Máy xây dựng

(27343)
Xem dạng lưới

Máy đánh bóng bát giác SOB-250

Thể tích (L)  250  Động cơ (Hp)  2  Công suất (kw)  1.5  Kích thước (mm)  1480 x 865 x 1400  Thể tích đầy (L)  250L x 60%  Kích thước thùng (mm)  920 x 560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Kuken DAM-06AS

Model: DAM-06ASHãng sản xuất: KUKENTốc độ không tải (vòng/phút): 9500Nguồn điện sử dụng: 220V/50HzKích thước (mm) 193x95Trọng lượng (kg) 1Xuất xứ  Japan ...

9280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng GISON GP-930

Hãng sản xuất      GISONModel : GP-930Loại máy :Máy đánh bóng gócVòng quay/phút   2500Kích thước (mm) 453Trọng luợng (kg)  2.9Xuất xứ : Taiwan ...

8280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng khí nén Daikoku DT-2450

Đường kính:180 mm · Tốc độ  quay: 5000 r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 20 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài: 320 mm · Cân nặng: 2 kg  · Xuất xứ: Japan ...

4130000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng khí nén Daikoku DT-2400

Đường kính : 180 mm · Tốc độ quay: 4800 r.p.m · Mức tiêu thụ không khí: 19 CFM · Kích thước ống dẫn khí: 1/4" NPT · Chiều dài: 184mm · Cân nặng: 2.4kg · Xuất xứ: Japan ...

3800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Shinano SI-2400

Công suất (W)     511 Tốc độ không tải (vòng/phút)     2000 Độ ồn (dB)     89 Kích thước (mm)     240x257x187 Trọng lượng (kg)     2.24 Xuất xứ     Japan ...

3450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Shinano SI-2451

Công suất (W)     482 Tốc độ không tải (vòng/phút)     2300 Độ ồn (dB)     86 Kích thước (mm)     358x100 Trọng lượng (kg)     2.13 Xuất xứ     Japan ...

3450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Bosch GPO-14E

Hãng sản xuấtBOSCHModelGPO-14ELoại máyMáy đánh bóngCông suất (kw)1.4Thông số kỹ thuậtVòng quay/phút700-2500v/pTrọng luợng (kg)3.2Xuất xứGermany ...

3250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Gison GP-830

Model: GP-830Hãng sản xuất      GISONLoại máy               Máy đánh bóngThông số kỹ thuậtThể Tích (L)          2.25Thể tích đầy (L)    0.45Vòng quay/phút   2..500Kích thước (mm) 382Trọng luợng (kg)  2.25Xuất xứ  Taiwan ...

2560000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng khí nén Daikoku DT-2310

· Mã sản phẩm :2310 · Đường kính: 115-140 mm . Tốc độ  quay    :1800 r.p.m · Mức tiêu thụ không khí :6CFM · Kích thước ống dẫn khí:1/4" NPT . Chiều dài :114 mm · Cân nặng : 1.2 kg· Xuất xứ: Japan ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Crown CT6104

Kích thước thùng (mm)     180 Trọng luợng (kg)     4 Xuất xứ     China ...

1320000

Bảo hành : 0 tháng

Máy đánh bóng Black & Decker KP600

• Công suất: 60W • Tốc độ không tải: 4.400rpm/phút • Đường kính đế: 150x150mm • Trọng lượng: 1,4kg • Dây điện dài: 3m • Bảo hành 6 tháng • Chức năng: đánh bóng ô tô, gỗ, tàu thuyền... ...

1130000

Bảo hành : 6 tháng

Máy đánh bóng góc Gison GP-823A

Model     GP-823A Hãng sản xuất      GISON Loại máy               Máy đánh bóng góc Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) 50 Trọng luợng (kg)  0.66Xuất xứ  Taiwan ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đúc nhôm áp lực BD-500V4-T

Kiểu máyBD-500V4-THệ thống phunHệ thống phun liên tụcLực épkN4,903Kích thước tấm gá khuôn(HW)mm748748Chiều dài khuônmm560Chiều dày khuônmm850350Lực phunkN486Lực đẩykN251.4Kích thước máy (LWH)mm7,5202,4782,944 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đúc nhôm áp lực BD-650V4-T

Thông số máy - Kiểu máy: BD-650V4 -THệ thống phun: Multi Injection System - Lực ép: (kN)  6,370 - Kích thước tấm gá khuôn(HW)mm852852 - Chiều dài khuôn: mm  660 - Chiều dày khuôn: mm  900350 - Lực phun (kN)  540 - Lực đẩy (kN)  294.5 - Kích thước máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Lò nấu chảy nhôm, đồng, kẽm THR-200

1.     Tốc độ luyện nhanh, tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm gas, nâng cao năng lực sản xuất, thời gian tôi luyện được rút ngắn, đồng thời sẽ giảm được tiêu hao năng lượng. Như vậy có thể thích ứng với nhu cầu sản xuất của những phân xưởng đúc có hệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Lò nấu chảy nhôm, đồng, kẽm THR-100

1.     Tốc độ luyện nhanh, tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm gas, nâng cao năng lực sản xuất, thời gian tôi luyện được rút ngắn, đồng thời sẽ giảm được tiêu hao năng lượng. Như vậy có thể thích ứng với nhu cầu sản xuất của những phân xưởng đúc có hệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đúc kẽm nóng CF-65HT

THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊCF-65HTHỆ THỐNG KEP   Lực khóa khuônTấn  65Giữa các thanh giằng(hxv)mm385 x 385Đường kính thanh giằngmm65Kích thước bàn kẹp khuônmm540 x 540Độ dày khuônmm110 -355H. trình piston của khuôn mm220HỆ THỐNG ÉPLực đùntấn5,1Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xung điện GOLDSUN GS450ZNC

MODELGS450ZNCKích thước bàn máy700x400mmHành trình trục X,Y450x350mmHành trình trục Z300mmHành trình đầu máy200mmKhoảng cách từ bàn máy đến đầu điện cực180-680mmTải trọng đầu điện cực50kgTải trọng bàn làm việc500kgKích thước bồn dầu trên bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xung tia lửa điện GS-750

ModelGS-750Kích thước bàn máy (mm)1100x600Hành trình trục X (mm)700Hành trình trục Y (mm)550Hành trìnhđầu cực (mm)300Hành trình ụ đầu máy (mm)300(Tự động)Khoảng cách cực đại giữa bàn và đầu gá điện cực (mm)800Trọng lượng tối đa của bản điện cực (kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn điện, cắt dây Sodick AG40L

Hành trình X/Y/Z  (mm) 400x300x270 Kích thước bàn đá Ceramic (mm) 600x400 Kích thước tank làm việc (mm) 750x620x350 Mức điện môi (min~max, mm) 100~300 Khối lượng phôi tối đa (kg) 550 Khối lượng điện cực tối đa (kg) 50 Khoảng cách sàn tới đỉnh bàn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây tia lửa điện 3240X12H16

Model3240X12H16Kích thước bàn máy (mm)680x460Hành trình bàn máy (mm)320x400Bề dày phôi lớn nhất (mm)160 Góc côn tối đa12oĐường kính dây cắt (mm)0,12-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây tia lửa điện 2032X8H12

Model2032X8H12Kích thước bàn máy (mm)600x380Hành trình bàn máy (mm)200x320Bề dày phôi lớn nhất (mm)120Góc côn tối đa8oĐường kính dây cắt (mm)0,1-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây tia lửa điện 4050T60H40

Model4050T60H40 Kích thước bàn máy (mm)460x700 Hành trình bàn máy (mm)400x500 Góc côn (góc côn/bề dày phôi)60o/80mmBề dày phôi lớn nhất (mm)400Khối lượng phôi tối đa (kg)450Đường kính dây cắt (mm) 0,1-0,2Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây CNC BS-34

Máy có kết cấu tốt, kiểu dáng đẹp. Thân máy cứng vữngThiết kế máy  được sự hỗ trợ của máy tính nên khung máy đặt độ cân bằng tối đa và hạn chế thấp nhất độ biến dạng do tải trọng và đảm bảo độ chính xác gia công kể cả khi làm việc liên tục trong một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây CNC DK-7740

Máy có kết cấu tốt, kiểu dáng đẹp. Thân máy cứng vữngThiết kế máy  được sự hỗ trợ của máy tính nên khung máy đặt độ cân bằng tối đa và hạn chế thấp nhất độ biến dạng do tải trọng và đảm bảo độ chính xác gia công kể cả khi làm việc liên tục trong một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm khuôn khí nén TB-0G

- Model    TB-0G - Đk Piston    22 mm - Hành trình Piston    65 mm - Tốc độ búa    1000 - Lượng khí tiêu thụ    0,3 m3/ph - Đầu nối ống khí    3/8" PT - Cỡ ống khí yêu cầu    ID 13 mm - Tổng chiều dài    395 mm - Trọng lượng    2,7 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm khuôn khí nén TB-00G

- Model    TB-00G - Đk Piston    18 mm - Hành trình Piston    50 mm - Tốc độ búa    1600 lần/ph - Lượng khí tiêu thụ    0,25 m3/ph - Đầu nối ống khí    3/8" PT - Cỡ ống khí yêu cầu    ID 13 mm - Tổng chiều dài    280 mm - Trọng lượng    1,7 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng TGX4132B

- Mặt bàn máy: 320×600 mm- Hành trình bàn máy: 250×400 mm- Tốc độ hành trình bàn máy: 50-500 mm/phút- Đường kính lỗ khoan: Ø15 mm- Đường kính lỗ doa: Ø100 mm- Công suất của động cơ: 1,1 kW- Kích thước máy: 154×126×202 cm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang T(X)611C

- Đường kính trục chính: 110 mm- Kích cỡ mặt bàn máy: 1320x1010 mm- Tải trọng của bàn máy: 5000 kg- Khoảng cách từ trung tâm trục đến đỉnh bàn máy: 5-905 mm- Độ dịch chuyển dọc và ngang của bàn máy: 1100x850 mm- Hành trình đứng của đầu máy: 900 mm- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng hạng nặng SVT-6

- Đường kính bàn máy: 6000 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa thấp hơn bàn máy: 6500 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa trên bàn máy: 6300 mm. - Chiều cao làm việc Max: 3000 mm. - Hành trình làm việc Max của đầu doa: 1250 mm. - Hành trình ngang ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang hiển thị số TPX6111B/3

STTTên thông sốGiá trịĐơn vị1Đường kính trục chính110mm2Côn trục chínhMorse No6-3Số cấp tốc độ trục chính22Cấp4Dải tốc độ trục chính8-1000r/min5Lực cắt lớn nhất của trục chính1225Nm6Lực cắt lớn nhất của mặt đầu1960Nm7Đường kính mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa - phay ngang hiển thị số TX61130

STTTên thông sốGiá trịĐơn vị1Đường kính trục chính130mm2Côn trục chínhISO 50(JT50 7:24)-3Hành trình trục X2000mm4Hành trình trục Y2000mm5Hành trình trục Z1800mm6Hành trình W – Hành trình trục chính900mm7Dải tốc độ trục chính8-1000r/min8Mô men ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy doa ngang TX611

Thông sốĐơn vịTP(X)611Kích thước bànMM1320×1010Rãnh chữ TMM7-22-125Độ côn trục chính MORSE NO.6Đường kính trục chínhMM110Tải trọng bànKG5000Hành trình dọc và ngang bànMM1100×840Hành trình đứng MM900Đường kính doa maxMMΦ240Đường kính khoan maxMM50Hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18100

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18120

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2040

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2080

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20100

 Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20120

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2240

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2260

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2280

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22100

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22120

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 750

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   750 (30)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 1000

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000 (40)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 750

MODEL FML-430 x 750Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm750 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng