Thông tin sản phẩm
Xe quét rác có người ngồi lái Nilfisk SW8000
- Xuất xứ: Châu âu/ Mỹ
Mô tả:
Nilfisk SW 8000 là model xe quét rác công nghiệp chuyện dụng. Bắt đầu sản xuất năm 2014 thay thế cho model SR 1900 trước đây. SW8000 được thiết kế với sự chú ý đến chi tiết quan trọng mà người vận hành luôn quan tâm như tính năng an toàn tốt hơn, kiểm soát điều hành dễ dàng hơn, bảo dưỡng đơn giản hơn và các tính năng chức năng cung cấp hiệu suất làm sạch tốt hơn, độ tin cậy của xe là tuyệt đối.
Với Nilfisk SW 8000 chỉ cần một khoảng thời gian nhỏ để giải quyết một bề mặt có diện tích lớn. Những phát minh kỹ thuật của Nilfisk được tích hợp đầy đủ trên model xe quét rác - xe quét đường này:
- Có hệ thống trợ lực cho bánh lái (STD)
- Hệ thống Nilfisk DustGuard™ giúp kiểm soát bụi hoàn hảo, và tăng năng suất làm sạch
- Chổi quét chính 1,3m và 2m khi kết hợp với chổi biên cho phép tạo nên một đường quét rộng, nâng cao hiệu suất làm sạch và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí vận hành.
- Xe quét rác được lắp đặt trên một khung thép chuyên dụng có chất lượng cao trong ngành ô tô.
- NoTools™ hệ thống cho phép điều chỉnh tốc độ chổi quét giúp kiểm soát khả năng làm sạch và mức độ tiêu hao phụ kiện này
- Cho phép lựa chọn với 02 phiên bản sử dụng động cơ Diezen và Gas.
Ứng dụng:
- Làm sạch nhanh chóng cho bề mặt sàn, mặt đường có diện tích rộng và rất rộng như: Nhà kho, nhà xưởng công nghiệp, bãi đỗ xe, cửa hàng bán lẻ, trung tâm thương mại, trường học, công viên, đường nội bộ thuộc khu dân cư…
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả |
Unit |
SW8000 D |
SW8000 LPG |
Nguồn năng lượng |
- |
Diesel |
Gas |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
13 |
13 |
Tốc độ quét tối đa |
Km/h |
5 |
5 |
Độ ồn |
dB(A) |
92.3 |
92.3 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế 1 chổi biên |
m2/h |
21710/15200 |
21710/15200 |
Bề rộng làm việc |
mm |
1270 |
1270 |
Bề rộng làm việc của chổi biên phải |
mm |
1670 |
1670 |
Bề rộng tối thiểu để quay đầu |
cm |
454 |
454 |
Độ leo dốc |
% |
21 |
21 |
Thùng chứa nhiên liệu |
L |
35 |
15 (kg) |
Lượng nhiên liệu tiêu hao |
|
6.4 (L/h) |
5.5 (kg/h) |
Dung tích thùng chứa rác |
L |
765 |
765 |
Diện tích lọc chính |
m2 |
16 |
16 |
Đường kính chổi biên |
mm |
580 |
580 |
Dài x Rộng x Cao |
cm |
246 x 179 x 151 |
246 x 179 x 151 |
Trọng lượng vận hành |
kg |
1724 |
1724 |