Máy doa đứng, doa ngang (68)
Thiết bị gia công và phục hồi (1)
Sản phẩm HOT
0
1. Đặc điểm máy doa ngang CNC Hyundai Wia KBN135Máy doa ngang CNC Hyundai Wia KBN135 thường được ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất, gia công các chi tiết trung bình và nặng thực hiện các nguyên công doa lỗ, khoan, phay, cắt ren bằng taro….Nguyên ...
Bảo hành : 12 tháng
Đặc điểm máy doa ngang CNC Hyundai Wia KBN135CMáy doa ngang CNC Hyundai Wia KBN135C thường được ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất, gia công các chi tiết trung bình và nặng thực hiện các nguyên công doa lỗ, khoan, phay, cắt ren bằng taro….Nguyên ...
Khả năng doa 30÷170 mmHành trình doa 670 mmKhoảng cách từ đầu đến bàn máy 940 mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân 290 mmTốc độ trục chính (Vô cấp) 75÷700 vòng/phútBước tiến doa trục chính 0÷175 mm/phútKích thước Bàn máy 1040x370 mmHành trình ban ...
Thông tin sản phẩmKhả năng doa: 24-85mmHành trình trục lớn nhất: 100mmChiều dài lớn nhất xy lanh: 810mmChiều rộng lớn nhất xy lanh: 300mmKhối lượng: 375Kg ...
Khả năng doa 30÷170 mmHành trình doa 670mmKhoảng cách từ đầu đến bàn máy 940mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân 290mmTốc độ trục chính (Vô cấp) 75÷700 vòng/phútBước tiến doa trục chính 0÷175mm/phútKích thước Bàn máy 1040x370mmHành trình ban ...
Khả năng doa 30÷170mmHành trình doa 670mmKhoảng cách từ đầu đến bàn máy 370-1020mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân 290mmKích thước bàn máy 1340x370mmHành trình ban ngang 1200mmHành trình bàn dọc 200mmTốc độ xoay trục chính 75÷850 vòng/phútTốc ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảAC200Boring rangeKhả năng doa30÷170 mmMax head vertical travelHành trình dịch chuyển của đầu máy670 mmMin-Max distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy370÷1020 mmDistance between spindle C/L and ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảAC170Boring rangeKhả năng doa30÷170 mmMax Vertical travel of the HeadHành trình dịch chuyển tối đa của đầu máy670 mmMax distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy940 mmDistance from spindle center ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảAC110Boring capacityKhả năng doa30 ÷ 125 mmBoring speedTốc độ doa100 ÷ 660 RPMMin-Max distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy625 mmDistance from spindle axis to columnKhoảng cách từ trục chính ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảFSV120Max cylinder head dimensions (LxWxH)Đường kính đầu xilanh1120x304x150 mmValve seat diameter rangeĐường kính lỗ Xupap14÷76 mmSpindle diameterĐường kính trục chính56 mmSpindle toperĐộ côn trục chínhISO ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảFSV100Max cylinder head dimensions (LxWxH)Đường kính đầu xilanh746x228x150 mmValve seat diameter rangeĐường kính lỗ Xupap14÷76 mmSpindle diameterĐường kính trục chính56 mmSpindle toperĐộ côn trục chínhISO ...
Máy doa phay mặt động cơ Comec ACF170, Cylinder boring - resurfacing machine ACF170Máy doa phay mặt động cơ Comec ACF200, Cylinder boring - resurfacing machine ACF200Máy doa phay mặt động cơ CNC Comec ACF200-CNC, Cylinder boring - resurfacing machine ...
MÁY DOA LỖ ĐỘNG CƠ COMEC SRL ITALYMáy doa lỗ động cơ Comec AC110, Cylinder boring machine model AC110Máy doa lỗ động cơ Comec AC170, Cylinder boring machine model AC170Máy doa lỗ động cơ Comec AC200, Cylinder boring machine model AC200 ...
Máy phay và doa ngang vạn năng TPX-6111B, Shenyang horizontal milling and boring machine- Kích thước bàn máy: 1100x960mmTốc độ trục chính: 8 - 1,000Vg/phCông suất trục chính: 7.5KwMáy phay và doa ngang vạn năng TPX-6111B/2, Shenyang horizontal ...
THÔNG TIN CHI TIẾTModelNSB-1000TableTable surface1400x1200 mmMax loading6000 kgTravelX/Y/Z/W-axes travel1800/1750/1500/710 mmRapid travel3.2M/minSpindleSpindle speed28 – 1000 rpmSpindle taperMT6Spindle motor15/22 kwSpindle diameterÆ100mmMilling ...
Máy DOA DI ĐỘNG SUPERCOMBINATA SC 40/1 - Xuất xứ: ITALYMáy được thiết kế để thực hiện các các công việc sửa chữa trên ách gầu xúc, máy xúc, các loại máy xây dựng, trên ổ đỡ ống bao chân vịt ...
Máy DOA DI ĐỘNG SUPERCOMBINATA SC3 60/2 - Xuất xứ: ITALYMáy được thiết kế để thực hiện các các công việc sửa chữa trên ách gầu xúc, máy xúc, các loại máy xây dựng, trên ổ đỡ ống ...
MÁY DOA NGANG seri TPXMáy doa ngang được sử dụng để gia công các linh kiện hình khối và các chi tiết cơ bản làm từ kim loại màu và kim loại đen, các loại chất dẻo, gỗ. Máy thực hiện các nguyên công doa lỗ, khoan, phay, cắt ren bằng tarô. Lĩnh vực ...
Khả năng doa 30÷125 mmTốc độ doa 100÷660 vòng/phútKhoảng cách từ đầu đến bàn máy 570mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân 140mmKích thước bàn máy 400x150mmHành trình ban ngang 195mmHành trình bàn dọc 60mmBước tiến doa trục chính 1÷70 mm/phútCông ...
ModelMáy doa đứng model T7228Máy doa đứng model T7240DĐường kính doa max280 mmΦ 400mmChiều sâu doa750 mm750mmTốc độ trục chính53-600 v/ph50-1000 v/phHành trình nhanh mang trượt3000 mm/phút6-3000mm/phútKích thước bàn máy500x1400 mm500X1600 mmHành ...
ModelT8018AT8018CĐường kính doaΦ30mm~Φ180mm42-180mmChiều sâu doa450mm650 mmCông suất máy3.75KW3 KwKích thước2000×1235×1920mm2680x2325Trọng lượng2000 Kg3500 kg ...
ModelĐơn vịTX6111DĐường kính trục chínhmm (in)Φ110 (4.3’’)Độ côn trục chính ISO 50Tốc độ trục chínhr/min18 steps; 9-1000Động cơ chínhkW7.5Khả năng khoanmm (in)65 (2.6’’)Khả năng doamm (in)300 (12’’)Tốc độ đầu khỏar/min14 steps; 6-221Hành trình đầu ...
ModelTX611BTX611CTX611C/4Đường kính trục chính110mm110mm110 mmKích thước bàn1320×1010mm1320X1010mm1320X1010 mmTải trọng bàn5000 Kg5000 Kg5000 KgKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn5-905 mm5-905 mm5-1205 mmHành trình bàn850×1100 mm1200×1100 mm1800 ...
Máy doa ngangTPX6111BTPX6111B/2TPX6111B/3TPX6111C/3Đường kính trục chính110mmĐộ côn trục chínhMorse No6(optionalISO 724 No50)ISO 7:24No50Momen trục chính1225N.m1250N.mMomen đầu khỏa1960N.m1960N.mHành trình trục chính600mmSố cấp tốc độ22SteplessTốc ...
- Khả năng doa trong: Ø62-Ø600 mm - Khả năng hàn đắp: Ø62-Ø600 mm - Khả năng khoan: Ø10-Ø45 mm - Khả năng taro: Ø10-Ø45 mm - Khả năng hàn ngoài: Ø62-Ø600 mm - Động cơ quay AC 1 pha - Công suất động cơ quay: 1800 Kw - Tốc độ danh định động cơ quay: ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuất SMAC Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 240 Hành trình của trục chính khi doa. Max (mm) 550 Hành trình thanh trượt (mm) 900 Mặt bàn làm việc (mm) 1100x950 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2500 Khoảng cách giữa trục ...
Kiểu máy Doa đứng Đường kính doa lớn nhất (mm) 110 Độ côn trục chính MT-6 Momen trục chính. Max (N.m) 1000 Số cấp tốc độ trục chính 18 Mặt bàn làm việc (mm) 1320x1010 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2500 Khoảng cách giữa trục chính. Max (mm) ...
Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 80 Độ côn trục chính MT5 Mặt bàn làm việc (mm) 800x900 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2000 Hành trình bàn máy 750x1100 Kích thước tổng thể (mm) 2700×1600×2000 Trọng lượngmáy (kg) 5000 Xuất xứ ...
Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 100 Công suất động cơ (KW) 11 Trọng lượngmáy (kg) 3000 Xuất xứ Cộng hòa Séc ...
ModelAC 170Đường kính doa tối đa, mm30÷170Hành trình tối đa của đầu doa, mm650Khoảng cách tối đa từ đầu doa tới bàn máy, mm1020Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm280Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. (điều khiển vô cấp)150 - 500Tốc độ ...
Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 80 Độ côn trục chính Morze 5 Công suất động cơ (KW) 5.5 Kích thước tổng thể (mm) 2955x1565x1915 Trọng lượngmáy (kg) 4000 Xuất xứ Nga ...
ModelT7220C Đường kính doa tối đa, mm 200 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 500 Số cấp tốc độ quay trục chính 250 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 53-840 Số cấp tốc độ ăn dao 9 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm ...
ModelTPX6111A Đường kính trục doa, mm 110 Côn trục chính Morze 5 Max. momen trên trục chính, Nm 1225 Lực ép của trục chính, N 12250 Số cấp tốc độ trục chính 22 Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. 8-1000 Công suất động cơ trục chính, ...
ModelT7210A Đường kính doa tối đa, mm 100 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 325 Số cấp tốc độ quay trục chính 9 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 65-100 Số cấp tốc độ ăn dao 4 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm 410 ...
Model 1250Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax2438.4MmĐường kính doaMin38.1Mmmax152.4MmTrục doa 31.75mmTỷ lệ ăn dao 0.0635Mm/vòngTốc độ quay trục 200v/pMomen cắt 40.7Nm ...
Model 2000Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax2438.4MmĐường kính doaMin52.3Mmmax406.4MmTrục doa 50.8mmTỷ lệ ăn dao 0-330Mm/phútTốc độ quay trục 0-230v/pMomen cắt 8.13-24.4Nm ...
Model 2500Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax3657.6MmĐường kính doaMin101.6Mmmax406.4MmĐường kính doa với bộ nối 660.4MmTỷ lệ ăn dao 0-0.33Mm/vòngTốc độ quay trục 32-120v/pMomen cắt 158.2Nm ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8212304.8609018.64457.22438.422052500-38.1508 ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8210254732014.1938120322.4244745.40-38.1508 ...
2300000
13650000