Đặc tính kĩ thuật
|
MODEL-ESG-818
|
MODEL-ESG-818M
|
Kích thước bàn máy làm việc
|
203x460 mm
|
203x460 mm
|
Chiều dài mài tối đa
|
480 mm
|
480 mm
|
Chiều rộng mài tối đa
|
238 mm
|
238 mm
|
Khoảng cách lớn nhất từ tâm trục chính tới mặt bàn
|
460 mm
|
460 mm
|
Kích thước mâm cặp từ tính
|
200x450 mm
|
200x450 mm
|
Hành trình di chuyển tối đa của bàn theo trục X
|
510 mm
|
510 mm
|
Hành trình di chuyển tối đa của bàn theo trục Y
|
250 mm
|
250 mm
|
Bước tiến của đá theo phương dọc/ 1 vòng quay tay
|
5 mm/vòng quay; vạch chia 0.02 mm
|
5 mm/vòng quay; vạch chia 0.02 mm
|
Bước tiến đá theo phương đứng/ 1 vòng quay tay
|
1 mm/vòng quay; vạch chia 0.005 mm
|
1 mm/vòng quay; vạch chia 0.005 mm
|
Tốc độ đá mài
|
60 HZ: 3450 v/p
50 HZ: 2850 v/p
|
60 HZ: 3450 v/p
50 HZ: 2850 v/p
|
Kích thước đá mài
|
Ø203x12.7xØ31.75 mm
|
Ø203x12.7xØ31.75 mm
|
Động cơ trục chính
|
2 HP
|
2 HP
|
Trọng lượng máy
|
1060 kg
|
1060 kg
|