Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Mã máyKFMJ-1150CKích thước nhỏ nhất (mm)320x320Kích thước lớn nhất (mm)1110x680Độ dầy giấy (g)100-500Tốc độ phúc hợp (tờ/phút)4-45Độ chính xác (mm)≤0.2Điện áp380V/220VCông suất (kw)2.2kw + 0.75kwTrọng lượng máy (kg)2.3TKích thước máy (mm ...
Bảo hành : 12 tháng
Mã máyKFMJ-1000CKích thước nhỏ nhất (mm)320x320Kích thước lớn nhất (mm)960x660Độ dầy giấy (g)100-500Tốc độ phúc hợp (tờ/phút)4-45Độ chính xác (mm)≤0.2Điện áp380V/220VCông suất (kw)1.5kw + 0.75kwTrọng lượng máy (kg)2TKích thước máy (mm)2030x1470x1330 ...
Mã máyBSRFM - 1020Độ rộng giấy lớn nhất1000 mmĐịnh lượng giấy thích hợp80 – 500 g/m2Tốc độ lớn nhất40 m/phútĐiện áp220V 50Hz Tổng công suất cả máy2.2 kwTrọng lượng máy1100 kgKích thước máy2600x1600x1450mm ...
Mã máyBSRFM - 920Độ rộng giấy lớn nhất880 mmĐịnh lượng giấy thích hợp80 – 500 g/m2Tốc độ lớn nhất40 m/phútĐiện áp220V 50Hz Tổng công suất cả máy2.2 kwTrọng lượng máy1000 kgKích thước máy2600x1500x1450mm ...
Loại máyJNP 1300 - AJNP 1300 - BĐiện áp380V/220V380V/ 220VTần suất50HZ50HZNguồn điện9A7.5ATổng công suất động cơ4.45KW3.75KWKích thước máy11320 x 1800 x 1000 mm9980 x 1800 x 1000 mm ...
Mã máyBSRFM - 720Độ rộng giấy lớn nhất680 mmĐịnh lượng giấy thích hợp80 – 500 g/m2Tốc độ lớn nhất40 m/phútĐiện áp220V 50Hz Tổng công suất cả máy1.5 kwTrọng lượng máy800 kgKích thước máy2600x1350x1450mm ...
Mã máyFY-1200Khổ giấy lớn nhất1180x800 mmKhổ giấy nhỏ nhất450x350 mmĐộ dầy giấy≥80 g/m2Tốc độ8-12m/phút Kích thước máy8000x2200x1800 mmTrọng lượng máy2600 kgCông suất 26 kw ...
Bảo hành : 0 tháng
Máy DOA DI ĐỘNG SUPERCOMBINATA SC 40/1 - Xuất xứ: ITALYMáy được thiết kế để thực hiện các các công việc sửa chữa trên ách gầu xúc, máy xúc, các loại máy xây dựng, trên ổ đỡ ống bao chân vịt ...
Máy DOA DI ĐỘNG SUPERCOMBINATA SC3 60/2 - Xuất xứ: ITALYMáy được thiết kế để thực hiện các các công việc sửa chữa trên ách gầu xúc, máy xúc, các loại máy xây dựng, trên ổ đỡ ống ...
MÁY DOA NGANG seri TPXMáy doa ngang được sử dụng để gia công các linh kiện hình khối và các chi tiết cơ bản làm từ kim loại màu và kim loại đen, các loại chất dẻo, gỗ. Máy thực hiện các nguyên công doa lỗ, khoan, phay, cắt ren bằng tarô. Lĩnh vực ...
Khả năng doa 30÷125 mmTốc độ doa 100÷660 vòng/phútKhoảng cách từ đầu đến bàn máy 570mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân 140mmKích thước bàn máy 400x150mmHành trình ban ngang 195mmHành trình bàn dọc 60mmBước tiến doa trục chính 1÷70 mm/phútCông ...
ModelMáy doa đứng model T7228Máy doa đứng model T7240DĐường kính doa max280 mmΦ 400mmChiều sâu doa750 mm750mmTốc độ trục chính53-600 v/ph50-1000 v/phHành trình nhanh mang trượt3000 mm/phút6-3000mm/phútKích thước bàn máy500x1400 mm500X1600 mmHành ...
ModelT8018AT8018CĐường kính doaΦ30mm~Φ180mm42-180mmChiều sâu doa450mm650 mmCông suất máy3.75KW3 KwKích thước2000×1235×1920mm2680x2325Trọng lượng2000 Kg3500 kg ...
ModelĐơn vịTX6111DĐường kính trục chínhmm (in)Φ110 (4.3’’)Độ côn trục chính ISO 50Tốc độ trục chínhr/min18 steps; 9-1000Động cơ chínhkW7.5Khả năng khoanmm (in)65 (2.6’’)Khả năng doamm (in)300 (12’’)Tốc độ đầu khỏar/min14 steps; 6-221Hành trình đầu ...
ModelTX611BTX611CTX611C/4Đường kính trục chính110mm110mm110 mmKích thước bàn1320×1010mm1320X1010mm1320X1010 mmTải trọng bàn5000 Kg5000 Kg5000 KgKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn5-905 mm5-905 mm5-1205 mmHành trình bàn850×1100 mm1200×1100 mm1800 ...
Máy doa ngangTPX6111BTPX6111B/2TPX6111B/3TPX6111C/3Đường kính trục chính110mmĐộ côn trục chínhMorse No6(optionalISO 724 No50)ISO 7:24No50Momen trục chính1225N.m1250N.mMomen đầu khỏa1960N.m1960N.mHành trình trục chính600mmSố cấp tốc độ22SteplessTốc ...
- Khả năng doa trong: Ø62-Ø600 mm - Khả năng hàn đắp: Ø62-Ø600 mm - Khả năng khoan: Ø10-Ø45 mm - Khả năng taro: Ø10-Ø45 mm - Khả năng hàn ngoài: Ø62-Ø600 mm - Động cơ quay AC 1 pha - Công suất động cơ quay: 1800 Kw - Tốc độ danh định động cơ quay: ...
Hãng sản xuất SMAC Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 240 Hành trình của trục chính khi doa. Max (mm) 550 Hành trình thanh trượt (mm) 900 Mặt bàn làm việc (mm) 1100x950 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2500 Khoảng cách giữa trục ...
Kiểu máy Doa đứng Đường kính doa lớn nhất (mm) 110 Độ côn trục chính MT-6 Momen trục chính. Max (N.m) 1000 Số cấp tốc độ trục chính 18 Mặt bàn làm việc (mm) 1320x1010 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2500 Khoảng cách giữa trục chính. Max (mm) ...
Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 80 Độ côn trục chính MT5 Mặt bàn làm việc (mm) 800x900 Trọng lượng phôi. Max (kg) 2000 Hành trình bàn máy 750x1100 Kích thước tổng thể (mm) 2700×1600×2000 Trọng lượngmáy (kg) 5000 Xuất xứ ...
Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 100 Công suất động cơ (KW) 11 Trọng lượngmáy (kg) 3000 Xuất xứ Cộng hòa Séc ...
ModelAC 170Đường kính doa tối đa, mm30÷170Hành trình tối đa của đầu doa, mm650Khoảng cách tối đa từ đầu doa tới bàn máy, mm1020Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm280Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. (điều khiển vô cấp)150 - 500Tốc độ ...
Kiểu máy Doa ngang Đường kính doa lớn nhất (mm) 80 Độ côn trục chính Morze 5 Công suất động cơ (KW) 5.5 Kích thước tổng thể (mm) 2955x1565x1915 Trọng lượngmáy (kg) 4000 Xuất xứ Nga ...
ModelT7220C Đường kính doa tối đa, mm 200 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 500 Số cấp tốc độ quay trục chính 250 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 53-840 Số cấp tốc độ ăn dao 9 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm ...
ModelTPX6111A Đường kính trục doa, mm 110 Côn trục chính Morze 5 Max. momen trên trục chính, Nm 1225 Lực ép của trục chính, N 12250 Số cấp tốc độ trục chính 22 Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. 8-1000 Công suất động cơ trục chính, ...
ModelT7210A Đường kính doa tối đa, mm 100 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 325 Số cấp tốc độ quay trục chính 9 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 65-100 Số cấp tốc độ ăn dao 4 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm 410 ...
Model 1250Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax2438.4MmĐường kính doaMin38.1Mmmax152.4MmTrục doa 31.75mmTỷ lệ ăn dao 0.0635Mm/vòngTốc độ quay trục 200v/pMomen cắt 40.7Nm ...
Model 2000Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax2438.4MmĐường kính doaMin52.3Mmmax406.4MmTrục doa 50.8mmTỷ lệ ăn dao 0-330Mm/phútTốc độ quay trục 0-230v/pMomen cắt 8.13-24.4Nm ...
Model 2500Giá trịĐơn vịChiều dài trục doaMin1219.2mmmax3657.6MmĐường kính doaMin101.6Mmmax406.4MmĐường kính doa với bộ nối 660.4MmTỷ lệ ăn dao 0-0.33Mm/vòngTốc độ quay trục 32-120v/pMomen cắt 158.2Nm ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8212304.8609018.64457.22438.422052500-38.1508 ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8210254732014.1938120322.4244745.40-38.1508 ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8208203.2732011.19304.81625.63302847.20-38.1508 ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8206152.473207.46228.61219.210581220.20-38.1508 ...
ModelĐường kính trụcChiều dài trụcĐộng cơ điệnDải đường kính doaTốc độMomen cắtTốc độ dẫn tiến/mminmaxminmaxĂn daonhanhĐơn vịmmmmKwmmmmv/pv/pNmMm/pMm/p8204101.660905.59152.41016770763.30-38.1508 ...
MụcĐơn vịHB-110-20TBàn máyKích thước bànmm1200x1500Rãnh chữ Tmm22H8 x 7 x 150Tải trọng maxkg5000Đảo tự độngdegMin. input 0.001 900/khoảng chốt Lực kẹpkg12800Chiều cao bàn máymm1000Tốc độ dẫn tiến trục Brpm2Hành trìnhHành trình trục Xmm2000, 3000(opt ...
Đường kính doaΦ30mm-Φ180mmChiều sâu doa450mmCông suất máy3.75KWKích thước2000×1235×1920mmTrọng lượng2000 Kg ...
Thông số kỹ thuậtT8016AĐường kính doa, mm 80-165Tốc độ trục chính, v/p200Tốc độ ăn dao, mm/v0.12Chiều sâu doa, mm400Kích thước, mm360*345*1100Trọng lượng, kg87 ...
Thông số kỹ thuậtT8014AĐường kính doa, mm 65-140Tốc độ trục chính, v/p258Tốc độ ăn dao, mm/v0.11Chiều sâu doa, mm300Kích thước, mm320*330*850Trọng lượng, kg75 ...
Thông số kỹ thuậtT808AĐường kính doa, mm 50-85Tốc độ trục chính, v/p394Tốc độ ăn dao, mm/v0.1Chiều sâu doa, mm170Kích thước, mm350*272*725Trọng lượng, kg71 ...
Thông số kỹ thuậtT806AĐường kính doa, mm 46-80Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...
Thông số kỹ thuậtT807Đường kính doa, mm 39-70Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...
Thông số kỹ thuậtT806Đường kính doa, mm 39-60Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...
Model T 7220C Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt250 mm Diện tích gia công max850x 250 mm Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 1100 mm Tốc độ ...
Model T7220B Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt Diện tích gia công max Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 900mm Tốc độ dẫn tiến bàn theo ...
Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9 (4HP)Thông số kỹ thuật:Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9Động cơ diesel 4HPĐường kính súng tách: 110Điều kiện làm việc:Đường kính lỗ khoan D42mmChiều sâu khoan 500mmLực tác tác động:>500 tấnChiều rộng ...
Bảo hành : 3 tháng
Máy khoan đá chạy xăng YN30Thông số kỹ thuật: Máy khoan đá chạy xăng YN30A (điện bán dẫn) Loại động cơ Động cơ 2 thì làm mát bằng khí Hệ thống đánh lửa Bugi và Bôbin Dung tích xi lanh 185 cm3 Tốc độ vòng quay động cơ ≥ 2700 vòng / phút ...
Bảo hành : 6 tháng
13650000
25200000