Model
|
Z28-200
|
Đường kính ren cán tối đa, mm
|
Φ4 – Φ80
|
Lực cán lớn nhất, KN
|
200
|
Đường kính ngoài của trục cán, mm
|
Φ220
|
Đường kính lỗ trục cán, mm
|
Φ75
|
Chiều rộng tối đa của trục cán, mm
|
180
|
Góc nghiêng của trục chính, độ
|
±15
|
Khoảng cách giữa hai tâm trục cán, mm
|
150-300
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph
|
20; 25;41; 51;
64
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
5
|
Tốc độ ăn dao của trục cán, (mm/giây)
|
|
Công suất động cơ trục cán, kW
|
11,0
|
Công suất bơm thủy lực
|
5,5
|
Khối lượng máy, kg
|
3.000
|
Kích thước náy, mm
|
1790×1730
×1430
|