Model
|
TPX6111
|
TPX6111A
|
TPX6113
|
TPX6113A
|
Đường kính trục doa, mm
|
110
|
110
|
130
|
130
|
Côn trục chính
|
Morze No.6
(7:24 No.50)
|
Morze No.6
(7:24 No.50)
|
Metric 80
(7:24 No.50)
|
Metric 80
(7:24 No.50)
|
Mô men xoắn tối đa trên trục chính, Nm
|
1225
|
1225
|
3136
|
3136
|
Độ chịu lực tối đa của trục chính, N
|
12250
|
12250
|
31360
|
31360
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
22
|
22
|
24
|
24
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.
|
8-1000
|
8-1000
|
4-800
|
4-800
|
Công suất động cơ trục chính, kW
|
7.5
|
7.5
|
15
|
15
|
Mô men xoắn tối đa của đầu khỏa, Nm
|
1960
|
1960
|
4900
|
4900
|
Đường kính của đầu khỏa, mm
|
630
|
630
|
750
|
750
|
Tốc độ quay của đầu khỏa, v/ph.
|
4-200
|
4-200
|
2.5-125
|
2.5-125
|
Số cấp tốc độ của đầu khỏa
|
18
|
18
|
18
|
18
|
Kích thước của bàn máy, mm
|
1140×1000
|
1140×1000
|
1600×1400
|
1600×1400
|
Tải trọng cho phép của bàn máy, kg
|
2500
|
2500
|
8000
|
8000
|
Kích thước rãnh chữ T, mm
|
22
|
22
|
28
|
28
|
Số lượng rãnh chữ T
|
9
|
9
|
9
|
9
|
Hành trình trục X, mm
|
1000
|
1350
|
1600
|
2000
|
Hành trình trục Y, mm
|
1000
|
1000
|
1500
|
1800
|
Hành trình trục Z, mm
|
1000
|
1000
|
1500
|
1500
|
Hành trình trục W, mm
|
600
|
600
|
900
|
900
|
Hành trình trục U (giá trượt đầu khỏa), mm
|
180
|
180
|
250
|
250
|
Góc xoay theo trục B, độ
|
360
|
360
|
360
|
360
|
Khoảng cách tối thiểu giữa tâm trục chính
và mặt bàn máy, mm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hành trình nhanh (X/Y/Z), mm/ph.
|
2500
|
2500
|
2500
|
2500
|
Phạm vi ăn dao trên vòng quay của
trục chính, mm/v
|
0.04-6/
0.01-1.88
|
0.04-6/
0.01-1.88
|
0.05-8/
0.01-2
|
0.05-8/
0.01-2
|
Độ chính xác đo trên các trục X,Y,Z, mm
|
0.005
|
0.005
|
0.005
|
0.005
|
Độ chính xác đo trên trục B, mm
|
0.001
|
0.001
|
0.001
|
0.001
|
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)
|
4900×2554×2850
|
4910×2990×2850
|
6995×3730×3535
|
6995×3730×3535
|
Khối lượng máy, kg
|
12.000
|
13.500
|
25.500
|
28.500
|