Thông tin sản phẩm
Xe quét rác ngồi lái Nilfisk SW4000
- Xuất xứ: Châu âu/ Mỹ
Mô tả:
- One Touch Sweeping là tính năng chính làm cho SW4000 được vận hành một cách dễ dàng, kinh tế và an toàn . Với hệ thống này, tất cả các chức năng: chổi chính, chổi bên, quạt hút và DustGuard (tùy chọn) được kích hoạt cũng như ngưng hoạt động đồng thời để tránh sự tiêu hao nhiên liệu, hao mòn phụ kiện khi không cần quét do đó làm giảm hao chi phí vận hành.
- Thùng chứa rác có thể được đóng/ mở cửa từ bảng điều khiển. Ghế ngồi có thể điều chỉnh phù hợp với chiều cao người vận hành và để cung cấp tầm nhìn bao quát khu vực phía trước, khu vực chổi quét, khu vực đổ rác.
- SW4000 là model xe quét rác ngồi lái với hệ thống đổ rác bằng thủy lực cho năng suất làm việc rất cao, độ tin cậy cao, giảm thiểu thời gian chết và chi phí hoạt động, là dòng xe dành cho ngành công nghiệp nặng với tuổi thọ trung bình lên đến hàng chục năm.
- Năng suất cao, vận hành đơn giản, độ ồn thấp thích hợp cho cả khu vực làm việc ngoài trời và trong nhà máy.
- Hệ thống DustGuard ™ (tùy chọn) phun sương vào bụi để chống phát tán bụi khi quét, thân thiện với môi trường cho người vận hành cũng như môi trường xung quanh.
- Khả năng nâng thùng chứa rác lên cao bằng thủy lực đảm bảo rác được đổ đúng vị trí xác định.
- Tất cả các hệ thống chuyển động được điều khiển bởi động cơ điện giúp giảm tiêu hao nhiên liệu.
- Sẵn sàng với 03 phiên bản: Sử dụng ắc quy, xăng, và gas
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả |
Unit |
SW4000 B |
SW4000 P |
SW4000 LPG |
Nguồn năng lượng |
- |
Ắc quy |
Ắc quy |
Ắc quy |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
7 |
7 |
7 |
Độ ồn |
dB (A) |
65 |
75 |
75 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế chổi chính |
m2/h |
4900/3430 |
4900/3430 |
4900/3430 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế 1 chổi biên |
m2/h |
6825/4780 |
6825/4780 |
6825/4780 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế 2 chổi biên
|
m2/h
|
8750/6125
|
8750/6125 |
8750/6125 |
Bề rộng làm việc với chổi biên phải
|
mm
|
975 |
975 |
975 |
Bề rộng làm việc với 2 chổi biên |
mm |
1250 |
1250 |
1250 |
Bề rộng tối thiểu để quay đầu |
cm |
192/189 |
192/189 |
192/189 |
Độ leo dốc |
% |
20 |
20 |
20 |
Dung tích thùng chứa rác |
L |
75 |
75 |
75 |
Dung tích bồn chứa nước |
L |
20 |
20 |
20 |
Diện tích lọc chính |
m2 |
7 |
7 |
7 |
Kích thước chổi chính |
mm |
700 |
700 |
700 |
Dài x Rộng x Cao |
cm |
164 x 103 x 133 |
164 x 103 x 133 |
164 x 103 x 133 |
Trọng lượng tịnh |
kg |
433 |
511 |
515 |
Trọng lượng vận hành |
kg |
824 |
594 |
622 |