SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
IC-30A
|
Thread Diameter
Đường kính cán ren
|
8 mm~30 mm
|
Pitch
Bước ren
|
0.5~2.5 P
|
Maximum length of thread
Chiều dài cán tối đa
|
40mm
|
Rotary die speed
Tốc độ quay khuôn
|
250 rpm
|
Maximum diameter or rotary dies
Đường kính khuôn lớn nhất
|
80 mm
|
Bore diameter of rotary dies
Đường kính trong của khuôn
|
25.4 mm
|
Width of rotary dies
Chiều rộng khuôn
|
20.30.40 mm
|
Maximum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán
|
130 mm
|
Minimum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán
|
50 mm
|
Output (pcs/min)
Năng suất (cái/ phút)
|
9~35
|
Height from table surface to die center
Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán
|
|
Motor: 3 phase, A.C.
Động cơ AC 3 pha
|
主軸2 HP
|
Overall dimensions (L×M×H)
Kích thước máy
|
1120X900X1370 mm
|
Net weight, approx.
Trọng lượng máy
|
550 kg
|
Size of packing
Kích thước đóng kiện
|
1320X1130X1570 mm
|