Model
|
410
|
410W
|
460
|
510
|
410
x750
|
410
x1000
|
410x
750W
|
410x
100W
|
410x
1500W
|
460x
1000
|
460x
1500
|
510x
1000
|
510x
1500
|
Tiện vượt băng máy |
410mm
|
410mm
|
460mm
|
510mm
|
Tiện vượt bàn trượt ngang |
224mm
|
224mm
|
259mm
|
309mm
|
Độ rộng tiện vượt khe hở |
Bàn thẳng
|
640x240
|
640X260mm
|
690x260mm
|
740x260mm
|
Độ cao tâm |
205mm
|
205mm
|
230mm
|
255mm
|
Khoảng cách giữa các tâm (mm) |
760
|
1010
|
760
|
1010
|
1515
|
760
|
1010
|
1515
|
760
|
1010
|
1515
|
Độ rộng bàn |
300mm
|
350mm
|
350mm
|
350mm
|
Tiết diện cắt lớn nhất của dao |
25x25mm
|
25x25mm
|
25x25mm
|
25x25mm
|
hành trình bàn trượt ngang |
310mm
|
292mm
|
292mm
|
292mm
|
hành trình trượt trên |
128mm
|
130mm
|
130mm
|
130mm
|
Lỗ trục chính |
Ø58mm
|
Ø58mm
|
Ø58mm
|
Ø58mm
|
Mũi trục chính |
D1-6 or A1-6
|
Độ côn mũi trục chính trong ống, trong măng xông |
MT6 x MT4
|
Số cấp tốc độ |
12
|
Tốc độ trục chính |
25-2000Vòng
|
Đường kính trục vít và bước tiện ren |
35mm 4TPI hoặc pitch 6mm
|
Bước tiện ren hệ inch |
2-112 (60Nos)
|
4-112 (60Nos)
|
Bước tiện ren hệ mét |
0.1-14 (41 Nos)
|
0.25-7 (24 Nos)
|
Đường kính DP |
4-112 (50 Nos)
|
4-156 (50 Nos)
|
Bước tiện ren hệ Mô đum MP |
0.1-7 (34 Nos)
|
0.5-14 (33 Nos)
|
Phạm vi ăn dao trục dọc hệ inch |
0.0011”-0.0633”/rev(42 Nos)
|
0.002”-0.015”/rev. (30Nos)
|
Phạm vi ăn dao trục dọc hệ mét |
0.031-1.7mm/rev. (42 Nos)
|
0.061-0.425mm/rev. (30Nos)
|
Phạm vi ăn dao trục ngang hệ inch/mét |
0.033”-0.01837” (42 Nos) / 0.014-0.784mm
|
1/2 of longitudinal feeds
|
Hành trình di chuyển trục chống tâm |
123mm
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
Đường kính trục chống tâm |
Ø60mm
|
Ø68mm
|
Ø68mm
|
Ø68mm
|
Độ côn trục chống tâm |
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
Động cơ trục chính
4P, 3PH |
5HP
|
5HP
|
5HP
|
7.5HP
|
7.5HP
|
7.5HP
|
Động cơ làm mát
2P, 3PH |
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|