Thông tin sản phẩm
- Kích thước bàn máy: 2000 x 800 mm
- Hành trình dọc: 2250 mm
- Hành trình ngang: 885 mm
- Khoảng cách tâm: 880 mm
- Khả năng chịu tải của bàn từ: 2300 Kg
- Rãnh T: 18 * 3
- Tốc độ bàn máy dọc: 10-18 m/ phút
- Bước tiến ngang bằng tay:
¨ Tinh: 0.01 mm
¨ Thô: 2 mm
- Bước tiến ngang tự động/ hành trình: 5-20 mm
- Tốc độ tiến ngang:
¨ 50 Hz: 1500 mm/ phút
- Kích thước đá mài: 508 * 50 * 127 mm
- Tốc độ trục chính:
¨ 50 Hz: 950 mm/ phút
¨ 60 Hz: 1150 mm/phút
- Bước tiến đứng bằng tay:
¨ Tinh: 0.002 mm
¨ Thô: 0.5 mm
- Bước tiến đứng tự động: 0.005 – 0.04 mm
- Tốc độ trục chính:
¨ 50 Hz: 230 mm/ phút
¨ 60 Hz: 280 mm/phút
- Mô tơ trục chính: 11.2*6 KW*P
- Mô tơ trục đứng: 0.375*4 KW*P
- Mô tơ bơm dầu thủy lực: 11*6 KW*P
- Chiều cao máy: 2850 mm
- Kích thước lắp đặt: 6000*3360 mm
- Trọng lượng tĩnh: 15500 Kg