRear5.0 HP12 inch1900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xay gạo con lăn cao su MLGT25

Thông số kĩ thuật: Máy xay gạo con lăn cao su MLGT25Máy xay xát gạo con lăn cao su chủ yếu được sử dụng trong việc xát và tách gạo. Nó có các đặc điểm thay đổi hộp đáng sợ, không phải tháo hoặc xả khi sử dụng con lăn cao su mới, cấu trúc tỉ mỉ cấm rò ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐÓNG GÓI BAO CAO SU DP238

Thông số kỹ thuật máy đóng gói bao cao suModel: DP238Tốc độ: 5000-6000 túi/1hKích thước sản phẩm: 60x60mm hoặc 55x58mm (có thể đặt làm theo yêu cầu của khách hàng)Đường kính ngoài cuộn màng max: 320mmĐường kính trong cuộn lõi: 75mmKhổ màng: 130mmĐộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sản xuất găng tay cao su RHT500

Sự dụng để sản xuất CPE,HDPE,LDPE găng tay Loại máyRHT500Độ dày sản phẩm0,01-0,04 mmCông suất tiêu thụ4kwĐiệnthế380VTrọng lượng900kgKích thước máy (dài cao rộng)3800x1150x1700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt và đóng gói phong kẹo cao su dạng miếng

Máy đóng gói kẹo cao su tự động là sản phẩm được cấp bằng công nhận sáng chế của công ty chúng tôi (số 200420073162X). Máy này gồm máy cắt phân đoạn tự động và máy đóng gói tự động. Máy được điều khiển bằng PLC, màn hình diều khiển ngoài. Phù hợp với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ khử trùng găng tay cao su RMS-G830

Kích thước: 580x550x1350 Dung tích chứa: 30 đôi Điện áp: 220V Công suất: 545W ...

47322000

Bảo hành : 12 tháng

Tủ khử trùng găng tay cao su RMS-G845

Kích thước: 580x550x1950 Dung tích chứa: 45 đôi Điện áp: 220V Công suất: 780 W ...

61182000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Asker Type A

Thông số kỹ thuậtTiêu chuẩn: JIS K 6253Khoảng đo: 0-100 điểm đoKhoảng chia vạch: 1 điểm (độ chính xác +1)Lực ấn: Tại 0 điểm: 550 mN (56g)Tại 100 điểm: 8050mN (821g)Đường kính lỗ giữa tạo lực: Φ5.5Kích cỡ chân tạo lực: 44×18 (mm)Kích cỡ của đồng hồ: ...

25000000

Bảo hành : 12 tháng

MÁY BÓC VỎ RULO CAO SU RH

Máy dùng để tách vỏ lúa ra khỏi hạt lúa.Có quạt làm mát ru lô, tăng hiệu quả sử dụng ru lô. THÔNG SỐ KỸ THUẬT KiểuNăng suấtCông suấtTốc độ trục chínhKiểu cấp liệuTrọng lượng máyKích thước(DxRxC)tấn/giờkWv/phkgmmRH201.5÷231005Trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su xốp, xốp bọt biển HS-OO

ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo độ cứng cao su xốp, bọt biển Shore HS-OO (Shore O) được sử dụng để đo độ cứng của Cao su xốp, Bọt biển, Nhựa xốp, silicone, vật liệu dẻo, nguyên liệu dệt, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬTDải đo: 0-100Dải đo có độ chính xác cao nhất: 10-90 Cự ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su LX-A-2 (Shore A)

ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo (máy đo) độ cứng LX-A-2 (Shore A) được sử dụng để đo độ cứng của những vật liệu có độ cứng nhỏ như đo độ cứng của tất cả các loại cao su, độ cứng của nhựa, độ cứng của da, độ cứng của chất sáp, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬT Độ chính xác ...

3100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su LX-D2

ỨNG DỤNG: Máy đo độ cứng cao su LX-D2 được sử dụng phổ biến trong việc đo độ cứng của cao su, nhựa dẻo, sợi acrylic, thủy tinh Plexi, sợi quang, trong ngành in ấn và áp dụng đo độ cứng của nhiều vật liệu khác với độ chính xác cao.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Cao su Huatec HS-A (100 HA)

Chức năng: - Đo những vật liệu có tính đàn hồi cao như nhựa, cao su, các vật liệu dẻo khác, ... - Là thiết bị đo độ cứng bỏ túi, dễ dàng sử dụng, độ bền, độ chính xác cao. - Thường được các xưởng sản xuất nhựa hoặc các vật liệu dẻo ưa dùng. Các đơn ...

2700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su LX-C2

THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐộ chính xác cao Dải đo: 0~100HC Có thể đo: 10~90HC Needle pressing stroke: 2.5 mm The pressing head size: SR2.5 mm; Khối lượng: 0.5kg ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Băng tải cao su Kusami KS-03

Băng tải cao su Kusami KS-03 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type EL

ASKER Durometer Type EL The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type E

ASKER Durometer Type E The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Asker Durometer type C

The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other foam elastomers, as well ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và bọt nhựa Asker Durometer type DL

StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type D, 0 point - 100 point

StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Asker Durometer type AL , 0 point - 100 point

StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 35°Angle Flat Cone Point 0.79 Dia.Spring ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TECLOCK GS-709G, TypeA, 549-8.061mN

Máy đo độ cứng cao su, nhựa TECLOCK GS-709GMaking measurement of various stiffness possibleDurometer (rubber / plastic hardness measurement) ・When the base of durometer and work are cohered each other, added pressure caused by spring inside durometer ...

0

Bảo hành : 12 tháng

CAO SU NON VÁ SĂM LỐP XE

CAO SU NON VÁ SĂM LỐP XE ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Lưỡi cao su thay thế 105cm UGRR-99

Lưỡi cao su thay thế 105cmMã hàngUGRR-99Xuất xứĐức ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bàn lau sàn đế cao su đặc KWDM3406

Bàn lau sàn đế cao su đặc 60cmMã hàng: KWDM3406Xuất xứ: Italy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-743G

Thông số kĩ thuật:SpecificationTypeType E2 (Peak Pointer type)Application/MaterialSoft rubberConform StandardTECKLOCK E2Spring Load Value 0-100550-4300mN (56.1-438.6gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-752G

Thông số kĩ thuật:TypeType DO (Peak Pointer type)Application/MaterialMedium-hard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (0-4533gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R 1.19Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

123
TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội