Thiết bị đo
Thước đo độ dầy
Thiết bị đo đa năng
Đồng hồ chỉ thị pha
Kiểm tra trở kháng âm thanh
Đo điện từ trường
Kiểm tra điện áp thấp
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, Cao thế)
Đo điện trở cách nhiệt
Máy đo khí O2, CO2, CO
Thiết bị đo PH
Máy đo độ mặn
Nguồn một chiều
Đo điện trở cách điện
Thiết bị phân tích công suất
Thiết bị kiểm tra dòng rò
Que đo vi sai
Máy đo cáp quang
Đồng hồ đo lỗ
Đồng hồ so
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
Đo lực - Sức căng - Sức nén
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường
Đo LCR
Bộ ghi dữ liệu
Thiết bị hiệu chuẩn
Dưỡng đo - Căn lá
Panme đo ngoài
Panme đo trong
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước đo góc
Bộ khuếch đại điện áp cao
Tải điện tử
Máy phát xung
Máy hiện sóng tương tự
Máy hiện sóng số
Thiết bị đo lường Testo
Thiết bị ghi dữ liệu
Khúc xạ kế
Máy nội soi công nghiệp
Máy hiện sóng cầm tay
Máy thử độ cứng
Thiết bị dò tìm dây và cáp điện
Thiết bị phát hiện khí độc
Compa điện tử
Bàn MAP (Bàn rà chuẩn)
Máy đo phóng xạ
Máy đo độ ngọt
Máy đo độ đục
Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP
Thiết bị đo độ dẫn điện, EC
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan)
Máy quang phổ
Máy ly tâm
Kính thiên văn
Thiết bị chẩn đoán
Máy đo độ dầy bằng siêu âm
Máy đo nồng độ Sulfate
Đồng hồ đo vòng tua
Đồng hồ đo lực căng
Đồng hồ đo độ chênh lệch
Máy đo suy hao chèn và phản hồi
Máy đếm tần số Hz
Máy đo Cyanuric
Máy đo Nitrate
Máy đo lực vặn xoắn
Máy đo khí thải
Máy đo khi cháy
Máy đo độ nhớt
Máy đo nhiệt lượng
Đo hàm lượng đường
Đo độ trắng
Máy đo sức gió
Máy đo độ cứng
Máy đo nồng độ cồn
Máy đo ga
Máy đo cường độ ánh sáng
Thiết bị đo nhiệt độ
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect
Máy đo nồng độ Niken
Máy đo nồng độ bạc
Máy đo nồng độ Kali
Máy đo khuyết tật vật liệu
Máy đo Hydrazine
Chất chuẩn cho máy đo
Máy đo mức
Camera đo nhiệt độ
Thiết bị đo khí
Đo tốc độ vòng quay
Máy đo áp suất
Máy đo bức xạ tử ngoại
Máy đo độ bóng
Máy phát hiện khí
Lưu lượng kế dạng phao New-Flow
Máy phân tích nước
Máy đo nồng độ Fluoride
Máy đo độ rung
Máy đo độ nhám
Thiết bị đo lực căng
La bàn kĩ thuật số đa năng
Đồng hồ đo lưu lượng
Thiết bị đo bụi
Máy đo chiều dày kim loại
Thước đo độ sâu
Bộ đo điện vạn năng
Máy đo độ dày lớp phủ
Ampe kìm
Thước đo cao
Thiết bị đo khác
Máy đo khoảng cách
Xe đo khoảng cách
Máy đo độ ẩm
Máy đo điện trở đất
Khuyến mãi
0
Standards
JIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505
Indication range
0 point - 100 point (262 degree dial scale)
Minimum indication
1 point (Accuracy : ±1 point)
Indentor Design (mm)
Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0.1
Spring Forces [mN(g)]
0 point: 0(0)
100 point: 44500(4538)
Central hole of diameter of Pressure foot
Φ3
Pressure foot Dimension (mm)
Φ12 Longer foot type Length: 18
Outer Dimension (mm)
Approx. Width 57×Depth 30×Height 94
Weight (g)
200
Application
hard rubber, plastic
Ứng dụng: được thiết kế cho nhiều bọt và bọt biển. Thông tin sản phẩm: kỹ thuật số durometer cho mô hình thử nghiệm độ cứng bờ kích thước túi với đầu dò tích hợp Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Các thông ...
2090000
Bảo hành : 12 tháng
Chức năng: - Đo những vật liệu có tính đàn hồi cao như nhựa, cao su, các vật liệu dẻo khác, ... - Là thiết bị đo độ cứng bỏ túi, dễ dàng sử dụng, độ bền, độ chính xác cao. - Thường được các xưởng sản xuất nhựa hoặc các vật liệu dẻo ưa dùng. Các đơn ...
2700000
- Phạm vi sử dụng : cao su tự nhiên, vật liệu đàn hồi mềm, ….. - Dải đo : HA : 10 - 90 - Độ phân giải : 1HA - Kích thước : 115×60×25mm - Trọng lượng : 500g Hãng sản xuất : INSIZE ...
2800000
ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo (máy đo) độ cứng LX-A-2 (Shore A) được sử dụng để đo độ cứng của những vật liệu có độ cứng nhỏ như đo độ cứng của tất cả các loại cao su, độ cứng của nhựa, độ cứng của da, độ cứng của chất sáp, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬT Độ chính xác ...
3100000
Máy đo độ cứng M&MPro HTTA300C Các tính năng chính Màn hình LCD lớn dễ đọc Với dữ liệu đầu ra. Chuyển đổi bật / tắt Không đặt ở vị trí bất kỳ. Giữ các giá trị hiển thị đo. Pin: pin 1.5V Loại A & Type D: Có thể được dùng để đo cao su, nhựa cứng, kính, ...
3450000
Chức năng:Đo những vật liệu có tính đàn hồi cao, đo độ cứng của hàng dệt, nguyên liệu dệt như vải, bông, gai, đay.. Thuận tiện cho việc mang theo người, dễ sử dụng, độ chính xác caoThông số kỹ thuật: Dải đo: 0~100 Có thể đo: 10~90 strocke: 2.5mm Độ ...
3500000
Máy đo độ cứng M&MPro HTTA300A Các tính năng chính Màn hình LCD lớn dễ đọc Với dữ liệu đầu ra. Chuyển đổi bật / tắt Không đặt ở vị trí bất kỳ. Giữ các giá trị hiển thị đo. Pin: pin 1.5V Loại A & Type D: Có thể được dùng để đo cao su, nhựa cứng, kính ...
3670000
Phạm vi sử dụng : bọt khí, chất xốp, mềm, ……… Dải đo : HW : 10 - 90 Độ phân giải : 1HW Kích thước : 115×60×25mm Trọng lượng : 500g Hãng sản xuất : INSIZE ...
3759000
Thông số kỹ thuật: Dải lực đo: 0~100HD Có thể đo: 20~90HD khoảng cách di chuyển đầu đo: 2.5mm Kích thước đầu đo: SR 0.1mm Khối lượng: 0.2kg ...
4000000
Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi PCE-DX-A (12.5 N) - Áp lực đo: 12.5 N - Bán kính quay: 57mm - Tổng chiều dài: 107mm - Khoảng hiển thị đo từ: 0 … 100 - Khoảng đo từ: 10 … 90 - Độ chính xác: ±1 - Độ phân giải: - Khối lượng: 240g - Hãng ...
4500000
Phương pháp đo độ cứng SHORE được phát triển vào những năm 1920, ông Albert F. Shore đã phát minh ra thiết bị đo lường tên Durometer. Phương pháp đo độ cứng theo Shore đo độ cứng trong điều kiện đàn hồi của vật liệu. Thường dùng để đo những chất dẻo ...
Phạm vi sử dụng : vật liệu đàn hồi dạng cứng, nhựa, cao su cứng, …… Dải đo : HD : 20 - 90 Độ phân giải : 1HD Kích thước : 115×60×25mm Trọng lượng : 500g Hãng sản xuất : INSIZE ...
4800000
ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo độ cứng Shore LX-A (Shore A) được sử dụng rộng rãi trong việc đo độ cứng của nhiều loại cao su, đo độ cứng của chất dẻo, đo độ cứng của nhựa, ... Thuận tiện khi mang theo người, dễ sử dụng, rõ ràng.THÔNG SỐ KỸ THUẬT Dải đo: 0 ...
ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo độ cứng cao su xốp, bọt biển Shore HS-OO (Shore O) được sử dụng để đo độ cứng của Cao su xốp, Bọt biển, Nhựa xốp, silicone, vật liệu dẻo, nguyên liệu dệt, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬTDải đo: 0-100Dải đo có độ chính xác cao nhất: 10-90 Cự ...
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Total Hardness 0.00 to 4.70 mg/L (ppm) pH 6.5 to 8.5 pH Resolution Total Hardness 0.01 mg/L (ppm) pH 0.1 pH Accuracy @25°C Total Hardness ±0.11 mg/L ±5% of reading pH ±0.1 pH Light Source tungsten lamp Light ...
4900000
TÍNH NĂNG NỔI BẬTCAL Check™ – Xác nhận và hiệu chuẩn máy với chuẩn NIST.GLP – Xem lại ngày hiệu chuẩn cuối cùngTự động tắt– Tự động tắt máy sau 10 phút không sử dụng khi máy ở chế độ đo để tiết kiệm pin.Hiển thị tình trạng pin– Hiển thị lượng pin còn ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐộ chính xác cao Dải đo: 0~100HC Có thể đo: 10~90HC Needle pressing stroke: 2.5 mm The pressing head size: SR2.5 mm; Khối lượng: 0.5kg ...
5000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng bê tông HTH-20 (1.0~25Mpa, 0.196J)Hiển thị kiểu con trở trượt Dải đo: 1.0 ~ 25Mpa Năng lượng tiêu chuẩn tác động: 0.196J (0.02kgf.m) Hành trình phục hồi búa: 75mm Ma sát của con trỏ trượt: 0.4N ~ 0.6N Bán kính của mặt ...
5400000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng gạch HT-75 được đặc biệt sử dụng trong thử nghiệm cường độ nén, độ cứng của các vật liệu nhẹ cứng như: độ cứng, nén của Gạch, Vữa tường, Bê tông hay các vật liệu nhẹ cứng khác... - Tay đòn trung tâm được sử dụng bằng ...
5500000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng nhựa, cao su HT-6510ATiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Tham số trên màn hình: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, max Dải đo: 0~100HA(HD) Độ lệch đo: <1%H Độ phân giải: 0.1 Tự động tắt Nhiệt độ hoạt ...
5800000
Máy Đo Độ Cứng Canxi HI96720Hãng sản xuất: HannaModel: HI96720Giá: 5,995,000 đMáy đo quang cầm tay HI96720 dùng để đo độ cứng Canxi. Quang kế cầm tay này có một hệ thống quang học tiên tiến. Sự kết hợp đặc biệt của một bóng đèn vonfram, một bộ lọc ...
5900000
6000000
Mô tả - Máy đo độ cứng Xốp mút LX-F là sản phẩm mới nhất sau rất nhiều điều chỉnh để đạt hiệu quả đo cao nhất - Rất phù hợp để đo xác định độ cứng của Xốp, cao su xốp, đệm mút, bọt biển, ... - Sử dụng chân đế trực tiếp đo độ cứng, độ nén của chất ...
ỨNG DỤNG: Chuyên được sử dụng để đo độ cứng của Nhựa, cao su cứngTHÔNG SỐ KỸ THUẬT:Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Tham số trên màn hình: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, max Dải đo: 0~100HD(HA) Độ lệch đo: <1%H Độ phân giải: 0 ...
6200000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Máy đo độ cứng HT-6510C (0-100HC) Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Tham số trên màn hình: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, max Dải đo: 0~100HC Độ lệch đo: <1%H Độ phân giải: 0.1 Tự động tắt Nhiệt độ hoạt động: ...
6300000
6500000
Dải đo 0 ... 100 Shore A Độ phân dải 0.5 Cấp chính xác ±2 Độ sâu của đầu thụt 0 ... 2.5 mm Áp lực 1 kg Kích thước 80 x 60 x 25 mm Nguồn cung cấp 1 x 1.5 V (SR44) Trọng lượng khoảng. 300 g Hãng sản xuất: PCE Anh ...
6960000
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng nhựa HT-6580-OO đo những vật mềm: cao su, xốp (foam), Xốp PE, silicone, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Tham số trên màn hình: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, max Dải đo: 0~100H Độ ...
7000000
Áp lực đo 0 đến 12.5 N đầu căm vào vật đo 35º (according to Shore A) Đường kính quay 57mm Tổng chiều dài 110mm Phạm vi hiển thị 0 đến 100 Khoảng đo 10 đến 90 (pressure diminishes below 10 and above 90) Độ chính xác ±1 khoảng chia 1 Drag needle yes ...
7480000
Dải lực đo 0 đến 44.5 N Đầu cắm vào vật đo 30º (according to Shore D) Đường kính máy 57mm Chiều dài tổng 110mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90 (ouside of this range , reduce pressure) Sai số ±1 Khoảng chia 1 Needle pressure guage yes trọng ...
- PCE 150 A đo độ cứng của cao su, các vật liệu đàn hồi, silicone, vinyl, neoprene. - Khoảng đo: 0 ~ 90Độ phân giải: 0.1 (đơn vị độ cứng). - Độ chính xác: ±1 đơn vị - Cổng kết nối: RS-232 - Đo độ cứng tối đa: 90 - Tính năng tự động tắt ( để ...
9120000
ỨNG DỤNG: - Máy đo độ cứng xốp, mút HT-6520 chuyên dụng đo độ cứng (độ nén) của Xốp, Cao su xốp, Bọt biển (những loại vật liệu mềm có lỗ nhỏ ly ti nói chung) với độ chính xác cao, đơn giản, dễ sử dụng, giá thành hợp lý. - Sản phẩm được sử dụng phổ ...
9400000
Máy đo độ cứng trái cây LUTRON FR-5105 được sử dụng để đo độ cứng của hầu hết các loại trái cây như: táo, lê, dâu tây, nho, trái cây lớn cứng, trái nhỏ mềm. Nó phù hợp cho bộ phận quả nghiên cứu khoa học, công ty hoa quả, trang trại trái cây, các ...
9500000
Phạm vi: Tip 1: 0.5-12KG/CM² Tip 2: 1.0-23KG/CM² Độ phân giải: Tip 1: 0.1 Tip 2: 0.2 Độ chính xác: Tip 1: +-0.3 Tip 2: +-0.6 Đường kính: 1) 11mm for range 0.5-12KG/CM² 2) 8mm for range 1-23KG/CM² Trọng lượng: 300g Sản xuất theo dây chuyển công ...
9900000
Máy đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies PCE- 150D (0 ~ 90) PCE 150 D đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies và thủy tinh Plexi. Khoảng đo: 0 ~ 90 Độ phân giải: 0.1 (đơn vị độ cứng). Độ chính xác: ±1 đơn vị Cổng kết nối: RS-232 Đo độ cứng ...
10150000
10730000
Ứng dụng: Đo độ cứng các vòng bi và các bộ phận khác. Đo độ cứng của phôi nặng, vật liệu kim loại, bể áp lực, phân tích, phát hiện lỗi của tua bin phát điện và thiết bị khác. Đo độ cứng các bộ phận cơ hoặc các bộ phận lắp ráp cố định đã được lắp đặt ...
12000000
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng Huatec HBX-0.5 là máy đo cầm tay và được sử dụng để đo độ cứng các vật nhỏ theo tiêu chuẩn GB / T 231,2, ISO 6506-2 và ASTM E10THÔNG SỐ KỸ THUẬTDải đo: 100-400HBS Đường kính bi thép: 10mm Khả năng tác động: 4.9J Kích thước: ...
12400000
Hãng sản xuất : MatestLoại : Cơ họcNăng lượng đập : 2207Phạm vi đo : 10-70Độ chính xác : +-1%Xuất xứ : Italia ...
12800000
Range: 44.10lbs, 20kg, 196.10 Newtons Accuracy: ±(0.5% + 2 digits) Resolution: 0.01lbs, 0.01kg, 0.05 Newtons Minimum Display: 0.07lbs, 0.02kg, 0.3 Newtons Display: 5 digits, 0.63" (16mm) LCD display Update Rate: Fast mode 0.2 secs; Slow mode 0.6 secs ...
14150000
14700000
Chức năng & tính năng - Độ chính xác cao. theo điều kiện kỹ thuật đo độ cứng tiêu chuẩn Leeb JB / T 9378-2001. - Các thử nghiệm (đo) độ cứng vật liệu có thể được tùy chỉnh bởi người dùng. Đo kiểm tra được độ cứng của tất cả các vật liệu kim loại. - ...
15500000
Testing Features: * Palm size for narrow space. * Test at any angle, even upside down. * Direct display of hardness scales HRB, HRC, HV, HB, HS, HL. * Large memory could store 50 groups including single measured value, impact direction, material ...
15700000
Range of measurement 100 to 600 kg/cm² (~9.81 to 58.9 N/mm²) Accuracy ±18 kg/cm² (~±1.8 N/mm²) Energy 2207 J Indication of measurement 0 to 100 (without dimensions) Scale for the resistance to pressure at the back to convert values indicated without ...
17830000
Thông số kĩ thuật:Phạm vi đoHLD(170-960)Hướng đodưới, trên,ngang, lệch trên, lệch dướiChất liệu đothép và thép đúc, inoc, gang nâu, gang dẻo, nhôm, đồng thau, đồng điếuThanh độ cứngLeeb, Brinell, Rockwell A,B,C, Vicker, ShoreMàn hình hiển thịmàn hình ...
18000000
1 đơn vị chính D tác động loại thiết bị 1 Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD Bàn chải làm sạch 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Thực hiện trường hợp 1 Cáp 1Phạm vi đo: HLD (170-960) Tác động dẫn: lên, xuống, ngang, dốc lên, dốc xuống vật liệu đo: thép và phôi thép ...
19000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDải lực đo: (170-960) HLD, (17.9-69.5) HRC, (19-683) HB, (80-1042) HV, (30.6-102.6) HS, (59.1-88) HRA, (13.5-101.7) HRBThông số độ cứng: HL, HRC, HRB, HS, HB, HVTính chính xác: ±0.5% (HLD=800)Màn hình: LCD đen trắngKhả năng bộ nhớ: ...
Lực đo 12.5 N đầu cắm vào vật đo 35° Tiêu chuẩn DIN 53505 Đường kính 57mm Tổng chiều dài 123mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90 Cấp chính xác ±0.5 Độ chia 1 Pulling needle No Trọng lượng 158g Hãng sản xuất: PCE Anh ...
20200000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Máy đo độ cứng HUATEC RHL-TH130 Dải đo: HLD(170~960)HLD Thang đo:HL、HB、HRB、HRC、HRA、HV、HS Hiển thị:dot matrix LCD,128×64 dots Bộ nhớ: 500 groups max.(relative to impact times 32~1) Giấy in: width is (57.5±0.5)mm, diameter is 30mm Pin ...
20700000
Máy đo độ cứng di động RHL-10 là thiết bị chuyên dụng tiện lợi giúp đo đạc độ cứng với nhiều tính năng vượt trội. Đo với mọi kích thước và trong không gian hẹp. Kiểm tra ở bất kỳ góc độ nào, thậm chí đảo ngược. Màn hình hiển thị quy mô độ cứng trực ...
21500000
ASKER Durometer Type C1L The ASKER Durometer Type C, produced since 1956, is our original brand durometer, and is a de facto standard in the world for the measurement of soft rubber, sponges, etc. Widely used for measuring soft rubber, sponges, and ...
Thông số kỹ thuậtTiêu chuẩn: JIS K 6253Khoảng đo: 0-100 điểm đoKhoảng chia vạch: 1 điểm (độ chính xác +1)Lực ấn: Tại 0 điểm: 550 mN (56g)Tại 100 điểm: 8050mN (821g)Đường kính lỗ giữa tạo lực: Φ5.5Kích cỡ chân tạo lực: 44×18 (mm)Kích cỡ của đồng hồ: ...
25000000
Máy đo độ cứng cầm tay RHL-20 là thiết bị chuyên dụng tiện lợi giúp đo đạc độ cứng với nhiều tính năng vượt trội. Đo với mọi kích thước và trong không gian hẹp. Kiểm tra ở bất kỳ góc độ nào, thậm chí đảo ngược. Màn hình hiển thị quy mô độ cứng trực ...
26500000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng Huatec RHL-50 có các thông số kỹ thuật như sau:Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSBộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1)Dải đo : HLD (170~960) (Xem trong bảng dưới)Cấp chính xác: ±6HLD (760 ...
Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa). - Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB), 46-101(HRB) - Gang : 360-650(HLD ...
28200000
Máy đo độ cứng di động RHL-30 là thiết bị đo độ cứng chuyên dùng hỗ trợ nhiều chân đo phù hợp với nhiều mục đích đo đạc khác nhau. Màn hình LCD 128 × 64 dạng ma trận với đèn nền hiển thị tất cả các chức năng và thông số. Chuyển đổi qua lại giữa các ...
29500000
Máy đo độ cứng kim loại Model: PCE-1000 Máy PCE-1000 là máy đo độ cứng chuyên nghiệp cầm tay, rất thích hợp để đo độ cứng của các bề mặt của các bề mặt kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Trong ngành công nghiệp luyện kim, thiết bị này đo độ ...
32100000
Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Bộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1) Dải đo : HLD(170~960) (Xem trong bảng dưới) Cấp chính xác: ±6HLD (760±30HLD) của giá trị hiển thị Khả năng đọc lại: 6HLD (760±30HLD) Kiểu tác động: D ...
32500000
Công dụng:Có thể kiểm tra độ cứng của bất kỳ dạng viên nén nào với kích thước tối đa là 22mm.Dùng để đo độ nén dạng viên của các loại thức ăn gia cầm, gia súc, phân bón dạng viên… Có thể ứng dụng được trong nhiều ngành chế biến thực phẩm, sản xuất ...
33300000
Công Dụng:Có thể kiểm tra độ cứng của bất kỳ dạng viên nén nào với kích thước tối đa là 22mm.Dùng để đo độ nén dạng viên của các loại thức ăn gia cầm, gia súc, phân bón dạng viên… Có thể ứng dụng được trong nhiều ngành chế biến thực phẩm, sản xuất ...
THÔNG TIN CHI TIẾT Máy kiểm tra bê tông HTH-225 W+ (10-60MPa, 2.207J) 1. Máy và bộ phận cảm biến được thiết kế lồng ghép trong máy, dễ dàng sử dụng và hiệu quả 2. Màn hình LCD với độ phân giải cao, 176 x 220 3. Nguồn: Pin alkaline AA: 04 cục 4. Có ...
39000000
Phạm vi: 0 ~ 100 mmol / L Tương đương: 0 ~ 10.000 mg / L (CaCO3) 0 ~ 5.610 mg / L (CaO) 0 ~ 200 mmol / L (lò hơi) 0 ~ 4.010 mg / L (Ca) 0 ~ 1.000 º FH ...
43800000
Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 20-68(HRC), 38-100(HRB), 81-654(HB), 81-955(HV), 32-100(HS), 375-2639(Mpa) - Gang : 93-334(HB) - Thép không rỉ : 46-101(HRB), 85-802(HV), 85-655(HV). - Hợp kim nhôm : 19-164(HB), ...
45600000
Các đơn vị đo độ cứng: HL, HRC, HRB, HB, HV, HSD Inox: 20 ~ 62(HRC), 46 ~ 101(HRB), 85 ~ 655(HB), 85 ~ 802(HV). Sắt xám: 93 ~ 334 (HB). Sắt cầu (spheroidal iron): 131 ~ 387 (HB). Hợp kim nhôm: 30 ~ 159 (HB) Đồng thau: 14 ~ 95(HRB), 40 ~ 173 ...
47700000
Độ cứng lớn nhất 940 HV Khả năng đọc lại ±6 HLD Trạng thái tĩnh Tính giá trị trung binh Bộ gõ khoan kiểu D Trọng lượng tối thiểu vật đo 2 kg (on a stable position / 50 g with coupling gel) Độ day tối thiểu vật đo 3 mm with coupling gel Hiển thị LCD ...
63400000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy kiểm tra bê tông HTH-225 V (10-60MPa, 2.207J, ghi âm giọng nói)Hiển thị số, tích hợp ghi âm giọng nói Giải thử: 10-60MPa Năng lượng tác động: 2.207J Lò xo không đổi: 785N/m Lò xo mở rộng: 75mm Sự ổn định của mẫu: ≤±0.5 Các giá ...
70000000
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng nhựa HR-150S chuyên được sử dụng để đo độ cứng của chất liệu nhựaCó nhiều đặc điểm vượt trội như độ chính xác cao, giải đo rộngTự động kiểm tra lực theo sự lựa chọn tỷ lệ trướcAutomatic load cycle. The loading, dwell, ...
99000000
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng Huatec HR-150P được sử dụng để trực tiếp đo độ cứng của kim loại và nhựaVới nhiều đặc điểm nổi trội như: - Độ chính xác cao, khoảng đo rộng - Tự động đo theo sự cài đặt trước lực - Kết quả đo được hiện thị dạng số ...
116000000
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng Rockwell HR-45P được sử dụng để trực tiếp đo độ cứng kim loại, nhựaVới nhiều đặc tính vượt trội như độ chính xác cao, khoảng đo rộng.Tự động đo độ cứng vật liệu theo số đo cài đặt trước· Tiêu chuẩn ISO 6508-2, ASTM E18, ...
118000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT- Giải đo độ ứng: + Thang đo Rockwell: 20 - 70 + Thang đo Brinell: 90 - 450 + Thang đo Vickers: 230 - 940 + Độ bền kéo, MPa: 370 - 1740 - Sai số tương đối: + Thang Rockwell : ± 1 + Thang ...
145000000
Horizontal protrudent Indenter Design, suitable also for internal and external testing. Testing on Surfaces difficult to reach. Testing internal surface of rings and tubes with diameters over 23mm. Modern design with Titanium metallic Silver finish ...
150000000
HT-6510A cho cao su mềm, da vv HT-6510D cho cao su cứng, sản phẩm nhựa vv Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Các thông số hiển thị: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, tối đa giá trị Phạm vi đo: 0-100 ha ...
1 đơn vị chính D tác động loại thiết bị 1 Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD Bàn chải làm sạch 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Thực hiện trường hợp 1 Dữ liệu phần mềm Pro 1 Cáp 1 Phạm vi đo: HLD (170-960) Tác động Dẫn: lên, xuống, ngang, dốc lên, dốc xuống vật ...
Dải đo: HLD (170 ~ 960) HLD đo hướng: 360 ° Độ cứng Quy mô: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Hiển thị: dot matrix LCD, 128 × 64 điểm Dữ liệu bộ nhớ: 500 nhóm tối đa (tương đối so với lần tác động. 32 ~ 1) In ấn giấy: chiều rộng là (57,5 ± 0,5) mm, đường ...
Thông số kỹ thuật Dải đo: HLD (170 ~ 960) HLD đo hướng: 360 ° Độ cứng Quy mô: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Hiển thị: dot matrix LCD, 128 × 64 điểm Dữ liệu bộ nhớ: 500 nhóm tối đa (tương đối so với lần tác động. 32 ~ 1) In ấn giấy: chiều rộng là (57 ...
Các tính năng chính Màn hình LCD lớn dễ đọc Với dữ liệu đầu ra. Chuyển đổi bật / tắt Không đặt ở vị trí bất kỳ. Giữ các giá trị hiển thị đo. Pin: pin 1.5V Loại A & Type D: Có thể được dùng để đo cao su, nhựa cứng, kính, nhựa Nhựa nhiệt dẻo, đĩa in, ...
1 đơn vị chính D tác động loại thiết bị 1 Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD Bàn chải làm sạch 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Thực hiện trường hợp 1 Dữ liệu phần mềm Pro 1 Cáp 1 Phạm vi đo: HLD (170-960) Tác động Dẫn: lên, xuống, ngang, dốc lên, dốc xuống Vật ...
Nhà cung cấp: Bowers Metrology Group Thông số tóm lược: Thiết bị đo độ cứng Rockwell hiển thị số cơ bản chính xác, độ tin cậy và độ bền cao với một mức giá phải chăng Cấu tạo chắc chắn, sẽ chịu đựng được môi trường khắc nghiệt nhất Trực tiếp đọc ...
Thiết bị đo độ cứng PCE-HT210 (Shore D) hardness tester đo độ cứng cao su, nhựa và các vật liệu có tính đàn hồi, có công kết nối RS-232for Thiết bị thử độ cứng PCE-HT210 (loại D) được sử dụng như một thiết bị cầm tay để đo kiểm tra vật liệu trong ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng HLN11A HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 268x86x50mm 615g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH140 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 48-350 nhóm giá trị 268x86x50mm 530g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH160 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 240-1000 nhóm giá trị 230x90x46.5mm 420g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH130 HDL, HB, HRC, HRB, HRA, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 99 giá trị 155x24x55mm 180g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH132 HLC, HB, HRC, HV, HS ±12HLC C 99 giá trị 155x24x55mm 175g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH134 HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 99 giá trị 210x24x55mm 200g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH150 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 256giá trị 158x60x39mm 150g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH152 HLC, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLC C 256giá trị 149x60x39mm 145g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH154 HLDL,HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 256giá trị 213x60x39mm 170g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH170 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 270giá trị 155x55x25mm 160g ...
Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 200 0-100HA ±1 HA 0.2 Pin 1.5Vx3 168x31x30mm 145g ...
Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 210 0-100HD ±1 HD 0.2 Pin 1.5Vx3 173x56x42mm 233g ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 300 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 301 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 310 Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x225x790mm 70kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 320 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x240x815mm 120kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 500 HRA, HRB, HRC 0.5 HR Đồng hồ 720x225x790mm 70kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 600 8~650HBW (Brinell) 20X Điện tử 730x230x890mm 218kg ...
Thang lực kiểm tra:19.6N(2kgf), 29.4N(5kgf), 98.0N(10kgf), 196N(20kgf), 294N(30kgf), 490N(50.0kgf)Thời gian giữ kiểm tra: 5~30s Độ phóng đại kính hiển vi: 100X Cơ chế đo lực: tự động Kí hiệu giá trị đo độ cứng: HV2, HV3, HV5, HV10, HV20, HV30, Dải ...
- Trực tiếp chuyển đổi từ HL, HRB, HRC, HB, HV, HS; Chuyển đổi độ bền kéo - Hiển thị trực tiếp các chức năng và các thông số - Độ chính xác cao và Phạm vi đo rộng cho tất cả các vật liệu kim loại - Có sẵn bảy loại khác nhau của thiết bị tác động, tự ...
- D* tác động tích hợp thiết bị, không có cáp - Phạm vi đo rộng trong HLD và hiển thị trực tiếp các giá trị độ cứng chuyển đổi trong HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS - Thử nghiệm ở góc độ nào - Phần mềm hiệu chuẩn và chỉ báo pin - Thiết bị nhỏ gọn, bàn giao ...
Ứng dụng: được thiết kế cho nhiều bọt và bọt biển. Thông tinsản phẩm: kỹ thuật số durometer cho mô hình thử nghiệm độ cứng bờ kích thước túi với đầu dò tích hợp Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Các thông ...
Hãng sản xuất M&MPro • 1 đơn vị chính • D tác động loại thiết bị 1 • Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD • Bàn chải làm sạch 1 • Hướng dẫn sử dụng 1 • Thực hiện trường hợp 1 • Dữ liệu phần mềm Pro 1 • Cáp 1 • Phạm vi đo: HLD (170-960) • Tác động Dẫn: lên ...
Xuất xứ Germany Hãng sản xuất Helmut Fischer ...
Xuất xứ United States Hãng sản xuất Starrett ...
Xuất xứ China Hãng sản xuất Time Kiểu đo Để Bàn Thang đo HRA, HRB, HRC ...
Xuất xứ China Hãng sản xuất Time ...
- Kí tự hiển thị: Điện tử - Hiển thị độ cứng: đồng hồ cơ - Thời gian tĩnh: 2-30 giây - Nguồn cấp: AC220±5% , 50Hz - Thang đo Rockwell: HRA, HRB, HRC - Lực kiểm tra sơ bộ: 98N (~10kg) - Lực kiểm tra toàn bộ: ...
- Dạng máy đo độ cứng hiển thị số cầm tay, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Đầu đo rời hoặc gắn liền trên thân máy. - Áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đo được trên hầu hết các kim loại. Độ chính xác cao,thang đo rộng. - Máy đo được theo mọi ...
Hardness scale HL, HRC, HRB, HRA,HB, HV and HS Tensile strength range (steel only) b :374-2652 (MPa) Impact device D (standard), DC/ D + 15 / C / G / DL (optional) Accuracy Within ±0.5 % (HLD=800) Statistics function Average / Max. / Min. value ...
Hãng sản xuất : Bowers Metrology Group ...
Thang đo Shore A Tiêu chuẩn DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 Hiển thị Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication Xuất dữ liệu RS232 Dải đo 0-100HA Dung sai ±1HA Độ phân giải hiển thị 0.1 HA Nhiệt độ vận ...
Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSBộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1)Giải đo: HLD(170~960) (xem trong bảng dưới)Cấp chính xác: ±6HLD (760±30HLD) sai số của giá trị hiển thịKhả năng lặp lại của giá trị hiển thị: 6HLD (760 ...
- Hiển thị: LCD - Độ chính xác: +/-0.8% (HLD=800) - Dải đo: 200-900 HLD ( phụ thuộc vào từng vật liệu cụ thể) - Giá trị đo độ cứng: HLD, HB, HRC, HRB, HV & HS Bộ thiết bị tiêu chuẩn gồm có: - Thiết bị chính với màn hình hiển thị LCD, mẫu chuẩn đo, ...
Impact TH-174 : Special model for Hardness Measurement in extremely confined spaces. Integrated impact device DL. Hardness scales : HRC, HRB, HB, HV, HS, HLD Measuring range: HLD 200 to 900 HRB 13 to 100 HRC 20 to 68 HB 20 to 655 HV 80 to 950 HS 32 ...
Hardness scales : HRC, HRB, HB, HV, HS, HLD Measuring range: HLD 200 to 900 HRB 13 to 100 HRC 20 to 68 HB 20 to 655 HV 80 to 950 HS 32 to 100 Accuracy: ± 6HLD (for HLD ≈ 800) Measuring direction: 0° - 360° Memory: 270 average readings in 9 freely ...
Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialPlastic Hard rubberConform StandardJIS K 7215 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44483mN (0-4536gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: JIS K 6253, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 - Giá trị đo: 550-8050mN (56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...
Thông số kĩ thuật:TApplication / Materials : For soft materials easy to distort a soft touch of a fingerStandards : ASTM D 2240 Type OO Durometer Spring Load 0-100 : 203-1111mN (20.7 - 113.31gf) Size of Indentor(mm) Size / Height : Hemisphere of R1 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType AApplication/MaterialGeneral rubber Soft plasticConform StandardJIS K 6253, JIS K 7215, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 Type A DurometerSpring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1gf)Indentor Shape (mm)Truncated cone of R0.79 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialHard rubber (High hardness)Conform StandardJIS K 6253 ISO7619 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType EApplication/MaterialSoft rubber (Low hardness)Conform StandardJIS K 6253 ASTM D 2240Spring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1 gf)Indentor Shape (mm)Hemisphare of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: ASTM D 2240- Giá trị đo: 550-8050mN(56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...
Thông số kĩ thuật:TypeType C (Peak Pointer type)Application/MaterialHard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Truncated corn of R 0.79 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType DO (Peak Pointer type)Application/MaterialMedium-hard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (0-4533gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R 1.19Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:SpecificationTypeType E2 (Peak Pointer type)Application/MaterialSoft rubberConform StandardTECKLOCK E2Spring Load Value 0-100550-4300mN (56.1-438.6gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
1 đơn vị chính D tác động loại thiết bị 1 Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD Bàn chải làm sạch 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Thực hiện trường hợp 1 Cáp 1 Phạm vi đo: HLD (170-960) Tác động dẫn: lên, xuống, ngang, dốc lên, dốc xuống vật liệu đo: thép và phôi ...
Phạm vi: 0 ~ 100 mmol / L Tương đương: 0 ~ 10.000 mg / L (CaCO3) 0 ~ 5.610 mg / L (CaO) 0 ~ 200 mmol / L (lò hơi) 0 ~ 4.010 mg / L (Ca) 0 ~ 1.000 º FH 0 ~ 560 º DH 0 ~ 700 º EH Nhiệt độ: 0 ~ 60,0oC Độ phân giải: Độ cứng: 0.01/0.1; Nhiệt độ: 0,1oC Độ ...
Máy đo độ cứng cao su, nhựa TECLOCK GS-709GMaking measurement of various stiffness possibleDurometer (rubber / plastic hardness measurement) ・When the base of durometer and work are cohered each other, added pressure caused by spring inside durometer ...
StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 35°Angle Flat Cone Point 0.79 Dia.Spring ...
StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0 ...
The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other foam elastomers, as well ...
ASKER Durometer Type E The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other ...
ASKER Durometer Type EL The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other ...
Ưu điểm nó là màn hình hiển thị độ sáng cao nhất ở Trung Quốc cho thấy tất cả các chức năng và các thông số, dễ đọc màn hình lớn nhất Oled màn hình và hoạt động, cũng có thể tiết kiệm rất nhiều năng lượng. màn hình lớn nhất của Leeb kiểm tra độ cứng ...
Tính năng, đặc điểmMàn hình hiển thị LCD của ma trận 128 × 64 với ánh sáng trở lại, hiển thị tất cả các chức năng và các thông số.Chuyển đổi tất cả các thang độ cứng phổ biến (HV, HB, HRC, HRB, HRA, HS).Hiển thị tiếng Anh và hoạt động đơn giản và ...
Ưu điểmPhạm vi đo rộng. Nó có thể đo độ cứng của tất cả các vật liệu kim loại. Hiển thị trực tiếp độ cứng HRB, HRC, HV, HB, HS, HL và ba loại giá trị cường độ ngay lập tức. Màn hình LCD 3 inchi lớn, hiển thị tất cả các chức năng và thông số. Với ánh ...
Ưu điểm Màn hình OLED lớn nhất từ Đài Loan (3 inch), màn hình hiển thị độ sáng cao nhất tại Trung Quốc cho thấy tất cả các chức năng và thông số, dễ đọc và vận hành, cũng có thể tiết kiệm rất nhiều năng lượng. màn hình lớn nhất của máy đo độ cứng ...
Ưu điểml Màn hình lớn nhất 3 inch, hiển thị tất cả các chức năng và thông số.đó là màn hình kiểm tra độ cứng leeb lớn nhất ở Trung Quốc, dễ đọc và vận hành.l Các thiết bị tác động tốt nhất ở Trung Quốc chúng tôi cung cấp, ổn định, chống lão hóa, ...
Tính năng, đặc điểm Màn hình hiển thị LCD của ma trận 128 × 64 với ánh sáng trở lại, hiển thị tất cả các chức năng và các thông số.Chuyển đổi tất cả các thang độ cứng phổ biến (HV, HB, HRC, HRB, HRA, HS).Hiển thị tiếng Anh và hoạt động đơn giản và ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ cứng Huatec HVS -5 có thang lực đo: N: 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03 KGF: 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 5Thời gian giữ kiểm tra: 0~60s Độ phóng đại kính hiển vi: 200X, 400X Cơ chế đo lực: tự động Dải ...
ỨNG DỤNG: Máy đo độ cứng cao su LX-D2 được sử dụng phổ biến trong việc đo độ cứng của cao su, nhựa dẻo, sợi acrylic, thủy tinh Plexi, sợi quang, trong ngành in ấn và áp dụng đo độ cứng của nhiều vật liệu khác với độ chính xác cao.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ...
ỨNG DỤNG: Máy đo (đồng hồ đo) độ cứng xốp, bọt biển LX-C được sử dụng để chuyên đo độ cứng của xốp, bọt biển, cao su xốp, vật liệu dẻo xốp. Độ chính xác cao, dễ sử dụng và thuận tiện cho việc di chuyển.THÔNG SỐ KỸ THUẬTDải đo: 0~100HW Đo chính xác ...
Các tính năng:Thiết kế máy chủ và bộ cảm biến tích hợp, dễ dàng hoạt động và hiệu quả. Độ phân giải cao màn hình màu LCD 176 * 220 Nguồn điện là 4 chiếc pin AA alkaline Không tiếp xúc phản ánh kim loại lưới + phản chiếu bộ mã hóa cảm biến, độ chính ...
Máy đo độ cứng gạch, tường và bê tông HT-75 này được đặc biệt sử dụng trong thử nghiệm cường độ nén của Gạch, Vữa tường, Bê tông hay các vật liệu cứng nhẹ khác...Đặc điểm: Thanh trung tâm được làm từ nguyên liệu nhập khẩu, độ chính xác cao và ...
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng lớp mạ Huatec MHV-1000 được sử dụng để đo độ cứng kim loại đen, kim loại màu, phần mỏng IC, lớp phủ, kim loại, thủy tinh, gốm sứ, mã não, đá quý.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Đặt ngày và đánh giá kết quả, xử lý dữ liệu, xuất thông tin ...
CHỨC NĂNGMáy đo độ cứng Huatec HUH-2 là máy siêu âm được thiết kế để đo độ cứng của kim loại và hợp kim. Nguyên tắc đo độ cứng dựa trên sự giao động tự do của Indenter với tổng lực đo không đổi 50NƯu điểm:Đo độ cứng cả trường hợp mẫu lớn và nhỏĐo ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng Vickers HVS-10 có thang lực đo: N: 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07 KGF:0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10Thời gian giữ kiểm tra: 0~60s Độ phóng đại kính hiển vi: 100X, 400X Cơ chế đo lực: tự ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ cứng Huatec HVS-30 với thang lực đo: N: 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2 KGF :0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30Thời gian giữ kiểm tra: 0~60s Độ phóng đại kính hiển vi: 100X, ...
ỨNG DỤNG:Nó phù hợp để đo độ cứng nhỏ, mẫu mỏng và lớp phủ bề mặt thấm (hoặc lớp mạ) .v.v.Đo độ cứng nhỏ của thủy tinh, gốm sứ, mã não, đá quý, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng Vickers Huatec HVS-1000 với thang lực: 0.098, 0.246, 0.49, 0.98, 1.96, ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng RHL-110C Các đơn vị đo độ cứng: HL, HRC, HRB, HRA, HV, HB, HS Dải đo: HLD(170 ~ 960), HRA(59 ~ 85), HRB(13 ~ 100), HRC(20 ~ 68), HB(19 ~ 651), HV(80 ~ 967), HS(30 ~ 100) Hướng đo: 360° Bộ nhớ: 350 nhóm, thời gian tác ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng HBRV-187.5SĐo độ cứng kiểu Rockwell: Thang lực: lực ban đầu: 98.07(10kg) Tổng lực: 588.4(60kg)/ 980.7(100kg)/ 1471(150kg) Độ chính xác: ±1.0% Indenter :Ф1.5875mm Ball Indenter HRA/ HRB/ HRC/ ...
CHỨC NĂNGMáy đo độ cứng Huatec XHR-150 được dùng để đo độ cứng nhựa, cao su cứng, aluminum, thiếc, sắt tây, đồng, thep dẻo, nhựa tổng hợp THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng Huatec Rockwell XHR-150Initial Testing Force98.07N(10KG)All Testing Force588.4N ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo độ cứng RHL-110DCác đơn vị đo độ cứng: HL, HRC, HRB, HRA, HV, HB, HS Dải đo: HLD(170 ~ 960), HRA(59 ~ 85), HRB(13 ~ 100), HRC(20 ~ 68), HB(19 ~ 651), HV(80 ~ 967), HS(30 ~ 100) Hướng đo: 360° Bộ nhớ: 48~350 nhóm, thời gian ...
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng Huatec DHV-1000 được sử dụng để đo độ cứng của kim loại đen, kim loại màu, phần mỏng IC, lớp phủ, kim loại, thủy tinh, gốm sứ, mã não, đá quý.THÔNG SỐ KỸ THUẬTThang lực đo: 0.098, 0.246, 0.49, 0.98, 1.96, 2.94, 4.90, 9.80N ...
ỨNG DỤNG: Đo độ cứng của Thủy tinh, Gốm sứ, Mã não, Đá quý, độ cứng của nhựa mỏng. Đo độ cứng của kim loại đen, kim loại màu, IC, độ cứng lớp phủ vật liệu, độ cứng của lớp kim loại. ĐO độ cứng của các lớp Cacbon và lớp mạ nhúngTHÔNG SỐ KỸ THUẬTMáy đo ...
Búa đo độ cứng bê tông HT-225 hoạt động theo tiêu chuẩn của GB/T9138-1988 và JJG817-93 và JGJ/T23-2001.Búa đo độ cứng bê tông HT-225 này được áp dụng để kiểm tra cường độ chịu nén của bê tông xây dựng. Đặc điểm:Thanh trung tâm được làm từ nguyên liệu ...
CHỨC NĂNG:- Đo vật liệu cứng của nhựa có độ cứng trung bình, kiểm tra độ cứng của các trục, con lăn, thanh cuộn của máy in, ... - Máy đo độ cứng nhựa HT-6580B thường được sử dụng trong các cơ sở sản xuất nhựa trên toàn Cầu vì tính hiệu dụng cao, giá ...
CHỨC NĂNG:Máy đo độ cứng Huatec HT-6580DO đo độ cứng của nhựa, cao su...THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Tham số trên màn hình: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, max Dải đo: 0~100H Độ lệch đo: <1%H Độ phân giải: ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTBúa kiểm tra độ cứng bê tông HTH-1000 (50~80Mpa, 9.8J)Hiển thị kiểu vạch con trỏ Giải thử: 50~80Mpa Năng lượng tác động tiêu chuẩn: 9.8J Hành trình phục hồi búa: 140mm Ma sát trượt của con trỏ trượt: 0.4N~0.8N Phục hồi giá trị bình ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: - Giải phát hiệu 9V --300μm 67.5V-500μm 90V - 500μm - Độ nhạy: 9V - 90KΩ + 5% 67.5V-125KΩ + 5% 90V - 400KΩ + 5% - Độ chính xác ...
MÁY ĐO CHIỀU DÀY KIM LOẠI MT-180 Model : MT-180 Xuất xứ : MITECH-Trung Quốc Thông số kỹ thuật Phạm vi đo : trong chế độ phát xạ tiếng vang 0,65 mm-600mm Độ chính xác chỉ định : ± (0,5% Độ dày +0,04) mm Bộ nhớ : 20 nhóm (100 files / nhóm) Khả ...
Dải đoHLD(170-960)Hướng đo0-3600Thang đoHL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSHiển thị128*64 digital matrix LCDBộ nhớ100 nhómĐiện áp6V( NI-MH)Giấy inChiều rộng 57.5 mm, đường kính 30 mmKích thước132mm*76mm*33mmGiao diện kết nốiUSB 1.1Thời gian làm việc liên ...
Thang BrinellHBW2.5/62.5、HBW2.5/187.5、HBW5/62.5HBW5/125、HBW5/250、HBW5/750HBW10/100、HBW10/250、HBW10/500HBW10/1000、HBW10/1500、HBW10/3000Lực kiểm tra62.5kgf(612.9N)、100kgf (980.7N)、125kgf1226N)、187.5kgf (1839N)、250kgf (2452N)500kgf (4903N)、750kgf (7355N ...
Thang RockwellHRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF,HRG,HRH,HRKLực kiểm tra tùy biến10kgf (98N)Lực kiểm tra tổng thể60kgf (588N), 100kgf (980N), 150kgf (1471N)Thang chuyển đổiSuperficial Rockwell,Brinell,VickersGiá trị độ cứng hiển thịHiển thị số với màn hình ...
Lực đo2.94N (0.3gf)、4.9N(0.5gf)、9.8N (1.0gf)、29.4N (3.0gf )、49N (5.0gf)、98N(10.0)Thang chuyển đốiRockwell, Superficial Rockwell, BrinellGiá trị đo nhỏ nhất0.062μmĐộ phóng đại100Xquan sát, 200XđoĐầu ra dữ liệuMáy in và cổng RS-232Điều khiểnTự động ...
Lực đo thang RockwellHRA,HRB,HRC,HRD,HRE,HRF,HRG,HRH,HRK60kgf (588N), 100kgf (980N), 150kgf (1471N)Lực đo thang BrinellHBW2.5/31.25,HBW2.5/62.5,HBW5/62.5,HBW2.5/187.531.25kgf (306.5N),62.5kgf (612.9N),187.5kgf (1839N)Lực đo thang VickersHV30 ...
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ĐA CHỨC NĂNG SBRV-100E Model : SBRV-100E Xuất xứ : Sunpoc-Trung Quốc Thông số kỹ thuật : ...
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ĐIỆN TỬ SHB-3000DModel : SHB-3000DLực kiểm tra : 612,9N, 980,7N, 1226N, 1839N, 2452N, 4903N, 7355N, 9807N, 14710N, 29420N Phạm vi kiểm tra : 3,18~653 HBW Kiểm tra độ cứng bằng bảng Kính hiển vi đọc 20× Thời gian dừng tại : 0~60 giây ...
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG BẰNG KỸ THUẬT SỐ Xuất xứ : Sunpoc-Trung Quốc Model : SHR-560 Lực kiểm tra : 5kgf (147,1N), 30kgf (294,2N), 45kgf (441,3N),60kgf (558,4N), 100kgf (980,7N), 150kgf (1471N) Đọc độ cứng bằng màn hình LCD Thang đo : HRA, HRD, HRC ...HR15Y, ...
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG TỰ ĐỘNG SHR-560ZModel : SHR-560ZXuất xứ : Sunpoc-Trung Quốc Thông số kỹ thuật : Có màn hình cảm ứng để đọc độ cứng Lực kiểm tra : 15kgf (147,1N), 30kgf (294,2N), 45kgf (441,3N),60kgf (558,4N), 100kgf (980,7N), 150kgf (1471N) Thang đo ...
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG LOẠI VICKER SHV-500MZ Model : SHV-500MZ Xuất xứ : Sunpoc-Trung Quốc Thông số kỹ thuật : Lực kiểm tra : 0,3kgf, 0,5kgf, 1kgf, 2kgf, 2.5kgf, 3kgf, 5kgf, 2,94N, 4,90N, 9,80N, 19,6N, 24,5N, 29,4N, 49N Phạm vi kiểm tra : 1HV~2967HV Quy mô ...
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VIKER KỸ THUẬT SỐ SMV-1000MZ Model : SMV-1000MZ Xuất xứ : Sunpoc-Trung Quốc Thông số kỹ thuật : Lực kiểm tra : 0,098N, 0,246N, 0,49N, 0,98N, 1,96N, 2,94N, 4,90N, 9,80N (tùy chọn 19,6N) Phạm vi kiểm tra : 1HV~2967HV Quy mô chuyển đổi : ...
MÁY KIỂM TRA ĐỘ CỨNG SMV-1000 Model : SMV-1000 Xuất xứ : Sunpoc-Trung Quốc Thông số kỹ thuật : Lực kiểm tra : 0,098N, 0,246N, 0,49N, 0,98N, 1,96N, 2,94N, 4,90N, 9,80N Phạm vi kiểm tra : 1HV~2967HV Quy mô chuyển đổi : HK, HRA, HRB, HRC, HRD, HRG, ...
Máy đo độ cứng kim loại Mitech MH310Ứng dụng:Đo độ cứng khuôn mẫu Vòng bi và các bộ phận khác Phân tích thất bại của tàu áp lực, máy phát điện hơi nước và các thiết bị khác Máy móc thiết bị được cài đặt và các bộ phận lắp ráp vĩnh viễn Kiểm tra bề ...
Bảo hành : 6 tháng
Máy đo độ cứng kim loại Mitech MH320Ứng dụng:Đo độ cứng khuôn mẫu Vòng bi và các bộ phận khác Phân tích thất bại của tàu áp lực, máy phát điện hơi nước và các thiết bị khác Máy móc thiết bị được cài đặt và các bộ phận lắp ráp vĩnh viễn Kiểm tra bề ...
Máy đo độ cứng kim loại Mitech MH100Ứng dụng:Đo độ cứng khuôn mẫu Vòng bi và các bộ phận khác Phân tích thất bại của tàu áp lực, máy phát điện hơi nước và các thiết bị khác Máy móc thiết bị được cài đặt và các bộ phận lắp ráp vĩnh viễn Kiểm tra bề ...