Máy xây dựng

(27348)
Xem dạng lưới

Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm PHB 318

- Nhiệt độ : 0 đến 50oC Độ chính xác : 0.1 ℃/ - Độ ẩm : 10 đến 95% Độ phân giải : 0.1 % R.H. - Áp suất : 10 – 1100 hPaĐộ chính xác : 0.1 - Màn hình hiển thị LCD - Nhiệt độ hoạt động : 0 – 50oC Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

4887000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm nông sản Wile 27

Máy đo độ ẩm nông sản (loại có đầu sensor dài)Model: Wile 27Wile 27 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ chua lên men, thức ăn ...

6228000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3424

Hãng sản xuất hioki Model: FT3424 Xuất xứ Nhật Giải đo: 20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step 200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx 2000 lx: 0 lx đến 2000 lx 20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step 200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step ...

12950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062

Chế độ : True RMS, MEAN - DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V - DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000 ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052

- Chế độ : MEAN/RMS - DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60 ...

8150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051

- DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60 ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H

DC V400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 0.8% rdg ± 5dgt (400mV/4/40/400V) ± 1.0% rdg ± 5dgt (600V)AC V4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 1.3% rdg ± 5dgt (4/40V)± 1.6% rdg ± 5dgt (400/600V)Tần số10/100Hz/1/10/100/200kHzΩ400Ω/4/40 ...

880000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

- Chỉ thị số- DCV:600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V- ACV: 6.000/60.00/600.0/600V- DCA: 600/6000µA/60/600Ma/6/10A- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ...

1550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202

Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux Độ chính xác : + ±(4% rdg+5 dgt) (200 Lux) + ±(4% rdg+5 dgt) (2000 Lux) + ±(5% rdg+4 dgt) (20000 Lux) Thời gian phục hồi : 2.5 time/s Nhiệt độ vận hành : 0~50ºC/ 80% RH Đặc tính về góc ánh sáng : + 30º nhỏ hơn ±3% + 60º nhỏ ...

5750000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9083

Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H  + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200uF  + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ + Kiểm tra diodeHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Dây chuyền sản xuất ống cống bê tông công nghệ cán trục treo

Dây chuyền sản xuất ống cống với những ưu điểm như: - Thiết kế hợp lý, vận hành an toàn, thao tác đơn giản, thuận tiện. - Có thể dùng cá nguyên liệu như: cát, đá dăm, tro bay, xỉ than trộn với lượng xi măng phù hợp để sản xuất ống cống miệng bằng, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH để bàn Hi 2550

Hãng: Hanna InstrumentsModel: HI 2550Xuất xứ: RumaniaĐặc tính nổi trội:Đo được tới 7 tham sốHai kênh đầu vào: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Điện trở/NaClLên tới 5 điểm hiệu chuẩn pH với 7 giá trị pH tiêu chuẩn và 2 giá trị do người dùng định nghĩaTự động lựa ...

21000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH cho nước Horiba HP-8

Horiba dòng H-1 và dòng SLIM48 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ PH của nước Horiba TW-100

Product nameWater Distribution MonitorModel nameTW-100ParametersTurbidity, color, free chlorine, water pressure (standard); pH, conductivity, water temperature (option)MethodsSee chart 1.RangeSee chart 1.RepeatabilitySee chart 1.DisplayLCD display: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển PH Horiba HP-960FTP

dòng H-1 và dòng SLIM48 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị phân ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển PH Horiba HP-480TP

Horiba dòng H-1 và dòng SLIM48 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH HANNA HI 98127

Thang đo-2 to 16 PH-5 to 60oC (23 to 140oF)Độ phân giải0.1PH, 0.1oC, 0.1oFĐộ chính xác±0.1 PH, ±0.5oC/±1oFNguồnPin 4 x 1.5V, gần 300 sử dụng, tự động tắt nguồn sau 8 phút nếu không sử dụng máyMôi trường hoạt động-5 to 50oC ( 32 to 122oF)RH max 100 ...

2500000

Bảo hành : 12 tháng

Điện cực đo PH online HANNA HI 6100805

Range 0-14 pHBody PVDFJunction double, PTFEGlass Type high temperatureTemperature 0-100°CMax Pressure 6 bar (87 psi)Connection BNCCable 5 mCable 5 m ...

5170000

Bảo hành : 12 tháng

GPRS Modem G-2403R

GSM Modem G2403R  là Thiết bị gửi và nhận tin nhắn tự động, được coi là một trong những "cổng giao tiếp thông minh" theo cách gọi của chúng tôi bởi các chức năng: Giao tiếp GSM/GPRS Modem, gửi và nhận tin nhắn, import excel gửi tin hàng loạt, nhắn ...

2500000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (1000A)

319 Electrical SpecificationsCurrent ACRange 40.00 A, 600.0 A, 1000 AResolution 0.01 A, 0.1 A, 1 AAccuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A}  2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A}  1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A}  2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 ...

5500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo xác định lỗi sợi cáp quang MW3304N

Máy đo xác định lỗi sợi cáp quang MW-3304N - Máy đo chiều dài cáp quang MW3304N được thiết kế nhỏ gọn có tính năng giống như một phần của máy OTDR. MW3304N sử dụng cho việc đo kiểm tra xác định chính xác chiều dài sợi quang đứt hoặc lỗi. Thao tác sử ...

26000000

Bảo hành : 12 tháng

Bình phun cát 25 lít

Trọng lượng15 kgThể tích bình chứa25 lítÁp lực làm việc4,5 – 7 kgf/cm2Lưu lượng khí nén cần dùng2 m3/phút Thiết bị liên quan:Bình phun cát 40 lít (kiểu hút chân không).Dây phun cát.Béc phun cát.Bình phun cát 200 lít.Tủ phun cát 250 lít.Hệ thống phòng ...

15000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 114

Accuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2Auto-V LoZ true-rms600.0 V0.1 VDC, 45 Hz to 500 Hz: 2.0% + 3 500 Hz ...

3950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 88V

Technical SpecificationsDCVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.1%+1)Best Resolution: Fluke 88 V: 0.01 mVACVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.5%+2)AC Bandwidth: Fluke 88 V: 5kHzBest Resolution: 0.01 mVDC CurrentMaximum Amps: ...

11850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 87V

Fluke 80 Series V Digital Multimeters: The Industrial StandardVoltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số Fluke 28II

Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số Fluke 28II Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số 28II Thông số kỹ thuật: - DCV: 0.1mV-1000V- Độ chính xác: ±0.05% - ACV: 0.1mV-1000V- Độ chính xác: ±0.7%- DCA: 0.1µA-10A- Độ chính xác: ±0.2% - ACA: 0.1µA-10A- Độ chính xác: ...

12600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa Crown CT15074 (CT4135-185)

Công suất 1.200WTốc độ không tải 5.000v/pĐường kính lưỡi cắt: 190mmCắt nghiêng 90 độ: 62.5mmCắt nghiêng 45 độ : 43mm  Trọng lượng: 3.7kgXuất xứ: Trung QuốcBảo hành: 04 Tháng ...

1850000

Bảo hành : 4 tháng

Máy siết cắt bulông Makita 6924N

Công suất1,050WThông số kỹ thuậtốc M22, M24, 7/8", 1" ốc đàn hồi M22Tốc độ không tải19Lực vặn tối đa1,100N.m (810ft.lbs)Kích thước330 x 104 x 257mm (13" x 4-1/8" x 10-1/8")Trọng lượng tịnh7.5kg (16.5lbs)Dây dẫn điện2.5m (8.2ft) ...

52900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 83V

Voltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.5%+2) Fluke 87 V: ±(0.7%+2) True RMSAC Bandwidth ...

9830000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 287

Voltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy 0.06 %Range ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

SpecificationsVoltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy ...

16050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 177

DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%ACA: 10 A /1.5%R: 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%C: 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%Hz: 100 kHz /0.1%Size:  43 x 90 x 185 mmWeight : 420 gPhụ kiện: pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụngHãng sản xuất: ...

8100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 175

Thông số kỹ thuậtĐiện áp DC175 - Độ chính xác * ± (0,15% 2)177 - Độ chính xác * ± (0,09% 2)179 - Độ chính xác * ± (0,09% 2)Max. Nghị quyết 0,1 mVTối đa 1000 VĐiện áp ACĐộ chính xác * ± (1.0% 3)Max. Nghị quyết 0,1 mVTối đa 1000 VHiện tại DCĐộ chính ...

6900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

SpecificationsAccuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2AC millivolts  true-rms600.0 mV0.1 mV45 Hz to 500 Hz: 1 ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035

+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 70~1000V AC + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; Bảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

6083000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ nguồn DC QJ3005 C/E (0~30V/0~5A)

Voltage Output : 0~30V Current Output : 0~5A Resolution : 10mV  / 1mA Input  Voltage     110-127V AC±10%  60Hz 220-240V AC±10%  50Hz  Switchable Source  effect     CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load   effect     CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Ripple ...

2180000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ nguồn DC QJ3005XE (0 ~ 30V/0~5A)

Output Voltage : 0 ~ 30V  Output Current : 0 ~ 5A Resolution : 100mV/10mA Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source  effect  CV≤1×10-4+5mV CC≤1×10-4 +5mA Load   effect CV≤1×10-4 +5mV CC≤1×10-4 +5mA  Ripple&Noise CV≤1mV rms/3mVp-p Dimensions (WxHxD) : ...

2180000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ nguồn DC QJ3003XE (0 ~ 30V/0~3A)

Output Voltage : 0 ~ 30V  Output Current : 0 ~ 3A Resolution : 100mV/10mA Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source  effect  CV≤1×10-4+5mV CC≤1×10-4 +5mA Load   effect CV≤1×10-4 +5mV CC≤1×10-4 +5mA  Ripple&Noise CV≤1mV rms/3mVp-p Dimensions (WxHxD) : ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy xoa nền bê tông Dinamic B346

MODELDYNAMIC B346Hãng sản xuấtDYNAMICĐộng cơHONDA GX160-5.5HPSD nhiên liệuXăngKiểu máyKiểu cầm tayTốc độ xoa (v/p)160Đường kính xoa (mm)900Độ rung (m/s2)0Trọng lượng (kg)80Xuất xứChina ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke-566

Product specificationsInfrared temperature range566: -40 °C to 650 °C (-40 °F to 1202 °F)568: -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F)Infrared accuracy   > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greaterDisplay resolution  0.1 °C / 0.1 ...

9300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ V.O.M Sanwa CD800A

Đặc điểm: -          Có thể lưu trữ đến 4,000 số liệu -          Tự động tắt khi không sử dụng -          Vỏ hộp có chức năng giống chân đế để bàn Đặc tính kỹ thuật: -          Dòng DC: từ 0.1mV ~ 600V; 0.01mA ~ 400mA -          Dòng AC: từ 1V ~ 600V ...

900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770

- Màn hình LCD lớn. - Thiết kế chống sốc. - Chức năng tự động tắt sau 30 phút. - Data hold, Range holdThông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600 - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA - Điện trở: 400/4k/40k/400k ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan Bosch GBM 13 RE

Đầu vào công suất định mức600 W Tốc độ không tải0 - 2600 vòng/phút Đầu ra công suất360 W Trọng lượng không tính cáp1,7 kg Mô-men xoắn (các công việc vặn vít mềm)0,0 / 1676,0 Nm Mô-men xoắn định mức20,0 Nm Ren nối trục chính máy khoan1/2"- 20UNF Khả ...

1650000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài thẳng GGS 6 S Professional

Mẫu máy mạnh mẽ nhất của Bosch có đai ốc chốt nhanh. Mô tơ công suất lớn 1150W cho tốc độ cắt bỏ vật liệu cao. Có đai ốc chốt nhanh SDS giúp thay đĩa nhanh mà không cần dụng cụ tháo lắp. Khóa đóng mạch điện giúp tránh khỏi tình trạng kích hoạt ngoài ...

12700000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài thẳng GGS 3000L

- Ổn định tốc độ điện tử.- Điều khiển tốc độ điện tử.- Công suất: 300W- Đầu mài tối đa: 25mm- Tốc độ không tải: 28.000 v/p- Trọng lượng: 1,4kg ...

1500000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài thẳng 500W GGS 5000L

Đặc điểm: - Lỗ thông gió tối ưu hóa làm mát dụng cụ hiệu quả và đảm bảo tuổi thọ lâu bền - Công tắc bên, hai truyền động chỉ cần thao tác bằng một tay và đảm bảo an toàn tối đa - Thân trục vít được cách ly giúp cầm thỏa mái và cách nhiệtThông số kỹ ...

2000000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài thẳng GGS 28 LC Professional

Công suất : 650W Tốc độ không tải : 28,000 v/p Đầu cặp : 8mm Đường kính đá mài tối đa : 50mm Trọng lượng: 1,6 kg ...

4690000

Bảo hành : 6 tháng

Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201

Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux ( Tự động 3 dải) Độ chính xác :|±5%rdg±1dgt Thời gian đo : 2 time Đặc tính nhiệt ẩm : ±3% (ở 20ºC) Nguồn : 9V - 6F22 Kích thước : 166(L) × 68(W) × 32(D)mm Trọng lượng : 180g Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng ...

13200000

Bảo hành : 12 tháng