Model
|
TR-30
|
Đường kính ren cán tối đa, mm
|
Φ6 - Φ30
|
Bước ren cán
|
1,0p – 3,0p
|
Chiều dài cán tối đa, mm
|
Cố định
(in-feed) hoặc xuyên suốt (thru-feed)
|
Tốc độ quay của trục cán, v/ph.
|
18/28/40/55
|
Đường kính ngoài của trục cán, mm
|
148
|
Đường kính lỗ trục cán, mm
|
54
|
Chiều rộng trục cán, mm
|
70
|
Khoảng cách max giữa hai tâm trục cán, mm
|
175
|
Khoảng cách min giữa hai tâm trục cán, mm
|
120
|
Chiều cao từ bàn máy đến trục cán, mm
|
130
|
Năng suất cán, cái/ph.
|
4 ~20
|
Công suất động cơ trục cán, HP
|
5,0
|
Công suất bơm thủy lực, HP
|
5,0
|
Lực cán lớn nhất, tấn
|
18
|
Khối lượng máy, kg
|
1500/1700
|
Kích thước máy, mm
|
1720x1260
x1220
|