Thông tin sản phẩm
Máy DOA DI ĐỘNG SUPERCOMBINATA SC3 60/2
- Xuất xứ: ITALY
Máy được thiết kế để thực hiện các các công việc sửa chữa trên ách gầu xúc, máy xúc, các loại máy xây dựng, trên ổ đỡ ống bao chân vịt, bánh lái tàu thủy, trên các loại xe cơ giới, vận tải... Máy có độ bền cao và khả năng gia công rộng cho phép giảm tối đa thời gian dừng chờ sửa chữa và tiết kiệm chi phí lao động và chi phí vật chất . Nhờ khả năng cơ động cao của máy, việc gia công được thực hiện trực tiếp tại hiện trường, không cần vận chuyển thiết bị cần sửa chữa vào xưởng sửa chữa và ngược trở lại công trường sau khi sửa xong.
SUPERCOMBINATA SC3 60/2 chủ yếu được sử dụng để thực hiện các nguyên công Doa và Hàn đắp lỗ với đường kính từ 60-800mm. Khi được trang bị thêm các phụ kiện, máy, máy có thể thực hiện việc gia công các gam lỗ nhỏ (từ ф22–ф50mm, ф32-ф100mm, ф42-ф140mm), lỗ lớn (từ ф800-ф1200mm), doa ngoài ф150-ф300mm, gia công mặt đầu ф250-ф500mm, ф400-ф800mm.
Máy được trang bị trục doa ф60mm, có kết cấu gọn nhẹ, có thể di chuyển dễ dàng trên mọi địa hình, có thể gia công tại mọi vị trí mà không ảnh hưởng tới các tính năng máy và chất lượng gia công. Máy kết nối với hầu như tất cả các loại máy hàn dòng MIG/MAG có giắc cắm EURO.
Các ưu điểm chính:
- Truyền động bánh răng
- Bôi trơn liên tục
- Ăn dao bằng tay hoặc ăn dao tự động
- Ăn dao với điều chỉnh trơn, hành trình 350mm
- Cấp liệu và quay đồng bộ trục hàn đảm bảo một chế độ hàn quay trơn nhẵn
- Trục gá hình côn đảm bảo độ cứng vững tối đa
- Ống hàn dạng viễn kính (telescopic)
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Khả năng gia công
|
Doa trong
|
ф 62 mm – ф 800 mm
|
Hàn đắp mặt trong
|
ф 42 mm – ф 800 mm
|
Hàn đắp mặt ngoài
|
ф 42 mm – ф 800 mm
|
Động cơ trục chính :
Đông cơ xoay chiều (AC) một pha
Công suất định mức: 2300W
Tốc độ quay định mức : 2800 v/ph.
Phạm vi tốc độ quay : cấp I: 30-90 v/ph.; cấp II: 90-300 v/ph; cấp III: 84-220; cấp IV: 132-370
Động cơ ăn dao :
Động cơ dòng một chiều
Công suất định mức : 90W
Tốc độ quay : 11 v/ph.
Bảng điều khiển điện tử:
Dòng xoay chiều 220V, 50Hz
Nút khởi độngchính
Nút dừng khẩn cấp
Công tắc chuyển mạch ăn dao phải / trái
Công tắc chuyển chiều quay động cơ theo chiều / ngược chiều kim đồng hồ
Thế điện kế điều chỉnh tốc độ quay động cơ
Thế điện kế điều chỉnh tốc độ ăn dao
Công suất tiêu thụ 2000W
Trang bị đồng bộ:
1. Bảng điều khiển điện tử (ELECTRONIC CONTROL PANEL) : 01
2. Trục doa (BORING BAR) ф60 x 2200 mm : 01
3. Phần nối trục doa (BORING BAR EXTENSION) 470mm : 01
4. Trục hàn dạng viễn kính (TELESCOPIC WELDING TORCH) : 01
5. Hộp dao cắt 10 chiếc (BOX WITH 10 CUTTING EDGES) : 01
6. Giá dao phải (TOOL HOLDER RIGHT) Ф12 x 100 mm : 01
7. Giá dao trái (TOOL HOLDER LEFT) Ф12 x 60mm : 01
8. Bộ định tâm trục chính dùng cho lỗ xuyên (SPINDLE CENTRING KIT) : 01
9. Bộ định tâm trục chính dùng cho lỗ tịt (SPINDLE CENTRING KIT FOR BLIND HOLES) : 01
10. Bàn dao chính (MAIN BAR SUPPORT) : 02
11. Bàn dao phụ (ADDITIONAL SUPPORT) : 02
12. Giá đỡ đồng hồ so (DIAL GAUGE SUPPORT) : 01
13. Đồng hồ so (DIAL GAUGE) : 01
14. Giá dao để doa lỗ (TOOL HOLDER FOR BORING) từ 120 – 250 mm : 01
15. Giá đỡ máy (BORING MACHINE STAND) : 01
16. Ống hàn ngoài (LANCE FOR EXTERNAL WELDING) : 01
17. Phần nối ống hàn (LANCE EXTENSION) : 04 cái
18. Phần nối (DIFFUSER EXTENSION) 100 mm : 05
19. Tiếp điểm ngắn (SHORT CONTACT TIP) Ф 0,8 mm : 05
20. Tiếp điểm dài (LONG CONTACT TIP) Ф 0,8 mm : 05
21. Vòi nối ga ngắn (SHORT NOZZLE) : 05 cái
22. Vòi nối ga dài (LONG NOZZLE) : 05 cái
23. Máy đo dạng viễn kính (TELESCOPING GAUGE) đến ф800 mm : 01
24. Bộ định tâm (CENTERING KIT) từ Ф250-Ф800mm : 01
25. Giá mặt bích (FLANGES SUPPORT) từ ф250- ф800 mm : 04
26. Vòng giá dao (TOOL HOLDER RING) dùng để gia công lỗ từ ф250-ф800 mm : 01
27. Vòng dùng cho mặt bích của các bàn dao và giá (BRACKET FOR FLANGES) : 18
28. Ống lót thiết bị khóa trục hàn (REDUCTION BUSHING LOCKING TORCH) : 01
29. Ống lót thiết bị hãm trục hàn (REDUCTION BUSHING DRAWING TORCH) : 01
30. Ê cu điều chính giá dao (ADJUSTING PLUG FOR TOOL HOLDER) : 01
31. Đai ốc 6 cạnh (HEXAGONAL NUT) M14 : 18
32. Bu lông (ALLEN BOLT) M14x50 mm : 18
33. Bu lông 6 cạnh (HEXAGONAL BOLT) M14x80 mm : 18
34. Bộ cờ lê (COMPLETE SET OF WRENCHES): 01