Thông tin sản phẩm
Khoảng cách chống tấm 1000mm (40")
Đường kính qua băng 400mm (16")
Đường kính qua bàn xe dao 242mm (9-1/2")
Đường kính qua hầu 552mm (21-3/4")
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp
Tốc độ trục chính 50-2000 vòng/phút
Đường kính lỗ trục chính 55mm (2-3/16")
Hành trình trượt ngang ổ dao 200mm (8")
Tiện ren hệ Mét (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch
Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI
Tiện ren Module (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.
Tiện ren DP (32 Kiểu) 8-120 D.P.
==========
Khoảng cách chông tấm 1500mm (60")
Đường kính qua băng 400mm (16")
Đường kính qua bàn xe dao 242mm (9-1/2")
Đường kính qua hầu 552mm (21-3/4")
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp
Tốc độ trục chính 50-2000R.P.M.
Đường kính lỗ trục chính 55mm (2-3/16")
Hành trình trượt ngang ổ dao 200mm (8")
Tiện ren hệ Mét (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch
Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI
Tiện ren Module (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.
Tiện ren DP (32 Kiểu) 8-120 D.P.