Model
|
TPX6111A
|
Đường kính trục doa, mm
|
110
|
Côn trục chính
|
Morze 5
|
Max. momen trên trục chính, Nm
|
1225
|
Lực ép của trục chính, N
|
12250
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
22
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.
|
8-1000
|
Công suất động cơ trục chính, kW
|
7.5
|
Max. momen của đầu doa mặt ngoài, Nm
|
1960
|
Đường kính của đầu doa mặt ngoài, mm
|
630
|
Tốc độ quay của đầu doa mặt ngoài, v/ph.
|
4-200
|
Số cấp tốc độ của đầu doa mặt ngoài
|
18
|
Kích thước bề mặt làm việc của bàn máy, mm
|
1140×
1000
|
Tải trọng cho phép của bàn máy, kg
|
2500
|
Kích thước rãnh chữ T, mm
|
22
|
Số lượng rãnh chữ T
|
10
|
Hành trình bàn máy theo trục X, mm :
|
1350
|
Hành trình bàn máy theo trục Y, mm :
|
1000
|
Hành trình bàn máy theo trục Z, mm :
|
1000
|
Hành trình bàn máy theo trục W, mm :
|
600
|
Hành trình bàn máy theo trục U (hành trình của bàn trượt đầu phay mặt ngoài), mm :
|
180
|
Góc xoay theo trục B, độ
|
360
|
Khoảng cách min giữa trục chính và bề mặt bàn máy, mm
|
0
|
Hành trình nhanh (X/Y/Z), mm/ph.
|
2500
|
Phạm vi ăn dao của trục chính, đầu doa, bàn máy trên vòng quay của trục chính, mm/v
|
0.04-6/
0.01-1.88
|
Độ chính xác đo trên các trục X,Y,Z, mm
|
0.005
|
Độ chính xác đo trên trục B, mm
|
0.001
|
Kích thướcmáy, mm:
(dài x rộng x cao)
|
4910×
2990×
2850
|
Khối lượng máy, kg
|
14.800
|