Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Khuyến mãi
0
MODELUnitKDCL-15Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm150Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm300Hành trình trục Xmm150Hành trình trục Zmm320/500Lỗ trục chínhmmØ80Chuôi côn trục chính MT5Số cấp tốc độ trục chính ...
Bảo hành : 12 tháng
MODELUnitKDCL-15BĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm150Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm300Hành trình trục Xmm150Hành trình trục Zmm320/500Lỗ trục chínhmmØ80Chuôi côn trục chính MT5Số cấp tốc độ trục ...
MODELUnitKDCL-25Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm500Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm420Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm500Hành trình trục Xmm220Hành trình trục Zmm550Lỗ trục chínhmmØ80Chuôi côn trục chính A2-6Số cấp tốc độ trục chính ...
MODELUnitCK6136 x 500/750Bộ điều khiển Fanuc OiĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymmØ360Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe daommØ150Chiếu dài lớn nhất của phôimm500750Chiều rộng của bànmm265Lỗ côn trục chínhmmØ52Chuôi côn trục chính MT6Tốc độ ...
MODELUnitCK6432 x 500/750Bộ điều khiển Fanuc OiĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymmØ360Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe daommØ210Chiếu dài lớn nhất của phôimm7501000Chiều rộng của bànmm300Lỗ côn trục chínhmmØ60Chuôi côn trục chính MT6Tốc độ ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7516Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm200Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ350Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ200Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ280Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7525Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm280Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ500Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ280Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ450Chiếu dài lớn nhất của phôimm650Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7532Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ660Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ590Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7516BKhoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm200Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ350Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ200Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ280Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7525AKhoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm280Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ500Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ280Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ450Chiếu dài lớn nhất của phôimm650Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7532BKhoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ660Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ590Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịPDL-T6/T6AĐường kính tiện vượt băng máymmØ420Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ330Đường kính vật tiện lớn nhấtmmØ200/250Hành trình trục Xmm180Hành trình trục Zmm370Đường kính lớn nhất của chấu cặpinch6/8/10Tốc độ trục chínhV/ph6000 ...
MODELĐơn vịPDL-T8/T8AĐường kính tiện vượt băng máymmØ550Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ330Đường kính vật tiện lớn nhấtmmØ250/350Hành trình trục Xmm220Hành trình trục Zmm550Đường kính lớn nhất của chấu cặpinch6/8/10Tốc độ trục chínhV/ph4500 ...
MODELUnitCK6140ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ210Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm650Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELUnitCK6240ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ210Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm650Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELUnitCK6146ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ460Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ250Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm700Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELUnitCK6246ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ460Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ250Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm700Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 6163Đường kính tiện vượt băng máymmØ630Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ320Chiều dài vật gia côngmm750Chiều dài tiện lớn nhấtmm600Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - 1000Công suất động cơkw7 ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 6183Đường kính tiện vượt băng máymmØ830Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ520Chiều dài vật gia côngmm1000/1500Chiều dài tiện lớn nhấtmm850-1300Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - 1000Công ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 6193Đường kính tiện vượt băng máymmØ930Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ620Chiều dài vật gia côngmm2000Chiều dài tiện lớn nhấtmm1850Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - 100010 - 800Công suất ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 61103Đường kính tiện vượt băng máymmØ930Ø1030Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ620Ø640Chiều dài vật gia côngmm20003000Chiều dài tiện lớn nhấtmm18502850Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - ...
MODELUnitKDCK-20AĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm410Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm360Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm350Hành trình trục Xmm180Hành trình trục Zmm420Lỗ trục chínhmmØ63Chuôi côn trục chính A2-5Số cấp tốc độ trục chính ...
MODEL Unit KDCK25 Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm 500 Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao mm 300 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 400 Hành trình trục X mm 180 Hành trình trục Z mm 500 Lỗ trục chính mm Ø63 Chuôi côn trục chính A2-6 Số ...
MODEL Đơn vị CJK6132B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø350 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø180 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Đơn vị CJK6136B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø360 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø180 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Đơn vị CJK6140B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø400 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø240 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Đơn vị CJK6146B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø460 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø280 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
- Máy sử dụng bàn dao quay bằng động cơ điện. Kết cấu khung máy chắc chắn. - Các thành phần chính được thiết kế định vị chắc chắn vì thế chúng rất tốt chống lại các rung động trong khi máy vận hành. - Có nhiều chức năng như: Ngôn ngữ thay đổi tiếng ...
MODEL Đơn vị SSCKL63 Đường kính mâm cặp mm Ø500 Đường kính tiện tối đa mm Ø1000 Đường kính gia công tối đa mm Ø630 Chiều cao tối đa vật gia công mm 350 Tốc độ trục chính vòng/phút 50~1100 Hành trình trục X mm 530 Hành trình trục Z mm 420 Số vị trí ...
MODELĐơn vị1440ENCĐường kính tiện vượt băng máymmØ360Chiều dài băng máymm900Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm800Hành trình bàn xe daomm215Chiều dài bàn xe daomm560Đường kính lớn nhất của chấu cặpmmCó thể lựa chọnTốc độ trục chínhV/ph20-3500Đường kính lỗ ...
MODEL Đơn vị 1550ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø390 Chiều dài băng máy mm 1100 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 975 Hành trình bàn xe dao mm 240 Chiều dài bàn xe dao mm 610 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ trục chính V ...
MODEL Đơn vị 1650ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø400/460 Chiều dài băng máy mm 1100 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 990 Hành trình bàn xe dao mm 245/295 Chiều dài bàn xe dao mm 585/635 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 1860ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø400/460 Chiều dài băng máy mm 1100 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 990 Hành trình bàn xe dao mm 245/295 Chiều dài bàn xe dao mm 585/635 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 2060ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø510 Chiều dài băng máy mm 1400/1900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 1300/1810 Hành trình bàn xe dao mm 340 Chiều dài bàn xe dao mm 760 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 2260ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø560 Chiều dài băng máy mm 1400/1900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 1300/1810 Hành trình bàn xe dao mm 390 Chiều dài bàn xe dao mm 810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 2280ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø560 Chiều dài băng máy mm 1400/1900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 1300/1810 Hành trình bàn xe dao mm 390 Chiều dài bàn xe dao mm 810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 20120ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø510/560 Chiều dài băng máy mm 2900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 2800 Hành trình bàn xe dao mm 340/390 Chiều dài bàn xe dao mm 760/810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 22120ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø510/560 Chiều dài băng máy mm 2900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 2800 Hành trình bàn xe dao mm 340/390 Chiều dài bàn xe dao mm 760/810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Unit CK6132 Bộ điều khiển Fanuc Oi Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm Ø320 Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao mm Ø144 Chiếu dài lớn nhất của phôi mm 600 Chiều rộng của bàn mm 200 Lỗ côn trục chính mm Ø38 Chuôi côn trục chính ...
MODEL Unit CK6140 Bộ điều khiển Fanuc Oi Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm Ø500 Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao mm Ø195 Chiếu dài lớn nhất của phôi mm 850 Chiều rộng của bàn mm 400 Lỗ côn trục chính mm Ø52 Chuôi côn trục chính ...
Bảo hành : 0 tháng
MODEL Unit CK6430 Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø 300 Chiều dài lớn nhất của phôi mm 200 Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao mm Ø 100 Đường kính lỗ trục chính mm 32 Chuôi côn trục chính MT 5 Dải tốc độ của trục chính (điều khiển vô cấp) ...
MODEL Unit SK50P Bộ điều khiển Fanuc Oi Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm Ø500 Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao mm Ø280 Chiều dài băng máy mm 710/960/1460/1960 Lỗ côn trục ...
MODEL Unit SK50 Bộ điều khiển Fanuc Oi Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm Ø500 Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao mm Ø300 Chiều dài băng máy mm 710/960/1460/1960 Lỗ côn trục chính ...
MODEL Unit SK40P Bộ điều khiển Fanuc Oi Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm Ø400 Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao mm Ø200 Chiều dài băng máy mm 710/960/1460/1960 Lỗ côn trục chính mm Ø77/82 Chuôi côn trục chính MT6 Tốc độ lớn nhất ...
MODEL Unit SK66 Bộ điều khiển Fanuc Oi Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm Ø660 Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao mm Ø440 Chiều dài băng máy mm 710/960/1460/1960 Lỗ côn trục chính mm Ø77/82 Chuôi côn trục chính MT6 Tốc độ lớn nhất ...
MODEL Unit GMKF120x500 Đường kính vật tiện lớn nhất mm Ø120 Trọng lượng phôi lớn nhất Kg 40kg Chiều dài vật gia công mm 500 Đường kính đá mài mm Ø600xBxØ305 Ø520xBxØ305 Tốc độ quay của phôi V/ph 100 Tốc độ đá mài v/phút 6000 Công ...
MODEL Unit GMKF120x1000 Đường kính vật tiện lớn nhất mm Ø120 Trọng lượng phôi lớn nhất Kg 40kg Chiều dài vật gia công mm 1000 Đường kính đá mài mm Ø600xBxØ305 Ø520xBxØ305 Tốc độ quay của phôi V/ph 100 Tốc độ đá mài v/phút 6000 Công ...
MODEL : FEL-1640ENC / FEL-1660ENC Số trục điều khiển 2 trục Đường kính tiện trên bàn mm 410 Đường kính tiện trên xe dao mm 230 Khoản chống tâm mm 890/1400 Bề rộng bàn mm 260 Kiểu trục chính STD. D1-6 Côn trục chính M.T. 6 Lỗ trục ...
MODEL Đơn Vị GSVT 450 GSVT 750 Đường kính quay tối đa trên bàn lám việc mm Ф600 Ф800 Đường kính gia công tối đa mm Ф450 Ф750 Khoảng cách chống tâm tối đa mm 550 600 Hành trình trục X mm 360 400 Hành trình trục Z mm 530 600 Tốc độ quay trục chính mm ...
MODEL GSC-6140A GSC-6150A Đường kích quay lớn nhất trên bàn máy Ф400 Ф500 Đường kính quay lớn nhất trên giá dao Ф220 Ф290 Cự li chống tâm 750,1000,1500,2000mm 750,1000,1500,2000mm Khoản cách ụ chống tâm lớn nhất 750,1000,1500,2000mm 750,1000,1500 ...
MODEL Đơn Vị GSC4535/250A Đường kính quay tối đa trên bàn máy mm Ф350 Đướng kích quay tối đa trên giá dao mm Ф80 Chiều dài gia công tối đa mm 250 Đường kính đưa phôi tối đa mm Ф30 Đường kính lỗ trục chính mm Ф45 Hành trình trục X mm 250 Hành trình ...
MODEL Đơn Vị GSC4540A Đường kính quay tối đa trên bàn máy mm Ф400 Đướng kích quay tối đa trên giá dao mm Ф160 Chiều dài gia công tối đa mm 300 Đường kính đưa phôi tối đa mm Ф39 Đường kính lỗ trục chính mm Ф49 Hành trình trục X mm 120 Hành trình trục ...
MODEL Đơn Vị GSC4550/580A Đường kính quay tối đa trên bàn máy mm Ф500 Đướng kích quay tối đa trên giá dao mm Ф320 Chiều dài gia công tối đa mm 580 Đường kính đưa phôi tối đa mm Ф72 Đường kính lỗ trục chính mm Ф87 Hành trình trục X mm 240 Hành trình ...
MODEL Đơn Vị GSC4558/960A Đường kính quay tối đa trên bàn máy mm Ф580 Đướng kích quay tối đa trên giá dao mm Ф360 Chiều dài gia công tối đa mm 960 Đường kính đưa phôi tối đa mm Ф72 Đường kính lỗ trục chính mm Ф87 Hành trình trục X mm 350 Hành trình ...
Model Đơn Vị CJK-0640 Đường kính mâm cặp lớn nhất Trên bàn máy mm Ø310 Trên bàn trượt mm Ø130 Hành trình của máy X mm 150 Z mm 380 Trục chính của máy Tốc độ trục chính r/min Vô cấp Độ côn (nghiên) trục chính MT / Đường kính tối đa mm Ø40 Khoảng cách ...
Model Đơn Vị CJK-0620 Đường kính mâm cặp lớn nhất Trên bàn máy mm Ø250 Trên bàn trượt mm Ø100 Hành trình của máy X mm 120 Z mm 300 Trục chính của máy Tốc độ trục chính r/min Vô cấp Độ côn (nghiên) trục chính MT Đường kính tối đa mm Ø20 Khoảng cách ...
Vòng xoay trên giường 850mm(33.46") Đường kính cắt tối đa 650mm(25.59") Mũi trục chính A2-11 Đường kính lỗ trục chính 134mm(5.27") Tốc độ trục chính 2000rpm Bar capacity 117.5mm(4.62") Kích thước đầu kẹp 15" Trục X ...
Vòng xoay trên giường 560mm(22.04") Đường kính cắt tối đa 460mm(18.11") Mũi trục chính A2-8 Đường kính lỗ trục chính 87mm(3.42") Tốc độ trục chính 3500rpm Bar capacity 75mm(2.95") Kích thước đầu kẹp 10" Trục X ...
Vòng xoay trên giường 480mm(18.89") Đường kính cắt tối đa 260mm(10.23") Mũi trục chính A2-6 Đường kính lỗ trục chính 62mm(2.44") Tốc độ trục chính 4500rpm Bar capacity 52mm(2.04") Kích thước đầu kẹp 8" Trục X ...
Vòng xoay trên giường 300mm(11.81") Đường kính cắt tối đa 230mm(9.05") Mũi trục chính A2-5 Đường kính lỗ trục chính 58mm(2.28") Tốc độ trục chính 6000rpm Bar capacity 45mm(1.77") Kích thước đầu kẹp 6" Trục X 115 ...
Chiều dài làm việc100-1500mmĐường kính làm việc20-120mmMô tơ7,5hp x1;3hp x1Kích thước máy345*140*195cmTrọng lượng máy1600/1800kgs ...
Chiều dài làm việc 50-400mm Đường kính làm việc 15-120mm Mô tơ 5hp x1;2hp x1 Kích thước máy 200*180*200cm Trọng lượng máy 1300/1450kgs ...
MODELDY-350CKhả năngKhoảng cách tâm1000 mmTiện trên băng 410mmTiện trên bàn dao200mmBăng máyChiều rộng305mm (12")Trục chínhMũi trục chínhD1-6Lỗ trục chính54mmTốc độ trục chính (rpm)H: 600-3000M: 200-1300L: 50-450Độ côn trục chínhMT6Hành trìnhHành ...
MODELDY-410CKhả năngKhoảng cách tâm1250 / 1500 / 2000 3000mmTiện trên băng410mmTiện trên bàn dao200mmBăng máyChiều rộng330mm (13")Trục chínhMũi trục chínhD1-8Lỗ trục chính80 or 102 (Opt.)mmTốc độ trục chính (rpm)H: 140-2500 (bore102: 1800rpm)M: 50 ...
MODELDY-510CKhả năngKhoảng cách tâm1250 / 1500 / 2000 3000mmTiện trên băng510mmTiện trên bàn dao300mmBăng máyChiều rộng330mm (13")Trục chínhMũi trục chínhD1-8Lỗ trục chính80 or 102 (Opt.)mmTốc độ trục chính (rpm)H: 140-2500 (bore102: 1800rpm)M: 50 ...
MODELDY-660CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1000 / 1500/ 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000Tiện trên băng máy660mmTiện trên bàn dao310mmBăng máyChiều rộng558mmTrục chínhMũi ...
MODELDY-760CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1000 / 1500/ 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000Tiện trên băng máy760mmTiện trên bàn dao410mmBăng máyChiều rộng558mmTrục chínhMũi ...
MODELDY-860CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1000 / 1500/ 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000Tiện trên băng máy860mmTiện trên bàn dao510mmBăng máyChiều rộng558mmTrục chínhMũi ...
MODELDY-1000CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1000 / 1500/ 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000Tiện trên băng máy1000mmTiện trên bàn dao650mmBăng máyChiều rộng558mmTrục chínhMũi ...
MODELDY-1100CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1000 / 1500/ 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000Tiện trên băng máy1100mmTiện trên bàn dao750mmBăng máyChiều rộng558mmTrục chínhMũi ...
Hệ điều khiển: Fanuc OTC Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 3 Đường kính mâm cặp: collet mm Hành trình X: 140 mm Hành trình Z: 210 mm Hành trình B: 325 mm Tốc độ trục chính: 150-4500 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 8 pcs Thay dao tự động: Yes ...
ID#: 121128-01 Model: TC-20 Năm: 1991 Hệ điều khiển: F-21i T Nước sản xuất: Japan Đường kính mâm cặp: 200 mm Đường kính tiện qua băng: Φ420 mm Hành trình X: 140 mm Hành trình Z: 370 mm Tốc độ trục chính: 3200 rpm Đường kính tiện tối đa: 250 mm ...
- ID#: 121116-04 - Model: CS20 - Năm: 1999 - Hệ điều khiển: SEICOS-Σ21L - Nước sản xuất: Japan - Đường kính mâm cặp: 203 mm - Tốc độ trục chính: 5000 rpm - Số dao dự trữ lớn nhất: 12 pcs - Chiều dài tiện tối đa: Ø150 mm ...
- Model: VL-6N - Năm: 1990 - Hệ điều khiển: F-6T - Nước sản xuất: Japan - Tốc độ trục chính: 1200 rpm - Số dao dự trữ lớn nhất: 20 pcs - Đường kính tiện tối đa: Ø700 mm - Chiều dài tiện tối đa: 500 mm ...
Model: slant-40N.ATC-MC Năm: 1987 Hệ điều khiển: Mazatrol cam T-3 Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: 380 mm Đường kính tiện qua băng: 540 mm Hành trình X: 550 mm Hành trình Z: 1602 mm Trục phay (C): Yes Tốc độ trục ...
Model: RC-600 Năm: 1998 Hệ điều khiển: Fanuc 21T Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 2 Đường kính mâm cặp: collet mm Hành trình X: 100 mm Hành trình Z: 500 mm Tốc độ trục chính: 6000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 2 pcs Thay dao tự động: yes ...
Hệ điều khiển: Fanuc 21 TB Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 2 Đường kính mâm cặp: collet Φ16 mm Đường kính tiện qua bàn xa dao: 200 mm Hành trình X: 155 mm Hành trình Z: 180 mm Tốc độ trục chính: 6000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 8 pcs ...
Model: SL-25B/5 Năm: 1989 Hệ điều khiển: FANUC 10T Nước sản xuất: Japan Hành trình X: 160 mm Hành trình Z: 590 mm Tốc độ trục chính: 35-3500 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 10 pcs Đường kính tiện tối đa: 250 mm Chiều dài tiện tối đa: 625 mm Công suất ...
Hệ điều khiển: Fanuc Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 3 Đường kính mâm cặp: collet mm Hành trình X: 210 mm Hành trình Z: 265 mm Hành trình trục C: 190 Trục phay (C): Yes Tốc độ trục chính: 180-7000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 10 pcs Thay ...
Model: M5/2500 Năm: 1988 Hệ điều khiển: Mazatrol Cam T-2 Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 2 Đường kính mâm cặp: 450 mm Hành trình X: 540 mm Hành trình Z: 2590 mm Tốc độ trục chính: 2000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 8/6 pcs Thay dao tự động ...
Model: ZL-25B Năm: 1990 Hệ điều khiển: Fanuc 15TT Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: 254 mm Hành trình X: 160/145 mm Hành trình Z: 590/590 mm Tốc độ trục chính: 3500 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 10/8 pcs Thay dao tự ...
Model: LR-25 Năm: 1988 Hệ điều khiển: OSP-5000LG Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: 305 mm Hành trình X: 205/180 mm Hành trình Z: 520/520 mm Tốc độ trục chính: 3500 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 12/10 pcs Thay dao tự ...
Model: MULTIPLEX-620 MARK II Năm: 1996 Hệ điều khiển: Mazatrol T-plus Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: Φ203/Φ203 mm Hành trình X: 230 mm Hành trình Z: 430 mm Tốc độ trục chính: 4000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 12x2 ...
Model: QT-30 Năm: 1996 Hệ điều khiển: Mazatrol T-plus Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 2 Đường kính mâm cặp: 254 mm Đường kính tiện qua băng: 510 mm Chiều dài tiện: 1000 mm Hành trình X: 200 mm Hành trình Z: 1010 mm Tốc độ trục chính: 33 ...
Model: L-16 Năm: 1987 Hệ điều khiển: Motionpack-110 Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: collet mm Tốc độ trục chính: 300-10000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 8 pcs Thay dao tự động: Yes Đường kính tiện tối đa: 16 mm Khả ...
Model: MW-30 Năm: 1991 Hệ điều khiển: Fanuc OT Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: φ305/φ305 mm Tốc độ trục chính: 3200 rpm Thay dao tự động: Yes Đường kính tiện tối đa: φ280 mm Chiều dài tiện tối đa: 250 mm Công suất ...
Model: ZL-25B/500 Năm: 1990 Hệ điều khiển: Fanuc 15TT Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính mâm cặp: φ254 mm Hành trình X: 160/145 mm Hành trình Z: 590/590 mm Tốc độ trục chính: 35-3500 rpm Thay dao tự động: Yes Đường kính tiện ...
Hệ điều khiển: Fanuc OTC Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 2 Đường kính mâm cặp: collet mm Hành trình X: 180 mm Hành trình Z: 260 mm Tốc độ trục chính: 4500 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 8 pcs Thay dao tự động: Yes Công suất động cơ trục ...
Hệ điều khiển: Fanuc-OT Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 4 Đường kính tiện qua băng: 210 mm Chiều dài tiện: 200 mm Tốc độ trục chính: 3500 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 16 pcs Thay dao tự động: Yes Công suất động cơ trục chính: 7.5 kW ...
Đặc điểm thiết bị: - Máy phay CNC serial XK có thể thực hiện phay 3D, ngoài ra máy có thể thực hiện các nguyên công như tiện, khoan, doa, taro. Đây là thiết bị rất phù hợp cho gia công khuôn mẫu với những bề mặt lồi lõm và các bề mặt phức tạp. - ...
Đặc điểm chính của máy: - Máy được thiết kế với hai trục chính có thể thực hiện gia công đồng thời 2 chi tiết với 2 chương trình gia công khác nhau hoặc sau khi gia công xong một đầu thì mâm cặp của trục thứ 2 thực hiện việc kẹp chặt chi tiết để gia ...
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao - Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động - Cổng giao tiếp USB, giúp kết nối giữa máy tính và bộ điều khiển một cách dễ dàng; Dữ liệu được coppy qua USB và truyền trực tiếp vào máy - Hệ ...
Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao - Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động - Cổng giao tiếp USB / RS232, giúp kết nối giữa máy tính và bộ điều khiển một cách dễ dàng - Hệ điều khiển GSK (chuẩn) hoặc FANUC, SIMEN, FAGO (tùy ...
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao - Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động- Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công ...
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động- Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công ...
Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác caoHệ thống bôi trơn, tưới nguội tự độngCổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công các sản ...
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao - Bao gồm máy tiện Trục đơn/đôi và bàn dao đơn/đôi dạng mâm quay đáp ứng tất cả các yêu cầu công việc. - Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động - Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với ...
MODELDY-1200CDY-1300CDY-1400CDY-1500CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1500 / 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000 / 17000 / 18000 / 19000 / 20000 / 21000 / 22000 / 23000 / 24000 ...
MODELDY-1600CDY-1700CDY-1800CDY-1900CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm1500 / 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 / 13000 / 14000 / 15000 / 16000 / 17000 / 18000 / 19000 / 20000 / 21000 / 22000 / 23000 / 24000 ...
MODELDY-2000CDY-2100CDY-2200CDY-2300CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 ~ 40000mmTiện trên băng2000mm2100mm2200mm2300mmTiện trên bàn dao1460mm1560mm1660mm1760mmBăng máyChiều ...
MODELDY-2400CDY-2500CDY-2600CDY-2700CKhả năng gia côngKhoảng cách tâm2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000 / 7000 / 8000 / 9000 / 10000 / 11000 / 12000 ~ 40000mmTiện trên băng2400mm2500mm2600mm2700mmTiện trên bàn dao1810mm1910mm2010mm2110mmBăng máyChiều ...
Model PL-16 Khả năng Tiện trên băng máy mm 450 Tiện trên bàn dao mm 280 Khoảng cách tâm mm 485 Chiều dài tiện max mm 400 Đường kính tiện max mm 280 Gia công thanh phôi mm F45 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 6” Đường kính lỗ trục mm F56 Kiểu mũi ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL 15PL 15LPL 20PL 20LĐường kính tiện qua băngØ450 mmØ450 mmØ450 mmØ450 mmĐường kính x chiều dài tiệnØ300×300 mmØ300×520 mmØ300×300 mmØ300×520 mmKích thước thanh maxØ46 mmØ46 mmØ52 [66] mmØ52 [66] mmKích thước mâm cặp6 inch6 ...
Model PL-25 Khả năng Tiện trên băng máy mm 510 Tiện trên bàn dao mm 310 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 310 Gia công thanh phôi mm F51 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 8” Đường kính lỗ trục mm F61 Kiểu mũi ...
Model PL-26 Khả năng Tiện trên băng máy mm 535 Tiện trên bàn dao mm 330 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 330 Gia công thanh phôi mm F74 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 10” Đường kính lỗ trục mm F90 Kiểu mũi ...
Model GL4-42SM GL4-60SM Trục chính Gia công thanh phôi max 42 mm 60 mm Chiều dài tiện max 100 mm 100 mm Kiểu collet trục chính KK5-173E/42B KK6-185E/60B Mũi trục chính ISO (DIN) A2-5 ISO (DIN) A2-6 Lỗ trục chính 44 mm 62 mm Dải tốc độ trục chính 100 ...
- Hệ điều hành: Fanuc Oi-MTC - Đường kính tiện qua băng máy Max: 560 mm - Đường kính tiện Max: 415 mm - Chiều dài tiện Max: 450 mm - Hành trình trục X/Z: 210/510 mm - Tốc độ lớn nhất của trục chính: 4000 rpm - Mũi trục chính: A2-6 - Số vị trí dao: 10 ...
Thông số kỹ thuật chính - Đường kính kẹp tối đa 406 mm - Hành trình trục XZ: 203x1219 mm - Tốc độ trục chính 2000 vòng/phút Trục chính - Tốc độ trục chính: 0 ÷ 2000 rpm - Công suất cực đại: 12 HP (8.9 kW) - Momen xoắn cực đại: 150 ft-lb (203 Nm) @ ...
1. Thông số kỹ thuật chính: - Hành trình của ụ dao 1 : X180/Y±45/Z704 - Hành trình của ụ dao 2 : X180/Z620 - Hành trình của ụ dao 3 : X180/Y±45/Z704 - Đường kính phôi Max: 42mm - Tốc độ trục chính : 7000rpm - Số vị trí dao : 3x12 2. Ứng dụng - Tính ...
Đường kính xoay - Đường kính xoay qua băng máy: 641 mm - Đường kính xoay qua bàn dao: 413 mm - Đường kính xoay qua ụ động: 597 mm Khả năng - Đường kính mâm cặp: 165 mm - Đường kính tiện Max: 356 mm - Chiều dài tiện Max: 356 mm - Đường ...
Model CJK360Q Đường kính lớn nhất của vật tiện trên băng máy 360mm Đường kính lớn nhất của vật tiện trên giá dao 190mm Chiều dài lớn nhất của vật gia công 800mm Phạm vi tốc độ φ40mm Đường kính lỗ trục chính MT~5 Bàn lỗ trục chính X;3000mm/min Z ...
Model CK630 Đường kính lớn nhất của vật tiện trên băng máy 630mm Đường kính lớn nhất của vật tiện trên giá dao 350mm Chiều dài lớn nhất của vật gia công 1000mm、1500mm、3000mm Phạm vi tốc độ 12.5~1000r/min Đường kính lỗ trục chính φ100mm Bàn lỗ trục ...
Model CK800 Đường kính lớn nhất của vật tiện trên băng máy 800mm Đường kính lớn nhất của vật tiện trên giá dao 520mm Chiều dài lớn nhất của vật gia công 1000mm、1500mm、3000mm Phạm vi tốc độ 10~800r/min Đường kính lỗ trục chính Bàn lỗ trục chính φ100mm ...
Model CK1100 Đường kính lớn nhất của vật tiện trên băng máy 1100mm Đường kính lớn nhất của vật tiện trên giá dao 780mm Chiều dài lớn nhất của vật gia công 1000mm、1500mm、3000mm Phạm vi tốc độ Đường kính lỗ trục chính 9.5~750r/min Bàn lỗ trục chính ...
Model L150G-II Đường kính gia công lớn nhất mm 140 Chiều dài gia công lớn nhất mm 150 Tốc độ trục chính min 4200 Mâm dao Lọai Gang Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1,590 x 1,445x 1560 ...
Model L150T-II Đường kính gia công lớn nhất mm 140 Chiều dài gia công lớn nhất mm 150 Tốc độ trục chính min 4200 Mâm dao Lọai Turret Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1,590 x 1,445x 1560 ...
Model Genos L250 Đường kính gia công lớn nhất mm 280 Chiều dài gia công lớn nhất mm 290 Tốc độ trục chính min 4500 Mâm dao V8/V12 Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1652x1592x1624 ...
Máy tiện CNC Okuma Genos L200-M ...
- Máy tiện CNC Okuma Genos L400 là dòng máy tiện đa năng đơn giản. - Máy có độ cứng vững và chính xác cao cộng với nhiều ứng dụng mới sẽ là lựa chọn tốt nhất cho quý khách. ...
Model L390-II Đường kính gia công lớn nhất mm 390 Chiều dài gia công lớn nhất mm 500 Tốc độ trục chính min 3,000 Mâm dao V8 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 2280x1750 ...
Model LU45 Đường kính gia công lớn nhất mm 660 Chiều dài gia công lớn nhất mm 1,000 - 3,000 Tốc độ trục chính min 2,800 Mâm dao U:V12+L:V12 Motor (VAC) kW 37/30 Kích thước mm 4,750x2,832 - 7,900x2,939 Đặc tính M ...
Model LU35 Đường kính gia công lớn nhất mm 550 Chiều dài gia công lớn nhất mm 850 - 2,000 Tốc độ trục chính min 3,200 Mâm dao U:V12+L:V10 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 4,535 - 5,935x2,570 Đặc tính M ...
odel SIMUL TURN LU300 Đường kính gia công lớn nhất mm 370 Chiều dài gia công lớn nhất mm 600/1,000 Tốc độ trục chính min 5,000 Mâm dao U:V12+L:V8 Motor (VAC) kW 22/15 Kích thước mm 2,950x2,050/ 3,950x2,280 Đặc tính M/MY/2M ...
odel SIMUL TURN LU400Đường kính gia công lớn nhấtmm420Chiều dài gia công lớn nhấtmm650 - 2,000Tốc độ trục chínhmin3,800Mâm dao U:V12+L:V10Motor (VAC)kW22/15Kích thướcmm3,670x2,200 - 6,500x2,813Đặc tính M ...
Model SPACE TURN LB2000 EX Đường kính gia công lớn nhất mm 430 Chiều dài gia công lớn nhất mm 300 Tốc độ trục chính min 6,000 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 1,855x1,734 Đặc tính M/W/MY/MW ...
Model SPACE TURN LB3000 EX Đường kính gia công lớn nhất mm 410 Chiều dài gia công lớn nhất mm 500, 1,000 Tốc độ trục chính min 5,000 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 22/15 Kích thước mm 2,200x1,734/ 3,310x1,895 Đặc tính M/W/MY/MW/MYW ...
Model SPACE TURN LB4000 EX Đường kính gia công lớn nhất mm 480 Chiều dài gia công lớn nhất mm 750/1,500 Tốc độ trục chính min 4,200 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 3,050/4,725x1,900 Đặc tính M/MY ...
Model SPACE TURN LB2500 EX Đường kính gia công lớn nhất mm 410 Chiều dài gia công lớn nhất mm 150 Tốc độ trục chính min 5,000 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 22/15 Kích thước mm 1,590x1,734 Đặc tính M ...
Model HJ-18 Đường kính gia công lớn nhất mm 180 Chiều dài gia công lớn nhất mm 230 Tốc độ trục chính min 5,000 Mâm dao V8 Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1,450x1,400 ...
Model HJ-28 Đường kính gia công lớn nhất mm 280 Chiều dài gia công lớn nhất mm 330 Tốc độ trục chính min 4,000 Mâm dao V8 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 1,950x1,490 ...
Model LB35II Đường kính gia công lớn nhất mm 490 Chiều dài gia công lớn nhất mm 850 - 2,000 Tốc độ trục chính min 3,200 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 3,995 - 5,610x2,620 Đặc tính M ...
Model LB45II Đường kính gia công lớn nhất mm 660 Chiều dài gia công lớn nhất mm 1,000 - 3,000 Tốc độ trục chính min 2,800 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 37/30 Kích thước mm 4,240 - 6,990x2,895 Đặc tính M ...
Model HL-20 Đường kính gia công lớn nhất mm 350 Chiều dài gia công lớn nhất mm 460 Tốc độ trục chính min 3,200 Mâm dao V8 Motor (VAC) kW 15/11 Kích thước mm 1,810x1,600 ...
Model HL-35 Đường kính gia công lớn nhất mm 350 Chiều dài gia công lớn nhất mm 610 Tốc độ trục chính min 3,500 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 18.5/15 Kích thước mm 2,430x1,630 ...
Model HL-35L Đường kính gia công lớn nhất mm 350 Chiều dài gia công lớn nhất mm 1020 Tốc độ trục chính min 3,500 Mâm dao V12 Motor (VAC) kW 18.5/15 Kích thước mm 3,370x1,630 ...
Model LCS250 Đường kính gia công lớn nhất mm 270 Chiều dài gia công lớn nhất mm 280 Tốc độ trục chính min 3,000 Mâm dao V8 Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1,520x1,589 ...
Model LCS-25 Đường kính gia công lớn nhất mm 390 Chiều dài gia công lớn nhất mm 480 Tốc độ trục chính min 3,000 Mâm dao V8 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 1,900x1,860 ...
Model M20III Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 320mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed 10,000min-1 Maximum drilling diameter ...
Model M32III Maximum machining diameter Φ32mm Maximum machining length 320mm Maximum front drilling diameter Φ12mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M10 Spindle through-hole diameter Φ36mm Main spindle speed 8,000min-1 Maximum drilling diameter ...
Model B12IN Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length 135mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ14mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum drilling diameter ...
odel B12IIN Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length 135mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ14mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum drilling diameter ...
Model B12VN Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length 80mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ14mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum drilling diameter ...
Model B12VIN Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length 80mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ14mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum drilling diameter ...
Model A20VI Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length Guide Bush 165mm Guide bushless 2.5D(Max55mm) Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ31mm Main spindle speed ...
Model A20VII Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length Guide Bush 165mm Guide bushless 2.5D(Max55mm) Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size(Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ31mm Main spindle speed ...
Model L16I Maximum machining diameter Φ16mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ20mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L16VII Maximum machining diameter Φ16mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ20mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L16VIII Maximum machining diameter Φ16mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ20mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling ...
Model L20I Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L20VII Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L20VIII Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling ...
Model BL12I Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length D × 2.5mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ13.2mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum chuck ...
Model BL12II Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length D × 2.5mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ13.2mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum chuck ...
Model BL12V Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length D × 2.5mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ13.2mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum chuck ...
MODEL Đơn vị VL-46 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 560 Đường kính tiện lớn nhất mm 460 Chiều cao tiện lớn nhất mm 450 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 12’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2250 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển trục X mm 275 Dịch ...
MODEL Đơn vị VL-66 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 800 Đường kính tiện lớn nhất mm 760 Chiều cao tiện lớn nhất mm 750 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 18’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2000 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển trục X mm 385 Dịch ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị XP12 Tốc độ trục chính rpm 10.000 Đường kính tiện lớn nhất mm Ø12 Hành trình X,Y,Z mm 140/60/190 Công suất trục chính kw 1.5/2.2 Thể tích thùng làm mát lít 100 Trọng lượng máy kgs 1450 ...
Model CKE 6130i Đường kính qua băng máy mm 300 Chiều rộng băng máymm 205 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 600 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 145 Tốc độ trục chính V/phút 40-4000 Công suất động cơ Kw 4.0 Tiến dao nhanh trục X/Zm ...
Model CKE 6136Z Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 20-650 75-2500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao ...
Model CKE 6136i Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 200-3500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao nhanh trục ...
Đặc trưng kỹ thuật Model CK6132x500 Đường kính vật tiện qua băng máy 320mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 160mm Chiều dài lớn nhất của vật tiện 500mm Phạm vi tốc độ trục chính 100-2000 vòng /phút Lỗ trục chính f38mm Côn trục chính MT5 Kích thước ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MASTURN 54 CNC Bàn làm việc Đường kính vật tiện qua băng máy mm 540 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 350 Khoản cách chống tâm mm 865/1565 Tải trọng lớn nhất của bàn kg 600 Trục chính Đầu trục chính DIN ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-150 Khả năng làm việc của máy Đường kính tiện qua băng máy mm 450 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 245 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 320 Đường Kính gia công qua lỗ mm 43 Chiều dài tiện lớn nhất mm 200 Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-300 Khả năng làm việc của máy Đường kính tiện qua băng máy mm 580 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 360 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 360 Đường Kính gia công qua lỗ mm 52 Chiều dài tiện lớn nhất mm 650 Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: AJSB 200 Khả năng làm việc của máy Chiều dài tiện lớn nhất 400(mm) Chiều dài chống tâm 400 (mm) Đường kính tiện qua băng máy 290(mm) Trục chính Tốc độ trục chính 3500 (rpm) Đường kính lỗ trục chính 100 (mm) Mũi chống tâm ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-350 Hành trình Hành trình trục X,Z 140x350mm Trục chính Tốc độ trục chính 40-5000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-5 Lỗ trục 56mm Thông số cắt Cỡ mâm cặp 6" Đường kính vật tiện qua băng máy 350mm Đường kính vật tiện qua ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-400 Hành trình Hành trình trục X,Z 180X530mm Trục chính Tốc độ trục chính 30-4000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-6 Lỗ trục 63mm Thông số cắt Cỡ mâm cặp 8’’ Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị GT-250A Đường kính tiện qua băng máy mm 550 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 420 Đường kính tiện lớn nhất mm 350 Chiều dài tiện lớn nhất mm 560 Chống tâm mm 700 Đường kính mâm cặp mm 203 Kiểu mũi trục chính A2-6 Tốc độ ...
Đặc trưng kỹ thuậtĐơn vịUT-200Đường kính tiện qua băng máymm505đường kính tiện qua bàn xe daomm318Đường kính tiện lớn nhấtmm350Chiều dài tiện lớn nhấtmm570/1000Kiểu mũi trục chính A2-6Đường kính mâm cặpmm6-10″Tốc độ trục chínhVòng/phút4500Hành trình ...
MODEL Đơn vị TG20/2500 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 2500 Đường kính bàn lớn nhất mm 2000 Chiều cao tiện lớn nhất mm 1400-1700-2000 Tốc độ của bàn máy vòng/phút 2-250 Công suất tiện KW 60-100 Dịch chuyển trục Z mm 800-1000-1200 Kích thước chuôi ...
Hãng sản xuất ECOCA Hành trình bàn dao ngang (mm) 400 Tốc độ trục chính Max (v/phút) 3200 Đường kính gia công trên băng máy (mm) 600 Số cấp tốc độ trục chính 12 Trọng lượng (Kg) 11800 Xuất xứ Đài Loan ...
Hãng sản xuất ECOCA Hành trình bàn dao ngang (mm) 440 Tốc độ trục chính Max (v/phút) 2500 Đường kính gia công trên băng máy (mm) 700 Số cấp tốc độ trục chính 12 Trọng lượng (Kg) 11800 Xuất xứ Đài Loan ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL 1600PL 1600CPL 1600MPL 1600CMĐường kính tiện qua băngØ530 mmØ530 mmØ530 mmØ530 mmĐường kính x chiều dài tiệnØ290×307 mmØ290x271mmØ250×291 mmØ250×262 mmKích thước thanh maxØ46 mmØ52 mmØ46 mmØ52 mmKích thước mâm cặp6 inch8 ...
1. Thông số kỹ thuật chính:- Hành trình trục X: 760 mm.- Hành trình trục Y: 450 mm.- Hành trình trục Z: 500 mm.- Bàn máy cố định: 900x500 mm- Tốc độ trục chính: 10.000 rpm- Số lượng dao: 16; 242. Ứng dụng- Gia công chi tiết cơ khí chính xác.- Có thể ...
- Đường kính kẹp tối đa 406 mm- Hành trình trục XZ: 203x1219 mm - Tốc độ trục chính 2000 vòng/phút Trục chính- Tốc độ trục chính: 0 ÷ 2000 rpm- Công suất cực đại: 12 HP (8.9 kW)- Momen xoắn cực đại: 150 ft-lb (203 Nm) @ 150 rpm- Đầu trục chính: A2-6- ...
ModelCJK6140HCJK6150HCJK6166HФmax trên băng máy, mm400500660Фmax trên bàn dao, mm200280440Chiều dài chống tâm, mm710 / 960 / 1460 / 1960 ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMMáy tiện CNC Model: HC-30NXuất xứ: Đài LoanTiện vượt băng máy:250mmĐường kính vật gia công: 110mmChiều dài vật gia công: 200mmCông suất động cơ trục chính: 3.75KwTốc độ trục chính: 6000 vòng/phútHành trình trục X/Z: 300mmLỗ trục ...
Trung tâm gia công đứng CNC 4 trục VMC-500LModelVMC-500LHành trìnhHành trình trục X500 mmHành trình trục Y400 mmHành trình trục Z500 mmKhoảng cách từ mũi trục chính đến bàn125~625 mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến cột500 mmBàn làm việcKích thước ...
XUẤT XỨĐỨCĐường kính tiện lớn nhất170 mmBề rộng băng máy80 mmKhoảng cách chống tâm400 mmTốc độ trục chính (điều khiển vô cấp)80 - 2800 rpmCông suất trục chính550WMâm cặp100 mmDường kính xuyên lỗ trục chính20,5 mmKiểu dao10 X 10 mmĐường kính lỗ ụ ...
XUẤT XỨĐỨCĐường kính tiện lớn nhất170 mmBề rộng băng máy80 mmKhoảng cách chống tâm400 mmTốc độ trục chính80 - 2800 rpmCông suất550 WMâm cặp100 mmDường kính xuyên lỗ trục chính20,5 mmKiểu dao10 X 10 mmĐường kính lỗ ụ động24 mmKhả năng tiện ren hệ mét0 ...
Đường kính qua băng Ø520mmĐường kính tiện tiêu chuẩn Ø180mmĐường kính tiện lớn nhất Ø240mmChiều dài tiện lớn nhất 255mmĐường kính mâm cặp thủy lực 6'' (8”)Đường kính qua bàn xe dao Ø260mmHành trình trục X 120+20mmHành trình trục Z 290mmTốc độ chạy ...
Đường kính qua băng Ø600mmĐường kính tiện tiêu chuẩn Ø250mmĐường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 343mmĐường kính mâm cặp thủy lực 8" (10'')Đường kính qua bàn xe dao Ø400mmHành trình trục X 175+25mmHành trình trục Z 380mmTốc độ chạy ...
Đường kính qua băng Ø600mmĐường kính tiện tiêu chuẩn Ø250mm Đường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 613mmĐường kính mâm cặp thủy lực 8'' (10”)Đường kính qua bàn xe dao Ø400mmHành trình trục X 175+25mmHành trình trục Z 650mmTốc độ chạy ...
Đường kính qua băng Ø650mmĐường kính tiện tiêu chuẩn Ø310mm Đường kính tiện lớn nhất Ø450mmChiều dài tiện lớn nhất 621mmĐường kính mâm cặp thủy lực 10'' (12'')Đường kính qua bàn xe dao Ø450mmHành trình trục X 225+25mmHành trình trục Z 670mmTốc độ ...
Đường kính tiện qua băng Ø600mm Đường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 340mmĐường kính mâm cặp thủy lực Ø210mm (8'')Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø400mmHành trình trục X 175+25mmHành trình trục Z 380mmTốc độ chạy dao nhanh trục X/Z ...
Đường kính tiện qua băng Ø600mmĐường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 660mmĐường kính mâm cặp thủy lực Ø210mm (8'')Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø400mmHành trình trục X 175+25mmHành trình trục Z 700mmTốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 30 ...
Đường kính tiện qua băng Ø600mmĐường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 1000mmĐường kính mâm cặp thủy lực Ø210mm (8'')Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø400mmHành trình trục X 175+25mmHành trình trục Z 1040mmTốc độ chạy dao nhanh trục X/Z ...
Đường kính tiện qua băng Ø600mmĐường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 585mmĐường kính mâm cặp thủy lực Ø210mm (8'')Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø400mmHành trình trục X 190+10mmHành trình trục Y 80mm (±40mm)Hành trình trục Z 625mmTốc ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện lớn nhất Ø350mmChiều dài tiện lớn nhất 515mmĐường kính mâm cặp thủy lực trục chinh 1: Ø210mmĐường kính mâm cặp thủy lực trục chinh 2: Ø169mmĐường kính tiện qua bàn xe dao Ø450mmHành trình trục X 175 ...
Máy tiện CNC Đài Loan chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu gia công các chi tiết hạng nặng, sản xuất linh hoạt, hay cho các Trường dạy nghề cắt gọt kim loại.Máy tiện CNC băng nghiêng (slant bed) 45 độ đảm bảo độc chính xác gia công cao và tốc độ cắt gọt ...
Đường kính tiện qua băng Ø670mm Đường kính tiện lớn nhất Ø260mmChiều dài tiện lớn nhất 600mmĐường kính mâm cặp thủy lực 10''Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø450mmHành trình trục X 205+2mmHành trình trục Z 640mmTốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 30/30 mét ...
Đường kính tiện qua băng Ø750mmĐường kính tiện lớn nhất Ø640mmChiều dài tiện lớn nhất 808mmĐường kính mâm cặp thủy lực 15''Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø550mmHành trình trục X 320+25mmHành trình trục Z 870mmTốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/20 mét ...
Đường kính tiện qua băng Ø750mm Đường kính tiện lớn nhất Ø640mmChiều dài tiện lớn nhất 1440mmĐường kính mâm cặp thủy lực 15''Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø550mmHành trình trục X 320+25mmHành trình trục Z 1500mmTốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/20 ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐPL1300GĐường kính tiện qua băngØ360 mmĐường kính x chiều dài tiện maxØ120x270 mmKích thước thanh maxØ35 mmKích thước mâm cặp5 inchTốc độ trục chính60-6000 rpmMũi trục chínhFLATĐộng cơ trục chính5.5/7.5 KwChạy dao nhanh trục (X/Z)24 ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø354x460mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất (chính/phụ) Ø66mm/Ø36mmKích thước mâm cặp (chính/phụ) 8"/6"Tốc độ trục chính (chính/phụ) 4,000/6,000vòng/phútCông suất motor trục ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø354x445mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất (chính/phụ) Ø77mm/Ø36mm (tùy chọn Ø52mm)Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 10"/6" (tùy chọn 8")Tốc độ trục chính (chính/phụ) 3,500/6 ...
Đường kính tiện qua băng Ø1,030mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø900x1,000mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø320mmKích thước mâm cặp 32”Tốc độ trục chính 750 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A1-20Công suất motor trục chính 37 ...
Đường kính tiện qua băng Ø1,030mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø900x3,200mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø320mmKích thước mâm cặp 32”Tốc độ trục chính 750 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A1-20Công suất motor trục chính 37 ...
Đường kính tiện qua băng 1030mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x3,200mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mmKích thước mâm cặp 21" (tùy chọn 24")Tốc độ trục chính 1,500 vòng/phút (tùy chọn 1,200 vòng/phút)Tiêu chuẩn trục chính ASA ...
Đường kính tiện qua băng 1030mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x1,000mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mmKích thước mâm cặp 21" (tùy chọn 24")Tốc độ trục chính 1,500 vòng/phút (tùy chọn 1,200 vòng/phút)Tiêu chuẩn trục chính ASA ...
Đường kính tiện qua băng 775mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x2,255mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1 ...
Đường kính tiện qua băng 775mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x3,055mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1 ...
Đường kính tiện qua băng 775mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 620x2,255mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1 ...
Đường kính tiện qua băng 775mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 620x3,055mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1 ...
Đường kính tiện qua băng Ø680mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø500x780mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø117.5mmKích thước mâm cặp 15"Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phútTiên chuẩn trục chính ASA A2-11Công suất motor trục chính 18.5 ...
Đường kính tiện qua băng Ø680mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø500x1,530mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø117.5mmKích thước mâm cặp 15"Tốc độ trục chính 2000 vòng/phútTiên chuẩn trục chính ASA A2-11Công suất motor trục chính 18.5 ...
Đường kính tiện qua băng 600mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x780mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)Tiên chuẩn ...
Đường kính tiện qua băng 600mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x1,530mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)Tiên ...
Đường kính tiện qua băng 680mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 500x780mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)Tiên chuẩn ...
Đường kính tiện qua băng 680mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 500x1,530mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)Tiên ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø400x550mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất 77mm (tùy chọn Ø91mm)Kích thước mâm cặp 10" (tùy chọn 12")Tốc độ trục chính 3,500 vòng/phút (tùy chọn 2,500 vòng/phút)Tiên chuẩn ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø400x1,050mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm (tùy chọn Ø91mm)Kích thước mâm cặp 10" (tùy chọn 12")Tốc độ trục chính 3,500 vòng/phút (tùy chọn 2,500 vòng/phút)Tiên ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365x520mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø66mmKích thước mâm cặp 8"Tốc độ trục chính 4,000vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-6Công suất motor trục chính 11/15kWTốc ...
Đường kính tiện qua băng Ø520mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø380x530mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mmKích thước mâm cặp 10"Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8Công suất motor trục chính 18.5 ...
Đường kính tiện qua băng Ø520mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 380x1,030mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mmKích thước mâm cặp 10"Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8Công suất motor trục chính 18.5 ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365x520mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mmKích thước mâm cặp 10"Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8Công suất motor trục chính 18.5 ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365 X1,020mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mmKích thước mâm cặp 10"Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8Công suất motor trục chính 18.5 ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL 240PL 240LMĐường kính tiện qua băngØ510 mmØ510 mmĐường kính x chiều dài tiện maxØ350×540 mmØ350×540 mmKích thước thanh maxØ66 mmØ52[66] mmKích thước mâm cặp8 inch8 inchTốc độ trục chính4000 rpm4000 rpmMũi trục chínhA2 ...
Đường kính tiện qua băng Ø450mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø300x300mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø45mmKích thước mâm cặp 6"Tốc độ trục chính 6,000vòng/phútTiên chuẩn trục chính ASA A2-5"Công suất motor trục chính 11,000/15 ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL 15PL 15LPL 20PL 20LĐường kính tiện qua băngØ450 mmØ450 mmØ450 mmØ450 mmĐường kính x chiều dài tiệnØ300×300 mmØ300×520 mmØ300×300 mmØ300×520 mmKích thước thanh maxØ46 mmØ46 mmØ52 [66] mmØ52 [66] mmKích thước mâm cặp6 ...
Đường kính tiện qua băng Ø540mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø170x250mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø45mmKích thước mâm cặp 6"Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-5"Công suất motor trục chính 7.5 ...
Đường kính tiện qua băng Ø540mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø170x250mmĐường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø52mmKích thước mâm cặp 8"Tốc độ trục chính 4,000 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-6"Công suất motor trục chính 11/15kWTốc ...
Đường kính tiện qua băng Ø670mmĐường kính/Chiều dài tiện lớn nhất Ø670mm (tùy chọn Ø420mm)/2,018mmHành trình trục X1/Z1 850/2,110mm (2,050+60mm)Hành trình trục B ±120oHành trình trục Y/W 420mm (±210)/1,665mmHành trình trục X2/Z2 250/1,665mmTốc độ ...
Đường kính tiện qua băng Ø520mmTốc độ trục chính 2,500 vòng/phútTiêu chuẩn trục chính A2-8Đường kính lỗ trục chính Ø86mmCông suất motor trục chính 18,500/22,000WTốc độ chạy dao nhanh trục Z 24m/phútHành trình di chuyển trục Z 390mmTốc độ motor trục Z ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/535mmKích thước mâm cặp 8"Tốc độ trục chính 4,000vòng/phútCông suất motor trục chính 11,000/15,000WHành trình trục XYZB 235/580/100/580mmSố ổ dao 12 dao (BMT65)Kích thước dao ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/520mmKích thước mâm cặp (chính/phụ) 8"/6"Tốc độ trục (chính/phụ) 4,000/6,000vòng/phútCông suất motor trục chính 11,000/15,000WCông suất motor trục phụ 5,500/7,500WHành trình trục ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/520mmKích thước mâm cặp 10"Tốc độ trục chính 3,500vòng/phútCông suất motor trục chính 18,500/22,000WHành trình trục XYZB 235/580/100/565mmSố ổ dao 12 dao (BMT65)Kích thước dao ...
Đường kính tiện qua băng Ø650mmĐường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/505mmKích thước mâm cặp (chính/phụ) 10"/6" (tùy chọn 8")Tốc độ trục (chính/phụ) 3,500/6,000 (tùy chọn 4,000 vòng/phút)vòng/phútCông suất motor trục chính 18,500/22,000WCông suất ...
Đường kính tiện qua băng Ø600mmĐường kính tiện qua bàn xe dao Ø300mmĐường kính tiện lớn nhất Ø280mmChiều dài tiện lớn nhất 570mmHành trình trục X/Z 224/600mmHành trình trục C 360°Tốc độ trục chính 4,500 vòng/phút (tùy chọn 3,500 vòng/phút)Côn mũi ...
Đường kính tiện qua băng Ø560mmĐường kính tiện qua bàn xe dao Ø270mmĐường kính tiện lớn nhất Ø210mmChiều dài tiện lớn nhất 340mmHành trình trục X/Z 182/360mmHành trình trục C 360°Tốc độ trục chính 4,500 vòng/phút (tùy chọn 6,000 vòng/phút, 4,500 vòng ...
Đường kính tiện qua băng 890mmĐường kính tiện qua bàn xe dao 740mmĐường kính tiện/Chiều dài tiện lớn nhất 810x800mmKích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18", 21", 24")Tốc độ trục chính 2,000vòng/phútTiêu chuẩn trục chính ASA A2-11Công suất motor trục ...
Đường kính tiện qua băng Ø550mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 400x280mmKích thước mâm cặp 8"Tốc độ trục chính 4,000 vòng/phútTiên chuẩn trục chính ASA A2-6Công suất motor trục chính 11,000/15,000WTốc độ chạy dao nhanh trục XZ 24/24m ...
Đường kính tiện qua băng Ø550mmĐường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 400x280mmTốc độ trục chính 3,500 vòng/phútTiên chuẩn trục chính ASA A2-8Công suất motor trục chính 18,500/22,000WTốc độ chạy dao nhanh trục XZ 24/24m/phútHành trình trục XZ 230 ...
TRUNG TÂM TIỆN CNCMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT FTC450TS FTC550TSFTC580TSSố trục điều khiểnTiêu chuẩn: 05 trục (tùy chọn 07 trục, trục C)Đường kính tiện qua băngØ620mm (24.41'')Đường kính tiện lớn nhấtØ440mm (17.32'')Chiều dài tiện310mm (12.2'')290mm ...
TRUNG TÂM TIỆN CNCMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTFTC450TSFTC550TSFTC580TSSố trục điều khiểnTiêu chuẩn: 05 trục (tùy chọn 07 trục, trục C)Đường kính tiện qua băngØ620mm (24.41'')Đường kính tiện lớn nhấtØ440mm (17.32'')Chiều dài tiện310mm (12.2'')290mm ...
TRUNG TÂM TIỆN CNCMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT FTC450SFTC550SFTC580SSố trục điều khiển03 trục (tùy chọn 05 trục, trục C)Đường kính tiện qua băngØ600mm (23.62'')Ø650mm (25.59'')Ø650mm (25.59'')Đường kính tiện lớn nhấtØ245mm (9.64'')Ø490mm (19.29'' ...
TRUNG TÂM TIỆN CNCMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTFTC450SFTC550SFTC580SSố trục điều khiển03 trục (tùy chọn 05 trục, trục C)Đường kính tiện qua băngØ600mm (23.62'')Ø650mm (25.59'')Ø650mm (25.59'')Đường kính tiện lớn nhấtØ245mm (9.64'')Ø490mm (19.29'' ...
MÁY TIỆN MẶT MÂM Ô TÔ YZ CNC WRC28VModel: WRC28V Xuất xứ: YZ/China Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy tiện mặt mâm WRC28V:Đường kính mâm MAX: 28”Tốc độ quay trục chính: 50-1500 v/pTốc độ cắt: 0.1-1000mm/phútHệ ...
MÁY TIỆN MẶT MÂM Ô TÔ YZ CNC WRC28Model: WRC28 Xuất xứ: YZ/China Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy tiện mâm WRC28:Đường kính mâm MAX: 28”Tốc độ quay trục chính: 50-2000 v/pHệ thống điều khiển trục chính: Tự ...
MÁY TIỆN MẶT MÂM Ô TÔ YZ CNC WRC26Model: WRC26 Xuất xứ: YZ/China Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy tiện mâm WRC26:Đường kính mâm MAX: 26”Tốc độ quay trục chính: 50-2000 v/pHệ thống điều khiển trục chính: Tự ...
MÁY TIỆN MẶT MÂM Ô TÔ YZ CNC WRC22Model: WRC22 Xuất xứ: YZ/China Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính máy tiện mâm WRC22:Đường kính mâm MAX: 22”Tốc độ quay trục chính: 50-2500 v/pHệ thống điều khiển trục chính: Tự độngĐộ ...
ModelMáy tiện tự động CNC model PG-60Máy tiện tự động CNC model PG-42Trục chính80# (NN)60# (NN)Đường kính lỗ trục chínhØ42 mmØ32 mmMâm cặp thủy lực55# collet chuck 6" hyd. chuck44# collet chuck 5" hyd. chuckHành trình trượt ngangX-axis: 250 mmX-axis: ...
ModelPL-16PL-20Khả năngTiện trên băng máymm450500Tiện trên bàn daomm280300Khoảng cách tâmmm485485Chiều dài tiện maxmm400400Đường kính tiện maxmm280300Gia công thanh phôimmF45F51Trục chínhĐường kính chấu cặpinch6”8”Đường kính lỗ trụcmmF56F61Kiểu mũi ...
ModelPL-25PL-26Khả năngTiện trên băng máymm510535Tiện trên bàn daomm310330Khoảng cách tâmmm685685Chiều dài tiện maxmm600600Đường kính tiện maxmm310330Gia công thanh phôimmF51F74Trục chínhĐường kính chấu cặpinch8”10”Đường kính lỗ trụcmmF61F90Kiểu mũi ...
ModelPL-2660 /PL-2680 / PL-26120PL-3060 /PL-3080 / PL-30120Khả năngTiện trên băngØ660 mm (26")Ø770 mm (30.3")Tiện trên bàn trượt ngangØ360 mm (14.5")Ø470 mm (18.9")Chiều cao tâmØ330 mm (13")Ø385 mm (15")Khoảng cách tâm1500 mm(60") / 2000 mm(80") / ...
ModelPL-1840 /PL-1860PL-2140 /PL-2160Khả năngTiện trên băngØ460 mm (18")Ø530 mm (20.9")Tiện trên bàn trượt ngangØ240 mm (9.4")Ø300 mm (11.8")Chiều cao tâmØ230 mm (9")Ø265 mm (10.4")Khoảng cách tâm1000 mm(40") / 1520 mm(60")Băng máyChiều rộng băng ...
PL-3560 PL-3560BPL-3580 PL-3580BPL-35120 PL-35120BPL-35160 PL-35160BKhả năngTiện trên băngØ900 mm (35.4")Tiện trên bàn trượt ngangØ600 mm (23.6")Chiều cao tâmØ450 mm (17")Khoảng cách tâm1500 mm(60")Băng máyChiều rộng băng máy480 mm (18.9")Trục ...
ModelLG-460 / 560500750Khả năngTiện qua băng460 (18.11") / 560 (22.05")Tiện qua bàn dao280 (11.02") / 380 (14.96")Khoảng cách tâm500 (19.69")750 ( 29.53" )Băng máyTiện qua phần lõm680 (26.77") / 780 (30.71")Chiều rộng băng317 (12.5")Chiều rộng phần ...
MụcModelHG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840120017002200Khả năngTiện qua băng660 (25.98") 760 (29.92") 800 (31.5") 840 (33")Tiện qua bàn dao400 (15.75") 500 (19.69") 540 (21.26") 580 (22.83")Tiện qua phần lõm930 (36.61") 1030(40.55") 1070 (42.13") 1110 ...
Máy tiện CNC TAKISAWA LA-250MODELunitLA-250Vòng xoay trên băngmm580Đường kính tiện tiêu chuẩnmm300 (T10) / 254 (T12)Đường kính tiện tối đamm450Chiều dài tiện tối đamm765Tốc độ trục chínhrpm3500Mâm cặpinch10 ...
Máy tiện CNC TAKISAWA LA-200MODELunitLA-200Vòng xoay trên băngmm470Đường kính tiện tiêu chuẩnmm230 (T8) / 165 (T12)Đường kính tiện tối đamm250 (T8) / 320 (T12)Chiều dài tiện tối đamm300Tốc độ trục chínhrpm3200 (4000)Mâm cặpinch8 ...
Máy tiện đứng CNC TAKISAWA VTL-450MODELunitVTL-450Vòng xoay trên băngmm600Đường kính tiện tiêu chuẩnmm248Đường kính tiện tối đamm460Chiều dài tiện tối đamm415Tốc độ trục chínhrpm2500Mâm cặpinch12 ...
Máy tiện đứng CNC TAKISAWA VTL-750MODELunitVTL-750Vòng xoay trên băngmm800Đường kính tiện tiêu chuẩnmm260Đường kính tiện tối đamm750Chiều dài tiện tối đamm734Tốc độ trục chínhrpm2000Mâm cặpinch15(18) ...
Mô hìnhĐơn vịSH-700SH-900Tối đalung lay trên giườngmm9001030Tối đađường kính quaymm700900Tối đachiều dài quaymm1300200029003900500013002000290039005080Tối đachiều dài quaymm116 (190/235/260/320/360)Đường kính trục chínhmm131 (205/235/260/320/380)Mũi ...
Mô hìnhĐơn vịSD-32SD-32YTối đalung lay trên giườngmm500Tối đađường kính quaymmØ100Đường kính trục chínhmmØ32Tối đachiều dài quaymm100Hành trình trục X / Zmm200Di chuyển nhanh trục X / Zm / phút15Định vị chính xácmm0,005Quá trình lây truyềnThắt ...
Mô hìnhĐơn vịSC-42TTối đađường kính quaymmØ200Tối đachiều dài quaymm140Tối đacông suất thanhmmØ42Trục chínhmmØ44Vòng bi trục chính bên trong dia.mmØ80Mũi trục chínhA2-5Phạm vi tốc độ trục chínhvòng / phút45 ~ 3500Động cơ trục chínhkw5.5Tối đahành ...
Mô hìnhĐơn vịSH-550SH-680Tối đalung lay trên giườngmm750850Tối đađường kính quaymm550680Tối đachiều dài quaymm63011301630213030626301130163021303062Tối đachiều dài quaymm90 (105 / 116,5 / 166,5)Đường kính trục chínhmm101 (116/131/181)Mũi trục chínhA2 ...
Mô hìnhĐơn vịSL-42SL-52SL-60SL-60LTối đalung lay trên giườngmm510Tối đađường kính quaymmØ320Tối đachiều dài quaymm320500Trục chính tối đa.công suất thanhmmØ42Ø50Ø60Ø60Đường kính trục chínhmmØ56Ø70Ø75Ø75Mũi trục chínhA2-5A2-6Phạm vi tốc độ trục ...
Mô hìnhĐơn vịSY-42/60Trục chính Max.Đường kính quaymm42/60Tối đaChiều dài quaymm130Tối đaNét Xmm300Tối đaNét chữ Ymm432Tối đaNét chữ Zmm150Tối đaĐường kính khoan bên / mặtmm16Tối đaĐường kính khai thác bên / mặtmmM12Giá đỡ công cụ bên ngoàichiếc6Giá ...
Mô hìnhĐơn vịSS-20RBSS-20RBYTối đaquay dia.trục chínhmm20Tối đaquay dia.trục chính phụmm20Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm250190250190Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm-50-50Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng cố định ...
Mô hìnhĐơn vịSS-32RBSS-32RBYSS-42RBSS-42RBYTối đađường kính quay của trục chínhmm3242Tối đađường kính quay của trục chính phụmm3242Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm310Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm105Tối đachiều dài quay ...
Mô hìnhĐơn vịSS-20ABSS-20ASTTối đaquay dia.trục chínhmm20Tối đaquay dia.trục chính phụmm2020Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng cố định)mm200Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm85Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm45Tối đakhả năng ...
Mô hìnhĐơn vịSS-20SS-20ATối đaquay dia.trục chínhmm20Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng cố định)mm200Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm85Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm45Tối đakhả năng khoan của trục chínhmm10Tối đacông ...
Mô hìnhĐơn vịSS-20SSS-20ASTối đaquay dia.trục chínhmm20Tối đaquay dia.trục chính phụmm20Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng cố định)mm200Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm85Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm45Tối đakhả năng ...
Mô hìnhĐơn vịSS-26ASS-32ATối đaquay dia.trục chínhmm2632Tối đaquay dia.trục chính phụmm--Chiều dài quay tối đa (ống dẫn hướng cố định)mm220220Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm200200Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm6580Tối ...
Mô hìnhĐơn vịSS-42ABYTối đaquay dia.trục chínhmm42Tối đaquay dia.trục chính phụmm42Tối đachiều dài quaymmỐng dẫn hướng quay: 200, Ống lót không dẫn hướng: 125Tối đakhả năng khoan của trục chínhmm30Tối đakhả năng khoan của trục chính phụmm30Tối đacông ...
Mô hìnhĐơn vịSBL-100TSBL-180TSBL-250TLung lay trên giườngmmØ350Ø500Ø520Tối đađường kính quay (đầu bi)mmØ100Ø180Ø250Tối đađường kính quay (van bi)inchØ1 / 2 "~ 2-1 / 2"Ø2 "~ 4,5"Ø3 "~ 6"Loại mũi trục chínhNHƯ MỘTA2-4A2-5A2-6Loại mâm cặp trục chính5C ...
Máy tiện trục CNC hạng nặngLA 26LA 30LA 35LA 40Đường kính qua băng máy660 mm770 mm890 mm1000 mmĐường kính qua bàn xe dao370 mm480 mm600 mm700 mmChiều cao chống tâm330 mm385 mm445 mm500 mmKhoảng cách chống tâm1520mm / 2030mm / 3050mm / 4050mm / 5050mm ...
Máy tiện trục cán CNCLC 30LC 35LC 40LC 45LC 50Đường kính vật tiện qua băng máy770 mm895 mm1020 mm1145 mm1265 mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao350 mm480 mm610 mm735 mm860 mmChiều cao chống tâm390 mm445 mm520 mm585 mm635 mmKhoảng cách chống ...
Máy tiện trục cán thép CNCLD 45LD 50LD 55LD 60Đường kính tiện qua băng máy1135 mm1265 mm1395 mm1520 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao720 mm850 mm980 mm1110 mmChiều cao chống tâm585 mm650 mm715 mm780 mmKhoảng cách chống tâm1400mm/2400mm/3200mm/3400mm ...
Đặc điểm kỹ thuật của CK6140D Trung Quốc độ chính xác cao CNC máy tiện: Thông số kỹ thuậtCK6136DCK6140DMax. Swing trên giường360 mét400 métMax. swing trên vận chuyển200240Max. chiều dài của mảnh làm việc750/1000 métChiều rộng của giường312 métCôn ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TCK6336 (S)CÔNG SUẤTMax. swing trên giườngMm400Swing trên chữ thập trượtMm140Max. chế biến chiều dàiMm400TRỤC CHÍNHTrục chính đơn vịMm170Trục chính mũiA2-5Khoan trục chínhMm56X VÀ Z TRỤCX/z trục repeatebilityMm0.003X/z trục thức ...
CK6150Năng lựcTối đavung dia.trên giường500mmTối đavung dia.qua đường trượt chéo250mmTối đacắt dia.500mmTối đathời gian xử lý850mmCon quayĐĩa cờ vây.trục chính82 / 130mmCôn trục chínhMT6 #Tốc độ trục chính80-800 / 80-1500 vòng / phútMũi trục chínhA2 ...
CK6152ETối đalung lay trên giường530 mmTối đađu qua cầu trượt chéo300 mmTối đathời gian xử lý825/1325/2000 / 3000mmLoại truyền trục chínhba bánh răng, ít bước trong bánh răngTốc độ trục chính dốcbước ít hơnTốc độ trục chính30-150,90-450, 315-1600 ...
MÔ HÌNHGO-205-IICÔNG SUẤT GIA CÔNGTối đađường kính thanh vật liệu ở trục chính20 mmTối đalàm việc đường kính chucking ar trở lại trục chính20 mmTối đachiều dài gia công170 mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động trực tiếp) 80 mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động cơ ...
Đặc điểm kỹ thuật máyMÔ HÌNHGO-265Công suất gia côngTrục chínhĐường kính cổ phiếuØ8 ~ 26 mm [tối thiểu.Ø3mm (OP.) (※ 1)]Chiều dài gia công320mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động trực tiếp) 50mm (Ống lót dẫn hướng ít hơn) 115mm (Ống lót dẫn hướng quay dẫn ...
MÔ HÌNHGO-325Công suất gia côngTrục chínhĐường kính cổ phiếuØ8 ~ 32mmChiều dài gia công320mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động trực tiếp) 70mm (Ống lót dẫn hướng ít hơn) 115mm (Ống lót dẫn hướng quay truyền động cơ khí)KhoanØ12 mmKhai thácM10Khoan lỗ ...
MÔ HÌNHGO-206-IICÔNG SUẤT GIA CÔNGTối đađường kính thanh vật liệu ở trục chính20 mmTối đalàm việc đường kính chucking ar trở lại trục chính20 mmTối đachiều dài gia công170 mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động trực tiếp) 80 mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động cơ ...
MÔ HÌNHG-206công suất gia côngTrục chínhĐường kính cổ phiếuø3 ~ 20 mmTối đachiều dài gia công210 mm (Ống lót dẫn hướng động cơ - dẫn động trực tiếp) 250 mm (Ống lót dẫn hướng loại cố định) 80 mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động cơ khí) 45 mm (Ống lót dẫn ...
MÔ HÌNHGO-266Công suất gia côngTrục chínhĐường kính cổ phiếuØ8 ~ 26 mmChiều dài gia công320mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động trực tiếp)115mm (Ống lót dẫn hướng quay truyền động cơ khí)50mm (Ống lót dẫn hướng-ít hơn)KhoanØ12 mmKhai thácM10Khoan lỗ ...
MÔ HÌNHGO-326Công suất gia côngTrục chínhĐường kính cổ phiếuØ8 ~ 32 mmChiều dài gia công320mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động trực tiếp)115mm (Ống lót dẫn hướng quay truyền động cơ khí)70mm (Không có ống lót dẫn hướng)KhoanØ12 mmKhai thácM10Khoan lỗ ...
MÔ HÌNHG-207Công suất gia côngTrục chínhĐường kính cổ phiếuø3 ~ 20 mmTối đachiều dài gia công210 mm (Ống lót dẫn hướng động cơ - dẫn động trực tiếp) 250 mm (Ống lót dẫn hướng loại cố định) 80 mm (Ống lót dẫn hướng dẫn động cơ khí) 45 mm (Ống lót dẫn ...
MÔ HÌNHG-25/30/32 HA (A)Tên trụcX, ZCông suất quầy bar25/30/32 mmTối đachiều dài quayĐường kính thanh x 3Trục chính27/34/34 mmLoại Collet161E / 163E / 164EKích thước mâm cặp 3 hàm5 inchHành trình trục X (Bán kính / đường kính)340 / 680mmHành trình ...
Đơn vịTS-814Trục Xmm210Trục Zmm450Đường kính tiện lớn nhấtmm600Đường kính tiện lớn nhất qua yên ngựamm370Đường kính quay lớn nhấtmm350Độ nghiêng trục°45Khoảng cách chống tâmmm920Tốc độ gia công nhanh trục Xmm/min20000Tốc độ gia công nhanh trục Zmm ...
Mô hìnhT-6Đột quỵTrục X175mmTrục Z (Chiều dài quay tối đa)550mmTối đaĐường kính xích đu420mmTối đaĐường kính xích đu với yên xe330mmTối đaĐường kính quayVDI: 200mm, 8 tháp pháo: 250mmĐộ nghiêng vận chuyển45˚Trung tâm trục chính xuống đất920mmCho ănX ...
Mô hìnhT-8Đột quỵTrục X220mmTrục Z (Chiều dài quay tối đa)650 mmTối đaĐường kính xích đu550mmTối đaĐường kính xích đu với yên xe330mmTối đaĐường kính quayVDI: 250mm, 8 tháp pháo: 350mmĐộ nghiêng vận chuyển45˚Trung tâm trục chính xuống đất950mmCho ănX ...
Thông số kỹ thuậtChiều dài gia công lớn nhất1200mmKích thước gia công lớn nhất120mmCông suất3HPKích thước2000x 850 x 1150mmTrọng lượng tịnh460kgTổng trọng lượng520kg ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính phôi15 – 115mmMô tơ7.5HPMô tơ thuỷ lực3HPLưu lượng40L/phútTốc độ trục2500/3000/3600vòng/phútThay đổi tốc độ trụcbằng ròng rọcmmKhả năng bôi trơn78LTrọng lượng tịnh2500kgTổng trọng lượng3000kgKích ...
Thông số kỹ thuậtĐiện áp3 pha – 380 V–Đường kính làm việc lớn nhất200mmChiều dài làm việc lớn nhất1200mm (có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng)Khí nén02 – 10MpaDung sai tối đa0.2mmTốc độ đưa phôi tối đa100mm/sTốc độ trục chính0 – 3000vòng ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính gia công lớn nhất20 – 250mmChiều dài gia công lớn nhất80-1500mmTốc độ trục chính3000vòng/phútCông suất12KwNguồn điện380V ( 3 pha )Lên phôi và xuống phôitự độngTrọng lượng2600kg ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính làm việc20-300mmChiều dài làm việc200-1500mmTốc độ trục chính700-2400rpmĐộng cơ trục chính2.2 x 2kwĐiện áp sử dụng380VKích thước3000x1400x1900mmTrọng lượng1800kgs ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính làm việc20-300mmChiều dài làm việc100-1500mmTốc độ trục chính700-2800rpmKhí nén cần thiết0.6-0.8MpaTổng công suất5.5kwĐiện áp sử dụng380VTần số50HzKích thước3200 x 1300 x 1250mmTrọng lượng1000kgs ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính gia công20 – 400mmChiều dài gia công200 – 1500mmTốc độ trục chính lớn nhất3000vòng/phútCông suất động cơ7KwNguồn điện380V ( 3 pha )Tần số50HzPhương thức truyền độngServo–Kiểu truyền độngvít me bi có độ chính xác cao–Lên ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính làm việc20-200mmChiều dài làm việc100-1000mmTốc độ trục chính700-2800rpmKhí nén cần thiết0.6-0.8MpaTổng công suất5HPĐiện áp sử dụng380VTần số50HzKích thước máy1420 x 1000 x 1250mm ...
Trung tâm tiện đứng IVS có trục chính hướng xuống dưới đem lại độ ổn định và chính xác vị trí tối đa trong sản xuất số lượng lớn. Máy có thể được cấu hình tùy biến theo yêu cầu cụ thế, và có thể kết hợp hai máy để gia công hai nguyên công. Đối với ...
Trung tâm gia công đứng hai trụ Mazak Series FJV 200 với cấu trúc máy vững chắc, độ chính xác cao, năng suất cao, hiệu năng được nâng cấp, được trang bị các chức năng thông minh. Thiết kế vững chắc đặc biệt của máy giúp đảm bảo khả năng gia công độ ...
...
ItemAbilityUnitChuck sizeCollet, 6inchSpindleSpindle bearing I.D.φ75mmSpindle speedMax. 4,500min-1Tool postType8-station TurretMax.strokeX:120 Z:230mmRapid traverse rateX:12 Z:18m/minSpindle motorAC5.5 / 3.7kWL × W1,610 × 1,390mm ...
ModelGSL-15PLUScontrollerTAKAMAZ & FANUC 0i-TFMaximum processing diameterφ290mmMaximum processing length300mmChuck size8 inch chuckTool post shapeOctagonal turretMaximum movement amountX: 175mm Z: 330mmSpindle speed3500rpmSpindle motorAC7.5kW / AC5 ...
MODELunitLA-200Vòng xoay trên băngmm470Đường kính tiện tiêu chuẩnmm230 (T8) / 165 (T12)Đường kính tiện tối đamm250 (T8) / 320 (T12)Chiều dài tiện tối đamm300Tốc độ trục chínhrpm3200 (4000)Mâm cặpinch8 ...
MODELunitVTL-450Vòng xoay trên băngmm600Đường kính tiện tiêu chuẩnmm248Đường kính tiện tối đamm460Chiều dài tiện tối đamm415Tốc độ trục chínhrpm2500Mâm cặpinch12 ...
MODELunitVTL-750Vòng xoay trên băngmm800Đường kính tiện tiêu chuẩnmm260Đường kính tiện tối đamm750Chiều dài tiện tối đamm734Tốc độ trục chínhrpm2000Mâm cặpinch15(18) ...
MODELunitLA-250Vòng xoay trên băngmm580Đường kính tiện tiêu chuẩnmm300 (T10) / 254 (T12)Đường kính tiện tối đamm450Chiều dài tiện tối đamm765Tốc độ trục chínhrpm3500Mâm cặpinch10 ...
MODELunitLA-150Vòng xoay trên băngmm470Đường kính tiện tiêu chuẩnmm230 (T8) / 165 (T12)Đường kính tiện tối đamm250 (T8) / 320 (T12)Chiều dài tiện tối đamm329Tốc độ trục chínhrpm5000Mâm cặpinch6 ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchMỤC/ MẪUĐƠN VỊ ML-208ML-260KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băngmm500535Đường kính tiện qua bàn daomm300330Chiều dài chống tâmmm485685TRỤC CHÍNHĐường kính mâm cặp thuỷ lựcinch8 ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchMỤC/ MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610)DHL-960DHL-1120MỤC /MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG32” (810)DHK-960DHK-1120KHẢ ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬTDLMỤC660 / 760MẪU1000150020003000KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng660(26″) / 760 (29.92″)Đường kính tiện ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchMụcAL-460 / 560Mẫu500100015002000KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng460 (18.11″)/560 (22.05″)Đường kính tiện qua bàn dao260 (11.42″) /360 ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchMỤC/ MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610)DHL-960DHL-1120MỤC/MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG32” (810)DHK-960DHK-1120KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchMỤC/ MẪURHL-960RHL-1120KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng960 (37.78″)1120 (44.09″)Tâm2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″ ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đơn vị: mm / inchMỤCDHK-1000 , 1300MẪU1000KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng1000mm (39.37″) , 1300mm (51.18″)Đường kính tiện qua bàn dao700mm (27.56″) , 1000mm (39.37″ ...
MụcAL-460 / 560Mẫu500100015002000KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng460 (18.11″)/560 (22.05″)Đường kính tiện qua bàn dao260 (11.42″) /360 (15.35″)Chiều dài chống tâm500 (19.69″)1000 (39.37″)1500 (59.06″)2000 (78.74”)Bề rộng băng317(12.48″)Bề rộng hầu ...
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬTDLMỤC660 / 760MẪU1000150020003000KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng660(26″) / 760 (29.92″)Đường kính tiện qua bàn dao400 (15.75″) / 500 (19.69″)Chiều dài chống tâm1000 (39.37″)1500 (59.06″)2000 (78.74″)3000 (118″)Bề rộng băng420 (16.54 ...
MỤCDHK-1000 , 1300MẪU1000KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng1000mm (39.37″) , 1300mm (51.18″)Đường kính tiện qua bàn dao700mm (27.56″) , 1000mm (39.37″)BĂNGBề rộng băng810mm (31.88″)ĐẦU MÁYLỗ trục chínhø152mm (6″)Đầu trục chínhA2-11Tốc độ trục chính0 ...
MỤC/ MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610)DHL-960DHL-1120MỤC/MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG32” (810)DHK-960DHK-1120KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng960 (37.78″)1120 (44.09″)Đường kính tiện qua bàn dao600 (23.6″)760 (30″)Chiều dài chống tâm1500 (59″)2000 (78.74″)3000 ...
MỤC/ MẪURHL-960RHL-1120KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng960 (37.78″)1120 (44.09″)Tâm2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″)Đường kính cắt800 (31.5″)1000 (39.37″)Đường kính cắt–100 (4″)Chiều dài cắt2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 ...
MỤC/ MẪUĐƠN VỊ ML-208ML-260KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băngmm500535Đường kính tiện qua bàn daomm300330Chiều dài chống tâmmm485685TRỤC CHÍNHĐường kính mâm cặp thuỷ lựcinch8″10″Đường kính lỗ trục chínhmmø61ø90Đầu trục chínhKiểuA2-6A2-8Kiểu bạc ...
Dòng MáyĐơn vịRIC-TC200RIC-TC200LRIC-TC200XLSố trụcStd.: 2-axisStd.: 2-axis /–Opt.: 3-axis (C-axis)Đường kính tiện qua băngmm (in)Ø 480 (18.89”)Lỗ trục chínhmm (in)Ø61 (2.4”)Tốc độ trục chínhrpm25 ~ 4200 ...
Dòng MáyĐơn vịRIC-TC250RIC-TC250LRIC-TC250XLSố trục–Std.: 2-axisOpt.: 3-axis (C-axis)Đường kính tiện qua băngmm (in)Ø 600 (23.62”)Lỗ trục chínhmm (in)Ø77 (3.03”)Tốc độ trục chínhrpm25 ~ 3500Công suất–αP22i (11/15kW) ...
Dòng MáyĐơn vịRIC-TC300RIC-TC300LSố trục–Std.: 2-axisOpt.: 3-axis (C-axis)Đường kính tiện qua băngmm (in)Ø 630 (24.8”)Lỗ trục chínhmm (in)Ø90 (3.54”)Tốc độ trục chínhrpmStd.: 10 ~ 3500 (10”) / opt.: 10 ~ 2800 (12”) ...
Dòng MáyĐơn vịRIC-TC450BRIC-TC510BRIC-TC700BĐường kính tiện qua băngmm450500700Công suất trục chínhHP152020Tốc độ trục chínhrpm600042003000 ...
MODELRIC-TC450TMRIC0TC580TMRIC-TC550TMSRIC-TC580TMSSố trụcStd.: 5-axisStd.: 3-axisOpt.: 7-axis (C-axis)Opt.: 5-axis (C-axis)Đường kinh tiện qua băng(mm)Ø 620 (24.41”)Ø 650 (29.59”)Lỗ trục chính (mm)Ø56 (2.2”)Ø56 (2.2”)Ø77 (3”)Ø61 (2.4”)Ø61 (2.4”)Ø56 ...
Dòng MáyĐơn vịRIC-TC6640RIC-TC8580RIC-TC970XXLĐường kính tiện qua băngmm (in)Ø660 (25.98”)Ø850 (33.45”)Ø970 (38.1”)Lỗ trục chínhmm (in)Std. Ø102 (4”)Std. Ø102 (4”)Std.: Ø155(6”)Opt. Ø165 (6.5”)Opt. Ø165 (6.5”)Opt.: A2-15: Ø228(9”) / A2-20: 135(5”) / ...
Dòng MáyĐơn vịRIC-TC1640RIC-TC1660RIC-TC1740Đường kính tiện qua băngmm410440Đường kính chống tâmmm89014001000Tốc độ trục chínhRpmGear steps/RangePneumatic change 2 steps /L: 25 ~ 480H: 481 ~ 3000H: 352 ~ 3000L: 50 ~ 355Lỗ trục chínhmm52.5 / 51 (opt. ...
DÒNG MÁYĐơn vịRIC-TC30120RIC-TC33200RIC-TC35200Đường kính tiện qua băngmm770840900Đường kính chống tâmmm310051005000Tốc độ trục chính RpmH: 176 ~ 800M: 53 ~ 175L: 10 ~ 52H: 87 ~ 350M: 26 ~ 86L: 5 ~ 25H1: 387 ~ 860H2: 119 ~ 386L1: 54 ~ 118L2: 25 ~ ...
MODEL PK-L150AXích đu trên giường (mm) Ø330Swing Over Cross Slide (mm) Ø180Khoảng cách giữa tâm (mm) -Tối đa Dia quay. (mm) Ø250Stanard quay Dia. (mm) Ø190Tối đa Chiều dài quay (mm) 150Động cơ trục chính (kw) 5.5 / 7.5Tốc độ trục chính (vòng / phút) ...
MODEL: PK-L210CMYXích đu trên giường (mm) Ø750Swing Over Cross Slide (mm) Ø650Tối đa Dia quay. (mm) Ø330Tối đa Chiều dài quay (mm) 570Động cơ trục chính (kw) 15 / 18,5Tốc độ trục chính (vòng / phút) 35 - 3.500Mũi trục chính A2-8Chuck Dia. hoặc Collet ...
MODELL210ASwing Over Bed (mm)Ø520Swing Over Cross Slide (mm)Ø360Distance Between Center (mm)610Max. Turning Dia. (mm)Ø440Stanard Turning Dia. (mm)Ø290Max. Turning Length (mm)610Spindle Motor (kw)11 / 15Spindle Speed (rpm)45 - 4,500Spindle NoseA2 ...
Các tính năng nổi bật:Cấu trúc máy được làm bằng gang chất lượng cao, đã tôi để loại bỏ ứng suất dư bên trongRãnh trượt được xử lý nhiệt tần số cao và tiếp sàn để đảm bảo độ cứng vững và tuổi thọ lâu dàiThay dao nhanh mà không cần chỉ số đài dao, ...
Các tính năng nổi bật:Các rãnh chuyển động và rãnh chứa dầu được các thợ thủ công mài để điều chỉnh đạt độ thẳng, độ vuông góc, độ phẳng giúpcho các huyển động chính xác và tạo độ bền cho máyCấu trúc đúc cứng vững, được làm từ MEEHANITE độ cứng vững ...
Các tính năng nổi bật:Kết cấu băng nghiêng giúp máy cứng vững và hoạt động ổn định hơn. Thành băng nghiêng góc 45 độ giúp dễ cho việc xả vàthoát phoiTrục chính được nâng đỡ bởi mỗt dãy ổ lăn côn kép ở phía trước và phía sau chống lại lực cắt dọc trục ...
Thông số kỹ thuật:MODELTHÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊUT-200UT-200LControllerBộ điều khiểnFANUC 0i-TFANUC 0i-TCAPACITYKhả năng gia côngSwing over bedTiện qua bànmm505505Swing over saddleTiện qua băngmm318318Max. cutting diameterĐường kính cắt lớn ...
Các đặc điểm nổi bậtSử dụng hai loại mâm cặp có kích thước: 8'' và 10''Đường kính vật tiện qua băng máy là: 590 mmKhoảng cách giữa các tâm máy: 580, 1180mmĐường kính trong lòng ụ động: 52, 80 mmĐộng cơ mô tơ trục chính: 25 HPCác thông số kỹ ...
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL 250:Thông số kỹ thuậtCL 250Đường kính tiện qua băng590 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao380 mmĐường kính tiện qua bàn xe daoKhoảng cách chống tâm580 mmKhoảng cách từ trục chính đến tâm580 ~ 1180 mmĐường kính tiện lớn ...
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL 38:Thông số kỹ thuậtCL 38Đường kính tiện qua băng660 mmĐường kính tiện qua bàn xe daoĐường kính tiện qua tay bào370 mmKhoảng cách chống tâm1155, 1655, 2155, 3435, 4385 mmKhoảng cách từ trục chính đến tâmĐường kính tiện ...
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL 58:Thông số kỹ thuậtCL 58Đường kính tiện qua băng900 mmĐường kính tiện qua bàn xe daoĐường kính tiện qua tay bào520 mmKhoảng cách chống tâm1115, 2115, 3395, 4345, 5625, 6430 mmKhoảng cách từ trục chính đến tâmĐường kính ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODELĐơn VịFTC-05Swing Over Bedmm180Swing Over Top Slidemm120MAX. Turnable O.D.mm91MAX.Turnable Lengthmm91Angle of the Machine bedDegree0AC Spindle MotorAC 3 KW/5HPMax. Spindle SpeedRPM6000/8000(OPT)Spindle noseISOA2-4Spindle ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMODELĐƠN VỊFTC-15Đường Kính Tiện qua Bàn Máymm480Đường Kính Tiện Bàn Xe Daomm260Khoảng cách chống Tâmmm430Đường kính tiện Tiêu chuẩnmm210Đường kính Tiện lớn nhấtmm370Chiều dài vật tiện lớn nhấtDegree30Động cơ trục chínhAC 11KW/15 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC FTC-23 :Máy tiện CNC AgisĐơn vịThông SốĐường kính vật tiện qua băngmm600Đường kính vật tiện qua bàn xe daomm350Khoảng cách chống tâmmm600/850/1200Đường kính vật tiện lớn nhấtmm250Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm600/850 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMODELĐơn VịFTC-26B (L)Đường Kính Tiện qua Bàn Máymm600Đường Kính Tiện Bàn Xe Daomm380Khoảng cách chống Tâmmm625/925/1225Đường kính vật tiện lớn nhấtmm250Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm600/850/1150Góc nghiêng của băng máyDegree30Công ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT B: Box Way L: Linear Guide WayMODELUNITFTC-30BFTC-30LĐường Kính Tiện qua Bàn Máymm650Đường Kính Tiện Bàn Xe Daomm420Khoảng cách chống Tâmmm625/925/1225Đường kính tiện Tiêu chuẩnmm300Đường kính Tiện lớn nhấtmm600/850/1150Chiều dài ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelFTC-35/3000Hành trìnhHành trình trục X330mmHành trình trục Z3200mmTrục chínhMũi trục chínhA2-11Tốc độ trục chính1800 RPMĐường kính xuyên nòng trục chínhØ117 mmĐường kính tiện tối đa570 mmTốc độTốc độ chạy dao nhanh trục X10 m ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMODELUNITFTC-15FTC-23B (L)FTC-26B (L)FTC-30BFTC-30LSwing Over Bedmm480600600650Swing Over Top Slidemm260350380420Distance Between Centermm430625/925/1225625/925/1225MAX. Turnable O.D.mm210250250300MAX.Turnable Lengthmm370600/850 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN CÓ TRỤC PHAY FTC-23M/MY SERIESB: Box Way L: Linear Guide Way Y: Y-axisModelFTC-23BMFTC-23BMYFTC-23LMFTC-23LMYĐường kính vật tiện qua băng máyØ600mmØ600mmØ600mmØ600mmĐường kính vật tiện qua băng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC CÓ TRỤC PHAY FTC-26 SERIES:B: Box Way L: Linear Guide Way Y: Y-axisModelFTC-26BMFTC-26BMYFTC-26LMFTC-26LMYĐường Kính Tiện qua Bàn MáyØ600mmØ600mmØ600mmØ600mmĐường Kính Tiện Bàn Xe DaoØ350mmØ350mmØ350mmØ350mmKhoảng cách ...
ItemFTC-15MYSFTC-15MSSwing over Bed (mm)650350Swing over cross saddle (mm)425300Turning Dia. (mm)180200Max. Turning Dia. (mm)200210Max. Turning Length (mm)255255Spindle Motor Power9/11kw9/11kwSpindle Speed (rpm)4200rpm4200rpmSpindle Nose (ISO)A2-6A2 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTB: Box Way L: Linear Guide Way Y: Y-axisModelFTC-30BMFTC-30BMYFTC-30LMFTC-30LMYSwing over bedØ650mmØ650mmØ650mmØ650mmSwing over saddleØ420mmØ440mmØ420mmØ440mmDistance between Center583/883/1183mm569/869/1169mm599/899/1199mm544/844 ...
Thông Tin Kỹ Thuật:Máy Tiện CNC WELE HL-YS200Thông SốĐường kính tiện qua băngØ600mmĐường kính tiện qua bàn xe daoØ300mmĐường kính tiện lớn nhấtØ280mmChiều dài tiện lớn nhất570mmHành trình trục X/Z224/600mmHành trình trục C360°Tốc độ trục chính4,500 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJCL-4232/5232JCL-5250/6050Max. swing over bedmm510510Max. turning diametermmØ320Ø320Max. turning lengthmm320500Max. bar capacitymmØ42 / Ø50Ø50 / Ø60Spindle bore diametermmØ50 / Ø70Ø70 / Ø75Spindle noseA2-5 / A2-5A2-5 / A2 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJCL-42/52TMax. swing over bedmmØ440Max. turning diametermmØ200Max. turning lengthmm215/205Material coollect lengthmm100Spindle max. bar capacitymmØ42/Ø50Spindle bore diametermmØ55.5/Ø70Spindle noseA2-5Spindle speed rangerpm45 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJCL-52TS / 60TSJCL-52TSM / 60TSMMax. swing over bedmmØ590Ø590Max. turning diametermmØ395Ø395Main-spindle max. turning diametermmØ240Ø240Sub-spindle max. turning diametermmØ150Ø150Max. turning lengthmm180235Max part catch ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJCL-42TG/52TGJCL-42TGM/52TGMMax. swing over bedmmØ440Ø440Max. turning diametermmØ200Ø140Max. turning lengthmm195 / 180155 / 140Max. part catch lengthmm100100Max. bar capacitymmØ42 / Ø50Ø42 / Ø50Spindle bore diametermmØ55.5 / ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITSMAR-42Y / 60YMain spindle max. turning diametermm42 / 60Max. turning lengthmm130Max. stroke Xmm300Max. stroke Ymm432Max. stroke Zmm150Max. side / face drilling diametermm16Max. side / face tapping diametermmM12External tool ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITSMART-42SMART-42T8Max. swing over bedmm320320Max. turning diametermmØ200Ø200Max. turning lengthmm117140Max. bar capacitymmØ 42Ø 42Bore of spindlemmØ 44Ø 44Spindle bearing inside dia.mmØ 80Ø 80Spindle nosemmA2-5A2-5Spindle ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...
ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. turning length (Non ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC KIỂU THỤY SỸ JSL-20ABModelĐơn Vị20ABĐường kính tiện lớn nhất của trục chínhmm20Đường kính tiện lớn nhất của trục phụmm20Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn cố định )mm200Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn hướng ...
ITEMUNIT20ASMax. turning dia. of main spindlemm20Max. turning dia. of sub spindlemm20Max turning length (Fixed guide bush)mm200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)Max. turning length (Non guide bush)mm45Max. drilling capacity of ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non ...
Máy tiện CNC rãnh trục cán thépCK8450CK8465CK8480Đường kính vật tiện lớn nhấtØ500 mmØ650 mmØ800 mmChiều dài vật tiện lớn nhất2500 mm3500 mm5000 mmChiều cao chống tâm350 mm470 mm550 mmTrọng lượng vật tiện lớn nhất3500 kg7000 kg14000 kgLực cắt lớn ...
Thông số kỹ thuật:ITEM / MODELTHÔNG SỐ KỸ THUẬTUL-20ControllerBộ điều khiểnFANUC 0i - TCAPACITYKhả năng gia côngSwing over bedTiện qua bànmm455Swing over saddleTiện qua băngmm260Max. cutting diameterĐường kính cắt lớn nhấtmm330Max. cutting ...
Thông số kỹ thuật:ITEM / MODELTHÔNG SỐ KỸ THUẬTUT-200MControllerBộ điều khiểnFANUC 0i-TCAPACITYKhả năng gia côngSwing over bedTiện qua bànmm505Swing over saddleTiện qua băngmm318Max. cutting diameterĐường kính cắt lớn nhấtmm270Max. cutting ...
Thông số kỹ thuật:ITEM / MODELTHÔNG SỐ KỸ THUẬTUT-200LMControllerBộ điều khiểnFANUC 0i-TCAPACITYKhả năng gia côngSwing over bedTiện qua bànmm505Swing over saddleTiện qua băngmm318Max. cutting diameterĐường kính cắt lớn nhấtmm270Max. cutting ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL1300GĐường kính tiện qua băngØ360 mmĐường kính x chiều dài tiện maxØ120×270 mmKích thước thanh maxØ35 mmKích thước mâm cặp5 inchTốc độ trục chính60-6000 rpmMũi trục chínhFLATĐộng cơ trục chính5.5/7.5 KwChạy dao nhanh trục ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐSL2500ASL2500AMSL2500BSL2500BMĐường kính tiện qua băngØ650 mmØ650 mmØ650 mmØ650 mmĐường kính x chiều dài tiệnØ400x520mmØ365×520 mmØ400×550 mmØ365×520 mmKích thước thanh maxØ65 mmØ68 mmØ77 mmØ77 mmKích thước mâm cặp8 inch8 ...
Mô tả Máy tiện mini Proxxon PD-400CNCMáy tiện mini Proxxon PD-400CNC dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công bậc, lỗi bậc, gia công ren trong, ren ngoài.Nguồn cấp220 – 240V / 50/60HzLái xeĐộng cơ ngưng tụ với 550WTruyền động trục chính trục ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10T.10CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm400 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng800 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao560 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10T.12CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm400 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng800 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao560 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10Т.14CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm510 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng1020 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao780 mmWidth of bedChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:Thông số kỹ thuậtSN32x750SN32x1000Khả năng làm việcTiện qua băng330 mm330 mmTiện qua bàn168 mm168 mmTiện qua hầu520 mm520 mmChiều rộng hầu230 mm230 mmKhoảng chống tâm750/ 1000 mmChiều cao tâm160 mm160 mmĐộ rộng băng340 mm340 mmTrục ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSN 500SAWorking rangeKhả năng làm việcMax. swing over bedTiện qua băng505 mmMax. swing over cross slideTiện qua bàn270 mmMax. swing in bed gapTiện qua hầu700 mmBed gap widthChiều rộng hầu230 mmDistance ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSN 50CWorking rangeKhả năng làm việcMax. swing over bedTiện qua băng500 mmMax. swing over cross slideTiện qua bàn270 mmMax. swing in bed gapTiện qua hầu700 mmBed gap widthChiều rộng hầu230 mmDistance ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSN 710SWorking rangeKhả năng làm việcMax. swing over bedTiện qua băng720 mmMax. swing over cross slideTiện qua bàn430 mmMax. swing in bed gapTiện qua hầu960 mmBed gap widthChiều rộng hầu300 mmDistance ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSN71CWorking rangeKhả năng làm việcMax. swing over bedTiện qua băng710 mmMax. swing over cross slideTiện qua bàn420 mmMax. swing in bed gapTiện qua hầu960 mmBed gap widthChiều rộng hầu300 mmDistance ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSUI80Working rangeKhả năng làm việcMax. swing over bedTiện qua băng800 mmMax. swing over cross slideTiện qua bàn520 mmMax. swing in bed gapTiện qua hầu870 mmBed gap widthChiều rộng hầu320 mmDistance ...
Thông số kỹ thuật:ModelC6136ZKC6140ZKC6146ZKKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ360mmФ400mmФ460mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ195mmФ255mmФ275mmĐường kính tiện qua hầu**Ф520mmФ570mmФ630mmChiều dài hầu**200mm200mm200mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:ModelC6236ZXC6240ZXKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ360mmФ400mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ200mmФ250mmĐường kính tiện qua hầu**Ф600mmФ660mmChiều dài hầu**200mm200mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000mmTrục chínhĐường kính lỗ ...
Thông số kỹ thuật:ModelC6246ZXC6250ZXKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ460mmФ500mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ290mmФ330mmĐường kính tiện qua hầu**Ф700mmФ740mmChiều dài hầu**200mm200mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000mmTrục chínhĐường kính lỗ ...
Thông số kỹ thuật:ModelC6250AC6250BC6266BKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ500mmФ500mmФ660mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ310mmФ310mmФ420mmĐường kính tiện qua hầuФ720mmФ720mmФ870mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000/3000mmTrục chínhĐường kính lỗ ...
Thông số kỹ thuật:ModelC6256CC6266CKDL770Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ560mmФ660mmФ770mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ360mmФ420mmФ575mmĐường kính tiện qua hầuФ770mmФ870mmФ1050mmChiều dài tiện tối đaФ830/1330/1830/2830mm2950mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:ModelC6256C EVSC6266C EVSKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ560mmФ660mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ360mmФ420mmĐường kính tiện qua hầuФ770mmФ870mmChiều dài tiện tối đaФ830/1330/1830/2830mmChiều dài hầu230mm230mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:ModelCDL400CDL510CDL660Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ400mmФ540mmФ660mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ255mmФ335mmФ460mmĐường kính tiện qua hầu**Ф570mmФ700mmФ820mmChiều dài hầu**200mm200mm200mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:ModelCW6163A/ CW6263ACW6180A/ CW6280AKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ630mmФ800mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ370mmФ510mmĐường kính tiện qua hầu**Ф830mmФ1000mmChiều dài hầu**310mm310mmChiều rộng băng máy560mm560mmKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:ModelCW61100CCW61125CCW61140CKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ1000mmФ1250mmФ1400mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ600mmФ865mmФ1015mmĐường kính tiện qua hầuФ1380mmФ1750mmФ1900mmChiều dài hầu755mm755mm755mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelCW61140CW61160Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ1400mmФ1600mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ1060mmФ1260mmĐường kính tiện qua hầu**Ф1930mmФ2110mmChiều dài hầu**590mm590mmChiều rộng băng máy970mm970mmKhoảng chống tâm1.5/2 ...
Thông số kỹ thuật:ModelCW6291BCW62100BCW62110BKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ910Ф1000mmФ1100mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ580mmФ580mmФ680mmĐường kính tiện qua hầu**Ф1100mmФ1200mmФ1300mmChiều dài hầu**600mm600mm600mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelCW6163A/CW6263ACW6180A/ CW6280AKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ630mmФ800mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ370mmФ510mmĐường kính tiện qua hầu**Ф830mmФ1000mmChiều dài hầu**310mm310mmChiều rộng băng máy560mm560mmKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC1320-BDC1330-BDC1340-BKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ330mmФ330mmФ330mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ198mmФ198mmФ198mmĐường kính tiện qua hầuФ476mmФ476mmФ476mmChiều rộng băng máy186mm186mm186mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC1440-EDC1640-EDC1660-EKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ360mmФ400mmФ400mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ200mmФ250mmФ250mmĐường kính tiện qua hầuФ600mmФ660mmФ660mmKhoảng chống tâm1000mm1000mm1500mmChiều dài ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC1440-KKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ360mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ210mmĐường kính tiện qua hầuФ508mmChiều rộng băng máy260mmKhoảng chống tâm1000mmTrục chínhĐường kính lỗ trục chínhФ40mmĐộ côn trục chínhM.T ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC1840-EDC1860-EDC1880-EKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ460mmФ460mmФ460mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ290mmФ290mmФ290mmĐường kính tiện qua hầuФ700mmФ700mmФ700mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmChiều dài ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC2080-CDC20120-CKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ500mmФ500mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ310mmФ310mmĐường kính tiện qua hầuФ720mmФ720mmKhoảng chống tâm2000mm3000mmTrục chínhĐường kính lỗ trục chínhФ80mmФ80mmĐộ côn ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC2040-CDC2060-CKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ500mmФ500mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ310mmФ310mmĐường kính tiện qua hầuФ720mmФ720mmKhoảng chống tâm1000mm1500mmTrục chínhĐường kính lỗ trục chínhФ80mmФ80mmĐộ côn ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC2080-EKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ500mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ330mmĐường kính tiện qua hầuФ740mmKhoảng chống tâm2000mmChiều dài hầu200mmTrục chínhĐường kính lỗ trục chínhФ80mmĐộ côn trục chínhM.T.No.7Số ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC2680-CDC26120-CKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ660mmФ660mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ420mmФ420mmĐường kính tiện qua hầuФ870mmФ870mmChiều dài tiện tối đaФ1830mmФ2830mmKhoảng chống tâm2000mm3000mmChiều dài ...
Thông số kỹ thuật:ModelDC2640-CDC2660-CKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ660mmФ660mmĐường kính tiện qua bàn xe daoФ420mmФ420mmĐường kính tiện qua hầuФ870mmФ870mmChiều dài tiện tối đaФ830mmФ1330mmKhoảng chống tâm1000mm1500mmChiều dài ...
Thông số kỹ thuật:ModelGH-1440ZX EVSGH-1660ZXEVSKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ360mmФ400mmĐường kính tiện qua bàn xe daoΦ200mmФ250mmĐường kính tiện qua hầuΦ600mmФ640mmChiều dài hầu850mm/1350mm/1850mmKhoảng chống tâm1000mm/1500mm/2000mmTrục ...
Thông số kỹ thuật:ModelGH-1880ZXEVSGH-2080ZXEVSKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ460mmФ500mmĐường kính tiện qua bàn xe daoΦ290mmФ330mmĐường kính tiện qua hầuΦ690mmФ740mmChiều dài hầu850mm/1350mm/1850mmKhoảng chống tâm1000mm/1500mm/2000mmTrục ...
Thông số kỹ thuật:ModelLV-460×1000LV-460×1500LV-460×2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng460mmĐường kính tiện qua bàn280mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmĐường kính tiện qua hầu680mmChiều rộng băng máy317mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelLV-560×1000LV-560×1500LV-560×2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560mmĐường kính tiện qua bàn380mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmĐường kính tiện qua hầu780mmChiều rộng băng máy317mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV430x1000 (V1740)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV430x1500 (V1760)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV430x2200 (V1790)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV430x560 (V1722)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật: SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV430x760 (V1730)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV480x1000 (V1940)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/2 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV480x1500 (V1960)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/2 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV480x2200 (V1990)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/2 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV480x560 (V1922)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV480x760 (V1930)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV530x1000 (V2140)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV530x1500 (V2160)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV530x2200 (V2190)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV530x560 (V2122)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMV530x760 (V2130)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4 ...
SpecificationsItemSB-16R/20R type GMax.machining diameterø 16mm(5/8in) / ø 20mm(25/32in)Max.headstock strokeStandard205mm(8in)N.G.B.typeBar diameter×2.5 (max.50mm) (max.1-31/32in)Number of turning tools6 tools(□12mm) / 7 tools(□10mm)4-spindle sleeve ...
SpecificationsItemSB-12R type GMax.machining diameterø 13mm(33/64in)Max.headstock strokeStandard205mm(8in)N.G.B.typeBar diameter×2.5 (max.30mm) (max.1-11/64in)Number of turning tools6 tools(□12mm) / 7 tools(□10mm)4-spindle sleeve holderNumber of ...
ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non guide bush ...
MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...
φ42mmφ51mmφ65mmtối đa.Đường kính tiện 12175mm200mmtối đa.Đường kính tiện 15(op.)175mm190mmtối đa.chiều dài quay588mm570mmKhoảng cách giữa các trục chínhtối đa.820mm / phút.200mmCông suất thanh42mm51mm65mmKích thước mâm cặp6″Tốc độ trục chính L/R6.000 ...
Bảng thông số kỹ thuật của máy tiện mỏ dầu dòng CHNGƯỜI MẪU CH-2260V / 2290V / 22120V 22160V / 22200VCH-2660V / 2690V / 26120V 26160V / 26200VCH-3060V / 3090V / 30120V 30160V / 30200VDung tíchLung lay trên giường560 mm (22")660 mm (26")760 mm (30" ...
Bảng thông số kỹ thuật của máy tiện mỏ dầu dòng CHNGƯỜI MẪUCH-2260V / 2290V / 22120V 22160V / 22200VCH-2660V / 2690V / 26120V 26160V / 26200VCH-3060V / 3090V / 30120V 30160V / 30200VDung tíchLung lay trên giường560 mm (22")660 mm (26")760 mm (30" ...
Bảng thông số kỹ thuật của máy tiện mỏ dầu dòng CH NGƯỜI MẪUCH-2260V / 2290V / 22120V 22160V / 22200VCH-2660V / 2690V / 26120V 26160V / 26200VCH-3060V / 3090V / 30120V 30160V / 30200VDung tíchLung lay trên giường560 mm (22")660 mm (26")760 mm (30" ...
NGƯỜI MẪURML-1430VRML-1440VRML-1460VRML-1630VRML-1640VRML-1660VDung tíchChiều cao của trung tâm180mm (7,08")205mm (8,07")Lung lay trên giườngØ360mm (14,17")Ø410mm (16,14")Swing trong khoảng trống-Ø533mm (20,98")-Ø583mm (22,95")Đu qua cầu trượt ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTMÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTERL-1330ERL-1340ERL-1330VERL-1340VChiều cao tâm171 mm (6.73")171 mm (6.73")171 mm (6.73")171 mm (6.73")Đường kính qua băngØ342 mm (13.46")Ø342 mm (13.46")Ø342 mm (13.46")Ø342 ...
NGƯỜI MẪUFC-1640FC-1660FC-1840FC-1860FC-1880FC-2140FC-2160FC-2180Dung tíchChiều cao của trung tâm205 mm (8,07")231 mm (9,05")271 mm (10,67")Lung lay trên giường410 mm (16,14")Ø462 mm (18,11")Ø542 mm (21,34")Swing trong khoảng trống583 mm (22,95")Ø650 ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐL560 seriesL660 seriesL760 seriesModelL2240, L2260,L2280,L22100,L22120,L22160L2640,L2660,L2680,L26100,L26120L26160L3040,L3060,L3080,L30100,L30120L30160Đường kính tiện qua băng560 mm660 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn dao340 mm440 ...
THÔNG SỐL560 seriesL660 seriesL760 seriesModelL2240, L2260,L2280,L22100,L22120,L22160L2640,L2660,L2680,L26100,L26120L26160L3040,L3060,L3080,L30100,L30120L30160Đường kính tiện qua băng560 mm660 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn dao340 mm440 mm540 ...
Máy tiện vạn năng Đài Loan Winho M2690 ...
Đơn vị: mm/inchModel / Bề rộng băng máy 32" (810)HK-960, HK-1120, HK-1220-2000Model150020003000Khả năng gia côngĐường kính qua băng960 (37 .8") 1120 (44") 1220 (48") ~ 2000 (78.7")Đường kính tiện qua bàn trượt ngang550 (21.65") 710 (27.95") 810 (31 ...
Thông số kỹ thuật máy phức hợp gia công cam NX3 - SP6NT/CP: Bộ điều khiển: Fanuc 31i Model B Ổ bi trục chính: 90mm x 2 Động cơ trục chính: AC SP αi Ip 60 (30’ 30Kw) Đầu cắt: 5.5Kw x 6P Mâm cặp trục chính: 8 inch Dao: đài dao V6 Cơ cấu trượt: + Hành ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Trung Quốc Blin BL-H6Thông sốChi tiếtĐơn vịBL-H5BL-H6Khả năngKích thước mâm cặp/collet/5’’ chuck*6’’ chuck/8’’ chuck*8’’chuck/10’’ chuck*Đường kínht tiện qua băngmmΦ320Φ400Đường kính tiện qua đài daommΦ126Φ126Chiều dài ...
Thông số kỹ thuật của máy tiện CNC Trung Quốc RL6Model RL6Đơn vịThông số kỹ thuậtĐường kính tiện lớn nhất qua băngmm320Chiều dài cắt lớn nhấtmm150Đường kính tiện lớn nhất qua đài daomm110Loại trục chính A2-6Lỗ trục chính lớn nhất có thể đưa vật ...
Thông số kỹ thuậtBàn làm việcKích thước bàn làm việcmm1000x360Tải trọng lớn nhất của bànkg300Rãnh chữ Tmm3-16x120Hành trìnhHành trình trục Xmm600Hành trình trục Ymm360Hành trình trục Zmm450Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bànmm100-550Khoảng cách ...
Các thông số kỹ thuậtModelĐơn vịSpecĐường kính tiện qua băngmm500Chiều dài cắt tối đamm500Đường kính cắt tối đamm360Đường kính cắt tiêu chuẩnmm240Đường kính xoay tối đamm300Loại và mã đầu trục chínhA2-6Đường kính côn trục chínhmm65Ụ chínhTốc độ trục ...
Thông số kỹ thuậtModel T-12Bàn máyKích thướcmm1360*700Rãnh chữ T 5-18*152.5Tải trọng lớn nhất của bànkg1000Hành trìnhX/Y/Zmm1200/700/600Khoảng cách từ mũi trục chính tới bànmm160-760Trục chínhCôn trục chính BT-50Tốc độ tối đarpm6000Động cơ trục ...
Thông số kỹ thuật của máy phay cnc trung quốcModel T-10Bàn máyKích thướcmm1300*600Rãnh chữ T 5-18*120Tải trọng lớn nhất của bànkg800Hành trìnhX/Y/Zmm1000/600/600Khoảng cách từ mũi trục chính tới bànmm210-810Trục chínhCôn trục chính BT-40Tốc độ tối ...
Thông số kỹ thuậtModel T-8Bàn máyKích thướcmm1050*500Rãnh chữ T 5-18*90Tải trọng lớn nhất của bànkg600Hành trìnhX/Y/Zmm800/500/500Khoảng cách từ mũi trục chính tới bànmm105-655Trục chínhCôn trục chính BT-40Tốc độ tối đarpm8000Động cơ trục chínhkw7 ...
Thông số kỹ thuậtModel T-600Bàn máyKích thướcmm700*400Rãnh chữ T 3-18*125Tải trọng lớn nhất của bànkg250Hành trìnhX/Y/Zmm600/390/320Khoảng cách từ mũi trục chính tới bànmm180-500Trục chínhCôn trục chính BT-30Tốc độ tối đarpm20000Động cơ trục chínhkw5 ...
Thông số kỹ thuậtMô tảĐơn vịModel T-500BKích thước bàn làm việcmm620*400Hành trình(X)X axismm500(Y)Y axismm400(Z)Z axismm320Kích thước bàn làm việc – Khe Tmm3-14*120Khoảng cách từ đầu trục chính tới bàn làm việcmm160~480Tốc độ trục chínhrpm50 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện cncKDCK-25Gia côngĐường kính tiện qua băngФ500mmĐường kính tiện qua đĩaФ300mmĐường kính tiện tối đa của trụcФ250mmChiều dài cắt tối đa của trục420mmTrục chínhLỗ trục chínhФ62mmNòng trục chínhФ170mm(flat type)Tốc độ trục ...
Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy tiện PolyGim Đài Loan Model : PLG-42/PLG-42L/PLG-52/PLG-60ModelPLG-42PLG-60PLG-52PLG-42LĐường kính gia công lớn nhất130 mm380 mm300 mm130 mmChiều dài gia công lớn nhất160 mm480 mm480 mm160 mmĐường kính tiện qua ...
Thông số kỹ thuậtModelTham sốTrục chínhĐường kính gia công qua lỗΦ42mmLoại kẹpMâmcặp thủy lực 5 inchKhả năng gia công tối đaΦ230mm×170mmLoại trục chínhTruyềnđộng động cơ bên trongLoại làm mát động cơ trục chínhLàm mát bằng dầuTốc độ tối đa6000r / ...
Thông số kỹ thuậtTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁYModelTX120DTX120YCông suấtĐường kính gia công lớn nhất(Mâm cặp gia công)6 inch6 inchĐường kính gia công qua lỗΦ120mmΦ120mmChiều dài gia công lớn nhất(120mm120mmTrục chínhTốc độ trục chínhTối đa 5000 vòng / ...
Thông số kỹ thuậtTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁYModelTX75D (Ф25)TX75D (Ф30)Công suấtĐường kính gia công lớn nhấtKích thước làm việc của mâm cặpФ80mmĐường kính gia công lớn nhấtKích thước làm việc của lỗ cấp liệuФ25mmФ30mmChiều dài gia công lớn nhất trên mâm ...
Thông số kỹ thuậtTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁYModelTX85TX85DCông suấtĐường kính gia công lớn nhất(Mâm cặp gia công)Ф110mmĐường kính gia công qua lỗФ42mmChiều dài gia công lớn nhất(180mmTrục chínhTốc độ trục chínhTối đa 5000 vòng / phútThông qua đường kính ...
Thông số kỹ thuật ModelKDCK-40Gia côngĐường kính tiện qua băngФ750mmĐường kính tiện qua đĩaФ700mmĐường kính tiện tối đa của trụcФ350mmChiều dài cắt tối đa của trục870mmTrục chínhLỗ trục chínhФ105mmNòng trục chínhФ220mmTốc độ trục chính100-2000rpmHành ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính trống lớn nhất: 710 mmChiều sâu trống lớn nhất: 210 mmĐường kính đĩa lớn nhất: 860 mmChiều sâu đĩa lớn nhất: 150 mmChiều dày đĩa lớn nhất: 60 mmTốc độ trục chính: 70-100-145 vòng/phútTốc độ ăn dao: 0÷27 mm/phútCông suất ...
Thông số kỹ thuậtĐường kính làm việc : 100 ÷ 500 mmChiều dày đĩa lớn nhất : 70 mmChiều rộng làm việc lớn nhất : 150 mmTốc độ vòng quay : 70 rpmBước tiến mỗi vòng quay : 0 ÷ 0,3 mm/revCông suất động cơ : 2 Hp (1,5 kW)Kích thước máy (LxWxH) : ...
Thông số kỹ thuậtHành trình làm việc: 90 mmĐộ dày Rotor: 5-40 mmBước tiến dao : 15mm/phútĐiện áp động cơ tiến dao: 12 VTrọng lượng máy: 8,5 kgTốc độ quay đĩa : 95 rpmCông suất mô tơ bộ dẫn động: 0,37 kWPhụ kiện tiêu chuẩnNguồn cấp trên cả hai hướng ...
Thông số kỹ thuật máy NGƯỜI MẪUG-42HA-DEtrục điều khiểnX, Y, Z, Ccông suất thanh42mmtối đa.chiều dài quayCông suất thanh x 2,5~3tối đa.mặt khoan dia.Khoan cố định Ø10mm Khoan sống Ø6mmtối đa.kích thước khai thác khuôn mặtĐã sửa lỗi chạm M10 Chạm trực ...
Thông số kỹ thuật máyNGƯỜI MẪUGO-126GO-206-IICÔNG SUẤT GIA CÔNGtối đa.đường kính thanh vật liệu tại trục chính12mm20mmtối đa.làm việc mâm cặp đường kính ar trở lại trục chính12mm20mmtối đa.chiều dài gia công170 mm (Ống lót dẫn hướng truyền động trực ...
Thông số kỹ thuật máyNGƯỜI MẪUG-25/30/32 HA (A)tên trụcX, Zcông suất thanh25/30/32mmtối đa.chiều dài quayĐường kính thanh x 3lỗ khoan trục chính27/34/34mmloại ống kẹp161E / 163E / 164Ekích thước mâm cặp 3 hàm5 inchHành trình trục X (Bán kính/đường ...
Thông số kỹ thuật máyNGƯỜI MẪUG-25/30/32 HA-DEG-25/30/32 HA-DG-25/30/32 HA-Ttên trụcX, Y, Z, CX, Y, Z, CX, Zcông suất thanh25/30/32mmtối đa.chiều dài quayĐường kính thanh x 3lỗ khoan trục chính34mmloại ống kẹp161E / 163E / 164Ekích thước mâm cặp 3 ...
Thông số kỹ thuật máy NGƯỜI MẪUG-25/30/32 HA-DEG-25/30/32 HA-DG-25/30/32 HA-Ttên trụcX, Y, Z, CX, Y, Z, CX, Zcông suất thanh25/30/32mmtối đa.chiều dài quayĐường kính thanh x 3lỗ khoan trục chính34mmloại ống kẹp161E / 163E / 164Ekích thước mâm cặp 3 ...
Thông số kỹ thuật máyNGƯỜI MẪUG-42HA-DETtrục điều khiểnX, Y, Z, Ccông suất thanh42mmtối đa.chiều dài quayCông suất thanh x 2,5~3tối đa.mặt khoan dia.Mũi khoan cố định:Ø10mm Mũi khoan sống:Ø6mmtối đa.kích thước khai thác khuôn mặtChạm cố định: M10 ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-106Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø450(Ø17,7")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø258(Ø10.1")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)350(13,7")tối đa.chiều dài quaymm(trong)350(13,7")Đường kính quay tiêu ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-158Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø450(Ø17,7")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø258(Ø10.1")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)320(12,5")tối đa.chiều dài quaymm(trong)320(12,5")Đường kính quay tiêu ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-208Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø540(Ø21.2")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø335(Ø13.1")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)580(22,8")tối đa.chiều dài quaymm(trong)500(19,6")Đường kính quay tiêu ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-3510Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø570(Ø22.4")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø367(Ø14.4")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)810(31,8")tối đa.chiều dài quaymm(trong)700(27,5")Đường kính quay tiêu ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-3512Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø700(Ø27,5")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø500(Ø19.6")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)1.000(39,3") LỰA CHỌN: 1.500 (59")tối đa.chiều dài quaymm(trong)1.000(39,3 ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-3518Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø900(Ø35.4")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø700(Ø27,5")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)2.100(82,6") LỰA CHỌN: 1.450 (57")/ 3.050 (120")tối đa.chiều dài quaymm ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịCPL-3520Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø900(Ø35.4")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø700(Ø27,5")Khoảng cách giữa các trung tâmmm(trong)2.050(80,7") LỰA CHỌN: 1.400 (55,1")/ 3.000 (118,1")tối đa.chiều dài ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịNT-208 (Hộp cách)Dung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø580(22,8")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø390(15,3")tối đa.chiều dài quaymm(trong)550(21,6")tối đa.đường kính quaymm(trong)Ø420(16,5")Du lịchtrục Xmm(trong ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịNT-208SDung tíchtối đa.lung lay trên giườngmm(trong)Ø660(Ø25,9")tối đa.đu qua xe ngựamm(trong)Ø460(Ø18.1")tối đa.chiều dài quaymm(trong)520(20,4")tối đa.đường kính quaymm(trong)Ø400(Ø15.7")Du lịchtrục Xmm(trong)200 + 20 ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịVT-350Khu vực làm việctối đa.lung lay trên giườngmm400tối đa.chiều dài quaymm298đường kính quaymmØ200tối đa.đường kính quaymmØ350trục XDu lịchmm175 + 25di chuyển nhanhmét/phút20Trục ZTrục Zmm355di chuyển nhanhmét ...
Thông số kỹ thuật máyMụcĐơn vịVT-420Khu vực làm việctối đa.lung lay trên giườngmm400tối đa.chiều dài quaymm298đường kính quaymmØ200tối đa.đường kính quaymmØ420trục XDu lịchmm210 + 25di chuyển nhanhmét/phút20Trục ZTrục Zmm355di chuyển nhanhmét ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất800 mmChiều dài tiện lớn nhất800 mmĐường kính mâm cặp18 InchTốc độ trục chính2.000 r/minCông suất trục chính22/30 kWKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z440/0/800 mmKiểu băng trượtBOXSố ổ dao12 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.355 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ1.250 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ1.160 mmChiều dài tiện lớn nhất1.000 mmĐường kính mâm cặp32 InchTốc độ trục chính800 r/minCông suất trục chính65/55/45 (87.2/73.8/60.3) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTiện ích qua băng đường kínhØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện ích lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện ích lớn nhất3.250mmLỗi đưa vào đường kính{18″: Ø117 (Ø4.6″)} {21″: Ø139 (Ø5.5″)} mmCặp đôi đường kínhOpt.18 inch ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1,050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất3.250 mmĐường kính lỗ đưa phoi{18″: Ø117 (Ø4.6″)} {21″: Ø139 (Ø5.5″)} mmĐường kính mâm cặpOpt.18 inch / 21 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1,050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất1.650 mmĐường kính lỗ đưa phoi{18″: Ø117 (Ø4.6″)} {21″: Ø139 (Ø5.5″)} mmĐường kính mâm cặpOpt.18 inch / 21 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất1.650 mmĐường kính lỗ đưa phoi{18″: Ø117 (Ø4.6″)} {21″: Ø139 (Ø5.5″)} mmĐường kính mâm cặpOpt. 18″/21 InchTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.030 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ630 mmChiều dài tiện lớn nhất2.100 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ165 mmĐường kính mâm cặp21 InchTốc độ trục chính21″:1,500 [24″:1,000] r/minCông ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.030 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ720 mmChiều dài tiện lớn nhất2.109 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ165 mmĐường kính mâm cặp21 InchTốc độ trục chính21″:1,500 [24″:1,000] r/minCông ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất550 mmChiều dài tiện lớn nhất600 mmĐường kính mâm cặp15 InchTốc độ trục chính2.000 r/minCông suất trục chính18.5/22 kWKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z325/0/625 mmKiểu băng trượtLMSố ổ dao12 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất465 mmChiều dài tiện lớn nhất465 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất trục chính18.5/22 kWKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z310/0/495 mmKiểu băng trượtLMSố ổ dao12 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ2.040 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ2000 mmChiều dài tiện lớn nhất950 mmHành trình X/Y/Z-250 ~ +1,180/915/360deg mmSố ổ dao18 EAKích thước daoOD 32 mm ID 25 mm mmHệ điều khiểnFanuc 32iATốc độ trục phay258 r ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất1,400 mmChiều dài tiện lớn nhất850 mmĐường kính mâm cặp40 InchTốc độ trục chính492 r/minCông suất trục chính30/37 kWKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z-50 ~ +825/800 mmKiểu băng trượtBOXSố ổ dao12 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất(option Ø42) 175mm / 190mm ( option 15 station) / (option Ø51&Ø65) 200 mmChiều dài tiện lớn nhất588mm / 570 mmChiều dài chống tâmmax.820mm / min.200 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ42 / Ø51 / Ø65 mmTốc độ trục chính6 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất135 mmChiều dài tiện lớn nhất150 mmĐường kính mâm cặp5 InchCông suất trục chính5.5/3.7 kWMoment xoắn trục chính48/32.4 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z250/0/200 mmKiểu băng trượtLMSố ổ dao4 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15 kWKiểu truyền đồng trục chínhLM GUIDEHành trình X/Y/Z210/430 (8.3″/17″) mmSố ổ dao12 EATốc độ không tải X/Y/Z36/36 m/min ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ500 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất740 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ102 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính2.800 r/minCông suất trục chính26/18.5 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ780 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ630 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất750 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ81 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTiện ích qua băng đường kínhØ780mmĐường kính tiện qua bàn xeØ630 mmĐường kính tiện ích lớn nhấtØ420mmChiều dài tiện ích lớn nhất750 mmLỗi đưa vào đường kínhØ81mmCặp đôi đường kính10 inchMain speed4.000 vòng/phútMain element22/15 (29 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ630 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ390 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ335 mmChiều dài tiện lớn nhất455 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính7.5/5.5 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ630 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ390 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ335 mmChiều dài tiện lớn nhất455 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.500 r/minCông suất trục chính15/11 (20 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ370 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ260 mmChiều dài tiện lớn nhất165 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ45 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính4.500 r/minCông suất trục chính7.5/5.5 (10/7.4) kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ360 mmChiều dài tiện lớn nhất136 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ75 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất trục chính22/18.5 (29.5/24.8) kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ360 mmChiều dài tiện lớn nhất155 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất3.250 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ374 mmĐường kính mâm cặpOpt. [34″ Air Chuck] [32″ Independent Chucks] InchTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất1.650 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ374 mmĐường kính mâm cặpOpt. [34″ Air Chuck] [32″ Independent Chucks] InchTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ725 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ535 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ560 mmChiều dài tiện lớn nhất2.100 mmĐường kính mâm cặp15 InchTốc độ trục chính2,000 [Big Bore : 1,500] [2,000] r/minCông suất trục chính37/30 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ780 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ535 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ570 mmChiều dài tiện lớn nhất1.180 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ90 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất trục chính30/20 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ500 mmChiều dài tiện lớn nhất600 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ90 mmĐường kính mâm cặp12″ [15″] [Big Bore : 12″, 15″] InchTốc độ trục chính3.000 [Big ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ500 mmChiều dài tiện lớn nhất1.260 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ90 mmĐường kính mâm cặp12″ [15″] [Big Bore : 12″, 15″] InchTốc độ trục chính3.000 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ500 mmChiều dài tiện lớn nhất600 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ90 mmĐường kính mâm cặp12″ [15″] [Big Bore : 12″, 15″] InchTốc độ trục chính3000 [Big ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ780 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ535 mmĐường kính tiện lớn nhất560 mmChiều dài tiện lớn nhất1.180 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ117 mmĐường kính mâm cặp15 InchTốc độ trục chính2.000 r/minCông suất trục chính37/30 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất3.250 mmĐường kính lỗ đưa phoiHydraulic : Ø239 (9.4″), Air/Independent (12.6″) Ø319 mmĐường kính mâm cặpOpt. [32″ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất3.250 mmĐường kính lỗ đưa phoiHydraulic Ø239mm (9.4″), Air/Independent (12.6″) Ø319 mmĐường kính mâm cặpOpt. [32″ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất1.650 mmĐường kính lỗ đưa phoiHydraulic : Ø239 (9.4″), Air/Independent (12.6″) Ø319 mmĐường kính mâm cặpOpt. 32 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất3.250 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ165 mmĐường kính mâm cặpOpt. [24″] InchTốc độ trục chính1500 r/minCông suất trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất3.250 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ165 mmĐường kính mâm cặpOpt. [24″] InchTốc độ trục chính1.500 r/minCông suất trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ1.050 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ820 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ920 mmChiều dài tiện lớn nhất1.650 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ165 mmĐường kính mâm cặpOpt. [24″] InchTốc độ trục chính1.500 r/minCông suất trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ560 mmChiều dài tiện lớn nhất1.320 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính3.000 [2.800] [3.300] r/minCông suất trục chính26/22 (34.9/29.5) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ560 mmChiều dài tiện lớn nhất720 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính3.000 [2.800] [3.300] r/minCông suất trục chính26/22 (34.9/29.5) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.500 r/minKiểu truyền đồng trục chínhBELTGóc chia độ trục C0.001˚ degHành trình X/Y/Z290 / 0 / 750 mmKiểu băng trượtBOX ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ350 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất530 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20/15) kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất550 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất388 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTiện ích qua băng đường kínhØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355mmĐường kính tiện ích lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện ích lớn nhất550mmCặp đôi đường kính6 inchMain speed6.000 vòng/phútMain element11/7,5(15/10) [10,8/9(14,5/12)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất560 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhấtØ355 mmChiều dài tiện lớn nhất460 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính70/47.7 [69/57.3] N.mKiểu truyền đồng trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất521 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000/ 5.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5(29 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất342 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 (24.8/20.1) kWMoment xoắn ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ355 mmChiều dài tiện lớn nhất422 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 (24.8/20.1) kWMoment xoắn ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất360 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5(29.5/24.8) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất521 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5(29.5/24.8) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ820 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ300 mmChiều dài tiện lớn nhất610 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.500 r/minCông suất trục chính18.5/15 (25/20) [41.8/22 (56/29.5)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ820 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ300 mmChiều dài tiện lớn nhất610 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 (25/20) [22.5/15 (30/20)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ290 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) kWMoment xoắn trục chính167/92 (123.2/67.9) N.mKiểu truyền đồng trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11(20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính167/92 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ290 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 (70.4/38.7) N ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ355 mmChiều dài tiện lớn nhất560 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5(29.5/24.8)] kWMoment xoắn trục chính286.4 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ355 mmChiều dài tiện lớn nhất440 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5 (29.5/24.8)] kWMoment xoắn trục chính286.4 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11(20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 (70.4/38.7) [75.6/68.7 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.500 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính167/92 (123.2/67.9) [132.3/110.3 (97.6 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất280 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.500 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính167/92 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất280 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất350 (C) / 290 (MC) mmChiều dài tiện lớn nhất270 (C) / 2950 (MC) mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính11/15 kWMoment xoắn trục chính92/167 N.mKiểu truyền đồng trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất500(OP1) / 500(L) / 420(M) / 420(LM) mmChiều dài tiện lớn nhất780(OP1) / 1,300(L) / 740(M) / 1,260(LM) mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính2.800 r/minCông suất trục chính26/18.5 kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất460(OP1) / 500(LE) / 380(M) / 420(LME) mmChiều dài tiện lớn nhất659(OP1) / 780(LE) / 613(M) / 740(LME) mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.500 r/minCông suất trục chính26/18.5 kWMoment xoắn trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp305380mmLung lay trên giường780triệuSwing Over Carriage / Cross Slide535mmtối đa.đường kính quay640triệutối đa.chiều dài quay1.180MM_mũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.000vòng / phútCông suất ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất280 mmChiều dài tiện lớn nhất280 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính11/7.5 kWMoment xoắn trục chính64.4/126 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z165/0//330 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất280 (A) / 280 (LA) / 190 (LMA) mmChiều dài tiện lớn nhất300 (A) / 510 (LA) / 450 (LMA) mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5 (A) / 11/7.5 (LA) / 15/11 (LMA) kWMoment ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất165 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 kWMoment xoắn trục chính95.5/70 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z30/0/36 mmKiểu ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp381457533mmLung lay trên giường780triệuSwing Over Carriage / Cross Slide535mmtối đa.đường kính quay640triệutối đa.chiều dài quay1.170MM_mũi trục chínhA2-11Tốc độ trục chính2.0001.500vòng/phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp10" - 25012" -305MMLung lay trên giường590triệuĐu trên xe ngựa375triệutối đa.đường kính quay410triệutối đa.chiều dài quay720triệumũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.000vòng / phútCông suất lỗ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất400 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.600 r/minCông suất trục chính28/36.2 kWMoment xoắn trục chính300/384 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBOXHành trình trục (X/Z)230/360 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất390 mmChiều dài tiện lớn nhất150 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.500 r/minCông suất trục chính11.7/15 kWMoment xoắn trục chính200/256 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBOXHành trình trục (X/Z)200/250 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ800 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ670 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất520 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchĐường kính mâm cặp phụ6 InchTốc độ trục chính6.000 r ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ800 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ670 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất760 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchĐường kính mâm cặp phụ6 InchTốc độ trục chính6.000 r ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ800 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ670 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất520 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính5.000 (4.500) r/minCông suất trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua bàn xeØ700 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ390/Ø300 mmChiều dài tiện lớn nhất900 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ76 mmĐường kính mâm cặpØ254 InchĐường kính mâm cặp phụØ255 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua bàn xeØ290 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ230 mmChiều dài tiện lớn nhất763 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặpØ210 InchĐường kính mâm cặp phụØ210 InchTốc độ trục chính5.000 r/minCông suất trục chính22/11 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua bàn xeØ290 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ230 mmChiều dài tiện lớn nhất705 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ51 mmĐường kính mâm cặpØ175 InchĐường kính mâm cặp phụØ175 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất300 mmChiều dài tiện lớn nhất650 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 kWMoment xoắn trục chính206.2/167.2 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBeltGóc chia độ trục C0,001 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ760 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ650 mmChiều dài tiện lớn nhất650 mmTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất động cơ chính55/37 (73.8/49.6) kWMoment xoắn trục chính495/294 (365.1/216.8) {600/353 (442.5/260.4) N ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ890 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ800 mmChiều dài tiện lớn nhất800 mmTốc độ trục chính2.000 r/minCông suất động cơ chính45/37 (60.3/49.6) kWMoment xoắn trục chính530/436 (390.9/321.6) N.mKiểu truyền đồng trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ850 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ600 mmChiều dài tiện lớn nhấtØ711 mmTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất động cơ chính37/30 (49.6/40.2) {30/22 (40.2/29.5)} kWMoment xoắn trục chính460.7/373.5 (339.8/275.5) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmChiều dài tiện lớn nhấtØ711 mmTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất động cơ chính37/30 (49.6/40.2) kWMoment xoắn trục chính460.7/373.5 (339.8/275.5) N.mKiểu truyền đồng ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200AĐường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]340Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LAĐường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]560Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200MAĐường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]309Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LMAĐường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]529Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200Đường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]307Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LĐường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]558Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200MĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]288Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LMĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]560Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông số kỹ thuật SE2200LCĐường kính tiện tối đa [mm]350Chiều dài tiện tối đa [mm]549Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông số kỹ thuật SE2200LMCĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]499Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LMSAĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]529Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4 5″/127RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LMSĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]508Kích thước đầu cặp [tip antrenare]chữa bệnhPhương pháp Lái xe [inch/mm]8″/203,2 5″/127RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LMSCĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]499Kích thước đầu cặp [tip antrenare]chữa bệnhPhương pháp Lái xe [inch/mm]10″/254 5″/127RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/11Mô-men xoắn ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2600Đường kính tiện tối đa [mm]460Chiều dài tiện tối đa [mm]660Phương pháp Lái xe [tip antrenare]Thắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/11Mô-men xoắn trục chính [Nm ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2600MĐường kính tiện tối đa [mm]380Chiều dài tiện tối đa [mm]610Phương pháp Lái xe [tip antrenare]Thắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật HD2200CĐường kính tiện tối đa [mm]380Chiều dài tiện tối đa [mm]550Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/15Mô-men xoắn trục chính [Nm]403.6/245.4Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD2200MĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]467Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]18.5/15Mô-men xoắn trục chính [Nm]206/125.3Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD2200MCĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]452Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/15Mô-men xoắn trục chính [Nm]403.6/245.4Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD2600Đường kính tiện tối đa [mm]460Chiều dài tiện tối đa [mm]659Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]734/522Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100AĐường kính tiện tối đa [mm]500Chiều dài tiện tối đa [mm]780Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]734/522Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD2600MĐường kính tiện tối đa [mm]380Chiều dài tiện tối đa [mm]613Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]734/522Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100MAĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]740Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]734/522Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100LĐường kính tiện tối đa [mm]500Chiều dài tiện tối đa [mm]1.300Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8RPM trục chính [rot/min]2.800Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]1.123 ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100LMĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]1.260Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8RPM trục chính [rot/min]2.800Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]1.123 ...
Thông Số Kỹ Thuật L280 LĐường kính tiện tối đa [mm]410Chiều dài tiện tối đa [mm]1070Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]729,5/613,5Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật L280 LMĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]1000Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]493.2/414.7Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật L300MAĐường kính tiện tối đa [mm]410Chiều dài tiện tối đa [mm]680Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]493.4/414.9Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật L300MSAĐường kính tiện tối đa [mm]410Chiều dài tiện tối đa [mm]680Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254 8″/203,2RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]493.4 ...
Thông Số Kỹ Thuật L300LMAĐường kính tiện tối đa [mm]410Chiều dài tiện tối đa [mm]1.280Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]493.4/414 ...
Thông Số Kỹ Thuật L300LMSAĐường kính tiện tối đa [mm]410Chiều dài tiện tối đa [mm]1.250Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254 8″/203,2RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]493 ...
Thông Số Kỹ Thuật L300CĐường kính tiện tối đa [mm]560Chiều dài tiện tối đa [mm]720Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]26/22Mô-men xoắn trục chính [Nm]1131/957Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật L800MAĐường kính tiện tối đa [mm]920Chiều dài tiện tối đa [mm]1.650Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]32″/812,8RPM trục chính [rot/min]700Công suất trục chính [kW]45/37Mô-men xoắn trục chính [Nm]7,045/5,795Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000Đường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]1.043Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]15″/381RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]35Mô-men xoắn trục chính [Nm]2.450Hành trình (X,Y) ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000MĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]958Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]15″/381RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]30Mô-men xoắn trục chính [Nm]1.611Hành trình (X,Y) ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000CĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]1.025Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]21″/533,4RPM trục chính [rot/min]1.500Công suất trục chính [kW]37Mô-men xoắn trục chính [Nm]3.378Hành trình (X ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000MCĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]940Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]21″/533,4RPM trục chính [rot/min]1.500Công suất trục chính [kW]37Mô-men xoắn trục chính [Nm]1.812Hành trình (X ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000LĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]2.138Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]15″/381RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]35Mô-men xoắn trục chính [Nm]2.450Hành trình (X,Y ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000LMĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]2.053Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]15″/381RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]30Mô-men xoắn trục chính [Nm]1.611Hành trình (X ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000LCĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]2.120Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]21″/533,4RPM trục chính [rot/min]1.500Công suất trục chính [kW]37Mô-men xoắn trục chính [Nm]3.378Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật L4000LMCĐường kính tiện tối đa [mm]570Chiều dài tiện tối đa [mm]2.035Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]21″/533,4RPM trục chính [rot/min]1.500Công suất trục chính [kW]37Mô-men xoắn trục chính [Nm]2,457Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2200 IIĐường kính tiện tối đa [mm]260Chiều dài tiện tối đa [mm]170Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203.2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2200Quick IIĐường kính tiện tối đa [mm]260Chiều dài tiện tối đa [mm]170Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203.2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2200M IIĐường kính tiện tối đa [mm]260Chiều dài tiện tối đa [mm]170Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203.2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2200MQuick IIĐường kính tiện tối đa [mm]260Chiều dài tiện tối đa [mm]170Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203.2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2600IIĐường kính tiện tối đa [mm]360Chiều dài tiện tối đa [mm]200Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2600Quick IIĐường kính tiện tối đa [mm]360Chiều dài tiện tối đa [mm]200Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2600M IIĐường kính tiện tối đa [mm]360Chiều dài tiện tối đa [mm]200Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LF2600MQuick IIĐường kính tiện tối đa [mm]360Chiều dài tiện tối đa [mm]200Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LV500R/LĐường kính tiện tối đa [mm]550Chiều dài tiện tối đa [mm]600Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]15″/381RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LV500RM/LMĐường kính tiện tối đa [mm]550Chiều dài tiện tối đa [mm]600Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]15″/381RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LV1100R/LĐường kính tiện tối đa [mm]1160Chiều dài tiện tối đa [mm]1.000Phương pháp Lái xe [tip antrenare]AngrenajKích thước mâm cặp [inch/mm]32″/812,8RPM trục chính [rot/min]800Công suất trục chính [kW]65/45Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LV1100RM/LMĐường kính tiện tối đa [mm]1160Chiều dài tiện tối đa [mm]1.000Phương pháp Lái xe [tip antrenare]AngrenajKích thước mâm cặp [inch/mm]32″/812,8RPM trục chính [rot/min]800Công suất trục chính [kW]65/45Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LV2000MMĐường kính tiện tối đa [mm]2.000Chiều dài tiện tối đa [mm]1.700Phương pháp Lái xe [tip antrenare]AngrenajKích thước mâm cặp [inch/mm]63″/1.600,2RPM trục chính [rot/min]258Công suất trục chính [kW]37/30Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LV8500R/LĐường kính quay tối đa.[mm]850Chiều dài tiện tối đa [mm]800Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]18″/457,2RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]22/18.5Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LV8500RM/LMĐường kính quay tối đa.[mm]850Chiều dài tiện tối đa [mm]800Phương pháp Lái xe [tip antrenare]chữa bệnhKích thước mâm cặp [inch/mm]18″/457,2RPM trục chính [rot/min]2.000Công suất trục chính [kW]37/22Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LV4500R/LĐường kính quay tối đa.[mm]495Chiều dài tiện tối đa [mm]495Phương pháp Lái xe [tip antrenare]Thắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304.8RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LV4500RM/LMĐường kính quay tối đa.[mm]495Chiều dài tiện tối đa [mm]465Phương pháp Lái xe [tip antrenare]Thắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304.8RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật L2600LYTrung Tâm Tiện CNC Hyundai-Wia L2000LSYĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]1.280Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]4.000Công suất trục chính [kW ...
Thông Số Kỹ Thuật L3000YĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]760Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]37/25Mô-men xoắn trục chính [Nm]1.262/1 ...
Thông Số Kỹ Thuật L3000SYĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]760Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8 6″/152,4RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]37/25Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật L3000LYĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]1.280Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8RPM trục chính [rot/min]3.000Công suất trục chính [kW]37/25Mô-men xoắn trục chính [Nm]1 ...
Thông Số Kỹ Thuật KL7000LYĐường kính tiện tối đa [mm]920Chiều dài tiện tối đa [mm]3.250Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]24″/609,6RPM trục chính [rot/min]1.500Công suất trục chính [kW]45/37Mô-men xoắn trục chính [Nm]6.928/5 ...
Thông Số Kỹ Thuật KL8000LYĐường kính tiện tối đa [mm]920Chiều dài tiện tối đa [mm]3.250Phương pháp lái xeBánh răngKích thước mâm cặp [inch/mm]32″/812,8RPM trục chính [rot/min]700Công suất trục chính [kW]45/37Mô-men xoắn trục chính [Nm]6.928/5.700Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật LM1600TTSĐường kính tiện tối đa [mm]230Chiều dài tiện tối đa [mm]705Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4 6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LM1600TTMSĐường kính tiện tối đa [mm]230Chiều dài tiện tối đa [mm]705Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4 6″/152,4RPM trục chính [rot/min]5.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LM1600TTSYĐường kính tiện tối đa [mm]230Chiều dài tiện tối đa [mm]705Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4 6″/152,4RPM trục chính [rot/min]5.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LM1800TTSĐường kính tiện tối đa [mm]230Chiều dài tiện tối đa [mm]673Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2 8″/203,2RPM trục chính [rot/min]5.000Công suất trục chính [kW]22/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LM1800TTMSĐường kính tiện tối đa [mm]230Chiều dài tiện tối đa [mm]673Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2 8″/203,2RPM trục chính [rot/min]5.000Công suất trục chính [kW]22/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật LM1800TTSYĐường kính tiện tối đa [mm]230Chiều dài tiện tối đa [mm]673Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2 8″/203,2RPM trục chính [rot/min]5.000Công suất trục chính [kW]22/11Mô-men xoắn trục chính ...
Thông Số Kỹ Thuật HD2600YĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]610Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]18.5/15Mô-men xoắn trục chính [Nm]400,7/243,7Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100YAĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]760Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]734/522Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100YĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]760Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254RPM trục chính [rot/min]2.800Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]1051/672Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200YĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]288Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm]167/92Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LYĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]508Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm]167/92Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LSYĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]508Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]8″/203,2 5″/127RPM trục chính [rot/min]4.500Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm]167 ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200YAĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]309Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm]127/70Hành trình ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LYAĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]529Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm]167/92Hành ...
Thông Số Kỹ Thuật SE2200LSYAĐường kính tiện tối đa [mm]300Chiều dài tiện tối đa [mm]529Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]6″/152,4 5″/127RPM trục chính [rot/min]6.000Công suất trục chính [kW]15/11Mô-men xoắn trục chính [Nm]167 ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100SYAĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]760Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]10″/254 6″/152,4RPM trục chính [rot/min]3.500Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]734 ...
Thông Số Kỹ Thuật HD3100SYĐường kính tiện tối đa [mm]420Chiều dài tiện tối đa [mm]760Phương pháp lái xeThắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]12″/304,8 6″/152,4RPM trục chính [rot/min]2.800Công suất trục chính [kW]26/18.5Mô-men xoắn trục chính [Nm]1051 ...
Thông Số Kỹ Thuật L5100LYĐường kính tiện tối đa [mm]610Chiều dài tiện tối đa [mm]2.070Phương pháp lái xeBánh răng 2 bước + Thắt lưngKích thước mâm cặp [inch/mm]21″″/533,4RPM trục chính [rot/min]1.500Công suất trục chính [kW]45/37Mô-men xoắn trục ...
Thông Số Kỹ Thuật LM2500TTSY IIĐường kính tiện tối đa [mm]390Chiều dài tiện tối đa [mm]900Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]Chính 10″/254 Phụ 10″/254RPM trục chính [rot/min]4.000Công suất trục chính [kW]22/3Mô-men xoắn ...
Thông Số Kỹ Thuật XM2600STĐường kính tiện tối đa [mm]660Chiều dài tiện tối đa [mm]1.540Phương pháp lái xeĐược xây dựng trongKích thước mâm cặp [inch/mm]Chính 8″/203.2 Phụ 6″/152.4RPM trục chính [rot/min]4.000Công suất trục chính [kW]22/3Mô-men xoắn ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp32” /812mmLung lay trên giường1.100MM_Swing Over Carriage / Cross Slide740triệuKhoảng cách giữa các trung tâm2,0003,0004,0005,0006,0007,0008,000triệuCông suất tải giữa các trung tâm8.000KGSTốc độ ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp32” /812mmLung lay trên giường1.300MM_Swing Over Carriage / Cross Slide740triệuKhoảng cách giữa các trung tâm2,0003,0004,0005,0006,0007,0008,000triệuCông suất tải giữa các trung tâm8.000KGSTốc độ ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp14” /355mmLung lay trên giường750triệuSwing Over Carriage / Cross Slide480triệuĐường kính quay tối đa750triệuKhoảng cách giữa các trung tâm1,0001,5002,0003,0004,000triệuCông suất tải giữa các ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp4” / 60028” / 71032” / 812mmLung lay trên giường950triệuSwing Over Carriage / Cross Slide630mmKhoảng cách giữa các trung tâm2,0003,0004,0005,0006,0007,0008,000triệuCông suất tải giữa các trung ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(6")152MMLung lay trên giường480triệuSwing Over Carriage / Cross Slide285triệutối đa.đường kính quay280triệutối đa.chiều dài quay510triệumũi trục chínhA2-5Tốc độ trục chính6.000vòng / phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(8") 203mmLung lay trên giường480triệuSwing Over Carriage / Cross Slide285triệutối đa.đường kính quay280triệutối đa.chiều dài quay510triệumũi trục chínhA2-6Tốc độ trục chính4.000vòng / phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(6")152MMLung lay trên giường480triệuSwing Over Carriage / Cross Slide285triệutối đa.đường kính quay190triệutối đa.chiều dài quay450triệumũi trục chínhA2-5Tốc độ trục chính6.000vòng / phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(8") 203mmLung lay trên giường480triệuSwing Over Carriage / Cross Slide285triệutối đa.đường kính quay190triệutối đa.chiều dài quay450triệumũi trục chínhA2-6Tốc độ trục chính4.000vòng / phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp10" - 25412" - 305mmLung lay trên giường750triệutối đa.đường kính quay500triệutối đa.chiều dài quay780triệumũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.500vòng / phútCông suất lỗ khoan / thanh trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp10" -254MMLung lay trên giường750triệutối đa.đường kính quay420triệutối đa.chiều dài quay740triệumũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.500vòng / phútCông suất lỗ khoan / thanh trục chính92 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước mâm cặp chính & phụ (Std.)254 (10") / 152 (6")MMĐường kính xích đu trên giường800triệuĐường kính xoay trên vận chuyển670triệuĐường kính quay tối đa420triệuChiều dài quay tối đa760mmDu lịch trục Y120 (+ -) ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước mâm cặp chính & phụ (Std.)152 (6”) / 135 (5”)mmĐường kính xích đu trên giường550triệuĐường kính xoay trên vận chuyển350triệuĐường kính quay tối đa240triệuChiều dài quay tối đa530mmDu lịch trục Y80 (+ -) 40MMDung ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước mâm cặp (Std.)152 (6”)MMĐường kính xích đu trên giường550triệuĐường kính xoay trên vận chuyển350triệuĐường kính quay tối đa240triệuChiều dài quay tối đa530mmDu lịch trục Y80 (+ -) 40MMCông suất thanh - Chính45 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmLung lay trên giường600triệuSwing Over Carriage / Cross Slide355triệutối đa.đường kính quay355triệutối đa.chiều dài quay542mmmũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.000vòng / phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp10" - 25012" -305MMLung lay trên giường590triệuĐu trên xe ngựa375triệutối đa.đường kính quay410triệutối đa.chiều dài quay1.070mmmũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.000vòng / phútCông suất lỗ ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp10" -254MMLung lay trên giường650triệuĐu trên xe ngựa415triệutối đa.đường kính quay300triệutối đa.chiều dài quay1.000triệumũi trục chínhA2-8Tốc độ trục chính3.500vòng / phútCông suất lỗ khoan / ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp381457533mmLung lay trên giường725mmSwing Over Carriage / Cross Slide535mmtối đa.đường kính quay640triệutối đa.chiều dài quay2.120triệumũi trục chínhA2-11Tốc độ trục chính2.0001.500vòng/phútCông ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp6" -152MMLung lay trên giường550triệuSwing Over Carriage / Cross Slide350triệutối đa.đường kính quay290triệutối đa.chiều dài quay255triệuLập chỉ mục trục C0,001ĐỘmũi trục chínhA2-5Tốc độ trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTRỤC (TRỤC C)Phạm vi tốc độ trục chính1 ~ 1.000vòng/phútGóc chỉ số tối thiểu - Gia số trục C0,001ĐỘmũi trục chínhJIS A2-6Vòng bi trục chính Đường kính trong100MM_lỗ khoan trục chính63triệuCÔNG CỤ TRỤCDu lịch trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmĐường kính quay tiêu chuẩn215triệuĐường kính quay tối đa215triệuChiều dài quay tối đa620triệuCông suất thanh - Trục chính bên trái65triệuCông suất thanh - Trục chính bên phải42triệuHành trình tháp pháo phía trên X1190 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmĐường kính quay tiêu chuẩn215triệuĐường kính quay tối đa215triệuChiều dài quay tối đa800triệuCông suất thanh - Trục chính bên trái65triệuCông suất thanh - Trục chính bên phải42triệuHành trình tháp pháo phía trên X1230 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmXoay tối đa trên giường600triệuXoay tối đa trên vận chuyển500triệuĐường kính quay tối đa.T8 Ø 450 [T10 Ø 450] [T12 Ø 420]MMĐường kính tiện tiêu chuẩn.T8 Ø 415 [T10 Ø 325] [T12 Ø 280]MMChiều dài quay tối đa2.020triệuHành ...
Thông tin chi tiết sản phẩmXoay tối đa380triệuĐường kính tiện tiêu chuẩn.T8 200 [T12 150]MMĐường kính quay tối đa.T8 220 [T12 170]MMChiều dài quay tối đa171triệuHành trình trục - X / Z130/200MMKích thước mâm cặp tiêu chuẩn6"INCHtốc độ trục chính4.000 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmXoay tối đa380triệuĐường kính tiện tiêu chuẩn.T8 200 [T12 150]MMĐường kính quay tối đa.T8 220 [T12 170]MMChiều dài quay tối đa171triệuHành trình trục - X/Z130/200MMKích thước mâm cặp tiêu chuẩn6"INCHtốc độ trục chính4.200 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmĐường kính quay tối đa.140MM_Chiều dài quay tối đa121triệuHành trình trục - X/Z160/260MMKích thước mâm cặp tiêu chuẩn6INCHTốc độ trục chính4.500vòng / phútĐường kính lỗ trục chính47triệuđộng cơ trục chính5,5/3,7KWTháp pháo ...
Thông tin chi tiết sản phẩmĐường kính quay tối đa.290triệuChiều dài quay tối đa204triệuHành trình trục - X / Z230/250MMKích thước mâm cặp tiêu chuẩn8INCHTốc độ trục chính320040002500vòng/phútđộng cơ trục chính15,0 / 11,015,0 /11,0KWTháp pháo - Số ...
Thông tin chi tiết sản phẩmĐường kính quay tối đa.290triệuChiều dài quay tối đa214triệuHành trình trục - X / Z230/250MMKích thước mâm cặp tiêu chuẩn8INCHTốc độ trục chính450032002500vòng/phútđộng cơ trục chính11,0 / 7,515,0 /11,0KWTháp pháo - Số ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(8") 203mmtối đa.đường kính xoay310triệutối đa.đường kính quay310triệutối đa.chiều dài quay657triệuQuận.Giữa 2 mặt trục chính - MAX / MIN1.030 /300MMMũi trục chính LH / RHA2-6/A2-6Tốc độ trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(12") 305(15") 381mmtối đa.Đường kính xích đu trên giường780triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển640triệutối đa.đường kính quay550triệutối đa.chiều dài quay8301.6302.270triệuCông suất ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(12") 305(15") 381mmtối đa.Đường kính xích đu trên giường780triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển640triệutối đa.đường kính quay480triệutối đa.chiều dài quay7111,5112,151MMCông suất ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(18") 457(20") 508mmtối đa.Đường kính xích đu trên giường780triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển640triệutối đa.đường kính quay550triệutối đa.chiều dài quay8301.6302.270triệuCông suất ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(15") 381(20") 514mmtối đa.Đường kính xích đu trên giường780triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển640triệutối đa.đường kính quay480triệutối đa.chiều dài quay6621.4622.102triệuCông suất ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmtối đa.đường kính xoay625mmtối đa.đường kính quayT12 - 450T10 -470mmtối đa.chiều dài quay732triệuCông suất thanh - MAIN8175triệuTốc độ trục chính - MAIN3.5003.000vòng/phútĐộng cơ trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmtối đa.đường kính xoay730triệutối đa.đường kính quay420triệutối đa.chiều dài quay698triệuCông suất thanh - MAIN8175triệuTốc độ trục chính - MAIN3.5003.000vòng/phútGóc định hướng trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmtối đa.đường kính xoay625mmtối đa.đường kính quay420triệutối đa.chiều dài quay698triệuCông suất thanh - MAIN8175triệuTốc độ trục chính - MAIN3.5003.000vòng/phútGóc định hướng trục C1 - ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(6")152MMtối đa.Đường kính xích đu trên giường350triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển280triệutối đa.đường kính quay240triệutối đa.chiều dài quay3501.6302.270MMCông suất thanh43triệuTốc độ ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmtối đa.Đường kính xích đu trên giường495triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển400triệutối đa.đường kính quay400triệutối đa.chiều dài quay6571.6302.270MMCông suất thanh7577triệuTốc ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(8") 203mmtối đa.Đường kính xích đu trên giường400triệutối đa.Đường kính xoay trên vận chuyển320triệutối đa.đường kính quay320triệutối đa.chiều dài quay4811.6302.270triệuCông suất thanh52MM_Tốc ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmtối đa.đường kính xoay820triệutối đa.đường kính quay400triệutối đa.chiều dài quay731 ~742MMCông suất thanh - MAIN75triệuCông suất thanh - SUB51triệuTốc độ trục chính - MAIN3.500vòng / ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp(10") 254mmtối đa.đường kính xoay820triệutối đa.đường kính quay400triệutối đa.chiều dài quay731 ~742MMCông suất thanh - MAIN75triệuTốc độ trục chính - MAIN3.500vòng / phútGóc định hướng trục C1 - ...
Thông tin chi tiết sản phẩmtối đa.Biến Dia.(Cối xay/Tháp pháo)Trục B 140° : Ø750(29.5″), Trục B 90° : Ø630(24.8″)/420 (16.5″)MMtối đa.Chiều dài Turing1.550MM_Công suất thanh80triệuKích thước mâm cặpChính : 10″, Phụ : 10″Tốc độ trục chínhChính : 4.000 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmtối đa.Biến Dia.Ø500mm_tối đa.Chiều dài Turing1500MM_Công suất thanh80triệuKích thước mâm cặpLH : 10″, RH : 10″Tốc độ trục chínhLH: 4.000, RH: 4.000vòng/phútđiện trục chínhLH: 26.0/22.0, RH: 22.0/15.0KWmũi trục chínhLH: A2 ...
Người mẫuĐơn vịSBL-100TSBL-180TSBL-250TLung lay trên giườngmmØ350Ø500Ø520tối đa.đường kính quay (đầu bi)mmØ100Ø180Ø250tối đa.đường kính quay (van bi)inchØ1/2"~2-1/2"Ø2"~4.5"Ø3"~6"Loại mũi trục chínhNHƯ MỘTA2-4A2-5A2-6Loại mâm cặp trục chínhMâm cặp ...
NGƯỜI MẪUDY-410PCDY-510PCkhả năng gia côngKhoảng cách giữa các trung tâm1000/1500mm1000 /1500 /2000/3000mmLung lay trên giường410mm510Đu qua cầu trượt chéo200mm300mmGiườngChiều rộng305mm(12")330mm(13")trục chínhmũi trục chínhD1-6D1-8lỗ khoan trục ...
NGƯỜI MẪUDY-530CDY-630CDY-730CKhả năng gia côngKhoảng cách giữa các trung tâm1000/1500/2000/3000/4000Lung lay trên giường530mm630 mm730mmSwing Over Cross Slide310 mm410 mm510mmGIƯỜNGChiều rộng435 mmtrục chínhmũi trục chínhD1 - 8, 104 mm: L: 50 - 300, ...
NGƯỜI MẪUDY-2800CDY-3000CDY-3200CDY-3400CDY-3600CKhả năng gia côngKhoảng cách giữa các trung tâm2000 mm ~ 40000 mmLung lay trên giường2800mm3000 mm3200mm3400 mm3600 mmSwing Over Cross Slide2400mm2600 mm2800mm3000 mm3200mmGiườngChiều rộng2000 mmtrục ...
MỤCNGƯỜI MẪUAF-1600AF-1800AF-2000khả năng gia côngLung lay trên giường1600mm1800mm2000mmĐu qua cầu trượt chéo900mm1100mm1300mmGIƯỜNGChiều rộng1400mmtrục chínhmũi trục chínhA2-15lỗ khoan trục chính230mmTốc độ trục chính (rpm)L:10~50, M: 50~150, H: 150 ...
MỤCĐƠN VỊJSL-42ABYTrục chính tối đa.đường kính quaymm42Trục phụ tối đa.đường kính quaymm42tối đa.chiều dài quaymmỐng lót dẫn hướng quay: 200 Ống lót không dẫn hướng: 125Trục chính tối đa.đường kính khoanmm30Trục phụ tối đa.đường kính khoanmm30Trục ...
MỤCĐƠN VỊJCL-42/52Ttối đa.lung lay trên giườngmmØ440tối đa.đường kính quaymmØ200tối đa.chiều dài quaymm215/205chiều dài coollect vật liệumm100Trục chính tối đacông suất thanhmmØ42/Ø50Đường kính lỗ trục chínhmmØ55.5/Ø70mũi trục chínhA2-5Phạm vi tốc độ ...
MỤCĐƠN VỊJCL-52TS/60TSJCL-52TSM / 60TSMtối đa.lung lay trên giườngmmØ590Ø590tối đa.đường kính quaymmØ395Ø395Trục chính tối đa.đường kính quaymmØ240Ø240Trục phụ tối đa.đường kính quaymmØ150Ø150tối đa.chiều dài quaymm180235Chiều dài bắt phần tối ...
MỤCĐƠN VỊJCL-4232/5232JCL-5250/6050tối đa.lung lay trên giườngmm510510tối đa.đường kính quaymmØ320Ø320tối đa.chiều dài quaymm320500tối đa.công suất thanhmmØ42/Ø50Ø50/Ø60Đường kính lỗ trục chínhmmØ50/Ø70Ø70 / Ø75mũi trục chínhA2-5 / A2-5A2-5/A2-6Phạm ...
MỤCĐƠN VỊSMART-42SMART-42T8tối đa.lung lay trên giườngmm320320tối đa.đường kính quaymmØ200Ø200tối đa.chiều dài quaymm117140tối đa.công suất thanhmmØ42Ø42Đường kính trục chínhmmØ44Ø44Vòng bi trục chính bên trong dia.mmØ80Ø80mũi trục chínhmmA2-5A2 ...
Mụcđơn vịYK-25E/32EYK-258/328YK-258DDY/328DDYtối đa.lung lay trên giườngmm500500500tối đa.đường kính quaymmØ100Ø100Ø100tối đa.công suất thanhmmØ25/Ø32Ø25/Ø32Ø25/Ø32tối đa.quay phổimm100100100tối đa.hành trình X/Zmm178/267178/258156/148Trục X/ZM ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC – 40N / 40NE SERIESModelMô tảTNC-40NTNC-40NLCapacitySwing over bedØ 640 mm (25. 2”)Swing over saddleØ 430 mm (16. 9”)Distance between center670 / 1150 mm (26. 4” / 45. 3”)Cutting diameterØ 480 mm (18 ...
ModelMô tảTNC40N x 1650 / 2150 / 2650CapacitySwing over bedØ 600 mm (23. 6”)Swing over saddleØ 430 mm (16. 9”)Distance between center1715 / 2215 / 2715 mm (67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)Cutting diameterØ 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) ...
ModelMô tảTNC40NE x 650 / 1150TNC40NE x 1650 / 2150 / 2650CapacitySwing over bedØ 800 mm (31. 5”)Ø 750 mm (29. 5”)Swing over saddleØ 590 mm (23. 2”)Distance between center670 / 1150 mm (26. 4” / 45. 3”)1715 / 2215 / 2715 mm (67. 5” / 87. 2” / 106. 9” ...
Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG 770N/840NThông Số/Kiểu MáyTK-770NTK-840NKhả năng làm việc chungĐường kính tiện qua băng, mm770840Chiều cao tâm sản phẩm, mm385420Đường kính tiện qua khe hở băng máy lớn nhất, mm950 Opt1,020 OptĐường kính ...
Thông số kỹ thuậtThông sốKiểu máyFB70NFB80NFB90NFB100NKhả nănglàm việccủa máyĐường kính tiện qua băng1,800 mm2,000 mm2,250 mm2,500 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao(Toàn chiều dài)1,400 mm (55. 1”)1,600 mm (63”)1,850 mm (72. 83”)2,050 mm (80.7”)Đường ...
Thông số kỹ thuật máy tiện TakangModelTKV-1100TKV-1100MTKV-1600TKV-1600MCapacityMax. swing diameter1200 mm (47. 2″)1600 mm (62. 9″)Max. turning diameter1200 mm (47. 2″)1600 mm (62. 9″)Distance from ram to table925 mm (36. 4″) / OPT. 500-1100 mm (19. ...
ModelTKV-2000TKV-2000MTKV-2500TKV-2500MCapacityMax. swing diameter2000 mm (78. 7″)2500 mm (98. 4″)Max. turning diameter2000 mm (78. 7″)2500 mm (98. 4″)Distance from ram to table650-1450 mm (25. 5″-57″)825-1825 mm (32. 5″-71. 9″)860-1860 mm (33. 9″-73 ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08NMODELMÔ TẢTNC-03NTNC-03N-20KHẢ NĂNGLÀM VIỆCĐường kính tiện qua băng120mm120mmĐường kính cắt lớn nhất60mm21mmChiều dài cắt lớn nhất120mm100mmCHẤU CẶPTHỦY LỰCKiểuThủy lực–Kích thước4″–TRỤC ...
ModelMô tảTNC-06NTNC-08NCapacitySwing over bed400 mm400 mmSwing over saddle160 mm200 mmDistance between centers–400 mmCutting diameter / lengthØ 130 / 160 mmØ 200 / 480 mmHydraulic chuck6″8″Bar capacityØ 42 mmØ 52 mmBed width220 mm320 mmBed slant ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TNC-460N/540N/630NThông số/Kiểu máyTNC – 460NTNC – 540NTNC – 630NĐường kính tiện qua băngØ 460 mm (18″)Ø540 mm (21″)Ø 630 mm (25″)Đường kính tiện qua bàn xe daoØ 230 mm (9″)Ø310 mm (12″)Ø 400 mm (15″)Chiều cao ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC 20A/20AL/30N seriesModelsThông SốTNC-20A / 20 ALKhả nănglàm việcĐường kính tiện qua băngØ 460 mm (18. 1”)Đường kính tiện qua bàn xe daoØ 280 mm (11″)Khoảng chống tâm460 / 660 mm (18. 1” / 26”)Đường ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 40N/40NEThông Số/Kiểu MáyTNC-40NTNC-40NLKhả năng làm việc của máyĐường kính tiện qua băngØ 640 mm (25. 2”)Đường kính tiện quabàn xe daoØ 430 mm (16. 9”)Khoảng chống tâm670 / 1150 mm (26. 4” / 45. 3” ...
Thông Số/Kiểu MáyTNC40N x 1650 / 2150 / 2650Khả năng làm việccủa máyĐường kính tiện qua băngØ 600 mm (23. 6”)Đường kính tiện qua bàn xe daoØ 430 mm (16. 9”)Khoảng cách giữa các cột1715 / 2215 / 2715 mm (67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)Đường kính cắtØ 480 ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG S17CSBThông SốS17CSBĐiều khiển trục:X1, Y1, Z1, C1, X2, Z2, C2Khả năng kẹpØ17 mmHành trình trục Z(cố định bạc dẫn hướng)240 mmHành trình trục Z (Bạc dẫn hướng quay)215 mmHành trình trục X32 mmGang type ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG 660A/770A/890AThông số/Kiểu MáyTNC600TNC660ATNC770ATNC890AKhả năng làm việcĐường kính tiện qua băng(mm)660660770900Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm)365360470600Chiều cao tâm300325380445Khoảng cách giữa ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG LB40x1200Thông SốKiểu MáyLB 40×1200Khả năng làm việc của máyĐường kính tiện qua băng1,000mm (39. 3″)Chiều cao mũi chống tâm520 mm (20.4″)Độ rộng băng máy600mm (23. 6″)Trục chínhKiểu cổ trục chínhA2-11(6″ ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA45N/50N/55N /60N/70N/80N/100NThông SốKiểu MáyFA45NFA50NFA55NKhả nănglàm việccủa máyĐường kính tiện qua băng1,170 mm (46”)1,300 mm (51″)1,430 mm (56″)Đường kính tiện qua bàn xe dao (Một nửa chiều dài ...
Thông SốKiểu MáyFA60NFA70NFA80NFA100NKhả nănglàm việccủa máyĐường kính tiện qua băng1,560 mm1,800 mm2,050 mm2,500 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao (Một nửa chiều dài)1,215 mm (47. 8″)1,465 mm (57. 6″)1,715 mm (67. 5″)2,215 mm (87. 2″)Đường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang PC 32/PC 32DSThông Số/Kiểu MáyPC-32PC-32DSTrục chínhĐường kính cắt lớn nhấtØ 32 mmØ 32 mmTốc độ trục chính lớn nhất4,000 (Opt. 6000 vòng/phút)Hành trình trục X190 mm185 mmHành trình trục Y490 mm490 ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 10/10A/15Thông Số/Kiểu MáyTNC-10TNC-10ATNC-15KHẢ NĂNG LÀM VIỆCĐường kính tiện qua băngØ400mm(15. 75″)Ø400mm(15. 75″)Ø410mm(16. 14″)Kích thước chấu cặpØ169mm(6. 65″)Ø210mm(8″)Ø254mm(10″)TRỤC ...
Thông số kỹ thuật máy tiện máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 35 seriesThông số kỹ thuậtMô tảTNC35x880TNC35x1640Khả năng làm việcĐường kính tiện qua băngØ 660 mm (25. 98″)Đường kính tiện qua bàn xe daoØ 480 mm (18. 9″)Đường kính tiệnØ 500 mm (20″)Chiều ...
Thông số kỹ thuậtMô tảTNC35x2400TNC35x3160Khả năng làm việcĐường kính tiện qua băngØ 660 mm (25. 98″)Đường kính tiện qua bàn xe daoØ 480 mm (18. 9″)Đường kính tiệnØ 500 mm (20″)Chiều dài tiện2,340 mm (92. 1″)3, 100 mm (122″)Khoảng chống tâm2,400 mm ...
Thông số kỹ thuậtThông Số/ Kiểu máyTKV-460HTKV-460HTTKV-460HMTKV-460HMTKhả năng làm việcĐường kính vật tiện lớn nhất560 mm (650 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V)560 mmĐường kính tiện lớn nhất560 mm560 mmĐường kính tiện tiêu chuẩn560 mm520 mmChiều cao ...
Thông Số/Kiểu MáyTKV-760HTKV-760HTTKV-760HMTKV-760HMTKhả năng làm việcĐường kính vật tiện lớn nhất800 mm (850 mm, Chỉ loại đầu Rơ-vôn ve V)Đường kính tiện lớn nhất760 mm700 mmĐường kính tiện chuẩn760 mm700 mmChiều cao tiện lớn nhất750 mm(620 mm, chỉ ...
Thông Số/Kiểu máyTKV-860HTKV-860HTTKV-860HMTKV-860HMTKhả năng làm việcĐường kính vật tiện lớn nhất1,000 mmĐường kính tiện lớn nhất860 mm800 mmĐường kính tiện chuẩn860 mm800 mmChiều cao tiện lớn nhất810 mm(800 mm, chỉ loại đầu Rơ-vôn-ve V)700 mmTrục ...
Thông Số/Kiểu MáyTKV-1100HTKV-1100HMKhả năng làm việcĐường kính vật tiện lớn nhất1,320 mmĐường kính tiện lớn nhất1,100 mmĐường kính tiện chuẩn1,000 mmChiều cao tiện lớn nhất925 mm900 mmTrục chínhMâm cặp thủy lực1,000 mm (40”)Tốc độ bàn quay5-850 vòng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TKV-760/760M /900/900MThông Số/Kiểu MáyTKV-760TKV-760MTKV-900TKV-900MKhả năng làm việcĐường kính vật tiện lớn nhất850 mm (33. 4″)950 mm (37.4″)Đường kính tiện lớn nhất850 mm (33. 4″)950 mm (37.4″)khoảng ...
Thông số/Kiểu MáyTK 1200NTK 1400NKhả năng làm việc Đường kính tiện qua băng1,200 mm (47. 2″)1,400 mm (55. 1″”)Đường kính tiện qua bàn xe dao830 mm (32. 6″)1,030 mm (40.5″)Đường kính tiện qua hầu1,700 mm (66. 9″)1,900 mm (74. 8″)Chiều cao tâm600 mm ...
Thông số/ Kiểu máyTK 1600NKhả năng làm việcĐường kính tiện qua băng1,600 mm (62. 9″)Đường kính tiện qua bàn xe dao1,230 mm (48. 4″)Đường kính tiện qua hầu2,100 mm (82. 6″)Chiều cao tâm800 mm (31. 4″)Chiều rộng khe hở băng máy600 mm (23. 6″)Chiều rộng ...
Thông số kỹ thuậtThông Số/Kiểu MáyTK 1800NTK 2000NTK 2500NKhả năng làm việcĐường kính tiện qua băng1800 mm (70.86″)2,000 mm (78. 74″)2,500 mm (98. 42″)đường kính tiện qua bàn xe dao (trên toàn chiều dài)1,350 mm (53. 14″)1,550 mm (61. 02″)2,050 mm ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC TAKANG TNC-N200/N250/N300ModelsThông SốTNC-N200TNC-N200LTNC-N300KHẢ NĂNG LÀM VIỆCĐường kính tiện qua băngØ 600mm (23. 62″)Ø 630mm (24. 8″)Đường kính cắt lớn nhấtØ 330mm (13″)Ø 330mm (12″)Ø 442mm (17.4″)Chiều dài cắt lớn ...
Thông SốVMC-650EVMC-850VMC-1000NVMC-1000VMC-1100VMC-1300HỆ ĐIỀU KHIỂNMitsubishi M70(có thể tùy chọn hệ khác)Mitsubishi M70(có thể tùy chọn hệ khác)BÀN MÁYKích thước bàn máy (mm)850×4501,000×5101,200×5101,100×6101,300×6101,400×610HÀNH TRÌNHHành trình ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐPL60PL60LPL60MPL60LMĐường kính tiện qua băngØ1030 mmØ1030 mmØ1030 mmØ1030 mmĐường kính x chiều dài tiện(*)Ø900x1000mmØ900x3200mmØ900x1000 mmØ900x3200 mmKích thước thanh maxØ140mmØ140mmØ140mmØ140mmKích thước mâm cặp21[24]inch21[24 ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐPL70PL70LPL70MPL70LMĐường kính tiện qua băngØ1030 mmØ1030 mmØ1030 mmØ1030 mmĐường kính x chiều dài tiện(*)Ø900x1000mmØ900x3200mmØ900x1000mmØ900x3200mmKích thước thanh maxØ181mmØ181mmØ181mmØ181mmKích thước mâm ...
SPECIFICATIONITEMML-360StandardC axisSwing over bedØ600 mmSwing over saddleØ400 mmDistance between centerSTD 640 mm(A2-6) OPT 595 mm (A2-8)Max machining diaØ360 mmØ300 mmMax machining lengthSTD 470 mm(A2-6) OPT 455 mm (A2-8)Sland angle of ...
SPECIFICATIONITEMML-360YSwing over bedØ600 mmSwing over saddleØ400 mmDistance between center660 mmMax machining diaØ130 mmMax machining lengthSTD 389 mm(A2-6) OPT 375 mm (A2-8)Sland angle of bed600TRAVELX axis125(60+65) mmY axis80(±40)Z axis500 mmC ...
ITEMML-560SSwing over bedØ560 mmSwing over saddleØ420 mmDistance between center500 mmMax machining diaØ320 mmMax machining length320 mmSland angle of bed300TRAVELX axis190(160+30) mmY axis---Z axis360 mmC axis---SPINDLESpindle speedStd 600 rpm ...
ITEMML-560MStandardC axisSwingover bedØ560 mmSwing over saddleØ420 mmDistance between center750 mmMax machining diaØ320 mmØ300 mmMax machining length570 mmSland angle of bed300TRAVELX axis190(160+30) mm190(150+40) mmY axis---Z axis610 mmC axis-- ...
ITEMML-600SStandardC axisSwingover bedØ600 mmSwing over saddleØ450 mmDistance between centerStd 638 mm(A2-6) OPT 629 mm(A2-8)Max machining diaØ420 mmØ360 mmMax machining lengthSTD: 544 (A2-6); OPT: 560 (A2-8)Sland angle of bed300TRAVELX axis230 mm246 ...
ITEMML-600MStandardC axisSwing over bedØ600 mmSwing over saddleØ450 mmDistance between centerStd 880 mm(10”) OPT 870 mm(12”)Max machining diaØ420 mmØ360 mmMax machining lengthSTD: 794 (10”); OPT: 775 (12”)Sland angle of bed300TRAVELX axis230 mm246 ...
ITEMML-600LStandardC axisSwing over bedØ600 mmSwing over saddleØ450 mmDistance between centerStd 1394 mm(10”) OPT 1370 mm(12”)Max machining diaØ420 mmØ360 mmMax machining lengthSTD: 1294 (10”); OPT: 1275 (12”)Sland angle of bed300TRAVELX axis230 ...
ITEM600T600 TYStandardC axisSwing over bedØ600 mmØ600 mmSwing over saddleØ450 mmØ450 mmDistance between center---Max machining diaØ380 mmØ300 mmØ220 mmMax machining lengthSTD 360 mm(8”) OPT 345 mm (10”)STD 360mm(8”)OPT 345mm(10”)Distance between ...
ITEM600YSwing over bedØ600 mmSwing over saddleØ450 mmDistance between centerSTD 638 mm(A2-6) OPT 629 mm (A2-8)Max machining diaØ220 mmMax machining lengthSTD 529 mm(8”) OPT 515 mm (10”)Sland angle of bed600TRAVELX axisl168 mmY axis60 (±30)Z axis570 ...
ITEM630StandardC axisSwing over bedØ630 mmSwingoversaddleØ450 mmDistance between centerSTD 1711 mm(A2-8) OPT 1674 mm (A2-11)Max machining diaØ510 mmØ410 mmMax machining lengthSTD 1526 mm(12”) OPT 1475 mm (15”)Sland angle of bed450TRAVELX axis290(255 ...
NGƯỜI MẪUCNL-1740CNL-1760Dung tíchSố trục điều khiển2 TRỤCLung lay trên giườngØ435 mm (17,12")STD.Khoảng cách D1-6 giữa các trung tâm950 mm (37,40")1450 mm (57,08")STD.D1-6Max. chiều dài làm việc4 cách bài công cụ800 mm (31,50")1300 mm (51,18")hyd ...
NGƯỜI MẪUCSR-1840CSR-1860Dung tíchSố trục điều khiển2 TRỤCLung lay trên giườngØ460 mm (18,11")STD.Khoảng cách D1-6 giữa các trung tâm900 mm (35,43")1400 mm (55,11")STD.D1-6Max. chiều dài làm việc4 cách bài công cụ750 mm (29,52"1250 mm (49,21")hyd ...
NGƯỜI MẪUCHL-2140CHL-2160CHL-2180CHL-21120Dung tíchSố trục điều khiển2 TRỤCLung lay trên giườngØ533 mm (20,98")STD.Khoảng cách D1-6 giữa các trung tâm845 mm (33,27")1345 mm (52,95")1845 mm (72,64")2845 mm (112,0")STD.D1-8 tối đa. chiều dài làm việc4 ...
NGƯỜI MẪUCHC-2240CHC-2260CHC-2280CHC-22120Dung tíchSố trục điều khiển2 TRỤCLung lay trên giườngØ550 mm (21,653")Khoảng cách giữa các trung tâm870 mm (34,25")1370 mm (53,93")1870 mm (73,62")2870 mm (113,0")tối đa.chiều dài làm việc4 cách bài công ...
Thông sốĐường kính tiện qua băng max140mmHành trình trượt ngang75mmĐường kính mâm cặp80mmTốc độ trục chính100-2000 v/pLỗ trục chính11mmCôn trục chínhMT2Động cơ trục chính150WHành trình trục X70mmHành trình trục Z160mmTốc độ di chuyển lớn nhất2000mm ...
Thông sốĐường kính tiện qua băng max210mmĐường kính mâm cặp100mmTốc độ trục chính100-1750 v/pLỗ trục chính20mmCôn trục chínhMT3Công suất500WHành trình trục X80mmHành trình trục Z290mmTốc độ di chuyển max2000mm/pTốc độ tiện max1000mm/pHệ điều ...
Technical DataTechnical DataMain shaft taperMT-2Main spindle motorSERVO 0.75KWMain spindle rotation speed3000RPMRotation diameter over bedØ150mmRotation diameter over carriageØ64mmDistance Between Centers360mmMin feed distance0.01mmFeed distance(X,Z ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNGƯỜI MẪUVTL1000ATCVTL1000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1000Ø1000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1100Ø1100tối đa.Chiều cao quay (mm)900900tối đa.Khối lượng phôi (kg)40004000Du lịchHành trình trục X (mm)-400,+720Hành trình ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm NGƯỜI MẪUVTL1000ATCVTL1000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1000Ø1000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1100Ø1100tối đa.Chiều cao quay (mm)900900tối đa.Khối lượng phôi (kg)40004000Du lịchHành trình trục X (mm)-400,+720Hành trình ...
NGƯỜI MẪUVTL1200ATCVTL1200ATC-IVTL1200ATC-IIVTL1200ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1250Ø1250Ø1250Ø1250tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1350Ø1350Ø1350Ø1350tối đa.Chiều cao quay (mm)1200160018001200tối đa.Khối lượng phôi (kg)5000500050005000Du lịchHành ...
NGƯỜI MẪUVTL1600ATCVTL1600ATC-IVTL1600ATC-IIVTL1600ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1600Ø1600Ø1600Ø1600tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1800Ø1800Ø1800Ø1800tối đa.Chiều cao quay (mm)1200160018001200tối đa.Khối lượng phôi (kg)8000800080008000Du lịchHành ...
NGƯỜI MẪUVTL2000ATCVTL2000ATC-IVTL2000ATC-IIVTL2000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø2000Ø2000Ø2000Ø2000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø2300Ø2300Ø2300Ø2300tối đa.Chiều cao quay (mm)1600200020001600tối đa.Khối lượng phôi (kg)10000100001000010000Du ...
NGƯỜI MẪUVTL2500ATCVTL2500ATC-IVTL2500ATC-IIVTL2500ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø2500Ø2500Ø2500Ø2500tối đa.Đường kính quay (mm)Ø2800Ø2800Ø2800Ø2800tối đa.Chiều cao quay (mm)1600200020001600tối đa.Khối lượng phôi (kg)15000150001500015000Du ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNGƯỜI MẪUVTL3000ATCVTL3000ATC-IVTL3000ATC-IIVTL3000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø3000Ø3000Ø3000Ø3000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø3300Ø3300Ø3300Ø3300tối đa.Chiều cao quay (mm)1700230029001700tối đa.Khối lượng phôi (kg ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm NGƯỜI MẪUVTL3000ATCVTL3000ATC-IVTL3000ATC-IIVTL3000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø3000Ø3000Ø3000Ø3000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø3300Ø3300Ø3300Ø3300tối đa.Chiều cao quay (mm)1700230029001700tối đa.Khối lượng phôi (kg ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNGƯỜI MẪUVTL3000ATCVTL3000ATC-IVTL3000ATC-IIVTL3000ATC+CDung tích Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNGƯỜI MẪUVTL3000ATCVTL3000ATC-IVTL3000ATC-IIVTL3000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø3000Ø3000Ø3000Ø3000tối đa.Đường kính quay (mm ...
NGƯỜI MẪUVTL3500ATCVTL3500ATC-IVTL3500ATC-IIVTL3500ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø3500Ø3500Ø3500Ø3500tối đa.Đường kính quay (mm)Ø3800Ø3800Ø3800Ø3800tối đa.Chiều cao quay (mm)1700230029001700tối đa.Khối lượng phôi (kg)20000200002000020000Du ...
NGƯỜI MẪUVTL4000ATCVTL4000ATC-IVTL4000ATC-IIVTL4000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø4000Ø4000Ø4000Ø4000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø4300Ø4300Ø4300Ø4300tối đa.Chiều cao quay (mm)1600210027001600tối đa.Khối lượng phôi (kg)30000300003000030000Du ...
NGƯỜI MẪUVTL4500ATCVTL4500ATC-IVTL4500ATC-IIVTL4500ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø4500Ø4500Ø4500Ø4500tối đa.Đường kính quay (mm)Ø4800Ø4800Ø4800Ø4800tối đa.Chiều cao quay (mm)1600210027001600tối đa.Khối lượng phôi (kg)30000300003000030000Du ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmThông số kỹ thuật máyYV200BYV200EYV200E+CYV250AYV200BR/BLYV200ER/ELYV200Er+C/EL+CYV250AR/ALCông suất máyMâm cặp thủy lực 3 hàm (mm)số 8"số 8"số 8"10"tối đa.Đường kính quay (mm)Ø250Ø250Ø250Ø350tối đa.Chiều cao quay (mm ...
Thông số kỹ thuật máyYV200BYV200EYV200E+CYV250AYV200BR/BLYV200ER/ELYV200Er+C/EL+CYV250AR/ALCông suất máyMâm cặp thủy lực 3 hàm (mm)số 8"số 8"số 8"10"tối đa.Đường kính quay (mm)Ø250Ø250Ø250Ø350tối đa.Chiều cao quay (mm)200200250250tối đa.Trọng lượng ...
Machine SpecificationsYV250BYV250EYV250E+CYV320AYV250BR/BLYV250ER/ELYV250ER+C/EL+CYV320AR/ALMachine Capacity3 Jaw Hydraulic Chuck (mm)10"10"10"12"Max. Turning Diameter (mm)Ø350Ø350Ø350Ø450Max. Turning Height (mm)250250250300Max. Work Piece Weight (kg ...
Machine SpecificationsYV320BYV320CYV320EYV320E+CYV320BR/BLYV320ER/ELYV320ER+C/EL+CMachine Capacity3 Jaw Hydraulic Chuck (mm)12"12"12"12"Max. Turning Diameter (mm)Ø450Ø450Ø450Ø450Max. Turning Height (mm)300300300300Max. Work Piece Weight (kg ...
Machine SpecificationsYV500E+CYV500ATCYV500ATC+CYV550AYV500ER+C/EL+CYV550AR/ALMachine Capacity3 Jaw Hydraulic Chuck (mm)15"15"15"18"Max. Turning Diameter (mm)Ø550Ø550Ø550Ø650Max. Turning Height (mm)500500500500Max. Work Piece Weight (kg ...
Machine SpecificationsYV550EYV600AYV600EYV600E+CYV550ER/ELYV600AR/ALYV600ER/ELYV600ER+C/EL+CMachine Capacity3 Jaw Hydraulic Chuck (mm)18"24"24"24"Max. Turning Diameter (mm)Ø650Ø750Ø750Ø750Max. Turning Height (mm)500600600600Max. Work Piece Weight (kg ...
Machine SpecificationsYV600ATCYV600ATC+CYV700AYV700EYV700AR/ALYV700ER/ELMachine Capacity3 Jaw Hydraulic Chuck (mm)24"24"24"24"Max. Turning Diameter (mm)Ø750Ø750Ø800Ø800Max. Turning Height (mm)600600600600Max. Work Piece Weight (kg ...
Machine SpecificationsYV800AYV800EYV800E+CYV800ATCYV800ATC+CYV800AR/ALYV800ER/ELYV800ER+C/EL+CMachine Capacity3 Jaw Hydraulic Chuck (mm)24"24"24"24"24"Max. Turning Diameter (mm)Ø900Ø900Ø900Ø900Ø900Max. Turning Height (mm)700700700700700Max. Work ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmChi tiết kỹ thuật tiêu chuẩnYV-1000AYV-1000ATCYV-1000ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1000Ø1000Ø1000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1100Ø1100Ø1100tối đa.Chiều cao quay (mm)700700700tối đa.Khối lượng phôi (kg)400040004000Du ...
Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩnYV-1200AYV-1200ATCYV-1200ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1250Ø1250Ø1250tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1350Ø1350Ø1350tối đa.Chiều cao quay (mm)130013001300tối đa.Khối lượng phôi (kg)500050005000Du lịchChiều ngang của trụ ray ...
Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩnYV-1600AYV-1600ATCYV-1600ATC+CDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1600Ø1600Ø1600tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1800Ø1800Ø1800tối đa.Chiều cao quay (mm)130013001300tối đa.Khối lượng phôi (kg)800080008000Du lịchChiều ngang của trụ ray ...
DESCRIPTIONSL 2500XM A (8″)ChuckChuck sizeinch8"CapacitySwing over bedmm650Swing over cross slidemm480Max. turning diametermm405Max. milling diametermm433Max. machining lengthmm784SpindleSpindle speedrpm4500Spindle noseASAA2-6Draw tube IDmm68Spindle ...
DESCRIPTIONSL 2500L A (8″)ChuckChuck sizeinch8"CapacitySwing over bedmm650Swing over cross slidemm480Max. turning diametermm430Max. machining lengthmm1070SpindleSpindle speedrpm4500Spindle noseASAA2-6Draw tube IDmm68Spindle bore diametermm78Spindle ...
DESCRIPTIONSL 2500LM B (10″)ChuckChuck sizeinch10"CapacitySwing over bedmm650Swing over cross slidemm480Max. turning diametermm405Max. milling diametermm433Max. machining lengthmm997SpindleSpindle speedrpm3500Spindle noseASAA2-8Draw tube ...
DESCRIPTIONSL 2500M A (8″)ChuckChuck sizeinch8"CapacitySwing over bedmm650Swing over cross slidemm480Max. turning diametermm405Max. milling diametermm526Max. machining lengthmm504SpindleSpindle speedrpm4500Spindle noseASAA2-6Draw tube IDmm68Spindle ...
DESCRIPTIONSL 3000 B (12″)ChuckChuck sizeinch12"CapacitySwing over bedmm650Swing over cross slidemm480Max. turning diametermm430Max. machining lengthmm528SpindleSpindle speedrpm3000Spindle noseASAA2-8Draw tube IDmm91Spindle bore diametermm105Spindle ...
DESCRIPTIONSL 3500 B (15″)ChuckChuck sizeinch15"CapacitySwing over bedmm680Swing over cross slidemm505Max. turning diametermm500Max. machining lengthmm780SpindleSpindle speedrpm2000Spindle noseASAA2-11Draw tube IDmm117.5Spindle bore ...
DESCRIPTIONSL 4500 B (21″)ChuckChuck sizeinch21"CapacitySwing over bedmm775Swing over cross slidemm630Max. turning diametermm690Max. machining diametermm1250NC SPECIFICATIONDESCRIPTIONFanuc Series ...
DESCRIPTIONSL 8500XL C (32″)ChuckChuck sizeinch32"CapacitySwing over bedmm1,030Swing over cross slidemm800Max. turning diametermm900Max. machining lengthmm5,050SpindleBearing typeCylinderical Taper Roller [Taper]Spindle speedrpm500 [320, 300]Spindle ...
SpecificationsNN-16SB7RemarksMachining CapacityMax.Machining diameterφ16mmMax.Machining length160mm/1fixed type guide bush usingMax.Machining length110mm/1rotary type guide bush usingParts pick-up length80mmMain SpindleMain spindle through-hole dia ...
ItemSpecificationMax Machining DiameterØ10mmMax Machining Length200mmSpindle Rotation MAIN15,000rpmSUB10,000rpmMax Tool18MAINExternal Tool6Front Tool5Cross Drill3SUBFront Tool4 ...
Specification ValueNN-32YBMax. Machining CapacityMainMax. Machining diameterφ32mm(1.26")Max.Machining length190mm (7.48") / chuckID tool4ID tool length50mm (1.97")ID tapM10 × 1.5Live toolφ8mm (0.31")Live tapM8 × 1.25BackParts unloading length120mm (4 ...
Mục đặc điểm kỹ thuậtMục đặc điểm kỹ thuậttối đa. khả năng gia côngĐường kính gia công tối đaφ20 mm (Tùy chọn, φ25mm)Chiều dài gia công tối đa200mm/1 mâm cặptối đa. bộ phận dỡ chiều dài200mm/1 mâm cặptrục chínhĐường kính lỗ trục chínhφ24mm (Tùy chọn, ...
ItemsSpecificationSpecification ValueStandard AccessoriesMachining capacityMax. machining diameterФ38mmI.D. tool unitMax. machining length260mm / 1chuckCross drill unitMax. parts unloading length115mmManual pulse generator(MPG)37PSpindleMain spindle ...
DESCRIPTIONSLV 800 B (21″)ChuckChuck sizeinch21"CapacitySwing over bedmm890Swing over cross slidemm740Max. turning diametermm830Max. machining lengthmm800SpindleSpindle speedrpm1800Spindle noseASAA2-11Spindle bore diametermm104Spindle motor (Cont. ...
DESCRIPTIONSLV 1000 B (32″)ChuckChuck sizeinch32"CapacitySwing over bedmm1,100Swing over cross slidemm795Max. turning diametermm1,000Max. machining lengthmm955SpindleSpindle speedrpm800Spindle noseASAA2-15Spindle bore diametermm100Spindle motor (Cont ...
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL 10:Thông số kỹ thuậtCL 10Swing over bed Đường kính tiện qua băng320 mmSwing over carriage Đường kính tiện qua bàn xe daoSwing over cross slide Đường kính tiện qua bàn xe daoDistance between centers Khoảng cách chống ...
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL 280:Thông số kỹ thuậtCL 280Đường kính tiện qua băng590 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao380 mmĐường kính tiện qua bàn xe daoKhoảng cách chống tâm1180 mmKhoảng cách từ trục chính đến tâm580 ~ 1180 mmĐường kính tiện lớn ...
Thông số Máy Tiện CNC Kinwa CL 320:Thông số kỹ thuậtCL 320Đường kính tiện qua băng550 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao380 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao730, 1230, 2210 mmKhoảng cách chống tâmKhoảng cách từ trục chính đến tâm730 mmĐường kính tiện ...
-Hệ thống điều khiển CNC -Có thể tiện (vát mép) cả 2 mặt của tấm bíchThông số kỹ thuậtModelDY-ZLC-C630Nguồn380V-50hzĐường kính làm việc300-600mmVòng quay trục chính118 vòng/phútĐộng cơ18.5kwTrọng lượng2800kg ...
ModelFD-300-2AChiều dài phôi70-350mmĐường kính phôi5-40mmĐộng cơ chính3.0KWTốc độ trục chính2200 vòng/phútKích thước máy1530*950*1460mmTrọng lượng500kg ...
Máy tiện bàn nghiêng 3 trục Đài Loan DAS DS-5S/6S– Hệ thống điều khiển máy công cụ sử dụng hệ thống Đài Loan. Hệ thống kiểm soát số của công ty khác cũng có thể được sử dụng khi người dùng yêu cầu như vậy.– Thân máy được đúc nguyên khối , do đó có ...
Máy tiện CNC 3 trục Đài Loan giường nghiêng kết hợp phay DAS DS-5LS/6LS– Trục X đến 1040 mm;– Đế được đúc nguyên khối, với độ nghiêng 45 °, dễ vận hành và loại bỏ chip;– Bộ phận truyền động sử dụng vít me cung cấp cấp bởi HIWIN / PMI P3 của Đài Loan ...
Mô hìnhCNC36SG-CNC36SG-Lỗ trục chính (mm)Φ46Φ46Mũi trục chínhA2-4A2-4Kích thước kẹp5 “5 “Đường kính tối đa (mm)360360Tốc độ trục chính (r / phút)45-450045-4500Công suất trục chính (kw)3.73.7Kích thước đầu màiΦ100 (Đường kính ngoài)Φ100 (Đường kính ...
TênDS-6-TRobot nâng công suất (kg)Có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàngĐường kính kẹp của máy thao tác (kg)Có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàngTrọng lượng phôi tối đa (kg)0,5Vật liệu dầm (trục X)Dầm thép nguyên khốiĐường ray ...
Mô hìnhDS-5-DITối đatốc độ trục 1 (r / phút)1-4500Đường kính trục chính 1 (mm)45Tối đa tốc độ trục 2 (r / phút)1-4500Đường kính trục 2(mm)36Chiều cao từ tâm (mm)1156Độ phân giải tối thiểu của hệ thống0,001Hành trình trục X 1 / Z1 (mm)760/220Hành ...