Model
|
M7140A-1
|
Kích thước vật gia công tối đa, mm
|
800x400
x430
|
Hành trình dọc tối đa, mm
|
820
|
hành trình ngang tối đa, mm
|
440
|
Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm
|
580
|
Tải trọng bàn máy, kg
|
400
|
Kích thước bàn máy, mm
|
800 x 400
|
Kích thước và số rãnh chữ T
|
18 x 3
|
Tốc độ chạy bàn, m/ph.
|
0-26
|
Ăn dao tự động lùi và tiến, mm
|
0.5-20
|
Ăn dao tay lùi và tiến, mm/độ chia; mm/vòng quay
|
0.02 ; 4
|
Kích thước đá mài, mm
|
350x32
x127
|
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.
|
1450
|
Dịch chuyển theo phương đứng trên một vòng quay của cơ chế điều chỉnh tinh, mm
|
0.04
|
Phạm vi ăn dao trên một độ chia khi điều chỉnh tinh, mm
|
0.001
|
Công suất động cơ trục chính, kW
|
5.5
|
Kích thước máy, mm
|
2260x
1790x
1917
|
Khối lượng máy, kg
|
4.200
|