Tìm theo từ khóa van (2129)
Xem dạng lưới

Đồng hồ vạn năng SANWA CD731A

- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Băng thông: 40~500Hz - Thời gian lấy mẫu : 3 times/s - Kiểm ...

2475000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng SANWA CD772

True Rms         - DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/1000V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz - Nhiệt độ : ...

2543000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA PC20

- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV:4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40M - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A) - Pin: ...

2565000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA PC500A

- DCV: 50m/500m/5/50/500/1000V - ACV: 50m/500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 50/500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~125kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm ...

2999000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA-PM33A

DCV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V ACV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở : 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm Tụ điện : 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF Tần số : 660/ 6.6k/ 66kHz Độ rộng : 20~ 80% Liên tục , kiểm tra Diode Nguồn ...

3421000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3256-50

- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV:  420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...

3114000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B

Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3% Đo ACA : 300 μA to 10 A / 0.6% Điện trở : 500 Ω to 5 MΩ Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% Đo tụ điện : 10 nF to 10 mF / 1 % Kiểm ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Băng tải vận chuyển than

Băng tải vận chuyển than ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Băng tải vận chuyển cát

Băng tải vận chuyển cát ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CA6240A

Miêu tả CA6240A Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng 205mm Tốc độ trục chính 11-1600 v/ph Số cấp tốc độ trục chính 24 cấp Phạm vi cắt ren Mét: 1-192mm           ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng DY-1000G

Model: DY-1000G Khoảng cách chống tâm: 1500mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1000mm Đường kính tiện trên hầu: 690mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1350 x 530mm Chiều cao tâm:  500mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 Lỗ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SONEL- Ba Lan, CMM-10

Hãng sản xuất:  Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits)  5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng tương tự Hioki 3030-10

DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω  : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 %  Nguồn : P6P (AA) x 2 Kích ...

1450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki 3256-51 (Vỏ cao su)

- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV:  420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki 3245-60 (Pin mặt trời)

DCV : 419.9 mV ~ 600 V / 5 ranges/ ±1.3 % rdg. ACV : 4.199 V ~  600 V / 4 ranges/ ±2.3 % rdg /50 to 500 Hz Ω : 419.9 Ω ~ 41.99 MΩ / 6 ranges/ ±2.0 % rdg. Còi kiểm tra liên tục, phát hiện mức : 50 Ω ±40 Ω Đo ánh sáng : ~ 50,000 lx    Lấy mẫu : 2.5 ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan vặn vít chạy pin Makita 6271DWE

Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ nhằm tối ưu hóa sự điều khiển và sử dụng máy. Thông số kỹ thuật     thép 10mm (3/8")                                 gỗ 25mm (1") Tốc độ không tải     cao 0-1,300                                thấp 0-400 Lực vặn tối đa     ...

2630000

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan vặn vít pin Makita BHP453SHE (18V)

Pin : 18V, 1.5Ah Li-Ion Khả năng khoan: Thép: 13mm Gỗ: 36mm Tường: 13mm Lực đập/phút: Cao: 0-19.500 Thấp: 0-6.000 Tốc độ không tải: Cao: 0-1.300 vòng/phút Thấp: 0-400 vòng/phút Lực xiết tối đa: 27 –42N.m Kích thước (dài, rộng, cao): 239 x 79 x 244mm ...

4150000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771

Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V -  0.1mV/ +-0.5%  - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM9027T

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...

2240000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9030

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng đo LCR Lutron DM-9093

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5

Temperature Readings:   Yes   Averaging or True RMS:   Yes   Max Voltage AC:   1,000 Volts AC   Accuracy % (Vac):   0.5 Percent   Max Voltage DC:   1,000 Volts DC   Accuracy % (Vdc):   0.1 Percent   Max Current AC:   10 Amps   Max Current DC:   10 ...

9750000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1231A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

2100000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1232A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2    Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Két vân tay Adel CB20-FO

- Tổng dung lượng: 120 vân tay - Tốc độ xác nhận: - Độ phân giải của cảm biến: 500 dpi - Kích thước 200(C) x 420 (R) x 370 (S) mm - Trọng lượng: 10 kg - Góc đặt ngón tay:  ±45° - Phản quang:  Hoạt động tốt dưới ánh nắng mặt trời - Điện thế hoạt động: ...

4650000

Bảo hành : 12 tháng

Két sắt vân tay điện tử EIKO 700-FE

Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm: 760x590x593 Trọng lượng/kg: 155 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. Tính năng * Chống cháy: chịu được nhiệt ...

41150000

Bảo hành : 12 tháng

Két sắt vân tay điện tử EIKO SD-FE

Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm  665x463x512 Trọng lượng/kg  100 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Sử dụng hệ thống nhận diện bằng vân tay hoặc hệ thống khóa điện tử, mang lại độ an ...

23850000

Bảo hành : 12 tháng

Két sắt vân tay chống cháy Welko KS-125

Tổng quan - Két sắt vân tay chống cháy - Chốt inox to xuyên sâu vào lòng két - Khả năng chống cháy ~ 1000độ C trong 60 phút - Dung lượng: 3 vân tay chủ, 96 vân tay thành viên. Lưu và xóa vân tay trực tiếp trên két - Chế độ mở cửa bằng vân tay hoặc ...

8350000

Bảo hành : 12 tháng

Két sắt vân tay chống cháy Welko KS-240

- Két sắt chống cháy - Dung lượng: 3 vân tay chủ, 96 vân tay thành viên - Kích thước ngoài: 1150(C) x 585(R) x 550(S) - Trọng lượng: 240 kg  - Lưu và xóa vân tay trực tiếp trên két - Chế độ mở cửa bằng vân tay hoặc kết hợp với chìa khóa - FRR:  ≤ 1% ...

13800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng MA3380

Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng MA2540

Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6280

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6280 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 800 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 560 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 1040 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 510 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6266

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6266 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 660 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 440 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 900 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 400 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính Vòng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6251

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6246

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6241

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6136

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6256

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6251

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6246

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6241

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng AJ-200VS

Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CZ6140A

Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1440

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1330

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1224

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FCL-1550

Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FCL-1330

Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng