Máy doa đứng, doa ngang (68)
Thiết bị gia công và phục hồi (1)
Sản phẩm HOT
0
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8208203.2732011.19304.81625.63302847.20-38.1508 ...
Bảo hành : 12 tháng
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8206152.473207.46228.61219.210581220.20-38.1508 ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8204101.660905.59152.41016770763.30-38.1508 ...
MụcĐơn vịHB-110-20TBàn máyKích thước bànmm1200x1500Rãnh chữ Tmm22H8 x 7 x 150Tải trọng maxkg5000Đảo tự độngdegMin. input 0.001 900/khoảng chốt Lực kẹpkg12800Chiều cao bàn máymm1000Tốc độ dẫn tiến trục Brpm2Hành trìnhHành trình trục Xmm2000, 3000(opt ...
Đường kính doaΦ30mm-Φ180mmChiều sâu doa450mmCông suất máy3.75KWKích thước2000×1235×1920mmTrọng lượng2000 Kg ...
Thông số kỹ thuậtT8016AĐường kính doa, mm 80-165Tốc độ trục chính, v/p200Tốc độ ăn dao, mm/v0.12Chiều sâu doa, mm400Kích thước, mm360*345*1100Trọng lượng, kg87 ...
Thông số kỹ thuậtT8014AĐường kính doa, mm 65-140Tốc độ trục chính, v/p258Tốc độ ăn dao, mm/v0.11Chiều sâu doa, mm300Kích thước, mm320*330*850Trọng lượng, kg75 ...
Thông số kỹ thuậtT808AĐường kính doa, mm 50-85Tốc độ trục chính, v/p394Tốc độ ăn dao, mm/v0.1Chiều sâu doa, mm170Kích thước, mm350*272*725Trọng lượng, kg71 ...
Thông số kỹ thuậtT806AĐường kính doa, mm 46-80Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...
Thông số kỹ thuậtT807Đường kính doa, mm 39-70Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...
Thông số kỹ thuậtT806Đường kính doa, mm 39-60Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...
Model T 7220C Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt250 mm Diện tích gia công max850x 250 mm Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 1100 mm Tốc độ ...
Model T7220B Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt Diện tích gia công max Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 900mm Tốc độ dẫn tiến bàn theo ...
Khả năng doa 30÷170mmHành trình doa 670mmKhoảng cách từ đầu đến bàn máy 370-1020mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân 290mmKích thước bàn máy 1340x370mmHành trình ban ngang 1200mmHành trình bàn dọc 200mmTốc độ xoay trục chính 75÷850 vòng/phútTốc ...
Máy doa xi lanh Model : T8018A / SJMC / Trung Quốc Đường kính doa : ø30 ~ ø 180mm Chiều sâu xoáy : 450mm Tốc độ quay của dao : 140 ~ 610 v/phut Tốc độ ăn dao : 0,05 ; 0,1;0,20 mm/phút Trục quay : 500mm Tốc độ đi lên của trục quay : 2,65mm/phút ...
- Mặt bàn máy: 320×600 mm- Hành trình bàn máy: 250×400 mm- Tốc độ hành trình bàn máy: 50-500 mm/phút- Đường kính lỗ khoan: Ø15 mm- Đường kính lỗ doa: Ø100 mm- Công suất của động cơ: 1,1 kW- Kích thước máy: 154×126×202 cm ...
- Đường kính trục chính: 110 mm- Kích cỡ mặt bàn máy: 1320x1010 mm- Tải trọng của bàn máy: 5000 kg- Khoảng cách từ trung tâm trục đến đỉnh bàn máy: 5-905 mm- Độ dịch chuyển dọc và ngang của bàn máy: 1100x850 mm- Hành trình đứng của đầu máy: 900 mm- ...
- Đường kính bàn máy: 6000 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa thấp hơn bàn máy: 6500 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa trên bàn máy: 6300 mm. - Chiều cao làm việc Max: 3000 mm. - Hành trình làm việc Max của đầu doa: 1250 mm. - Hành trình ngang ...
STTTên thông sốGiá trịĐơn vị1Đường kính trục chính110mm2Côn trục chínhMorse No6-3Số cấp tốc độ trục chính22Cấp4Dải tốc độ trục chính8-1000r/min5Lực cắt lớn nhất của trục chính1225Nm6Lực cắt lớn nhất của mặt đầu1960Nm7Đường kính mặt ...
STTTên thông sốGiá trịĐơn vị1Đường kính trục chính130mm2Côn trục chínhISO 50(JT50 7:24)-3Hành trình trục X2000mm4Hành trình trục Y2000mm5Hành trình trục Z1800mm6Hành trình W – Hành trình trục chính900mm7Dải tốc độ trục chính8-1000r/min8Mô men ...
Bảo hành : 0 tháng
Thông sốĐơn vịTP(X)611Kích thước bànMM1320×1010Rãnh chữ TMM7-22-125Độ côn trục chính MORSE NO.6Đường kính trục chínhMM110Tải trọng bànKG5000Hành trình dọc và ngang bànMM1100×840Hành trình đứng MM900Đường kính doa maxMMΦ240Đường kính khoan maxMM50Hành ...
2300000
13650000