Máy tiện vạn năng (455)
Bộ đo điện vạn năng (260)
Máy phay vạn năng (237)
Súng vặn ốc (192)
Máy khoan, Máy bắt vít (161)
Máy chấm công vân tay (132)
Máy tiện CNC (94)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (72)
Khóa cửa vân tay (44)
Máy chấm công vân tay & thẻ từ (36)
Máy tiện ren (36)
Két vân tay (26)
Kính thiên văn (20)
Thiết bị ngành gỗ (17)
Máy ép thủy lực (15)
Sản phẩm HOT
0
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
3810000
Bảo hành : 24 tháng
- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...
4620000
- True RMS: - Băng thông: 30khz - Điện áp DC: 50.000 mV /0.05% 500.00 mV, 1000.0 mV, 5.0000 V, 50.000 V /0.03% 500.00 V, 1000.0 V /0.03% Độ phân dải: 0.001 mV, 0.01 mV, 0.1 mV, 0.0001 V, 0.001 V, 0.01 V, ...
8400000
- Mô-men xoắn, tối đa: (những công việc vặn vít khó) 30 Nm - Mô-men xoắn, tối đa: (các công việc vặn vít mềm) 13 Nm - Tốc độ không tải: 0 - 380 / 1300 vòng/phút - Phạm vi kẹp chuôi: 10 mm - Điện áp pin: 10,8 V - Lion - Trọng lượng tính cả pin ...
3350000
Bảo hành : 12 tháng
Khả năng khoan Thép: 10mm Gỗ: 21mm Tốc độ không tải Cao: 0 - 1.000 vòng/phút Thấp: 0 - 350 vòng/phút Lực siết tối đa: 18/13 N.m Tổng chiều dài: 203mm Trọng lượng tịnh: 1,4kg Made in China Bảo hành: 3 tháng ...
2140000
Bảo hành : 3 tháng
-Model MT 063 SK2 Hiệu Maktec : -Máy vặn vít hay khoan 12 V -Điện thế : 12 V- 1.3 Ah -Có các chức năng : *Đảo chiều quay *2 tốc độ điện tử *Chỉnh nhiều tốc độ *Tự động trượt *Bao bì hôp valy nhựa -Sử dụng pin : Ni-cd 12 V- 1.3 Ah -Khả năng khoan ...
2150000
Thép: 10mm Gỗ: 25mm Tốc độ không tải Cao: 0 - 1.300 vòng/phút Thấp: 0 - 400 vòng/phút Lực siết tối đa: 25/15 N.m Tổng chiều dài: 214mm Trọng lượng tịnh: 2,0kg Điện thế: 14,4V Made in China Bảo hành: 3 tháng ...
2970000
Thép: 13mm (1/2") Gỗ: 28mm (1-1/8") Vít gỗ: 6.0 x 75mm(1/4" x 2-15/16") Tốc độ không tải : Cao: 0-1,300 Thấp: 0-400 PIN:18V Lực vặn tối đa: cứng / mềm 30 / 16N.m Tổng chiều dài : 225mm (8-7/8") Trọng lượng tịnh: 2.2kg (4.8lbs) Xuất xứ : ...
2810000
Model: KPT-SD120 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 5 - 15 Nm Tốc độ không tải : 1,800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s kích cỡ : 250 x 40 x 55 mm Trọng lượng: 1.1 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : Nhật ...
4250000
Model: KPT-SD110A Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :11 - 17 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s Kích cỡ : 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng : 1.35 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : ...
4820000
Model: KPT-12ID Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :5 - 50 Nm Tốc độ không tải : 10.000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 4.4 l/s Kích cỡ : 143 x 40 x 47 mm Trọng lượng: 0.46 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : Nhật Bản ...
2870000
Model GSR 12.2V Khoan thép 12mm Khoan gỗ 23mm Cỡ vít tối đa 7mm Tốc độ không tải : 0-400/1.200 v/p Trọng lượng : 1.6 kg Pin 1.5 Ah Lực vặn : 0->3.200 bpm Made in Malaysia ...
2230000
Model GSR 9.6-2V hiệu Bosch -Khoan thép 10mm -Khoan gỗ 20mm -Cỡ vít tối đa 6mm -Tốc độ không tải : 0-400/1.000 v/p -Trọng lượng 1.5 kg Made in Malaysia ...
1820000
Đầu vào công suất định mức: 701 W Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 20 Nm Đầu cặp : Lục giác trong 1/4" Đầu ra công suất: 355 W Tốc độ không tải: 0 - 2500 vòng/phút Trọng lượng không tính cáp: 1,5 kg Chiều dài: 295 mm Chiều cao: 207 mm ...
3020000
Điện áp thử : 125/50/25V Điện trở : 400k/4M/40M/400Mohm Độ chính xác/phân giải : +-3%, 0.1kohm ACV/DCV : 600V / +-3%/ 1V Điện trở : 40/4000 ohm Dòng điện phóng : 1 ~ 1.2mA Kiểm tra thông mạch, khóa dữ liệu, đèn nèn Nguồn : R6x6 Kích thước : ...
4520000
Đầu đọc vân tay cho bộ trung tâm inBIO160 - Lắp phía trong / ngoài hay cả 2. - Dùng vân tay & thẻ cảm ứng 125KHz( 10 cm) - 26 Bit Wiegand out put. - Giao tiếp với trung tâm: RS485. IP65chống nước (dùng ngoài trời) ...
2220000
- Khả năng vặn bu lông: 3/8” - Tốc độ quay: 160 v/ph - Mômen xoắn cực đại: 45 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 16 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Chiều dài: 254 mm - Khối lương: 1.25 kg ...
3300000
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 2500 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 60 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/2” NPT - Chiều dài: 470 mm - Khối lượng: 12 kg ...
14500000
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 1200 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 12 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Khối lượng: 6.5 kg ...
16700000
- Khả năng vặn: 6-10mm - Moment làm việc: 8-50 ft-lb - Lượng khí thổi: 1.200-1.400 l/p - Tốc độ không tải: 8.500 v/p - Đầu khí vào: 1/4” ...
1810000
Model: KPT-SD110 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất: 5 - 34.3 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ : 5.06 l/s Kích cỡ: 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng: 1.2 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : ...
4120000
Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm: 930x590x593 Trọng lượng/kg: 190 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. Tính năng * Chống cháy: chịu được nhiệt ...
51500000
Model: PIW-13 Công suất: 730W Ốc tiêu Chuẩn: M12 - M20 Ốc cường độ cao: M12 -M16 Tốc độ không tải: 1.800 rpm Khối lượng: 3.0 Kg Nhà sản xuất: Keyang Xuất xứ : Hàn Quốc ...
4330000
Bảo hành : 6 tháng
Model: OP-309LB - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb ) ...
Bảo hành : 0 tháng
Model: OP-306SL2 - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 6 (4.4 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09) ...
Model C6280Y Đường kính gia công trên băng máy, mm 800 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 545 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 1000 Chiều dài phần lõm, mm 280 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Chiều rộng băng máy, mm 400 Đường kính ...
Model CS6266 CS6266B Đường kính gia công trên băng máy, mm 660 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 420 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 870 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 52 ...
Model: OP-306SLG - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 400 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.49 (3.28 lb) ...
Model CS6150B CS6250B Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 300 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 710 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm ...
Model CS6150 CS6250 Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 300 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 710 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 52 ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 183 (7.2 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8-13 - Mômen max (Nm): 135 (ft / lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 21PCS 3/8" Bộ súng vặn ốc 1) 1PC 3/8" Súng vặn ốc 2) 8PCS 3/8" Ống nối: 8-10-11-12-13-14-17-19m/m 3) 6PCS 1/4" Sáu cạnh: 4-5-6-7-8-10m/m x 30m/m 4) 2PCS Phillips No.2, ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8300 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.98 (2.16 lb) ...
Model CD6245B/ CD6245C Đường kính gia công trên băng máy, mm 450 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 285 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 580 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 330 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500 /2000 Đường ...
Model C6150C/ C6250C Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 330 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 660 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 360 Chiều dài chống tâm, mm 750/1000/ 1500 Đường ...
- Đường kính vặn (mm): 8~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 4800 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 2.24 (4.94 lb) ...
Model C6236C/ C6240C Đường kính gia công trên băng máy, mm 360 / 400 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 190 /230 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 520 /560 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 360 Chiều dài chống tâm, mm 750 ...
- Đường kính vặn (mm): 8~19 - Mômen max (Nm): 280 (207 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.7 (3.75 lb) ...
Model LC360A Đường kính gia công trên băng máy, mm 360 Đường kính gia công trên bàn dao,mm 230 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 510 Chiều rộng băng máy, mm 220 Chiều dài chống tâm, mm 1000 Đường kính lỗ trục chính, mm 38 Côn trục chính MT3 Mũi ...
7PCS lắp đặt và sửa chữa ô tô (1) 1PCS 1/2 ốc (2) 4PCS Ống nối dài 14, 17, 19, 21mm (3) 1PCS Hộp Biow (4) 1PCS Khớp nối ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 270 ( 200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 254 ( 9 cfm ) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb ) ...
Model LC340A Đường kính gia công trên băng máy, mm 340 Đường kính gia công trên bàn dao,mm 210 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 470 Chiều rộng băng máy, mm 186 Chiều dài chống tâm, mm 1000 Đường kính lỗ trục chính, mm 38 Côn trục chính MT3 Mũi ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 143 (5.63 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 150 (5.9 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 8 (6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.06 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.15 (2.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.04 (2.29) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~6 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.79 (1.74 lb) ...
295000000
4690000