Mục |
AL-460 / 560 |
Mẫu |
500 |
1000 |
1500 |
2000 |
KHẢ NĂNG
|
Đường kính tiện qua băng |
460 (18.11″)/560 (22.05″) |
Đường kính tiện qua bàn dao |
260 (11.42″) /360 (15.35″) |
Chiều dài chống tâm |
500 (19.69″) |
1000 (39.37″) |
1500 (59.06″) |
2000 (78.74”) |
Bề rộng băng |
317(12.48″) |
Bề rộng hầu(Spindle end Face) |
238(9.37″) |
Chiều dài băng |
1490(58.66″) |
1990(78.35″) |
2490 (98.03″) |
2990 (117.72”) |
ĐẦU MÁY |
Lỗ trục chính |
Manual spindle ( gear type ) : 70 (2.76)
– variable speed / OP: auto 4steps speed |
OP: High speed spindle : 60 (2.36″)/ OP: 90 (3.54″) / A2-8
– variable speed |
Đầu trục chính |
A2-6 |
Khoảng biến thiên của tốc độ trục chính |
1800 rpm / OP. 3000 r.p.m. |
HÀNH TRÌNH
|
Hành trình trục X
(Hành trình ngang đài dao) |
Manual 4-way : 230 (9.05″)
◎Thay đổi tuỳ thuộc theo turret. |
Hành trình trục Z
(Hành trình dọc) |
500 (19.67″) |
1000 (39.37″) |
1500 (59.06″) |
2000 (78.74”) |
◎Thay đổi tuỳ thuộc vào turret, mâm cặp hoặc ụ sau. |
Đường kính vít trục X |
25 mm , pitch 5 mm |
Đường kính vít trục Z |
50 mm , pitch 10 mm |
DAO |
Tốc độ ăn dao trục X |
5000 mm/min (196.85″ /min) |
Tốc độ ăn dao trục Z |
7500 mm/min (295.28″ /min) |
Tốc độ dao cắt trục X |
0-3000 mm/min (118.11″ /min) |
Tốc độ dao cắt trục Z |
0-5000 mm/min (196.85″ /min) |
TURRET |
Tool station |
Manual 4-way (OP: H4, V8, V12 ) |
Ụ SAU |
Đường kính ống |
56 (2.2″) |
Hành trình ống |
150 (5.9″) |
Độ côn của tâm |
MT.4 |
Body movement |
Carried by saddle |
Quill movement |
Manual type ( OP: Hydraulic type) |
ĐỘNG CƠ |
Động cơ trục chính |
5.5kw |
Động cơ trợ động trục X |
0.85 Kw |
Động cơ trợ động trục Z |
1.30 Kw |
Động cơ bơm làm mát |
1/8 HP |
Động cơ bơm thuỷ lục |
nếu cài đặt hệ thống thuỷ lực thì = 2HP |
KÍCH THƯỚC
|
N.W./G.W.(xấp xỉ)
-DL-460 (kgs) |
2600 / 2700 |
2900 / 3000 |
3200 / 3400 |
3500 / 3700 |
N.W./G.W.(xấp xỉ)
DL-560 (kgs) |
2900 / 3000 |
3200 / 3300 |
3500 / 3700 |
3800 / 4000 |
Kích thước vận chuyển – Bán bảo vệ
(Dài x Rộng x Cao) (xấp xỉ) |
2500x2000x2210 |
3000x2000x2210 |
3500x2000x2210 |
4000x2000x2210 |
Kích thước vận chuyển – Bảo vệ đầy đủ
(Dài x Rộng x Cao) (xấp xỉ) |
3300x2000x2210 |
3800x2000x2210 |
4300x2000x2210 |
4800x2000x2210 |
Màu cơ bản |
phần trên: RAL-7035 (xám sáng) + thân máy: RAL-7024 (xám sẫm) |