ITEM MODEL
|
|
TF-2000NCH
|
TF-2500NCH
|
TF-2000H
|
Khả năng
Capacity
|
Drilling
|
Stell
|
|
Ø85
|
Ø85
|
Ø85
|
castiron
|
|
Ø105
|
Ø105
|
Ø105
|
Tapping
|
Stell
|
|
M65
|
M65
|
M65
|
castiron
|
|
M75
|
M75
|
M75
|
Boring
|
Stell
|
|
Ø150
|
Ø150
|
Ø150
|
castiron
|
|
Ø200
|
Ø200
|
Ø200
|
Hành trình trục chính/Spindle stroke
|
H
|
400
|
400
|
400
|
Côn morse/Size of morse Taer
|
|
MT6
|
MT6
|
MT6
|
Tốc độ trục chính/Spindle speed
|
|
H.L兩檔無段變速
(H.L variable speed by inverter)20-1300rpm
|
H.L兩檔無段變速
(H.L variable speed by inverter)20-1300rpm
|
H.L兩檔無段變速
(H.L variable speed by inverter)20-1300rpm
|
Tốc độ ăn dao/Spindle Feeds
|
|
DC驅動系統
DC motor
0.05-200mm/min
distance
|
DC驅動系統
DC motor
0.05-200mm/min
distance
|
0.4-1.15 x10
|
Đường kính cột/Column Diameter
|
A
|
480
|
480
|
480
|
Khoảng cách lớn nhất từ cột đến đầu trục chính/Max.distance,column sarace spindle center
|
B
|
2000
|
2500
|
2000
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ cột đến đầu trục chính /Min.distance,column sarace spindle center
|
C
|
420
|
420
|
420
|
Hành trình Ụ trục chính/Horiontal Travel of Meadstock
|
D
|
1530
|
2030
|
1530
|
Khoảng cách lớn nhất từ đế đến trục chính/Max.distance,base to spindle
|
E
|
1800
|
1800
|
1800
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ đế đến trục chính/Min.distance,base to spindle
|
F
|
560
|
560
|
560
|
Chiều cao lớn nhất của cột/Overall height of column
|
G
|
2950
|
2950
|
2950
|
Chiều cao lớn nhất của máy/Machine height of column
|
I
|
3400
|
3400
|
3400
|
Kích thước đế/Dimensions of hase[L x H xK]
|
|
2900 x1200 x 250
|
3400 x1200 x 250
|
2900 x1200 x 250
|
Kích thước bàn làm việc/Effective area of table[ R x S x T ]
|
|
800 x 540 x 400 equal x 2PC
|
800 x 540 x 400 equal x 2PC
|
800 x 540 x 400 equal x 2PC
|
Động cơ trục chính/Spindle drive motor[HP]
|
|
10HP(OPT.15HP)
|
10HP(OPT.15HP)
|
10HP(OPT.15HP)
|
Động cơ cần/Arm elevation motor[HP]
|
|
2HP
|
2HP
|
2HP
|
Bơm làm mát/Coolant pump[HP]
|
|
1/4HP
|
1/4HP
|
1/4HP
|
Bơm dầu/Oil motor[HP]
|
|
1HP
|
1HP
|
1HP
|
Biến tần/Inverter
|
|
10HP(OPT.15.20HP)
|
10HP(OPT.15.20HP)
|
10HP(OPT.15.20HP)
|
Điều khiển thông số bằng màn hình/Touching control screen
|
|
10"
|
10"
|
-
|
Khối lượng chính xác/Net weight -Approx[kg]
|
|
7200
|
7800
|
7100
|
Khối lượng đóng gói/Groos weight-Approx[kg]
|
|
8000
|
8600
|
8000
|
Kích thước/Measurement[ L x W x H ]
|
|
3150 x 1450 x 3300
|
3650 x 1450 x 3300
|
3150 x 1450 x 3300
|