Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Máy doa ngang điều khiển D.R.O model TX6111D

ModelĐơn vịTX6111DĐường kính trục chínhmm (in)Φ110 (4.3’’)Độ côn trục chính ISO 50Tốc độ trục chínhr/min18 steps; 9-1000Động cơ chínhkW7.5Khả năng khoanmm (in)65 (2.6’’)Khả năng doamm (in)300 (12’’)Tốc độ đầu khỏar/min14 steps; 6-221Hành trình đầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang model TX611C

 ModelTX611BTX611CTX611C/4Đường kính trục chính110mm110mm110 mmKích thước bàn1320×1010mm1320X1010mm1320X1010 mmTải trọng bàn5000 Kg5000 Kg5000 KgKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn5-905 mm5-905 mm5-1205 mmHành trình bàn850×1100 mm1200×1100 mm1800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang model TPX6111C/3

 Máy doa ngangTPX6111BTPX6111B/2TPX6111B/3TPX6111C/3Đường kính trục chính110mmĐộ côn trục chínhMorse No6(optionalISO 724 No50)ISO 7:24No50Momen trục chính1225N.m1250N.mMomen đầu khỏa1960N.m1960N.mHành trình trục chính600mmSố cấp tốc độ22SteplessTốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động ELSA SC2 60/1

- Khả năng doa trong: Ø62-Ø600 mm - Khả năng hàn đắp: Ø62-Ø600 mm - Khả năng khoan: Ø10-Ø45 mm - Khả năng taro: Ø10-Ø45 mm - Khả năng hàn ngoài: Ø62-Ø600 mm - Động cơ quay AC 1 pha - Công suất động cơ quay: 1800 Kw - Tốc độ danh định động cơ quay: ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy doa ngang TX611B

Hãng sản xuất SMAC Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 240 Hành trình của trục chính khi doa. Max (mm) 550 Hành trình thanh trượt (mm) 900 Mặt bàn làm việc (mm) 1100x950 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2500 Khoảng cách giữa trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa TX611C/4

Kiểu máy Doa đứng Đường kính doa lớn nhất (mm) 110 Độ côn trục chính MT-6 Momen trục chính. Max (N.m) 1000 Số cấp tốc độ trục chính 18 Mặt bàn làm việc (mm) 1320x1010 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2500 Khoảng cách giữa trục chính. Max (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang TX68

Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 80 Độ côn trục chính MT5 Mặt bàn làm việc (mm) 800x900 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2000 Hành trình bàn máy 750x1100 Kích thước tổng thể (mm) 2700×1600×2000 Trọng lượngmáy (kg) 5000 Xuất xứ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang W100A

Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 100 Công suất động cơ (KW) 11 Trọng lượngmáy (kg) 3000 Xuất xứ Cộng hòa Séc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng Comec AC 170

ModelAC 170Đường kính doa tối đa, mm30÷170Hành trình tối đa của đầu doa, mm650Khoảng cách tối đa từ đầu doa tới bàn máy, mm1020Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm280Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. (điều khiển vô cấp)150 - 500Tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang IR600

Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 80 Độ côn trục chính Morze 5 Công suất động cơ (KW) 5.5 Kích thước tổng thể (mm) 2955x1565x1915 Trọng lượngmáy (kg) 4000 Xuất xứ Nga ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T7220C

ModelT7220C Đường kính doa tối đa, mm 200 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 500 Số cấp tốc độ quay trục chính 250 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 53-840 Số cấp tốc độ ăn dao 9 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang TPX6111A

ModelTPX6111A Đường kính trục doa, mm 110 Côn trục chính Morze 5 Max. momen trên trục chính, Nm 1225 Lực ép của trục chính, N 12250 Số cấp tốc độ trục chính 22 Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. 8-1000 Công suất động cơ trục chính, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T7210A

ModelT7210A Đường kính doa tối đa, mm 100 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 325 Số cấp tốc độ quay trục chính 9 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 65-100 Số cấp tốc độ ăn dao 4 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm 410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động model 1250

Model 1250Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax2438.4MmĐường kính doaMin38.1Mmmax152.4MmTrục doa 31.75mmTỷ lệ ăn dao 0.0635Mm/vòngTốc độ quay trục 200v/pMomen cắt 40.7Nm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động model 2000

Model 2000Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax2438.4MmĐường kính doaMin52.3Mmmax406.4MmTrục doa 50.8mmTỷ lệ ăn dao 0-330Mm/phútTốc độ quay trục 0-230v/pMomen cắt 8.13-24.4Nm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động model 2500

Model 2500Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax3657.6MmĐường kính doaMin101.6Mmmax406.4MmĐường kính doa với bộ nối 660.4MmTỷ lệ ăn dao 0-0.33Mm/vòngTốc độ quay trục 32-120v/pMomen cắt 158.2Nm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động loại lớn 8212

ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8212304.8609018.64457.22438.422052500-38.1508 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động loại lớn 8210

ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8210254732014.1938120322.4244745.40-38.1508 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động loại lớn 8208

ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8208203.2732011.19304.81625.63302847.20-38.1508 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động loại lớn 8206

ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8206152.473207.46228.61219.210581220.20-38.1508 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa di động loại lớn Model: 8204

ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8204101.660905.59152.41016770763.30-38.1508 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang CNC HB-110-20T

MụcĐơn vịHB-110-20TBàn máyKích thước bànmm1200x1500Rãnh chữ Tmm22H8 x 7 x 150Tải trọng maxkg5000Đảo tự độngdegMin. input 0.001 900/khoảng chốt Lực kẹpkg12800Chiều cao bàn máymm1000Tốc độ dẫn tiến trục Brpm2Hành trìnhHành trình trục Xmm2000, 3000(opt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T8018

Đường kính doaΦ30mm-Φ180mmChiều sâu doa450mmCông suất máy3.75KWKích thước2000×1235×1920mmTrọng lượng2000 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T8016A

Thông số kỹ thuậtT8016AĐường kính doa, mm 80-165Tốc độ trục chính, v/p200Tốc độ ăn dao, mm/v0.12Chiều sâu doa, mm400Kích thước, mm360*345*1100Trọng lượng, kg87 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T8014A

Thông số kỹ thuậtT8014AĐường kính doa, mm 65-140Tốc độ trục chính, v/p258Tốc độ ăn dao, mm/v0.11Chiều sâu doa, mm300Kích thước, mm320*330*850Trọng lượng, kg75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T808A

Thông số kỹ thuậtT808AĐường kính doa, mm 50-85Tốc độ trục chính, v/p394Tốc độ ăn dao, mm/v0.1Chiều sâu doa, mm170Kích thước, mm350*272*725Trọng lượng, kg71 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T806A

Thông số kỹ thuậtT806AĐường kính doa, mm 46-80Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T807

Thông số kỹ thuậtT807Đường kính doa, mm 39-70Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T806

Thông số kỹ thuậtT806Đường kính doa, mm 39-60Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T 7220C

Model T 7220C Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt250 mm Diện tích gia công max850x 250 mm Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 1100 mm Tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T7220B

Model   T7220B   Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt Diện tích gia công max Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 900mm Tốc độ dẫn tiến bàn theo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa khoan đá YT24

Thông số kỹ thuật Búa khoan đá YT24ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sYT242474070X700.4-0.63≥28≤38  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa khoan đá cầm tay YO18

Thông số kỹ thuật Búa khoan đá cầm tay YO18ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sYO181855058×450.4-0.63≥22≤20  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa khoan đá YT28

Thông số kỹ thuật Búa khoan đá YT28ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sYT282874080 x 600.4-0.63≥38≤63 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Giàn khoan HQD70

Thông số kỹ thuật Giàn khoan HQD70ModelĐường kính lỗ khoanChiều sâu lỗ khoanchiều dài 1 cầnÁp lực làm việcLượng khí tiêu haoLưu ýmmmmMPaM3/minHQD7070≥151 (42x60mm)0.5-0.7≥3.5Động cơ xoay 3kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Giàn khoan HQD100

Thông số kỹ thuật Giàn khoan HQD100ModelĐường kính lỗ khoanChiều sâu lỗ khoanchiều dài 1 cầnÁp lực làm việcLượng khí tiêu haoLưu ýmmmmMPaM3/minHQD10090-130≥2060×10000.5-0.7≥6Động cơ xoay 4kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Giàn khoan BMK5

Thông số kỹ thuật Giàn khoan BMK5ModelĐường kính lỗ khoanChiều sâu lỗ khoanchiều dài 1 cầnÁp lực làm việcLượng khí tiêu haoLưu ýmmmmMPaM3/minBMK5110≥2089×10000.5-0.7≥6Động cơ xoay 4kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa khoan nổ YN27C

Thông số kỹ thuật Búa khoan nổ YN27CModelYN27CTrọng lượng27 KgLoại động cơXylanh đơn, làm mát bằng khíhệ thống đánh lửahệ thống kiểm soát không tiết xúc siliconThể tích của piston185 cm3Tốc độ quay động cơ khi có tải2450 r/minTốc độ quay động cơ khi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9 (4HP)

Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9 (4HP)Thông số kỹ thuật:Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9Động cơ diesel 4HPĐường kính súng tách: 110Điều kiện làm việc:Đường kính lỗ khoan D42mmChiều sâu khoan 500mmLực tác tác động:>500 tấnChiều rộng ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Giàn khoan đá KQD120 K5 (5.5KW)

Giàn khoan đá KQD120 K5 (5.5KW)Thông số kỹ thuật:Giàn khoan đá KQD120 K5 (5.5KW)Model: KQD120Động cơ xoay trục 5.5KWĐường kính lỗ khoan: 90-130mmChiều sâu lỗ khoan: >20mmChiều dài cần khoan: 60x1000mÁp lực làm việc: 0.5-0.8MPaLượng khí tiêu hao: >7M3 ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Giàn khoan đá KQD100 K5 (4KW)

Giàn khoan đá KQD100 K5 (4KW)Thông số kỹ thuậtGiàn khoan đá SanRoc KQD100 K5 (4KW)Động cơ điện 4KW/380VĐộ cứng đá F= 6 – 20Đường kính lỗ khoan 68~130mmChiều sâu khoan Lực nâng tối đa 4500NÁp suất khí nén 0.5~0.7MpaLưu lượng khí >= 7m3/minVòng quay 0 ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Giàn khoan đá HQD100 K4 (4KW)

Giàn khoan đá HQD100 K4 (4KW)Thông số kỹ thuật:Giàn khoan đá HQD-100 (K4)Model HQD-100 (BMK-4)Độ cứng đá F= 6 – 20Đường kính lỗ khoan 68~130mmChiều sâu khoan Lực nâng tối đa 4500NÁp suất khí nén 0.5~0.7MpaLưu lượng khí >= 7m3/minĐộng cơ điện 4KWVòng ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Giàn khoan đá HQD70 K3 (3KW)

Giàn khoan đá HQD70 K3 (3KW)Thông số kỹ thuật:Giàn khoan đá HQD-70 (BMK-3)Model HQD-70 (BMK-3)Đường kính lỗ khoan  68 – 80 (mm)Chiều sâu lỗ khoan Chiều dài 1 cần 1m.(42x60mm)Áp lực làm việc 0.5 – 0.7 MpaLượng khí tiêu hao >= 3.5 m3/phútĐộng cơ 3KWĐộ ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan đá chạy xăng YN30

Máy khoan đá chạy xăng YN30Thông số kỹ thuật: Máy khoan đá chạy xăng YN30A (điện bán dẫn) Loại động cơ    Động cơ 2 thì làm mát bằng khí Hệ thống đánh lửa    Bugi và Bôbin Dung tích xi lanh    185 cm3 Tốc độ vòng quay động cơ    ≥ 2700 vòng / phút ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy khoan đá chạy xăng YN27C

Máy khoan đá chạy xăng YN27CThông số kỹ thuật:Máy khoan đá chạy xăng YN27CLoại động cơ    Động cơ 2 thì làm mát bằng khíHệ thống đánh lửa    Bugi và BôbinDung tích xi lanh    185 cm3Tốc độ vòng quay động cơ    ≥ 2450 vòng / phútTốc độ vòng quay của ...

0

Bảo hành : 3 tháng

MÁY ĐO ẨM GỖ - MÙN CƯA MC-410

- Thiết bị đo độ ẩm gỗ và mùn cưa , dăm bào , củi trấu... . Màn hình LCD hiện số với độ phân giải cao.- Phương pháp đo : điện trở kháng  .Ứng dụng : đo độ ẩm gỗ + mùn cưa , dăm bào , củi trấu , viên đốt nén.-Thang đo : 6 - 100 %- Chọn loại gỗ đo theo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gia nhiệt vòng bi IH070

Máy gia nhiệt vòng bi IH070 Máy gia nhiệt vòng bi SIMATEC IH 070 (110/230V, 50-60 Hz) -         Dùng cho vòng bi: + Khối lượng lớn nhất: 80 kg + Đường kính trong vòng bi: từ 20 – 400 mm -         Dải nhiệt độ: từ 0 – 250 độ C chính xác -+3 độ C -     ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gia nhiệt vòng bi BETEX GIANT TURBO

Heavy Duty TURBO induction heaters, GIANT TURBO  40, 48 or 100 kVALow facility power, high output, saves ENERGY! This model, a Betex Giant TURBO, 100 kVA, is used for heating parts upto 12000 kg.  min. / max. sizes of parts to be heated:              ...

0

Bảo hành : 12 tháng