Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (935)
Máy ép thủy lực (914)
Máy trộn bột (880)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3543Xuất xứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Cách thức đo: + Dùng cầu cân bằng + Dòng điện một chiều cố định- Thang do: + 10mOhm(max 12mO/Độ phn giải 0.01mOhm) + 1000 Ohm( max 1200O/Độ phan giải 1mOhm)- Hiển thị Màn ...
ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...
Hãng sản xuất : HiokiModel : 3511-50Xuất xứ : NhậtThông số kỹ thuật : Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc phaTần số thử:: 120Hz - 1KhzGiải đo : + |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF+ L: 1.6µH to 200 kH+ D: 0.0001 ~ 1.99+ Q: 0.85 ~ ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
Hãng: HiokiModel: 3504-60Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp , D - Độ chính xác: C: ±0.09 % , D: ±0.0016- Tần số thử: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo: 100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms Measurement range CV 100mV: up to 170μF ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...
Hãng: HiokiModel: 3504-50Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Độ chính xác: (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016 ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...
Hãng: HiokiModel: 3504-40Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp, D- Thng đo: Cs, Cp, D- Độ chính xác: C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo: 100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms Phạm vi ...
Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...
Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...
CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...
Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra: +250V:0.0~499.9MΩ +500V:0.0~999MΩ +1000V:0.0~1.9GΩ +2500V:0.0~99.9GΩ +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...
- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...
B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...
Hãng: SmartsensorModel: AR3126THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra: +500V:0.0~999MΩ +1000V:0.0~1.99GΩ +2500V:0.0~99.9GΩ +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...
Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...
Công nghệ: DLP (0.55" 1-Chip DMD) - Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024x768) - Độ tương phản: 2200:1 - Kích thước phóng: 30” - 300” - Bóng đèn: 180W -Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco mode) - Cổng kết nối: RGB: HD-15, Composite ...
15200000
Bảo hành : 36 tháng
Công suất 50 W Điện áp 220V -240V / 50Hz 60Hz Diện tích sử dụng Trên 20 m2 Kích thước 400 x 240 x 550 mm Trọng lượng 8,5 kg Tính năng Dùng Cho Văn Phòng & Gia Đình Lọc mùi, hạt bụi nhỏ li ti, vi khuẩn, khói thuốc lá, lông.. Tạo ion, oxy làm trong ...
3880000
Kích thước phòng 21 m2 Lưu lượng khí 180 m3/giờ Công suất 44 W Kích thước (RxSxC) 356 x 180 x 510 mm Trọng lượng 5 kg Tính năng Hệ thống lọc khí: high density PCI generator and fan Máy lọc không khí Plasmacluster Ions mật độ cao & quạt gió 3 tốc ...
3330000
Công suất 50 W Điện áp 220V -240V / 50Hz 60Hz Diện tích sử dụng 50 m2 Kích thước 410 x 220 x 600 mm Trọng lượng 8,5 kg Tính năng Dùng Cho Văn Phòng & Gia Đình Lọc mùi, hạt bụi nhỏ li ti, vi khuẩn, khói thuốc lá, lông.. Tạo ion, oxy làm trong sạch ...
5660000
- Dùng Cho Văn Phòng & Gia Đình - Lọc mùi, hạt bụi nhỏ li ti, vi khuẩn, khói thuốc lá, lông - Tạo Ion, tạo Oxy làm trong lành không khí chống sự trở - Quạt gió: thổi không khí sạch và tươi mát luôn chuyển - Hệ thống lọc 10 bước. - Tự động tắt ...
4250000
Kiểu máy: Treo tường Màng lọc: HEPA ...
6130000
- Lọc sạch vượt trội 365 m3 khí/h bằng màng lọc HEPA - Khử hết các mùi hôi, mùi khai, tanh, mùi thuốc lá bằng ôzôn - Diệt 99% vi khuẩn, virus gây bệnh bằng đèn UV. Phòng chống cúm H1N1 hiệu quả - Làm tươi mới không khí bằng ion âm - Sensor cảm biến ...
3750000
Ưu điểm: Kiểu dáng đẹp, hiện đại gần giống lọc khí Winix. Đầy đủ các chức năng như lọc, khử mùi, tạo ô-zôn diệt khuẩn. Đèn báo mức độ ô nhiễm mùi, bụi rất tiện lợi cho người dùng – các mác khác không có. Bộ lọc Heppa có hiệu quả lọc cao. Điều khiển ...
2350000
Bảo hành : 0 tháng
Công suất (W) 71 Nguồn điện AC 220-240V, 50Hz Kích thước (mm) 610 x 345 x 215 mm Lưu lượng khí: 365m3/h ...
3830000
Loại bỏ mùi thuốc lá, thức ăn… Làm sạch không khí, chống nấm mốc Phù hợp với mọi gia đình ...
1850000
Máy lọc không khí MAXQ AQ025 cho diện tích phòng 25m2 Hệ thống lọc 5 lớp Loại bỏ >99% cho Không khí trong lành Tạo ion âm, giảm mệt mỏi ...
1250000
Điện tử, đèn UV, Ion âm, bộ lọc công nghệ mới HEPA (NEW) ...
2980000
Hãng sản xuất TAKSTAR Thiết kế hiện đại, gọn nhẹ, âm thanh rõ ràng, trung thực. Phạm vi đáp tuyến tần số rộng, tiêu thụ điện năng thấp. • Đáp ứng tần số: 220-270MHz Sử dụng hơn 40 loại tần số được lựa chọn • Phát Power: ≤ 10mW • Độ nhạy:-80dBm (S ...
2550000
Hãng sản xuất Balmac Độ chính xác 5% giá trị đọc Thang đo Tần số thang đo: 0.4 đến 5000 Hz Môi trường hoạt động 0 đến 50oC Nguồn điện 2 pin “AA” 1.5V Kích thước (mm) 195 x 101 x 44 Trọng lượng (g) 2300 Hiển thị : LCD, có biểu tượng báo pin yếu Độ ẩm ...
12050000
Hãng sản xuất TIME Phạm vi đo 225 Độ chính xác ±15% Khoảng chạy đầu dò 0.25/0.8/2.5mm Đơn vị đo Hệ inch Kích thước (mm) 126 x 68 x 23 Xuất xứ China ...
35250000
Hãng sản xuất TIME GROUP Đơn vị đo MICROMET Kích thước (mm) 141 × 56 × 48 Trọng lượng (g) 480 Xuất xứ China Thông tin về sản phẩm: - Dễ dàng vận hành với phần mềm của chương trình máy. - Thể hiện đồ họa trên màn hình LCD lớn. - Hiển thị 13 thông số ...
74950000
Range of measurement: vibration velocity vibration acceleration vibration amplitude 0,01 to 199,9 mm/s 0,01 to 199,9 m/s² 0,001 to 1,999 mm Resolution 0,01 mm/s; 0,01 m/s²; 1 µm Precision ±5 % Range of frequencies: vibration velocity ...
20850000
Máy đo độ rung M&MPRO M&MPRO VBTV2600 (hợp kim nhôm) Đặc điểm: • Đây là model thế hệ sau của TV200 và TV260, vật liệu nhựa được thay bằng hợp kim nhôm. • 1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy ...
18650000
Đặc điểm: • 1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy nén khí, máy cơ khí … • 2. thiết kế gọn, nhẹ, dễ sử dụng • 3. có thể đo nhanh độ rung của máy cơ khí • 4. có thể đo nhanh độ lệch, ổ trục và hộp số • 5. có ...
20650000
- Model : VB-8213- Acceleration : 200 m/s2. >brbrbr- Max hold, peak value, data hold- Memory ( Max., Min. )- LCD display with bar graph.- 500 point data logger.- Zero adjustment, RS232 computer interface.- Optional data trans ...
19450000
VB-8203 VIBRATION METER>brbr - Model : VB-8203 - Acceleration : 200 m/s2. - Velocity : 200 mm/s. - Displacement ( p-p ) : 2 mm. - Max hold, peak value, data hold. - c Memory ( Max., Min. ). - LCD display with bar graph. - RS232 interface, data logge ...
18350000
- VB-8200 VIBRATION METER - Model : VB-8200 - Separate professional vibration sensor. - Velocity : 200 mm/s. - Acceleration : 200 m/s2. - RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). ...
16500000
Kiểu dáng Hút mùi ống khóiMàu sắc BạcTốc độ hút (m3/giờ) 800Độ ồn(dB) 60Số tốc độ 3Đèn báo 2 x 5WKích thước (mm) 900 mmXuất xứ Italy ...
Kiểu dáng Máy hút gắn tường Loại sản phẩm Máy hút mùi, khử mùi trực tiếp Số động cơ 01 ( turbine) 180W Công suất hút 1000m3/h Chế độ khử mùi bằng than hoạt tính Có Chế độ hút đẩy ra ngoài qua ống thoát Có Số tốc độ 3 tốc độ Bộ lọc mỡ Lưới lọc ...
Kiểu dáng Hút mùi ống khóiMàu sắc BạcTốc độ hút (m3/giờ) 800Độ ồn(dB) 60Số tốc độ 3Đèn báo 2 x 5WĐiện áp 220V - 50HzKích thước (mm) 700 mmXuất xứ Italy ...
Kiểu dáng Classic ( âm tủ ) Loại sản phẩm Máy hút mùi, khử mùi trực tiếp Số động cơ 02 motor Công suất hút 700m3/h Chế độ khử trực tiếp bằng than hoạt tính Có Chế độ hút đẩy ra ngoài qua ống thoát Có Số tốc độ 2 tốc độ Bộ lọc mỡ Lưới lọc hợp kim ...
Hiển thị: 0,5 "(13mm) 4-digitLCD Đơn vị đo lường: Air Vận tốc: m / s, km / h, ft / min, knots Air Flow: CMM (m3/min) CFM (ft3/min) TEMP: oC & oF Dữ liệu: Max / Mini Data memorized: 24groups Lấy mẫu tốc độ đọc mỗi khoảng thứ hai Thiết bị cảm ứng tốc ...
5120000
Hiển thị: 0,5 "(13 mm) 4 chữ số LCD Đơn vị đo lường: Vận tốc không khí: m / s, km / h, ft / min, knots luồng không khí: CMM (m³ / phút); CFM (ft ³ / phút) Beaufort quy mô: Force Chiều cao sóng: m hướng: ° từ hướng Bắc Nhiệt độ: ° C & ° F Giữ dữ liệu: ...
8490000
11300000
4690000
590000000
13650000
5820000