Thông tin sản phẩm
- Chiều rộng làm việc : 10 - 230 mm
- Chiều dày làm việc 7 - 125 mm
- Chiều dàì làm việc lớn nhất 230 mm
- Tốc độ đưa phôi 6 - 25 m/phút
- Tốc độ trục 6000 vòng/phút
- Đường kính trục Þ 40 mm
- Điều chỉnh trục theo phương thẳng đứng 30 mm
- Điều chỉnh trục theo phương ngang 20 mm
- Kích thước trục ngang đầu tiên ở đáy Þ 100 – 150 mm
- Kích thước trục thẳng đứng bên phải/trái 100 - 180 mm
- Kích thước trục ngang phía trên 100 - 180 mm
- Kích thước trục ngang phía dưới 100 - 205 mm
- Động cơ trục ngang ở phía dưới 7.5 HP
- Động cơ trục thẳng dứng phải/trái 15 HP
- Động cơ trục ngang phía trên 7.5 HP
- Động cơ dưa phôi 3 HP
- Động cơ nâng hạ bàn 1/3 HP
- Khoản cách điều chỉnh bàn 12 mm
- Chiều dài bàn đưa phôi vào 2000 mm
- Kích thước máy (D x R x C) 3930 x 1280 x 1720 mm
- Kích thước đóng gói (D x R x C) 3040 x 1400 x 1960 mm
- Trọng lượng máy (D x R x C) 3700 Kgs
- Trọng lượng đóng gói (D x R x C) 4000 Kg