STT | Tên thông số | Giá trị | Đơn vị |
1 | Đường kính trục chính | 130 | mm |
2 | Côn trục chính | ISO 50(JT50 7:24) | - |
3 | Hành trình trục X | 2000 | mm |
4 | Hành trình trục Y | 2000 | mm |
5 | Hành trình trục Z | 1800 | mm |
6 | Hành trình W – Hành trình trục chính | 900 | mm |
7 | Dải tốc độ trục chính | 8-1000 | r/min |
8 | Mô men xoắn lớn nhất của trục chính | 1225 | Nm |
9 | Lực cắt lớn nhất của trục chính | 12250 | N |
10 | Kích thước bàn máy ( LxW) | 1600x1800 | mm |
11 | Tải trọng lớn nhất cho phép đặt trên bàn máy | 10,000 | Kg |
12 | Tốc độ chạy nhanh trục X | 2000 | mm/p |
13 | Tốc độ chạy nhanh trục Y | 2500 | mm/p |
14 | Tốc độ chạy nhanh trục Z | 2500 | mm/p |
15 | Bàn xoay | 360 | Độ |
16 | Hiển thị kỹ thuật số | X,Y,Z | mm |
17 | Khoảng cách tối thiểu từ trục chính đến bàn | 100 | mm |
18 | Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn | 100-1400 | mm |
19 | Kích thước rãnh chữ T | 28*64 | mm |
20 | Công suất động cơ trục chính | 11.0 | KW |
21 | Trọng lượng máy | 29,000 | KG |