Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Máy mài phẳng vạn năng 3D711VF11

Model3D711VF11Cấp chính xác của máy theo GOST 8-82B (Cấp cao)Kích thước bàn máy, mm200x630Các thông số về độ chính xác gia công đạt được trên bề mặt chi tiết gia công mẫu:  -          kích thước chi tiết gia công, mm  -          độ phẳng, mkm  -      ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng M7140A-1

ModelM7140A-1Kích thước vật gia công tối đa, mm800x400 x430Hành trình dọc tối đa, mm820hành trình ngang tối đa, mm440Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm580Tải trọng bàn máy, kg400Kích thước bàn máy, mm800 x 400Kích thước và số rãnh chữ T18 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng M7140A-2

ModelM7140A-2Kích thước vật gia công tối đa, mm1000x400 x405Hành trình dọc tối đa, mm1020hành trình ngang tối đa, mm440Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm555Tải trọng bàn máy, kg400Kích thước bàn máy, mm1000 x 400Kích thước và số rãnh chữ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng M7140A-3

ModelM7140A-3Kích thước vật gia công tối đa, mm1250x400 x405Hành trình dọc tối đa, mm1270hành trình ngang tối đa, mm440Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm555Tải trọng bàn máy, kg450Kích thước bàn máy, mm1250 x 400Kích thước và số rãnh chữ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng MY1230

ModelMY1230Loại máythuỷ lựcKích thước vật gia công tối đa, mm780x320  x600Chiều dài mài tối đa, mm780Chiều rộng mài tối đa, mm310Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm550Kích thước bàn máy, mm750x300Kích thước và số rãnh chữ T Tốc độ chạy bàn, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng MYS1224

ModelMYS1224Loại máythuỷ lực  hiện sốKích thước vật gia công tối đa, mm630x310 x390Chiều dài mài tối đa, mm630Chiều rộng mài tối đa, mm320Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm550Kích thước bàn máy, mm600x300Kích thước và số rãnh chữ T14x1Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng bàn MD1022

ModelMD1022Loại máyđộng cơđiệnKích thước vật gia công tối đa, mm560x250x490Chiều dài mài tối đa, mm580Chiều rộng mài tối đa, mm260Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm450Kích thước bàn máy, mm550x250Kích thước và số rãnh chữ T12x1Tốc độ chạy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng bàn MYS1022

ModelMYS1022Loại máythuỷ lựchiện sốKích thước vật gia công tối đa, mm600x250x490Chiều dài mài tối đa, mm600Chiều rộng mài tối đa, mm250Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm490Kích thước bàn máy, mm550x260Kích thước và số rãnh chữ T12x1Tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng bàn MS1022

ModelMS1022Loại máyquay tay hiện sốKích thước vật gia công tối đa, mm560x250x490Chiều dài mài tối đa, mm580Chiều rộng mài tối đa, mm260Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm450Kích thước bàn máy, mm550x250Kích thước và số rãnh chữ T12x1Tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phảng MS820

ModelMS820Điều khiểnquay tay hiện sốKích thước vật gia công tối đa, mm500x220x490Chiều dài mài tối đa, mm520Chiều rộng mài tối đa, mm220Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm490Kích thước bàn máy, mm480x200Kích thước và số rãnh chữ T12 x 1Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-4080AH

ModelFMG-4080AHKích thước bàn máy, mm400x800Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)860x450x347Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.5~25Lượng dịch chuyển tự động theo phương ngang, mm0.1~20Kích thước đá mài, mm406x50x127Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-3060AH

ModelFMG-3060AHKích thước bàn máy, mm300x600Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)700x340x322Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.5~25Lượng dịch chuyển tự động theo phương ngang, mm0.1~20Kích thước đá mài, mm355x38x127Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-2550AH

ModelFMG-2550AHKích thước bàn máy, mm250x500Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)500x270x410Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.5~25Lượng dịch chuyển tự động theo phương ngang, mm0.1~12Kích thước đá mài, mm180x13x31.75Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài thủy lực FMG-3A820

ModelFMG-3A820Kích thước bàn máy, mm200 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)500x230x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ chia ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-2A820

ModelFMG-2A820 Kích thước bàn máy, mm200 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)500x230x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-1A820

ModelFMG-1A820  Kích thước bàn máy, mm200 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)500x230x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-3A618

ModelFMG-3A618Kích thước bàn máy, mm150 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)480x180x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ chia ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-2A618

ModelFMG-2A618 Kích thước bàn máy, mm150 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)480x180x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng thủy lực FMG-1A618

ModelFMG-1A618Kích thước bàn máy, mm150 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)480x180x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ chia ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng dạng cơ FMG-818B

ModelFMG-818BKích thước bàn máy, mm200x457Chiều dài mài tối đa, mm475Chiều rộng mài tối đa, mm200Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Dịch chuyển bàn máy theo phương dọc, mm485Dịch chuyển bàn máy theo phương ngang, mm230Lượng ăn dao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng dạng cơ FMG-618

ModelFMG-618Kích thước bàn máy, mm150x457Chiều dài mài tối đa, mm475Chiều rộng mài tối đa, mm160Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Dịch chuyển bàn máy theo phương dọc, mm480Dịch chuyển bàn máy theo phương ngang, mm176Lượng ăn dao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng dạng cơ FMG-614

ModelFMG-614Kích thước bàn máy, mm150x355Chiều dài mài tối đa, mm375Chiều rộng mài tối đa, mm160Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Dịch chuyển bàn máy theo phương dọc, mm380Dịch chuyển bàn máy theo phương ngang, mm180Lượng ăn dao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tóp ống HE-380A1

MODEL HE-380A1 Khả năng tóp ¢38 x 1.8 Hành trình tóp (mm) 150 Tốc độ 3 sec. Chiều dài (mm) 1500 Công suất (HP) 5HP Kích thước (L x W x H)(M) 2.2x0.4x1.1 Trọng lượng (Kg) 800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống đôi HD2-500

MODELHD2-500Khả năng uốnØ 50.8 x 1.5t Bán kính uốn Max (mm)200Góc uốn lớn nhất (mm)110°Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm)160Công suất (HP)10Kích thước máy (LxWxH) (m)3.8*1.2*1.7Trọng lượng (Kg) 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống đôi HD2-380

MODELHD2-380Khả năng uốnØ 38 x 2.0tBán kính uốn Max (mm)150Góc uốn lớn nhất (mm)110°Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm)130Công suất (HP)7.5Kích thước máy (LxWxH) (m)2.8*1.5*1.8Trọng lượng (Kg) 1800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống đôi HD-500

MODELHD-500Khả năng uốnØ 50.8 x 1.5tBán kính uốn Max (mm)200Góc uốn lớn nhất (mm)180°Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm)160Công suất (HP)10Kích thước máy (LxWxH) (m)3.5*1.05*1.6Trọng lượng (Kg) 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống động cơ điện JG76

ModelJG76Khả năng uốn ống tròn16, 19, 22, 25, 32, 38, 51, 63,76 mmKhả năng uốn ống vuông16, 19, 22, 25, 30, 38, 40, 50 mmĐộ dày ống uốn0,5 mm ~ 2.0 mmĐộng cơ chính3 pha 380V/50 Hz / 1.1 KwTrọng lượng 230 kgKích thước 830 x 640 x 980 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực YS-114

Model                                                                                                                                          YS-114Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)114x10mmBán kính uốn max600 mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm1100mmĐộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực YS-76

Model                                                                                                                                           YS-76Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)76x6mmBán kính uốn max500 mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm1050mmĐộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực YS-42

Model                                                          YS-42Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)42x2mmBán kính uốn max200 mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm1000mmĐộ dài ống dẫn1400mmTốc độ uốn3.5vòng/phĐộng cơ2.2 KWTrọng lượng máy350 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực YS-25

Model                                                                                                                                            YS-25Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)25x2mmBán kính uốn max120mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm950mmĐộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 120TSR-RBH

Thông số KTĐVT120TSR-RBHKhả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 120x5.5 Bán kính uốn lớn nhấtmm80~450 Chiều dài vượt tâmmm5000 Kích thước tổng thể(DxRxC)mm8650 x1800 x 1600Tổng trọng lượngkg8000   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 80TSR-RBH

Thông số KTĐVT80TSR-RBH Khả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 80 x4.5 Bán kính uốn lớn nhấtmm40~250 Chiều dài vượt tâmmm3000 Kích thước tổng thể(DxRxC)mm5300 x1250x 1500Tổng trọng lượngkg4000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 65TSR- RBH

Thông số KTĐVT65TSR-RBH Khả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 65x 3.0 Bán kính uốn lớn nhấtmm35~250Chiều dài vượt tâmmm2500Kích thước tổng thể(DxRxC)mm5000 x 1250 x 1450Tổng trọng lượngkg3000   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 50TSR- RBH

Thông số KTĐVT50TSR-RBHKhả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 50x3.0Bán kính uốn lớn nhấtmm30~220 Chiều dài vượt tâmmm2200Kích thước tổng thể(DxRxC)mm4400 x1050x 1400 Tổng trọng lượngkg2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 150TSR

Thông sốĐ/vị150TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm152.4x7.0Đường kính uốn lớn nhấtmm90~500Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm6000Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm9000 x 2100 x 1700Tổng trọng lượngkg9500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 120TSR

Thông sốĐ/vị120TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm120x5.5Đường kính uốn lớn nhấtmm80~450Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm5000Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm8000 x 1800 x 1600Tổng trọng lượngkg8000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 100TSR

Thông sốĐ/vị100TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm101.6x5.5Đường kính uốn lớn nhấtmm60~400Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm3600Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm6500 x 1600 x 1550Tổng trọng lượngkg6000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 80TSR

Thông sốĐ/vị80TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm80x4.5Đường kính uốn lớn nhấtmm40~250Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm3000Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm5500 x1500 x1500Tổng trọng lượngkg4000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 65TSR

Thông sốĐ/vị65TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm65x3.0Đường kính uốn lớn nhấtmm35~250Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm2500Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm4800 x 1400 x 1350Tổng trọng lượngkg3000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 50TSR

Thông sốĐ/vị50TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm50.8x3.0Đường kính uốn lớn nhấtmm30~220Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm2200Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm4030 x 1200 x 1350Tổng trọng lượngkg2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực PLC 38TSR

Thông sốĐ/vị38TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm38.1x3.0Đường kính uốn lớn nhấtmm25~150Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm2200Kích thước tổng thể  (DxRxC)mm3700 x 1100 x 1300Tổng trọng lượngkg1400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống DDB38

MODELDDB38Công suất (HP) 7.5Đường kính ống uốn tối đa (mm) 38x1.5Bán kính uốn tối đa (mm) 38~200Góc uốn tối đa 0°~182°Dung sai uốn ±0.5°Tốc độ uốn 60 (°/giây)Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 160~2300Kích thước (cm) 360 x 130 x 150Trọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống DDB32

MODELDDB32Công suất (HP) 5Đường kính ống uốn tối đa (mm) 32x1.8Bán kính uốn tối đa (mm) 35~150Góc uốn tối đa 0°~182°Dung sai uốn ±0.5°Tốc độ uốn 60 (°/giây)Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 160~1200Kích thước (cm) 300 x 100 x 170Trọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uống ống hai đầu DB38

MODELDB38Công suất (HP) 7.5Đường kính ống uốn tối đa (mm) 38x1.5Bán kính uốn tối đa (mm) 38~200Góc uốn tối đa 0°~182°Dung sai uốn ±0.5°Tốc độ uốn 45 (°/giây)Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 220~1200Kích thước (cm) 360 x 100 x 180Trọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC100B1

MODELCNC100B1Đường kính ống uốn tối đa 100 x4.0 mmBán kính uốn tối đa  (mm)300Góc uốn tối đa1900Chiều dài trục nòng (mm)3600Dung sai uốn±0.010Tốc độ uốn35(0/giây)Dung sai đưa phôi(mm)±0.10Dung sai xoay±0.10Tốc độ xoay100(0/giây)Khoảng cách tối đa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC80B1

MODELCNC80B1Đường kính ống uốn tối đa 80 x 2.5 mmBán kính uốn tối đa  (mm)250Góc uốn tối đa1900Chiều dài trục nòng (mm)3000Dung sai uốn±0.010Tốc độ uốn50(0/giây)Dung sai đưa phôi(mm)±0.10Dung sai xoay±0.10Tốc độ xoay150(0/giây)Khoảng cách tối đa giữa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC50B2

MODELCNC50B2Đường kính ống uốn tối đa 50 x 2.0 mmBán kính uốn tối đa  (mm)220Góc uốn tối đa1900Chiều dài trục nòng (mm)3000Dung sai uốn±0.050Tốc độ uốn120(0/giây)Dung sai đưa phôi(mm)±0.010Dung sai xoay±0.10Tốc độ xoay200(0/giây)Khoảng cách tối đa ...

0

Bảo hành : 12 tháng