Thông tin sản phẩm
*Máy tiện vạn năng 360x1000TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø360mm (14.17")
Đường kính qua hầu Ø533mm (20.98")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø212mm (8.35")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")
Tốc độ trục chính 70-1800 R.P.M
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 220mm (8.6")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính 5HP4P
======
*Máy tiện vạn năng 360x1500TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.
Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")
Đường kính qua băng Ø360mm (14.17")
Đường kính qua hầu Ø533mm (20.98")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø212mm (8.35")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")
Tốc độ trục chính 70-1800 R.P.M
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 220 mm (8.6")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính 5HP
==================
*Máy tiện vạn năng 360x1000INV, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø360mm (14.17")
Đường kính qua hầu Ø533 mm (20.98")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø212 mm (8.35")
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")
Tốc độ trục chính 20-3000 RPM
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 220mm (8.6")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính AC 3.7kW (5HP), lnverter
*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.