Thông tin sản phẩm
MÁY MÀI PHẲNG THỦY LỰC CHÍNH XÁC CAO
Máy được sử dụng để mài chính xác cao các loại chi tiết bằng bề mặt của chu vi hay mặt đầu của đá mài. Với việc sử dụng đồ gá có thể mài được các bề mặt định hình, các rãnh hoặc bậc theo biên dạng của đá mài.
Bệ máy đúc bằng gang, với kết cấu hợp lý của bệ máy, bàn chữ thập, trụ, bàn máy và đầu đá đảm bảo độ cứng vững và chịu rung cao, gia công đạt độ chính xác với độ bóng cao và ổn định. Cơ cấu dịch chuyển êm và đạt độ chính xác cao.
Model SG-2550H được trang bị ăn dao dọc bằng thủy lực, ăn dao ngang và đứng bằng tay;
Model SG-2550AH, SG-3060AH, SG-4080AH, được trang bị ăn dao dọc bằng thủy lực, ăn dao ngang và đứng tự động.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model
|
SG-2550H
|
SG-2550AH
|
SG-3060AH
|
SG-4080AH
|
Kích thước bàn máy, mm
|
250x500
|
250x500
|
300x600
|
400x800
|
Kích thước mài tối đa, mm
|
250x500
|
250x500
|
300x600
|
400x800
|
Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm
|
500
|
500
|
500
|
550
|
Tốc độ chạy bàn, m/ph.
|
5 – 25
|
5 – 25
|
5 – 25
|
5 – 25
|
Lượng gia ăn dao ngang tự động, mm
|
bằng tay
|
0,1 - 12
|
0,5 - 20
|
0,5 - 20
|
Ăn dao đứng bằng máy, mm/ph.
|
bằng tay
|
900
|
900
|
900
|
Lượng ăn dao ngang trên 1 vòng quay, mm
|
5,0
|
5,0
|
5,0
|
5,0
|
Lượng ăn dao ngang trên 1 độ chia, mm
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
Lượng ăn dao đứng trên 1 vòng quay, mm
|
2,0
|
2,0
|
2,0
|
2,0
|
Lượng ăn dao đứng trên 1 độ chia, mm
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
Tốc độ quay của đá mài, v/ph.
|
2900
|
2900
|
1450
|
1450
|
Kích thước đá mài, mm
|
180x13
x31,75
|
180x13
x31,75
|
355x38
x127
|
406x50
x127
|
Công suất động cơ chính, HP
|
2,0
|
2,0
|
5,0
|
5,0
|
Công suất động cơ thủy lực, HP
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
2,0
|
Công suất động cơ ăn dao ngang, HP
|
-
|
1/5
|
1/5
|
1/5
|
Công suất động cơ nâng hạ đầu đá mài, HP
|
đặt hàng
|
đặt hàng
|
đặt hàng
|
đặt hàng
|
Khối lượng máy, kg
|
1350/1550
|
1350/1550
|
1700/1950
|
3250/3500
|
Kích thước bao gói, mm
|
2120x1460x2000
|
2120x1460
x2000
|
2280x1970
x2100
|
2760x2280
x2150
|