Model
|
CW6180C
|
Đường kính gia công trên băng máy, mm
|
800
|
Đường kính gia công trên bàn dao,mm
|
520
|
Chiều dài chống tâm, mm
|
1000/1500/3000
|
Đường kính lỗ trục chính, mm
|
100
|
Côn trục chính
|
1:20
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph.
|
6-800
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
18
|
Lượng ăn dao dọc nà ngang, mm/v.
|
0,1-24,3
|
Số cấp tốc độ ăn dao
|
64
|
Tốc độ lùi dao nhanh, mm/ph.
|
4000
|
Tỷ lệ ăn dao ngang/dọc
|
1/2
|
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm và số ren
|
1-240 (50)
|
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. và số ren
|
14-1 (26)
|
Phạm vi cắt ren modul, mm và số ren
|
0,5-120(53)
|
Phạm vi cắt ren D.P. và số ren
|
28-1 (24)
|
Hành trình bàn dao ngang, mm
|
400
|
Hành trình bàn dao trên, mm
|
200
|
Hành trình nòng ụ động, mm
|
250
|
Đường kính nòng ụ động, mm
|
100
|
Côn ụ động
|
Morze No.5
|
Công suất động cơ chính, kW
|
11,0
|
Khối lượng máy, kg
|
4.400/4.600
/5.600
|
Kích thước máy, mm
- dài
- rộng
- cao
|
3190/3690
/5190
1380
1520
|